1. Cơ sở pháp lý về việc bồi thường thiệt hại trong tai nạn giao thông

Căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại

Căn cứ vào Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015, quy định về căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại được nêu rõ như sau:

- Khi một người thực hiện hành vi gây tổn hại đến tính mạng hoặc sức khỏe của người khác, làm tổn hại danh dự, nhân phẩm, uy tín của họ, hoặc gây thiệt hại về tài sản và các quyền lợi hợp pháp khác của người khác, thì người gây thiệt hại đó có nghĩa vụ phải bồi thường các thiệt hại phát sinh từ hành vi của mình.

Tuy nhiên, theo quy định tại Khoản 2, Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015, có những trường hợp mà người gây thiệt hại không phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại, cụ thể:

-  Nếu thiệt hại xảy ra do các sự kiện bất khả kháng, tức là các sự kiện không thể dự đoán trước và không thể khắc phục được bằng mọi biện pháp hợp lý, như thiên tai, động đất, bão lũ, hoặc các thảm họa tự nhiên khác, thì người gây thiệt hại không phải bồi thường.

- Nếu thiệt hại hoàn toàn là do lỗi của bên bị thiệt hại, tức là nạn nhân tự gây ra thiệt hại cho mình mà không có sự liên quan của người khác, thì người gây thiệt hại không phải chịu trách nhiệm. Ví dụ, nếu nạn nhân tự ý tham gia vào một tình huống nguy hiểm mà không có sự tác động từ bên ngoài, thì không có cơ sở để yêu cầu bồi thường từ người khác.

Theo Khoản 3, Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015, trong trường hợp tài sản gây thiệt hại, trách nhiệm bồi thường sẽ thuộc về chủ sở hữu hoặc người chiếm hữu tài sản đó, trừ những trường hợp có sự kiện bất khả kháng hoặc hoàn toàn do lỗi của bên bị thiệt hại. Cụ thể:

- Chủ sở hữu hoặc người chiếm hữu tài sản phải chịu trách nhiệm bồi thường cho các thiệt hại phát sinh từ tài sản của mình gây ra cho người khác, chẳng hạn như xe cộ gây tai nạn, vật nuôi gây thương tích, hoặc công trình xây dựng làm hư hỏng tài sản của người khác. Trường hợp này áp dụng nguyên tắc bồi thường thiệt hại theo các quy định pháp luật, nhằm bảo đảm quyền lợi hợp pháp của người bị thiệt hại.

Trách nhiệm bồi thường thiệt hại của người gây tai nạn giao thông

Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, người gây tai nạn giao thông có trách nhiệm bồi thường thiệt hại bao gồm:

Thiệt hại về tài sản:

- Chi phí sửa chữa hoặc thay thế phương tiện giao thông bị hư hỏng.

- Chi phí điều trị, chăm sóc sức khỏe cho người bị thương.

- Chi phí mai táng, hỏa táng (đối với trường hợp tử vong).

- Chi phí bù đắp thiệt hại về tài sản khác (ví dụ: thiệt hại về hoa màu, cây trồng, vật nuôi,...)

Thiệt hại về tinh thần:

- Bù đắp tổn thất về tinh thần cho người bị thương, gia đình người bị thương hoặc người thừa kế hợp pháp của người bị tử vong.

- Mức bồi thường thiệt hại về tinh thần do các bên thỏa thuận; nếu không thỏa thuận được thì mức tối đa cho một người có sức khỏe bị xâm phạm không quá năm mươi lần mức lương cơ sở do Nhà nước quy định.

Thiệt hại khác:

- Chi phí đi lại, ăn ở, sinh hoạt trong quá trình điều trị, chăm sóc sức khỏe.

- Mất thu nhập do người bị thương không thể làm việc.

- Chi phí thuê người giúp việc, chăm sóc người già, trẻ em,... (trong trường hợp người bị thương không còn khả năng tự chăm sóc bản thân).

2. Gây tai nạn chết người do lỗi hoàn toàn của xe ô tô phải bồi thường thiệt hại không?

Căn cứ theo quy định tại khoản 1 Điều 2 Nghị quyết 02/2022/NQ-HĐTP về căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại quy định tại Điều 584 của Bộ luật Dân sự 2015:

- Có hành vi xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản, quyền lợi hợp pháp khác của người khác. Hành vi này có thể là các hành động gây ra tai nạn giao thông, gây thương tích, hủy hoại tài sản, hoặc các hành vi vi phạm pháp luật khác làm tổn hại đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.

- Thiệt hại phải bao gồm cả thiệt hại về vật chất và thiệt hại về tinh thần.

+  Bao gồm tổn thất tài sản, chi phí hợp lý để ngăn chặn, hạn chế và khắc phục thiệt hại, và thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút do hành vi xâm phạm. Ví dụ như chi phí chữa bệnh, sửa chữa tài sản bị hư hỏng, và thu nhập bị mất do không thể làm việc.

+ Tổn thất tinh thần do bị xâm phạm các quyền nhân thân như tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm. Đây là những tổn thất không thể đo lường bằng tiền bạc nhưng cần được bồi thường bằng một khoản tiền nhằm bù đắp những đau khổ về tinh thần mà nạn nhân hoặc người thân của họ phải chịu đựng.

- Thiệt hại xảy ra phải là hậu quả trực tiếp và tất yếu của hành vi xâm phạm. Hành vi xâm phạm phải là nguyên nhân gây ra thiệt hại, và ngược lại, thiệt hại phải là kết quả của hành vi xâm phạm đó. Ví dụ, trong một vụ tai nạn giao thông, hành vi vi phạm luật giao thông của người lái xe dẫn đến cái chết của nạn nhân thì cái chết của nạn nhân là kết quả tất yếu của hành vi vi phạm đó.

Dựa trên các quy định nêu trên, có thể thấy trong trường hợp tai nạn giao thông gây chết người do lỗi hoàn toàn của xe ô tô bao gồm các yếu tố sau:

- Hành vi gây tai nạn giao thông đã xâm phạm tính mạng của nạn nhân.

- Thiệt hại bao gồm thiệt hại về vật chất (như chi phí mai táng, thu nhập mất đi của người bị hại) và thiệt hại về tinh thần (như đau thương, mất mát đối với gia đình nạn nhân).

- Có sự liên hệ trực tiếp giữa hành vi của tài xế và cái chết của nạn nhân, tức là cái chết là kết quả trực tiếp của lỗi vi phạm giao thông của tài xế.

Theo các quy định trên, khi xảy ra tai nạn giao thông dẫn đến cái chết của nạn nhân do lỗi hoàn toàn của xe ô tô, người gây tai nạn có trách nhiệm phải bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật. Trách nhiệm bồi thường này bao gồm việc bồi thường thiệt hại về sức khỏe, tinh thần và tài sản cho người bị thiệt hại hoặc gia đình của nạn nhân.

3. Ví dụ minh họa

Giả sử ông A đang điều khiển xe ô tô và chạy vượt quá tốc độ quy định trên đoạn đường. Do vi phạm quy tắc giao thông này, ông A đã tông vào xe máy của ông B, gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng dẫn đến cái chết của ông B.

Trong tình huống này, trách nhiệm pháp lý của ông A được xác định như sau:

Theo quy định tại Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015, ông A phải hoàn toàn chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho gia đình ông B. Điều này được thể hiện qua các nghĩa vụ cụ thể sau:

Ông A phải bồi thường cho gia đình ông B các khoản thiệt hại liên quan đến vật chất, bao gồm:

- Chi phí mai táng: Bồi thường bằng tiền để chi trả các chi phí hợp lý cho việc mai táng ông B, bao gồm phí tang lễ và các chi phí liên quan đến việc tổ chức lễ tang.

- Thu nhập mất đi: Bồi thường khoản thu nhập thực tế mà ông B không còn kiếm được do cái chết của mình. Nếu ông B có thu nhập từ công việc hoặc kinh doanh, ông A phải bồi thường phần thu nhập mà ông B sẽ tiếp tục có được nếu không xảy ra tai nạn.

- Chi phí khắc phục thiệt hại: Bồi thường các chi phí hợp lý để khắc phục thiệt hại do tai nạn, ví dụ như chi phí sửa chữa xe máy bị hư hỏng.

- Bồi thường thiệt hại về tinh thần: Ông A cũng phải bồi thường cho gia đình ông B một khoản tiền nhằm bù đắp tổn thất tinh thần do mất mát này, theo Điều 590 Bộ luật Dân sự 2015. Khoản tiền bồi thường này nhằm bù đắp đau khổ, mất mát về mặt tinh thần mà gia đình ông B phải chịu đựng do sự ra đi của ông B.

Căn cứ pháp lý cho trách nhiệm bồi thường:

- Ông A đã vi phạm quy định về tốc độ, một hành vi được coi là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến vụ tai nạn.

- Ông B chết là thiệt hại về tính mạng mà ông A phải bồi thường. Ngoài ra, ông A cũng phải bồi thường cho các thiệt hại vật chất và tinh thần khác phát sinh từ tai nạn.

- Hành vi chạy quá tốc độ của ông A là nguyên nhân chính gây ra tai nạn giao thông và dẫn đến cái chết của ông B. Do đó, có mối liên hệ trực tiếp giữa hành vi vi phạm của ông A và thiệt hại xảy ra.

Trong trường hợp ông A gây tai nạn giao thông dẫn đến cái chết của ông B, ông A phải chịu hoàn toàn trách nhiệm và thực hiện nghĩa vụ bồi thường theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm việc bồi thường thiệt hại về vật chất như chi phí mai táng, thu nhập mất đi, và chi phí khắc phục thiệt hại, cũng như thiệt hại về tinh thần cho gia đình ông B.

Xem thêm: Người gây tai nạn giao thông không chịu bồi thường xử lý thế nào?

Nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất!