Mục lục bài viết
1. Ly hôn đơn phương là gì? Điều kiện ly hôn đơn phương
Ly hôn đơn phương là một loại thủ tục pháp lý mà trong đó chỉ có một bên vợ hoặc chồng yêu cầu thực hiện việc chấm dứt quan hệ hôn nhân. Tình trạng ly hôn đơn phương thường xuất hiện khi có sự mâu thuẫn nghiêm trọng và xung đột không thể giải quyết giữa hai vợ chồng, khiến cho đời sống hôn nhân trở nên không thể tiếp tục duy trì và kéo dài. Để thực hiện ly hôn đơn phương, bên yêu cầu phải cung cấp những căn cứ và bằng chứng rõ ràng, chứng minh rằng mối quan hệ vợ chồng đã rơi vào tình trạng trầm trọng đến mức không thể khôi phục được. Những bằng chứng này có thể bao gồm các tài liệu chứng minh sự bất hòa, hành vi không tương thích hoặc những vấn đề nghiêm trọng khác trong cuộc sống hôn nhân. Quy trình ly hôn đơn phương không chỉ yêu cầu chứng minh lý do hợp lý mà còn phải thực hiện đầy đủ các thủ tục pháp lý để đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên.
Việc đơn phương ly hôn được quy định cụ thể tại Chương IV của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014. Theo luật này, có ba trường hợp chính mà trong đó ly hôn đơn phương có thể được thực hiện:
Trường hợp đầu tiên là khi một bên vợ hoặc chồng yêu cầu ly hôn và hòa giải tại Tòa án không thành công. Trong tình huống này, Tòa án sẽ xem xét việc cho ly hôn nếu có bằng chứng chứng minh rằng vợ hoặc chồng có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ của nhau. Những hành vi này đã khiến cho mối quan hệ hôn nhân rơi vào tình trạng trầm trọng, không thể tiếp tục duy trì, và mục đích của hôn nhân không còn đạt được. Khi các hành vi này đã làm cho mối quan hệ hôn nhân rơi vào tình trạng trầm trọng, không còn khả năng duy trì và mục đích của hôn nhân không còn đạt được, Tòa án sẽ cân nhắc việc cho phép ly hôn. Quyết định này nhằm đảm bảo rằng cuộc hôn nhân không còn tồn tại vì những lý do không thể khắc phục, và việc chấm dứt quan hệ hôn nhân là giải pháp hợp lý để bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của các bên liên quan.
Trường hợp thứ hai là khi một trong hai vợ chồng yêu cầu ly hôn trong trường hợp người kia đã bị Tòa án tuyên bố mất tích. Nếu một bên yêu cầu ly hôn trong tình huống này, Tòa án sẽ giải quyết việc ly hôn theo yêu cầu của bên còn lại.
Trường hợp thứ ba xảy ra khi cha, mẹ hoặc người thân thích yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn đối với một bên vợ hoặc chồng bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác không thể nhận thức hoặc kiểm soát hành vi của mình. Đồng thời, nếu người này là nạn nhân của bạo lực gia đình do vợ hoặc chồng gây ra, Tòa án sẽ xem xét việc ly hôn nếu có đủ căn cứ chứng minh hành vi bạo lực đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, và tinh thần của người còn lại.
Những quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và đảm bảo quá trình ly hôn diễn ra công bằng và hợp pháp.
Quyền yêu cầu đơn phương ly hôn thuộc về một số đối tượng cụ thể theo quy định của pháp luật. Trước hết, quyền yêu cầu này thuộc về vợ hoặc chồng trong một cuộc hôn nhân. Điều này có nghĩa là bất kỳ bên nào trong mối quan hệ hôn nhân đều có thể yêu cầu ly hôn đơn phương nếu có đủ căn cứ và bằng chứng cho thấy sự cần thiết phải chấm dứt quan hệ hôn nhân.
Thứ hai, quyền yêu cầu ly hôn đơn phương cũng áp dụng cho vợ hoặc chồng của người đã bị Tòa án tuyên bố mất tích. Trong trường hợp này, bên còn lại có thể yêu cầu ly hôn để giải quyết các vấn đề pháp lý và cá nhân phát sinh từ việc người kia không còn hiện diện trong cuộc sống hôn nhân.
Cuối cùng, cha mẹ hoặc người thân thích khác cũng có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn trong trường hợp một bên vợ hoặc chồng bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác khiến họ không thể nhận thức và kiểm soát hành vi của mình. Đồng thời, nếu người bị bệnh này là nạn nhân của bạo lực gia đình do chính vợ hoặc chồng của họ gây ra, và hành vi bạo lực này đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, và tinh thần của họ, thì cha mẹ hoặc người thân thích có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết việc ly hôn nhằm bảo vệ quyền lợi và sức khỏe của người bị ảnh hưởng. Những quy định này nhằm đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi cho các bên trong quá trình ly hôn.
2. Hồ sơ ly hôn đơn phương gồm những gì?
Khi đã đảm bảo đủ điều kiện theo quy định tại Điều 56 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, người có mong muốn thực hiện ly hôn đơn phương cần chuẩn bị một bộ hồ sơ và thủ tục theo quy định của pháp luật. Trước tiên, người yêu cầu ly hôn cần chuẩn bị một đơn xin ly hôn đơn phương theo mẫu số 23-DS, được ban hành kèm theo Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP và sửa đổi bởi Nghị quyết 04/2018/NQ-HĐTP. Bên cạnh đó, cần có bản sao công chứng của chứng minh nhân dân (CMND) hoặc căn cước công dân (CCCD) còn hiệu lực của nguyên đơn để chứng minh danh tính. Nếu có con, nguyên đơn cũng cần cung cấp bản sao giấy khai sinh của con để giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền nuôi con.
Một tài liệu quan trọng khác là giấy xác nhận nơi cư trú của bị đơn, nhằm đảm bảo rằng Tòa án có thể tiến hành các bước tố tụng cần thiết. Nguyên đơn cũng phải nộp bản gốc giấy chứng nhận đăng ký kết hôn để chứng minh sự tồn tại của quan hệ hôn nhân. Đối với việc phân chia tài sản chung, nguyên đơn cần cung cấp bản sao các tài liệu liên quan đến tài sản yêu cầu phân chia khi ly hôn. Ngoài ra, các giấy tờ và tài liệu liên quan khác cũng cần được chuẩn bị, như đơn trình bày nguyện vọng nuôi con và bản sao giấy chứng nhận quyền sử dụng đất nếu có tranh chấp tài sản. Các tài liệu này đều cần được chuẩn bị đầy đủ và chính xác để đảm bảo quá trình ly hôn diễn ra suôn sẻ và hợp pháp.
3. Thủ tục ly hôn đơn phương diễn ra như thế nào?
Căn cứ theo các quy định tại Điều 191, 195, 196, 197, và 203 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, trình tự thực hiện đơn phương ly hôn được thực hiện như sau:
Bước đầu tiên là nộp đơn khởi kiện đến Tòa án nhân dân cấp huyện nơi cư trú của người bị yêu cầu ly hôn, có thể thực hiện trực tiếp hoặc gửi qua dịch vụ bưu chính. Sau khi nhận được đơn ly hôn đơn phương, Tòa án sẽ thông báo cho người khởi kiện về việc nộp tạm ứng án phí trong thời hạn 07 ngày kể từ ngày nhận giấy báo của Tòa án. Tiếp theo, trong vòng 03 ngày làm việc kể từ khi thụ lý vụ án, thẩm phán sẽ thông báo bằng văn bản cho nguyên đơn và bị đơn về việc thụ lý vụ án, đồng thời phân công thẩm phán thụ lý vụ án.
Sau khi các bước trên được thực hiện, nguyên đơn và bị đơn cần tham dự các buổi hòa giải và công khai chứng cứ tại Tòa án để làm rõ các vấn đề liên quan. Tiếp theo, Tòa án sẽ mở phiên tòa sơ thẩm để giải quyết vụ án ly hôn đơn phương. Cuối cùng, thẩm phán sẽ ban hành bản án để giải quyết thủ tục ly hôn đơn phương, kết thúc quá trình tố tụng. Các bước này nhằm đảm bảo rằng quy trình ly hôn được thực hiện một cách công bằng và theo đúng quy định của pháp luật. Bản án này sẽ nêu rõ các quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan sau khi ly hôn, bao gồm việc phân chia tài sản, quyền nuôi con, và các vấn đề khác liên quan. Mục tiêu của việc ban hành bản án là đảm bảo rằng quy trình ly hôn được thực hiện một cách công bằng và theo đúng quy định của pháp luật, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên. Quyết định này không chỉ kết thúc mối quan hệ hôn nhân mà còn tạo điều kiện cho các bên có thể tiếp tục cuộc sống mới của mình trong một môi trường pháp lý rõ ràng và ổn định.
Xem thêm bài viết: Ly hôn đơn phương sẽ giải quyết tối đa trong bao lâu nếu bên còn lại vắng mặt hoặc không chấp nhận ly hôn?
Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn nhanh chóng.