1. Hiện nay có bao nhiêu loại hình doanh nghiệp theo quy định?

Loại hình doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và định hình bản sắc, mục tiêu cũng như phương thức hoạt động của một tổ chức kinh doanh. Theo quy định tại khoản 2 Điều 37 của Luật Doanh nghiệp 2020, loại hình doanh nghiệp được xác định bởi hai thành phần chính: loại hình doanh nghiệp và tên riêng.

Mỗi loại hình doanh nghiệp được quy định cụ thể với các biểu hiện khác nhau. Ví dụ, công ty trách nhiệm hữu hạn được viết là “công ty trách nhiệm hữu hạn” hoặc “công ty TNHH”, trong khi công ty cổ phần được biểu diễn bằng “công ty cổ phần” hoặc “công ty CP”. Tương tự, công ty hợp danh được viết là “công ty hợp danh” hoặc “công ty HD”, và doanh nghiệp tư nhân được biểu hiện qua các từ viết tắt như “DNTN” hay “doanh nghiệp TN”.

Tuy hiện nay, các quy định pháp luật vẫn chưa cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết về loại hình doanh nghiệp, nhưng dựa vào những quy định có sẵn, có thể hiểu rằng mỗi loại hình doanh nghiệp đều thể hiện một hình thức kinh doanh đặc trưng. Điều này phản ánh mục tiêu và phương pháp hoạt động mà tổ chức kinh doanh đã lựa chọn để xây dựng và phát triển doanh nghiệp của mình.

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, hiện nay, tại Việt Nam, có tổng cộng 04 loại hình doanh nghiệp được công nhận. Đó bao gồm: công ty trách nhiệm hữu hạn, bao gồm cả công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên và công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên; doanh nghiệp tư nhân; công ty cổ phần; và công ty hợp danh. Mỗi loại hình này đều có những đặc điểm và quy định riêng, tạo nên sự đa dạng và phong phú trong cơ cấu doanh nghiệp tại Việt Nam

 

2. Khi mở tài khoản tại ngân hàng doanh nghiệp có cần kê khai loại hình doanh nghiệp không?

Khi doanh nghiệp đặt mở tài khoản thanh toán tại ngân hàng, liệu họ có phải cung cấp thông tin về loại hình doanh nghiệp theo quy định hay không? Câu hỏi này có thể được giải đáp dựa trên quy định tại Điều 13 Thông tư 23/2014/TT-NHNN, được điều chỉnh bởi Điều 1 Thông tư 16/2020/TT-NHNN về giấy đề nghị mở tài khoản thanh toán.

Giấy đề nghị mở tài khoản thanh toán là một phần quan trọng trong quy trình mở tài khoản thanh toán, và theo quy định, nó phải bao gồm các thông tin cụ thể về cá nhân hoặc tổ chức đang yêu cầu mở tài khoản. Đối với tổ chức, mẫu giấy đề nghị này phải chứa ít nhất các thông tin sau:

Tên giao dịch đầy đủ và viết tắt của doanh nghiệp.

Địa chỉ trụ sở chính và địa chỉ giao dịch.

Số điện thoại liên hệ.

Lĩnh vực hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Mã số thuế (nếu có).

Thông tin về người đại diện hợp pháp của tổ chức.

Thông tin về kế toán trưởng hoặc người phụ trách kế toán (nếu có).

Từ những quy định này, rõ ràng thấy rằng tên giao dịch đầy đủ của doanh nghiệp chính là tên mà họ đã đăng ký kinh doanh. Trong tên doanh nghiệp này đã bao gồm loại hình doanh nghiệp, theo quy định tại Điều 37 Luật doanh nghiệp 2020.

Do đó, khi doanh nghiệp mở tài khoản thanh toán tại ngân hàng, họ phải cung cấp thông tin về loại hình doanh nghiệp theo quy định. Điều này là cần thiết để đảm bảo tính chính xác và pháp lý trong quá trình thực hiện các giao dịch tài chính của doanh nghiệp

 

3. Quyền hạn của doanh nghiệp là chủ tài khoản thanh toán thế nào?

Chủ tài khoản thanh toán của tổ chức được hưởng một loạt các quyền hạn theo quy định tại Điều 5 Thông tư 23/2014/TT-NHNN. Cụ thể, các quyền và nghĩa vụ của chủ tài khoản thanh toán được liệt kê như sau:

Thứ nhất, chủ tài khoản thanh toán được phép sử dụng số tiền có trong tài khoản thanh toán để thực hiện các lệnh thanh toán hợp pháp, hợp lệ. Tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán, nơi mở tài khoản, cần tạo điều kiện thuận tiện và an toàn để chủ tài khoản thanh toán có thể sử dụng tài khoản của mình.

Thứ hai, chủ tài khoản thanh toán có quyền lựa chọn sử dụng các phương tiện thanh toán, dịch vụ và tiện ích thanh toán mà tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán cung cấp.

Thứ ba, chủ tài khoản thanh toán có thể ủy quyền cho người khác sử dụng tài khoản thanh toán theo quy định của Thông tư này.

Thứ tư, chủ tài khoản thanh toán có quyền yêu cầu tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán nơi mở tài khoản thực hiện các lệnh thanh toán hợp pháp, hợp lệ và cung cấp thông tin về các giao dịch thanh toán, số dư trên tài khoản thanh toán theo thỏa thuận.

Thứ năm, chủ tài khoản thanh toán phải cung cấp đầy đủ, rõ ràng, chính xác các thông tin liên quan đến việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán, cũng như thông báo kịp thời và gửi các giấy tờ liên quan khi có sự thay đổi trong thông tin mở tài khoản thanh toán.

Cuối cùng, chủ tài khoản thanh toán được hưởng các quyền khác theo quy định của pháp luật hoặc theo thỏa thuận trước bằng văn bản giữa chủ tài khoản và tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán, miễn là không vi phạm quy định của pháp luật.

Tóm lại, hiện nay có tổng cộng sáu quyền hạn đối với chủ tài khoản thanh toán của tổ chức, được quy định cụ thể trong Thông tư 23/2014/TT-NHNN

 

4. Chủ tài khoản thanh toán của tổ chức phải duy trì số dư trên tài khoản tố thiểu bao nhiêu?

Chủ tài khoản thanh toán của tổ chức phải tuân thủ một loạt các quy định và nghĩa vụ theo các điều khoản được quy định trong các văn bản pháp lý liên quan. Theo như quy định trong khoản 2 Điều 5 của Thông tư 23/2014/TT-NHNN, được sửa đổi bởi khoản 3 Điều 1 của Thông tư 02/2019/TT-NHNN, chủ tài khoản thanh toán cần thực hiện một số nghĩa vụ cụ thể. Trong đó, một trong những nghĩa vụ là duy trì số dư tối thiểu trên tài khoản thanh toán, theo quy định của tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán.

Nghĩa vụ này được đặt ra không chỉ nhằm bảo đảm tính linh hoạt của quy trình thanh toán mà còn để đảm bảo rằng các giao dịch tài chính của tổ chức diễn ra một cách trơn tru và không gây ra các tình huống không mong muốn. Tuy nhiên, mặc dù việc duy trì số dư tối thiểu được nêu ra, nhưng không có quy định cụ thể về mức số dư tối thiểu cần được duy trì. Thay vào đó, quy định chỉ yêu cầu rằng chủ tài khoản cần phải đảm bảo tuân thủ theo quy định của tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán.

Điều này cũng có nghĩa là tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán có thể xác định số dư tối thiểu mà họ cho là phù hợp với các quy trình và nhu cầu cụ thể của họ. Điều này có thể dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm kích thước và loại hình hoạt động của tổ chức, cũng như các quy định và chuẩn mực tài chính phù hợp.

Tuy nhiên, dù không có quy định cụ thể về mức số dư tối thiểu, việc tuân thủ nghĩa vụ này vẫn được coi là rất quan trọng. Việc duy trì số dư tối thiểu không chỉ giúp tổ chức tránh được các phí phạt và hậu quả tiêu cực khác từ việc vi phạm các quy định, mà còn là một phần của việc quản lý tài chính tổ chức một cách có hiệu quả và bền vững.

Do đó, điều quan trọng là chủ tài khoản thanh toán cần phải hiểu rõ các yêu cầu và quy định của tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán và đảm bảo rằng họ tuân thủ mọi quy định một cách đầy đủ và kịp thời. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng quy trình thanh toán của tổ chức diễn ra một cách trơn tru và không gây ra bất kỳ vấn đề nào không mong muốn

Bài viết liên quan: Những điều cần biết về việc mở tài khoản ngân hàng cho doanh nghiệp mới thành lập

Nội dung trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Trường hợp nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 19006162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất! Rất mong nhận được sự hợp tác và tin tưởng của quý khách! Luật Minh Khuê xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng!