1. Điều kiện xác định động vật hoang dã là loài có số lượng cá thể bị đe dọa tuyệt chủng

Được định nghĩa như là những loài động vật hoang dã đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng, theo quy định tại khoản 1 Điều 5 Nghị định 160/2013/NĐ-CP, các điều kiện cụ thể được xác định như sau:

- Suy giảm quần thể: Quần thể giảm ít nhất 50% dựa trên quan sát hoặc ước tính trong khoảng mười (10) năm gần nhất hoặc ba (03) thế hệ cuối tính đến thời điểm đánh giá. Dự báo suy giảm ít nhất 50% trong 10 năm hoặc ba (03) thế hệ tiếp theo tính từ thời điểm đánh giá.

- Phân bố địa lý: Nơi cư trú hoặc phân bố ước tính dưới 500 km2. Quần thể bị chia cắt nghiêm trọng hoặc trải qua suy giảm liên tục đáng kể trong khu vực phân bố và nơi cư trú.

- Suy giảm liên tục và đột ngột: Sự giảm số lượng cá thể trưởng thành từ 20% trở lên trong khoảng năm (05) năm gần nhất hoặc hai (02) thế hệ cuối, dựa trên quan sát hoặc ước tính. Sự suy giảm liên tục trong số lượng cá thể trưởng thành, đồng thời kèm theo cấu trúc quần thể bị chia cắt, và không có tiểu quần thể nào có ước tính trên 250 cá thể trưởng thành hoặc thậm chí chỉ tồn tại một tiểu quần thể duy nhất.

- Xác suất tuyệt chủng cao: Xác suất cao về việc loài này bị tuyệt chủng ngoài tự nhiên, với dự báo từ 20% trở lên trong vòng 20 năm tiếp theo hoặc năm (05) thế hệ tiếp theo, tính từ thời điểm lập hồ sơ. Điều này là dấu hiệu nghiêm trọng về tình trạng đe dọa và đòi hỏi sự quan tâm và hành động ngay lập tức để ngăn chặn sự suy giảm không ngừng của loài này.

- Quần thể dưới 250 cá thể trưởng thành: Tình trạng quần thể của loài được ước tính có dưới 250 cá thể trưởng thành đặt ra một thách thức lớn đối với sự duy trì và phục hồi của loài này. Sự giảm đa dạng gen và khả năng phục hồi tự nhiên bị hạn chế khi quần thể đạt mức thấp như vậy. Điều này tạo ra nguy cơ cao về suy giảm gen và sự đồng nhất genetict, đồng thời tăng nguy cơ mất mát đột ngột của quần thể.

Việc quần thể chỉ đạt dưới mức 250 cá thể trưởng thành là một chỉ số đáng lo ngại về tính khả dụng sinh sản và sức khỏe của loài. Các hiệp định sinh thái và môi trường sống có thể trở nên không ổn định, và loài này có thể trở nên nguy cơ với các thách thức môi trường và biến đổi khí hậu. Ngoài ra, khả năng chống lại các áp lực từ môi trường bên ngoài, như các loài cạnh tranh hoặc bệnh tật, cũng giảm đáng kể.

Đây là những tiêu chí chặt chẽ và chi tiết, đánh dấu mức độ nghiêm trọng của tình trạng đe dọa mà động vật hoang dã đang phải đối mặt. Các biện pháp bảo tồn và quản lý cần được triển khai để ngăn chặn và đảo ngược tình trạng suy giảm quần thể và mất môi trường sống của chúng.

 

2. Hồ sơ đề nghị đưa động vật hoang dã vào Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ

Điều 8 Nghị định 160/2013/NĐ-CP quy định việc đưa động vật hoang dã vào Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ yêu cầu việc lập hồ sơ đầy đủ và chất lượng. Hồ sơ này cần bao gồm các thành phần sau:

- Đơn đề nghị: Một bản đơn đề nghị chính xác và toàn diện, mô tả rõ về tình trạng hiện tại của loài, nhấn mạnh các yếu tố đe dọa và giải pháp bảo tồn đề xuất.

- Bộ hồ sơ chi tiết: Ba bộ hồ sơ chi tiết đầy đủ thông tin theo các nội dung quy định tại khoản 3 của Điều 38 Luật đa dạng sinh học 2008: Bao gồm thông tin về phân bố, số lượng, và đánh giá tình trạng quần thể của loài. Nghiên cứu về môi trường sống, sinh thái học, và mức độ ảnh hưởng của hoạt động con người. Đánh giá rủi ro và các biện pháp bảo vệ đã và đang được triển khai.

* Cơ quan thẩm định, với trách nhiệm cao cả, đảm bảo việc kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ một cách cẩn thận. Trong khung thời gian linh hoạt nhưng không kém phận chính xác, tức là trong năm (05) ngày làm việc kể từ ngày hồ sơ được nhận, cơ quan thẩm định sẽ phát đi thông báo chấp nhận hồ sơ đến tổ chức hoặc cá nhân liên quan thông qua văn bản chính thức.

Nếu có bất kỳ điều gì cần điều chỉnh hoặc cập nhật, cơ quan sẽ yêu cầu bổ sung hoặc hoàn thiện hồ sơ theo các quy định hợp lý. Nếu, đối với bất kỳ lý do gì, hồ sơ không đạt yêu cầu và không thể điều chỉnh, cơ quan sẽ phải đưa ra quyết định từ chối hồ sơ. Điều đặc biệt là thời gian bổ sung và hoàn thiện hồ sơ không được tính vào thời gian thẩm định tổng cộng. Các yêu cầu bổ sung chỉ được thực hiện một lần, nhấn mạnh tính hiệu quả và tính nhất quán trong quá trình xử lý hồ sơ của tổ chức hoặc cá nhân.

* Trong khoảng thời gian linh hoạt là 60 ngày làm việc, bắt đầu từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan thẩm định chịu trách nhiệm tổ chức và thành lập một Hội đồng thẩm định. Quá trình thẩm định này bao gồm việc thông báo kết quả đến tổ chức hoặc cá nhân đề xuất. Hội đồng thẩm định được cấu thành từ đại diện của Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Bộ Khoa học và Công nghệ, cùng với đại diện từ các Bộ, ngành, cơ quan khoa học và tổ chức có liên quan, đồng thời có sự tham gia của các chuyên gia có chuyên môn.

Trong tình huống cần thiết, khi cần phải xác minh thông tin tại hiện trường, cơ quan thẩm định sẽ tổ chức cho Hội đồng thẩm định thực hiện quá trình xác minh. Lưu ý rằng thời gian tiến hành xác minh tại hiện trường sẽ không được tính vào tổng thời gian thẩm định. Điều này nhấn mạnh tính minh bạch và sự chặt chẽ trong quy trình xác nhận thông tin, đồng thời giữ cho quá trình thẩm định diễn ra một cách công bằng và toàn diện.

* Trong khoảng thời gian chín ngày làm việc, tính từ ngày đạt được kết quả thẩm định, cơ quan thẩm định sẽ chuyển đến Bộ Tài nguyên và Môi trường một văn bản đề nghị chứa thông tin về việc đưa loài vào hoặc loại bỏ khỏi Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ. Bản đề nghị này sẽ được đính kèm với hồ sơ chi tiết và kết quả chi tiết từ Hội đồng thẩm định.

Trước mỗi ngày 30 tháng 9 hàng năm, Bộ Tài nguyên và Môi trường sẽ tổng hợp và xem xét tất cả các đề nghị từ cơ quan thẩm định. Sau đó, thông qua quyết định của Thủ tướng Chính phủ, quyết định cuối cùng sẽ được đưa ra về việc đưa loài vào hoặc loại bỏ khỏi Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ. Quy trình này tạo cơ hội cho sự cân nhắc kỹ lưỡng và đưa ra quyết định chính xác, đảm bảo tính khách quan và khoa học trong quản lý loài.

 

3. Trách nhiệm tổ chức thẩm định động vật hoang dã đưa vào Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ?

Các cơ quan thẩm định đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự chăm sóc và bảo vệ đa dạng sinh học. Chi tiết cụ thể như sau:

- Bộ Tài nguyên và Môi trường: Được ủy thác tổ chức quá trình thẩm định đối với loài động vật hoang dã và thực vật hoang dã. Nắm vững các quy trình và phương pháp chẩn đoán tình trạng của các loài này để đưa ra quyết định chính xác và đầy đủ thông tin.

- Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: Được phân công tổ chức thẩm định liên quan đến giống cây trồng, giống vật nuôi, vi sinh vật và nấm. Sở hữu sự chuyên môn vững về các mặt liên quan đến nông nghiệp và phát triển nông thôn, giúp đánh giá mức độ quan trọng và tiềm năng rủi ro của từng loại giống và vi sinh vật.

Với sự đa dạng và chuyên sâu trong vai trò của mình, cả hai cơ quan thẩm định này đều đóng góp vào quá trình quản lý hiệu quả và bảo tồn tài nguyên sinh học. Nhờ vào sự chăm sóc và hiểu biết sâu sắc về từng lĩnh vực, chúng tạo ra một hệ thống thẩm định có hiệu quả và mang lại lợi ích toàn diện cho cả môi trường và nền kinh tế nông nghiệp.

Ngoài ra, có thể tham khảo:

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.