1. Chi nhánh công ty được hiểu như thế nào?

Theo quy định tại Điều 84 Bộ luật dân sự năm 2015 và Điều 44 Luật doanh nghiệp năm 2020 thì Chi nhánh, theo quy định, là một tổ chức có đặc điểm sau:

- Chi nhánh, như quy định, là một phần không thể tách rời và không tồn tại độc lập với doanh nghiệp tổ chức mẹ. Nó hoạt động như một thành phần tích hợp của tổ chức cha mẹ, thực hiện vai trò quan trọng trong sự phát triển và mở rộng của tổ chức đó, hơn là tồn tại như một pháp nhân riêng biệt.

- Nhiệm vụ của chi nhánh không chỉ giới hạn trong việc thực hiện một phần hoặc toàn bộ chức năng của doanh nghiệp tổ chức mẹ, mà còn bao gồm việc đại diện và thực hiện quyền hạn theo uỷ quyền của tổ chức mẹ. Chi nhánh đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự liên kết và hiệu quả toàn diện của tổ chức tổng thể.

- Quan trọng nhất, ngành nghề mà chi nhánh hoạt động kinh doanh phải hoàn toàn tương ứng với ngành nghề hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp mẹ. Điều này đảm bảo rằng chi nhánh chỉ tham gia vào các lĩnh vực mà tổ chức cha mẹ đã chuyên về.

- Các doanh nghiệp có quyền ủy quyền chi nhánh để thực hiện các lĩnh vực kinh doanh cụ thể. Chi nhánh có thể tồn tại như một đơn vị hạch toán độc lập, hoặc nó có thể được coi là một phần của doanh nghiệp tổ chức mẹ. Tuy nhiên, điều quan trọng là tính độc lập của chi nhánh chỉ tồn tại trong phạm vi của mối quan hệ giữa doanh nghiệp mẹ và chi nhánh.

- Nếu xảy ra tranh chấp liên quan đến các giao dịch do chi nhánh thực hiện, bên thứ ba (những bên ngoài cuộc giao dịch) có quyền và lợi ích bị ảnh hưởng có quyền khởi kiện doanh nghiệp chủ của chi nhánh ra tòa án để giải quyết các vụ việc tranh chấp này. Điều này đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan trong quá trình kinh doanh của chi nhánh.

Hoạt động của chi nhánh dường như dựa hoàn toàn vào doanh nghiệp tổ chức mẹ, và điều này đặt ra một loạt quy định và trách nhiệm quan trọng:

- Sự phụ thuộc tuyệt đối: Chi nhánh hoạt động trong bối cảnh hoàn toàn phụ thuộc vào doanh nghiệp tổ chức mẹ. Tất cả các hoạt động của chi nhánh đều cần phải tuân theo sự quản lý và chỉ đạo của doanh nghiệp mẹ. Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp mẹ phải đảm bảo kiểm soát toàn bộ các khía cạnh của hoạt động của chi nhánh.

- Trách nhiệm toàn diện: Doanh nghiệp mẹ chịu trách nhiệm hoàn toàn về mọi hoạt động của chi nhánh mà doanh nghiệp mẹ đã thiết lập. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp mẹ phải chắc chắn rằng các quy tắc và quy định được tuân thủ đầy đủ tại chi nhánh, và nếu có vấn đề nào, doanh nghiệp mẹ cũng chịu trách nhiệm giải quyết nó.

Về cơ bản, mối quan hệ giữa chi nhánh và doanh nghiệp tổ chức mẹ là một sự kết nối mật thiết, trong đó tính chất phụ thuộc đặc trưng và trách nhiệm phải được thực hiện một cách toàn diện để đảm bảo sự liên tục và hiệu quả của hoạt động kinh doanh của cả hai.

 

2. Chi nhánh có được phép mở tài khoản ngân hàng không?

Theo Luật Doanh nghiệp năm 2020 và các hướng dẫn điều hành tương ứng, không tồn tại bất kỳ hạn chế nào về việc chi nhánh không được mở tài khoản ngân hàng riêng. Bởi vì không có quy định nào trong pháp luật cấm chi nhánh mở tài khoản ngân hàng riêng của mình, điều này đồng nghĩa rằng chi nhánh hoàn toàn có quyền thực hiện hành động này. Tuy nhiên, có một điều cần lưu ý: Trong trường hợp chi nhánh không sở hữu tài khoản ngân hàng riêng, có thể sử dụng tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp tổ chức mẹ, nhưng điều quan trọng là phải đảm bảo rằng sự sử dụng tài khoản này được ủy quyền một cách rõ ràng và chặt chẽ. Điều này đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ về tài chính, đặc biệt trong việc quản lý tài khoản thanh toán của chi nhánh.

Dựa theo quy định tại Điều 4 của Thông tư số 23/2014/TT-NHNN, việc uỷ quyền trong việc sử dụng tài khoản thanh toán có sự thể hiện dưới các khía cạnh sau đây:

- Thứ nhất, trong trường hợp chi nhánh sử dụng cùng tài khoản thanh toán với doanh nghiệp tổ chức mẹ, quyền ủy quyền sử dụng tài khoản thanh toán này có thể được thể hiện qua nhiều cách, bao gồm việc người chủ tài khoản, kế toán trưởng hoặc người đảm nhiệm kế toán có thể ủy quyền cho người khác thực hiện các giao dịch tài chính và quản lý tài khoản. Điều này tạo ra sự linh hoạt cho việc quản lý tài khoản thanh toán và đáp ứng nhu cầu kinh doanh của chi nhánh và doanh nghiệp tổ chức mẹ.

- Thứ hai, quá trình uỷ quyền việc sử dụng tài khoản thanh toán của doanh nghiệp chủ cho chi nhánh đòi hỏi một sự thực hiện cẩn thận và tuân theo nhiều yếu tố quan trọng. Uỷ quyền này cần phải được thể hiện qua văn bản, theo quy định của pháp luật liên quan đến việc uỷ quyền. Ngoài ra, điều quan trọng là cần có sự đồng thuận của doanh nghiệp làm chủ tài khoản. Việc này đảm bảo tính hợp pháp và bảo mật trong việc quản lý và sử dụng tài khoản thanh toán của doanh nghiệp và chi nhánh, đồng thời bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.

- Thứ ba, để thực hiện việc uỷ quyền cho chi nhánh sử dụng tài khoản ngân hàng chung với công ty mẹ, công ty mẹ phải thực hiện các bước cụ thể và tuân theo các quy định quan trọng. Trước hết, công ty mẹ cần phải lập một tài liệu uỷ quyền chính thức, bao gồm cả việc gửi văn bản uỷ quyền, kèm theo bản đăng ký mẫu chữ ký của người được ủy quyền, và bản sao của giấy tờ tuỳ thân của người đại diện chi nhánh được ủy quyền. Điều này giúp xác minh và chứng thực việc ủy quyền một cách rõ ràng và pháp lý.

Ngoài ra, thời hạn của việc ủy quyền cũng cần phải được quản lý và duy trì. Việc đảm bảo rằng người đại diện chi nhánh được ủy quyền có giấy tờ tuỳ thân còn thời hạn là một phần quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và bảo mật trong việc quản lý tài khoản thanh toán và các giao dịch liên quan đến tài chính. Tất cả những bước này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự minh bạch và tuân thủ đối với việc sử dụng tài khoản thanh toán của doanh nghiệp tổ chức mẹ và chi nhánh.

Chính vì vậy, để đảm bảo tính tiện lợi và tránh những thủ tục phức tạp, chi nhánh có thể sử dụng tài khoản ngân hàng cùng với công ty mẹ thông qua sự ủy quyền và đồng thuận bằng văn bản từ phía tổ chức mở tài khoản. Tuy nhiên, việc mở một tài khoản ngân hàng riêng cho chi nhánh có thể mang lại nhiều lợi ích quan trọng hơn và đặc biệt cần xem xét đối với các chi nhánh hạch toán độc lập. Khi một chi nhánh có tài khoản riêng, điều này giúp tạo ra tính rõ ràng và đồng thuận trong việc quản lý tài chính. Chi nhánh có thể tự quyết định và thực hiện các giao dịch tài chính mà không cần phải dựa vào ủy quyền từ công ty mẹ, giúp tiết kiệm thời gian và làm giảm bớt khả năng phát sinh tranh chấp.

Ngoài ra, tài khoản riêng cũng mang lại sự độc lập tài chính cho chi nhánh, giúp quản lý và theo dõi hiệu quả các giao dịch và luồng tiền của riêng họ. Điều này còn đồng nghĩa với việc bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong trường hợp phát sinh tranh chấp hoặc vấn đề pháp lý. Tóm lại, việc mở tài khoản ngân hàng riêng cho chi nhánh không chỉ tạo sự minh bạch và đồng thuận mà còn giúp tối ưu hóa quản lý tài chính và bảo vệ quyền lợi cho cả chi nhánh và công ty mẹ, đồng thời tạo nên một cơ cấu tài chính hiệu quả và linh hoạt hơn.

 

3. Việc mở tài khoản ngân hàng đối với chi nhánh mang lại lợi ích gì?

Việc mở tài khoản ngân hàng riêng cho chi nhánh mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm:

- Độc lập tài chính: Chi nhánh có quyền tự quyết định và thực hiện các giao dịch tài chính mà không phải dựa vào ủy quyền từ công ty mẹ. Điều này giúp tạo sự độc lập tài chính, cho phép chi nhánh quản lý và theo dõi hiệu quả các giao dịch và luồng tiền của riêng mình.

- Minh bạch và quản lý hiệu quả: Tài khoản riêng cho chi nhánh giúp tạo tính minh bạch trong việc quản lý tài chính. Các giao dịch, thanh toán và thu tiền được thực hiện thông qua tài khoản riêng, làm cho quá trình theo dõi và kiểm soát tài chính trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

- Bảo vệ quyền lợi: Tài khoản riêng cung cấp bảo vệ cho cả chi nhánh và công ty mẹ trong trường hợp phát sinh tranh chấp hoặc vấn đề pháp lý. Mọi giao dịch và tài chính của chi nhánh được quản lý riêng biệt, đảm bảo tính hợp pháp và bảo mật.

- Tối ưu hóa quản lý tài chính: Chi nhánh có khả năng quản lý tài chính một cách hiệu quả hơn thông qua tài khoản riêng. Việc quản lý luồng tiền, thanh toán nhà cung cấp và thu tiền từ khách hàng trở nên tiện lợi và linh hoạt.

- Giảm thủ tục phức tạp: Mở tài khoản riêng cho chi nhánh có thể giảm bớt thủ tục phức tạp liên quan đến việc ủy quyền và quản lý tài khoản khi chi nhánh sử dụng tài khoản chung với công ty mẹ.

- Thúc đẩy sự phát triển: Tài khoản riêng biệt cho chi nhánh có thể thúc đẩy sự phát triển kinh doanh bằng cách cung cấp sự linh hoạt trong việc quản lý tài chính và thực hiện các giao dịch tài chính liên quan đến hoạt động của chi nhánh.

Tóm lại, việc mở tài khoản ngân hàng riêng cho chi nhánh giúp tối ưu hóa quản lý tài chính, tạo sự độc lập tài chính và bảo vệ quyền lợi của cả chi nhánh và công ty mẹ, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh doanh.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Người nước ngoài muốn mở tài khoản ngân hàng tại Việt Nam có được không?. Còn vướng mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.