1. Chiều rộng tối thiểu của hành lang chung cư là bao nhiêu mét và có được lắp đặt camera an ninh hay không?

Theo quy định của Phụ lục số 01 và Phụ lục số 02 kèm theo Thông tư 31/2016/TT-BXD, việc đánh giá các tiêu chí cho nhà chung cư hạng A và B đang dần trở nên linh hoạt hơn, đặc biệt là trong việc xác định chiều rộng của hành lang căn hộ.
Đối với nhà chung cư hạng A, hành lang căn hộ cần có chiều rộng tối thiểu là 1,8m, trong khi đối với nhà chung cư hạng B, chiều rộng tối thiểu được quy định là 1,5m. Điều này giúp định rõ các tiêu chí kỹ thuật cần tuân thủ, tạo ra một môi trường sống an toàn và thoải mái cho cư dân.
Tuy nhiên, đáng chú ý là pháp luật không đặt ra hạn chế về diện tích tối đa của hành lang, tạo điều kiện cho sự sáng tạo và linh hoạt trong quá trình thiết kế. Điều này có nghĩa là các cá nhân và chủ đầu tư có thể tự do điều chỉnh diện tích hành lang để phản ánh sự đa dạng trong thiết kế chung cư, đồng thời đáp ứng nhu cầu và mục đích cụ thể của từng dự án.
Hơn nữa, cả chung cư hạng A và B đều phải trang bị hệ thống camera giám sát an ninh hành lang chung cư, đảm bảo an toàn cho cư dân. Điều này thể hiện một bước tiến quan trọng trong việc đảm bảo an ninh, trật tự cho cả cộng đồng cư dân sống trong chung cư.
Tóm lại, sự linh hoạt trong quy định về diện tích hành lang không chỉ giúp bảo đảm tuân thủ theo quy chuẩn kỹ thuật mà còn khuyến khích sự sáng tạo và tính đa dạng trong thiết kế chung cư, đồng thời đảm bảo an toàn và an ninh cho cư dân.
 

2. Hành vi lấn chiếm hành lang chung cư là hành vi vi phạm pháp luật đúng không?

Theo quy định của khoản 2 Điều 100 của Luật Nhà ở 2014, việc phân chia phần sở hữu riêng và phần sở hữu chung của nhà chung cư là một điều cực kỳ quan trọng để đảm bảo quản lý và sử dụng tài sản chung cư một cách hiệu quả. Phần sở hữu chung của nhà chung cư bao gồm một loạt các yếu tố quan trọng, nhằm phản ánh sự liên kết và tương tác giữa cư dân trong cộng đồng.
Trước hết, phần sở hữu chung này bao gồm diện tích còn lại của nhà chung cư ngoài phần diện tích thuộc sở hữu riêng, bao gồm những không gian được sử dụng chung cho sinh hoạt cộng đồng. Điều này bao gồm cả những khu vực như nhà sinh hoạt cộng đồng, nơi cư dân có thể thực hiện các hoạt động giao lưu, tổ chức sự kiện, hoặc tham gia các hoạt động xã hội.
Ngoài ra, phần sở hữu chung còn liên quan đến hệ thống kết cấu chịu lực và các trang thiết bị kỹ thuật dùng chung trong nhà chung cư. Điều này bao gồm nhiều thành phần như khung, cột, tường chịu lực, sàn, mái, hành lang, cầu thang, hệ thống điện, nước, ga, thông tin liên lạc, và nhiều yếu tố khác đảm bảo sự liên kết và an toàn cho cả tòa nhà.
Hệ thống hạ tầng kỹ thuật bên ngoài nhưng liên kết với nhà chung cư, trừ khi được sử dụng cho mục đích công cộng hoặc được quản lý bởi Nhà nước, cũng được tính vào phần sở hữu chung. Điều này bao gồm các hạ tầng như đường đi, hệ thống thoát nước, cấp điện, cấp nước, và các công trình khác liên quan đến tiện ích kỹ thuật cho cộng đồng.
Cuối cùng, các công trình công cộng trong khu vực nhà chung cư, như sân chung, vườn hoa, công viên và các công trình khác được xác định trong dự án đầu tư xây dựng nhà ở đã được phê duyệt, cũng được xem xét là phần sở hữu chung. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của không gian xanh và các tiện ích cộng đồng trong việc tạo ra môi trường sống tốt nhất cho cư dân.
Theo khoản 6 Điều 6 của Luật Nhà ở 2014, các hành vi bị nghiêm cấm liên quan đến việc sử dụng phần diện tích và trang thiết bị thuộc quyền sở hữu và sử dụng chung vào mục đích riêng tư. Điều này cũng áp dụng đối với hành lang, được xác định là một phần diện tích thuộc sở hữu chung của nhà chung cư.
Luật Nhà ở rõ ràng quy định và nghiêm cấm việc sử dụng phần diện tích thuộc sở hữu chung của nhà chung cư cho mục đích cá nhân hoặc sử dụng nó một cách không đúng đắn so với quyết định chủ trương đầu tư dự án xây dựng nhà ở và nội dung dự án đã được phê duyệt. Điều này đặt ra một nguyên tắc cơ bản và quan trọng trong quản lý và sử dụng tài sản chung cư.
Quy định này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ và duy trì tính đồng đều trong việc sử dụng không gian chung của cộng đồng cư dân. Việc sử dụng không gian chung của tòa nhà chung cư phải tuân thủ theo quy định của dự án, giúp tạo ra một môi trường sống thoải mái và hài hòa cho mọi cư dân.
Mục tiêu của quy định này không chỉ là ngăn chặn hành vi lấn chiếm và lạm dụng phần diện tích chung, mà còn là để đảm bảo tính hiệu quả trong việc sử dụng tài nguyên chung cư. Bằng cách này, cả cộng đồng cư dân có thể hưởng lợi từ những tiện ích và không gian chung mà mọi người đều có quyền sử dụng và thưởng thức.
Quy định cũng là biện pháp giữ gìn tính chất đồng nhất của dự án xây dựng, giúp bảo vệ giá trị và chất lượng không gian sống chung. Điều này không chỉ tạo ra một cộng đồng cư dân hòa mình với quy tắc và quy định, mà còn thể hiện cam kết của cơ quan quản lý nhà nước trong việc xây dựng và duy trì những khu dân cư bền vững và phát triển.

Chỉ khi có sự cho phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, việc chuyển đổi mục đích sử dụng của phần diện tích thuộc sở hữu chung trong nhà chung cư mới có thể được thực hiện. Điều này là một biện pháp quan trọng nhấn mạnh tính chín chắn và cân nhắc trong quản lý và sử dụng tài sản chung.

Quyết định về chuyển đổi mục đích sử dụng không chỉ là quyền hạn của cơ quan nhà nước mà còn phản ánh sự chấp thuận và sự chín chắn từ phía chính quyền địa phương. Điều này là quan trọng để đảm bảo tính pháp lý và tuân thủ quy hoạch chi tiết của dự án xây dựng. Sự thẩm định cẩn thận từ cơ quan nhà nước không chỉ đảm bảo rằng chuyển đổi mục đích sử dụng là cần thiết mà còn giữ cho không gian sống chung được quản lý và sử dụng một cách hài hòa.

Quyết định này còn có ý nghĩa lớn trong việc bảo vệ quyền lợi và lợi ích của cả cộng đồng cư dân. Sự chấp thuận từ phía chính quyền địa phương giúp đảm bảo rằng chuyển đổi mục đích sử dụng không làm ảnh hưởng đến quy hoạch và tính nhất quán của khu vực, đồng thời đáp ứng đúng nhu cầu và mong muốn của cộng đồng

Do đó, lấn chiếm hành lang chung cư để sử dụng cho mục đích cá nhân hoặc vi phạm mục đích sử dụng đã được quy định trong dự án là hành vi vi phạm pháp luật và sẽ chịu trách nhiệm trước pháp luật. Điều này nhấn chúng ta phải duy trì tính trật tự, an ninh và tính cộng đồng trong quản lý và sử dụng tài sản chung của nhà chung cư.
 

3. Lấn chiếm hành lang chung cư có thể bị xử phạt hành chính bao nhiêu tiền?

Theo điểm c của khoản 2 Điều 70 trong Nghị định 16/2022/NĐ-CP, vi phạm quy định về quản lý sử dụng nhà chung cư đối với người sử dụng nhà chung cư, nếu có hành vi sử dụng phần diện tích và các trang thiết bị thuộc quyền sở hữu, sử dụng chung vào mục đích riêng có thể bị xử phạt vi phạm hành chính với mức phạt tiền từ 60.000.000 đồng đến 80.000.000 đồng.
Điều này đồng nghĩa với việc cả tổ chức và cá nhân đều phải chịu trách nhiệm về việc sử dụng không gian và trang thiết bị chung của nhà chung cư một cách có trật tự và phù hợp với quy định. Đối với tổ chức, mức phạt tiền có thể là từ 60.000.000 đồng đến 80.000.000 đồng, trong khi đối với cá nhân, mức phạt có thể là từ 30.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng.
Ngoài ra, theo điểm c khoản 3 Điều 4 của Nghị định 16/2022/NĐ-CP, đối với cùng một hành vi vi phạm hành chính, mức phạt tiền đối với cá nhân sẽ bằng 1/2 mức phạt tiền đối với tổ chức. Điều này nhấn mạnh sự nghiêm túc và tính cân đối trong quy định xử phạt, đồng thời khuyến khích cả cá nhân và tổ chức tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc và quy định về sử dụng nhà chung cư.
 
Xem thêm bài viết: Cách tính VAT khi mua căn hộ chung cư nhanh, đơn giản. Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật nhanh chóng