1. Điều kiện được bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất trồng lúa

Theo quy định tại điểm a khoản 2 Điều 9 Luật Đất đai 2024, đất trồng lúa được phân loại là đất thuộc nhóm đất nông nghiệp. Trong trường hợp Nhà nước thu hồi đất trồng lúa của hộ gia đình, cá nhân, nếu người sử dụng đất đáp ứng đủ các điều kiện quy định, họ sẽ được bồi thường bằng một trong các hình thức như: đất có cùng mục đích sử dụng, tiền, đất có mục đích sử dụng khác với loại đất bị thu hồi, hoặc có thể được bồi thường bằng nhà ở. Cụ thể, các điều kiện để được bồi thường là:

+ Người sử dụng đất không phải là đối tượng thuê đất và không phải trả tiền thuê đất hàng năm.

+ Người sử dụng đất cần có một trong các loại giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất hợp pháp, bao gồm: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất, hoặc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất. Bên cạnh đó, người sử dụng đất cũng có thể cung cấp quyết định giao đất, cho thuê đất, hoặc quyết định cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để làm căn cứ bồi thường.

+ Người sử dụng đất cũng có thể dựa vào các giấy tờ khác như quyết định giao đất, cho thuê đất, hoặc quyết định cho phép chuyển mục đích sử dụng đất. Nếu người sử dụng đất có một trong các loại giấy tờ về quyền sử dụng đất được cấp theo quy định tại Điều 137 của Luật Đất đai 2024, thì cũng được xem là có đủ điều kiện để nhận bồi thường.

+ Trong trường hợp người sử dụng đất nhận chuyển nhượng quyền sử dụng từ người có quyền sử dụng đất hợp pháp nhưng chưa hoàn thành thủ tục đăng ký, họ vẫn có quyền được bồi thường.

+ Cuối cùng, nếu người sử dụng đất được quyền sử dụng đất theo thỏa thuận trong hợp đồng thế chấp để xử lý nợ hoặc có văn bản công nhận kết quả đấu giá quyền sử dụng đất mà người trúng đấu giá đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính theo quy định, thì họ cũng sẽ được bồi thường theo quy định của pháp luật.

Như vậy, để được bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất trồng lúa, người sử dụng đất cần đáp ứng một số điều kiện về quyền sử dụng đất và các giấy tờ liên quan theo quy định của pháp luật hiện hành.

 

2. Giá đền bù đất trồng lúa theo quy định Luật Đất đai năm 2024

Theo quy định tại điểm a khoản 2 Điều 9 của Luật Đất đai 2024, đất trồng lúa được xác định là một loại đất thuộc nhóm đất nông nghiệp. Điều này có nghĩa là đất trồng lúa không chỉ có vai trò quan trọng trong việc sản xuất nông sản mà còn được quản lý và sử dụng theo các quy định của pháp luật về đất đai. Tuy nhiên, có một sự thay đổi quan trọng trong quy định về giá đất từ khi Luật Đất đai 2024 có hiệu lực. Cụ thể, Luật Đất đai 2024 đã bỏ khung giá đất quy định tại Điều 113 của Luật Đất đai 2013, mở ra một cơ chế mới trong việc xác định và công bố bảng giá đất.

Căn cứ vào khoản 3 Điều 159 của Luật Đất đai 2024, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm xây dựng và trình Hội đồng nhân dân cùng cấp quyết định bảng giá đất lần đầu để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2026. Bảng giá đất này sẽ được điều chỉnh, sửa đổi và bổ sung hàng năm, và mỗi lần điều chỉnh sẽ có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo. Nếu có trường hợp cần thiết phải điều chỉnh bảng giá đất trong năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh cũng có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cùng cấp quyết định những thay đổi này. Đặc biệt, cơ quan chức năng quản lý đất đai cấp tỉnh sẽ giúp Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trong việc xây dựng, điều chỉnh và sửa đổi bảng giá đất, và có thể thuê các tổ chức tư vấn để xác định giá đất trong quá trình này.

Điều này có nghĩa là từ ngày 01 tháng 01 năm 2026, các bảng giá đất sẽ được xây dựng và áp dụng đồng nhất trên toàn bộ các tỉnh, thành phố, và các điều chỉnh giá đất sẽ được thực hiện hàng năm để phản ánh sự thay đổi của thị trường đất đai. Điều này góp phần tạo ra sự minh bạch và đồng bộ trong công tác quản lý đất đai trên cả nước.

Đặc biệt, tại Điều 160 của Luật Đất đai 2024, quy định tại điểm e khoản 1, giá đất cụ thể sẽ được áp dụng trong các trường hợp tính tiền bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc tính toán số tiền bồi thường cho những người bị thu hồi đất, đặc biệt là đất nông nghiệp như đất trồng lúa. Bảng giá đất mới sẽ tiệm cận với giá đất thị trường, nhưng giá đền bù lại được tính theo giá đất cụ thể, phản ánh giá trị thực tế của đất tại từng thời điểm và từng khu vực cụ thể. Do đó, việc bồi thường cho đất nông nghiệp, bao gồm đất trồng lúa, có thể sẽ thay đổi, có thể tăng hoặc giảm so với mức giá hiện tại, tùy thuộc vào sự điều chỉnh của bảng giá đất cũng như tình hình thị trường đất đai trong từng năm.

Với những thay đổi này, người sử dụng đất sẽ có một cơ chế bồi thường minh bạch và công bằng hơn khi Nhà nước thu hồi đất, đồng thời các cơ quan quản lý đất đai cũng có thể linh hoạt trong việc điều chỉnh giá đất sao cho phù hợp với tình hình thực tế, góp phần bảo vệ quyền lợi của người sử dụng đất và đảm bảo sự phát triển bền vững trong việc sử dụng tài nguyên đất.

Căn cứ vào khoản 1 Điều 96 của Luật Đất đai 2024, khi Nhà nước thu hồi đất nông nghiệp, hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện bồi thường theo quy định tại Điều 95 của Luật này sẽ được bồi thường bằng một trong các hình thức: đất nông nghiệp, tiền, đất có mục đích sử dụng khác với loại đất bị thu hồi, hoặc nhà ở. Điều này cho thấy, người sử dụng đất có quyền nhận bồi thường linh hoạt tùy theo tình hình cụ thể và sự lựa chọn của họ trong việc nhận bồi thường đất đai, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân trong việc ổn định cuộc sống và sản xuất.

Liên quan đến vấn đề này, Điều 4 của Nghị định 88/2024/NĐ-CP quy định cụ thể về cách tính giá đền bù đất trồng lúa khi Nhà nước thu hồi đất. Cụ thể, khi bồi thường bằng đất có mục đích sử dụng khác với loại đất thu hồi, giá đất tính tiền sử dụng đất được xác định theo bảng giá đất tại thời điểm phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để đảm bảo tính công bằng trong việc bồi thường cho các hộ gia đình, cá nhân bị thu hồi đất. Trong trường hợp bồi thường bằng đất cho thuê với tiền thuê đất trả một lần cho cả thời gian thuê, thì giá đất tính tiền thuê đất sẽ là giá đất cụ thể do Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền quyết định tại thời điểm phê duyệt phương án bồi thường.

Bên cạnh đó, Nghị định cũng quy định rõ về việc xử lý chênh lệch giá trị giữa tiền bồi thường và tiền sử dụng đất hoặc tiền thuê đất phải nộp khi giao đất, thuê đất có mục đích sử dụng khác với loại đất thu hồi, hoặc khi bồi thường bằng nhà ở. Trong trường hợp tiền bồi thường, hỗ trợ về đất lớn hơn tiền sử dụng đất hoặc tiền thuê đất phải nộp, người có đất thu hồi sẽ được nhận phần chênh lệch. Ngược lại, nếu tiền bồi thường về đất nhỏ hơn tiền sử dụng đất, tiền thuê đất phải nộp khi được giao đất, thuê đất hoặc tiền mua nhà ở, người có đất thu hồi phải nộp phần chênh lệch. Quy định này nhằm đảm bảo sự công bằng và hợp lý trong việc bồi thường và hỗ trợ cho các cá nhân, tổ chức có đất bị thu hồi.

Hơn nữa, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh cũng sẽ căn cứ vào quỹ đất, quỹ nhà và tình hình thực tế tại địa phương để quy định tỷ lệ quy đổi và điều kiện bồi thường bằng đất có mục đích sử dụng khác hoặc bằng nhà ở. Điều này sẽ tạo ra sự linh hoạt và phù hợp với đặc thù của từng khu vực, giúp các hộ gia đình, cá nhân bị thu hồi đất có thể nhận được phương án bồi thường hợp lý nhất, đồng thời đảm bảo quyền lợi của người dân khi bị ảnh hưởng bởi việc thu hồi đất.

Như vậy, các quy định mới tại Nghị định 88/2024/NĐ-CP sẽ giúp nâng cao tính minh bạch và công bằng trong công tác bồi thường, hỗ trợ khi thu hồi đất nông nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân trong việc ổn định đời sống và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.

 

3. Nguyên tắc bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất

Theo Điều 91 của Luật Đất đai 2024, nguyên tắc bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất được quy định rõ ràng với mục tiêu đảm bảo tính công bằng và hợp lý cho tất cả các bên liên quan. Một trong những nguyên tắc cơ bản là bồi thường phải đảm bảo tính dân chủ, khách quan, công bằng, công khai và tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Mục đích của các chính sách bồi thường là vì lợi ích chung, hướng tới sự phát triển bền vững, văn minh và hiện đại của cộng đồng, đồng thời thể hiện sự quan tâm đặc biệt đối với các đối tượng chính sách xã hội, những người trực tiếp sản xuất nông nghiệp, và những người có ảnh hưởng trực tiếp từ việc thu hồi đất.

Cụ thể, bồi thường về đất sẽ được thực hiện bằng cách giao đất có cùng mục đích sử dụng với loại đất bị thu hồi, giúp đảm bảo sự ổn định về mục đích sử dụng đất cho người dân. Tuy nhiên, trong trường hợp không có đất để bồi thường, người bị thu hồi đất sẽ được bồi thường bằng tiền theo giá đất cụ thể của loại đất bị thu hồi. Mức giá này sẽ do Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền quyết định tại thời điểm phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư. Điều này tạo ra sự linh hoạt và công bằng trong việc bồi thường, đặc biệt là trong các trường hợp quỹ đất không đủ hoặc không phù hợp để thực hiện bồi thường theo hình thức đất.

Bên cạnh đó, Luật Đất đai 2024 cũng quy định rõ ràng rằng nếu người có đất bị thu hồi mong muốn được bồi thường bằng tiền thay vì đất hoặc nhà ở, và nguyện vọng này đã được đăng ký, thì Nhà nước sẽ thực hiện bồi thường bằng tiền theo nguyện vọng của người dân. Quy định này thể hiện sự linh hoạt và tôn trọng quyền lợi của người bị thu hồi đất, giúp họ có thể lựa chọn phương án bồi thường phù hợp với nhu cầu của bản thân.

Ngoài ra, trong trường hợp người có đất bị thu hồi có nhu cầu và địa phương có điều kiện về quỹ đất hoặc quỹ nhà ở, họ cũng sẽ được xem xét bồi thường bằng đất có mục đích sử dụng khác với loại đất bị thu hồi, hoặc có thể được bồi thường bằng nhà ở. Điều này không chỉ giúp giải quyết vấn đề về đất đai mà còn hỗ trợ người dân ổn định cuộc sống, tạo điều kiện để họ tiếp tục sinh sống và phát triển trong khu vực mới.

Đặc biệt, ngoài việc bồi thường về đất, những người bị thu hồi đất còn có thể được bồi thường về tài sản nếu có tài sản bị thiệt hại trong quá trình thu hồi đất. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi tài sản của người dân, đảm bảo rằng họ sẽ không phải chịu thiệt hại do những tài sản gắn liền với đất bị thu hồi. Để giúp người dân nhanh chóng ổn định cuộc sống sau khi đất bị thu hồi, Nhà nước cũng sẽ có các chính sách tạo công ăn việc làm, thu nhập cho họ, nhằm đảm bảo sự ổn định đời sống và sản xuất. Đồng thời, các chính sách tái định cư sẽ được thực hiện để hỗ trợ người dân có chỗ ở mới, ổn định lâu dài sau khi đất bị thu hồi, giúp họ hòa nhập nhanh chóng vào cộng đồng mới.

Tất cả những quy định trên thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với quyền lợi của người dân bị ảnh hưởng bởi việc thu hồi đất, đồng thời cũng khẳng định cam kết của Nhà nước trong việc thực hiện các chính sách bồi thường, hỗ trợ và tái định cư một cách công bằng, hợp lý và có trách nhiệm. Những nguyên tắc này không chỉ nhằm đảm bảo quyền lợi của người dân mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững và ổn định của xã hội.

Xem thêm bài viết: Bảng Khung giá đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác?

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.