1. Thời điểm xác định số thuế GTGT được khấu trừ

Luật Kế toán 2015 quy định rõ về khái niệm và thời gian của kỳ kế toán, một khái niệm quan trọng đối với việc ghi sổ kế toán và lập báo cáo tài chính của các tổ chức, doanh nghiệp. Theo đó, kỳ kế toán được xác định từ thời điểm bắt đầu ghi sổ kế toán đến khi kết thúc việc này và khóa sổ kế toán để chuẩn bị cho việc lập báo cáo tài chính.

Điều 12 của Luật Kế toán 2015 đã quy định cụ thể về các loại kỳ kế toán bao gồm: kỳ kế toán năm, kỳ kế toán quý và kỳ kế toán tháng. Kỳ kế toán năm kéo dài trong vòng 12 tháng, từ ngày 01 tháng 01 đến hết ngày 31 tháng 12 theo lịch dương, nhưng các doanh nghiệp có đặc thù có thể chọn kỳ kế toán năm từ đầu một quý đến hết quý cuối năm theo lịch dương. Trong khi đó, kỳ kế toán quý kéo dài trong 03 tháng, từ đầu một quý đến hết tháng cuối của quý đó. Kỳ kế toán tháng là một tháng lịch sự tính từ ngày 01 đến hết tháng đó.

Khi một doanh nghiệp mới được thành lập, kỳ kế toán đầu tiên của nó sẽ bắt đầu từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và kéo dài đến hết kỳ kế toán năm, quý hoặc tháng theo quy định. Đối với các đơn vị kế toán khác, kỳ kế toán đầu tiên tính từ ngày quyết định thành lập có hiệu lực đến hết kỳ kế toán tương ứng.

Trong trường hợp doanh nghiệp bị chia, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi hoặc giải thể, kỳ kế toán cuối cùng sẽ kéo dài từ đầu kỳ kế toán đến trước ngày quyết định thay đổi trạng thái pháp lý. Điều quan trọng là kỳ kế toán đầu tiên hoặc cuối cùng không được ngắn hơn 15 tháng và nếu ngắn hơn 90 ngày, có thể kết hợp với kỳ kế toán năm tiếp theo hoặc trước đó để tạo thành một kỳ kế toán hoàn chỉnh.

Những quy định này giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc ghi sổ kế toán và lập báo cáo tài chính của các doanh nghiệp, đồng thời cũng tạo điều kiện thuận lợi cho cơ quan tài chính và cơ quan thuế trong việc kiểm tra và quản lý tài chính của các tổ chức kinh doanh.

Lí do cần phải nắm rõ thời điểm xác định số thuế GTGT được khấu trừ là:

Đầu tiên, việc xác định số thuế GTGT được khấu trừ đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc quản lý thuế GTGT của các tổ chức và cá nhân. Thông qua việc rõ ràng và chính xác xác định số tiền được khấu trừ, các bên liên quan có thể tin tưởng vào tính đúng đắn của quy trình thuế GTGT và không gặp phải những tranh cãi không cần thiết về việc khấu trừ thuế.

Thứ hai, quy trình xác định số thuế GTGT được khấu trừ cần phù hợp với nguyên tắc kế toán và phương pháp hạch toán thuế GTGT. Điều này đảm bảo tính hợp lý và công bằng trong việc phân bổ và xác định số thuế GTGT được khấu trừ, đồng thời giúp các tổ chức và cá nhân tuân thủ đúng các quy định kế toán và thuế.

Cuối cùng, quy trình xác định số thuế GTGT được khấu trừ cũng tạo điều kiện thuận lợi cho công tác thanh tra, kiểm tra thuế. Việc có thông tin rõ ràng và minh bạch về số thuế GTGT được khấu trừ giúp cơ quan thuế thực hiện công tác thanh tra và kiểm tra một cách hiệu quả hơn, từ đó đảm bảo tuân thủ pháp luật thuế và tránh được những vi phạm có thể xảy ra.

Tóm lại, việc xác định số thuế GTGT được khấu trừ không chỉ là một quy trình quan trọng trong quản lý thuế mà còn mang lại những lợi ích to lớn cho các tổ chức và cá nhân, từ tính chính xác và minh bạch cho đến tính hợp lý và công bằng, cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho công tác thanh tra và kiểm tra thuế.

 

2. Quy trình xác định số thuế GTGT được khấu trừ

Cuối kỳ kế toán, kế toán phải xác định số thuế GTGT được khấu trừ và không được khấu trừ theo quy định của pháp luật về thuế GTGT. Quy trình xác định số thuế GTGT được khấu trừ bao gồm một loạt các bước cụ thể như sau:

Bước 1: Thu thập hóa đơn, chứng từ hợp pháp liên quan đến hoạt động mua vào hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT. Đây là bước đầu tiên và quan trọng để có được thông tin cần thiết về các giao dịch mua hàng hóa, dịch vụ mà tổ chức hoặc cá nhân đã thực hiện trong kỳ.

Bước 2: Kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn, chứng từ theo quy định của pháp luật. Trong bước này, các hóa đơn và chứng từ thu thập được sẽ được kiểm tra để đảm bảo tính hợp lệ và phù hợp với các quy định về hóa đơn, chứng từ được chấp nhận để khấu trừ thuế GTGT.

Bước 3: Phân loại hóa đơn, chứng từ theo từng nhóm hàng hóa, dịch vụ để tính toán số thuế GTGT đầu vào. Các hóa đơn và chứng từ sau khi đã được kiểm tra sẽ được phân loại theo từng nhóm hàng hóa, dịch vụ tương ứng để chuẩn bị cho quá trình tính toán số thuế GTGT đầu vào.

Bước 4: Xác định số thuế GTGT được khấu trừ theo từng nhóm hàng hóa, dịch vụ dựa trên tỷ lệ khấu trừ và số thuế GTGT đầu vào tương ứng. Dựa trên thông tin phân loại từ bước trước, số thuế GTGT được khấu trừ sẽ được tính toán theo tỷ lệ khấu trừ và số thuế GTGT đầu vào đã được xác định.

Bước 5: Cộng dồn số thuế GTGT được khấu trừ của từng nhóm hàng hóa, dịch vụ để xác định tổng số thuế GTGT được khấu trừ trong kỳ. Cuối cùng, sau khi đã tính toán số thuế GTGT được khấu trừ từng nhóm hàng hóa, dịch vụ, tổng số này sẽ được cộng dồn lại để xác định tổng số thuế GTGT được khấu trừ trong kỳ. Điều này sẽ được sử dụng để điều chỉnh số thuế GTGT phải nộp của tổ chức hoặc cá nhân tương ứng.

 

3. Quy định của pháp luật về trường hợp đặc biệt khi khấu trừ thuế GTGT đầu vào

Doanh nghiệp được khấu trừ thuế giá trị gia tăng đầu vào khi thỏa mãn các điều kiện được quy định tại khoản 2 của Điều 12 Luật Thuế giá trị gia tăng 2008 như sau:

(i) Đầu tiên, doanh nghiệp cần phải có hóa đơn giá trị gia tăng để chứng minh việc mua hàng hóa, dịch vụ hoặc có các chứng từ nộp thuế giá trị gia tăng tại khâu nhập khẩu.

(ii) Thứ hai, doanh nghiệp cần có các chứng từ thanh toán qua ngân hàng cho các hàng hóa, dịch vụ mua vào, trừ khi giá trị của hàng hóa, dịch vụ mua vào không vượt quá mức hai mươi triệu đồng một lần.

(iii) Cuối cùng, đối với hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu, ngoài việc phải tuân thủ các điều kiện quy định tại điểm a và điểm b nói trên, doanh nghiệp cần phải có hợp đồng ký kết với bên ngoài về việc bán, gia công hàng hóa, cung ứng dịch vụ, cũng như các hóa đơn bán hàng hóa, dịch vụ, chứng từ thanh toán qua ngân hàng và tờ khai hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu.

Đáng chú ý, việc thanh toán tiền hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu dưới hình thức thanh toán bù trừ giữa hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu với hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu, trả nợ thay Nhà nước sẽ được coi là thanh toán qua ngân hàng theo quy định.

Ngoài ra, pháp luật cũng quy định về một số trường hợp đặc biệt cụ thể như sau:

Trường hợp doanh nghiệp có số thuế GTGT đầu vào lớn hơn số thuế GTGT đầu ra trong kỳ, phần chênh lệch này sẽ được ghi nhận vào tài khoản 133 - Thuế GTGT được khấu trừ. Điều này có nghĩa là số thuế GTGT vượt quá số thuế GTGT phải nộp sẽ được ghi nhận và được khấu trừ trong các kỳ kế toán tiếp theo, giúp doanh nghiệp giảm bớt số thuế phải nộp trong tương lai.

Trong trường hợp ngược lại, khi doanh nghiệp có số thuế GTGT đầu ra lớn hơn số thuế GTGT đầu vào trong kỳ, phần chênh lệch này sẽ được ghi nhận vào tài khoản 333 - Chi phí thuế GTGT. Tương tự, số thuế GTGT này sẽ được bù trừ vào số thuế GTGT đầu vào trong các kỳ kế toán tiếp theo, giúp cân đối số thuế GTGT phải nộp và giảm thiểu chi phí thuế GTGT cho doanh nghiệp.

Trên đây là toàn bộ thông tin mà chúng tôi đưa ra về vấn đề này, quý khách có thể tham khảo thêm bài viết liên quan cùng chủ đề của Luật Minh Khuê như: Danh sách hàng hóa, dịch vụ chịu thuế 0%, 5%, 8% và 10% thuế GTGT. Nếu quý khách có nhu cầu cần tư vấn pháp luật liên quan thì hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 19006162 hoặc email lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng./.