1. Hoàn thuế GTGT xuất khẩu là gì?

Hoàn thuế giá trị gia tăng (GTGT) xuất khẩu là việc nhà nước hoàn trả lại một phần hoặc toàn bộ số thuế GTGT mà doanh nghiệp đã nộp khi mua hàng hóa, dịch vụ dùng để sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu.

Hiện nay có hoàn thuế GTGT xuất khẩu vì:

- Kích thích xuất khẩu: Việc hoàn thuế giúp giảm chi phí sản xuất, tăng tính cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế, từ đó khuyến khích doanh nghiệp đẩy mạnh xuất khẩu.

- Đảm bảo công bằng: Doanh nghiệp xuất khẩu chịu ảnh hưởng của thuế GTGT ở nhiều khâu trong chuỗi sản xuất kinh doanh, việc hoàn thuế giúp cân bằng lại gánh nặng thuế so với các doanh nghiệp chỉ hoạt động nội địa.

Điều kiện để được hoàn thuế GTGT xuất khẩu:

- Số thuế GTGT đầu vào chưa được khấu trừ: Doanh nghiệp phải chứng minh được số thuế GTGT mà mình đã nộp khi mua hàng hóa, dịch vụ dùng để sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu chưa được khấu trừ hết.

- Số thuế GTGT còn lại đủ điều kiện: Số thuế GTGT còn lại sau khi đã khấu trừ phải đạt mức quy định (thường là từ 300 triệu đồng trở lên).

- Hồ sơ, chứng từ đầy đủ: Doanh nghiệp phải chuẩn bị đầy đủ các hồ sơ, chứng từ theo quy định để chứng minh cho các khoản chi phí, doanh thu liên quan đến hoạt động xuất khẩu.

Những lưu ý quan trọng khi hoàn thuế GTGT xuất khẩu:

- Thời hạn nộp hồ sơ: Doanh nghiệp cần nắm rõ thời hạn nộp hồ sơ hoàn thuế để tránh bị chậm trễ.

- Cập nhật thông tin: Luật thuế và các quy định liên quan đến hoàn thuế GTGT có thể thay đổi, doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật thông tin để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.

- Hỗ trợ từ các đơn vị tư vấn: Để đảm bảo hồ sơ hoàn thuế được chuẩn bị đầy đủ và chính xác, doanh nghiệp có thể nhờ đến sự hỗ trợ của các đơn vị tư vấn kế toán.

 

2. Các trường hợp không được hoàn thuế GTGT xuất khẩu

Theo quy định tại khoản 4 Điều 18 của Thông tư số 219/2013/TT-BTC, được sửa đổi, bổ sung bởi khoản 3 Điều 1 Thông tư số 130/2016/TT-BTC và Điều 2 Thông tư số 25/2018/TT-BTC, có một số trường hợp mà cơ sở kinh doanh sẽ không được hoàn thuế giá trị gia tăng (GTGT). Cụ thể, cơ sở kinh doanh không được hoàn thuế GTGT đối với các trường hợp sau đây:

- Đối với hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam nhưng sau đó lại xuất khẩu ra nước ngoài, nếu việc xuất khẩu hàng hóa này không được thực hiện tại địa bàn hoạt động hải quan, thì cơ sở kinh doanh sẽ không được hưởng quyền lợi về hoàn thuế GTGT đối với lô hàng này.

- Tương tự, đối với hàng hóa xuất khẩu nhưng quá trình xuất khẩu không được thực hiện trong phạm vi địa bàn hoạt động của cơ quan hải quan, cơ sở kinh doanh cũng sẽ không được phép yêu cầu hoàn thuế GTGT. Quy định này áp dụng để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong việc kiểm soát các hoạt động xuất nhập khẩu, đồng thời ngăn ngừa các hành vi gian lận liên quan đến việc hoàn thuế GTGT trong các hoạt động thương mại quốc tế.

 

3. Quy định về chính sách thuế đối với hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu

Chính sách thuế đối với hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu của doanh nghiệp. Việt Nam đã ban hành nhiều quy định nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu, khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào thị trường quốc tế.

Những điểm chính trong chính sách thuế xuất khẩu:

- Thuế suất 0%:

+ Áp dụng cho hầu hết các loại hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu.

+ Mục tiêu khuyến khích doanh nghiệp đẩy mạnh xuất khẩu, tăng cường cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

- Hoàn thuế giá trị gia tăng (GTGT): + Doanh nghiệp xuất khẩu được hoàn lại số thuế GTGT đã nộp cho các khâu sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu.

+ Giúp giảm chi phí sản xuất, tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

- Miễn thuế nhập khẩu nguyên liệu, vật tư: + Nguyên liệu, vật tư nhập khẩu để sản xuất hàng hóa xuất khẩu được miễn thuế nhập khẩu.

+ Giảm chi phí sản xuất, tăng khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.

- Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp: + Doanh nghiệp xuất khẩu có thể được hưởng các ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp, tùy thuộc vào ngành nghề, quy mô và khu vực đầu tư.

Điều kiện áp dụng thuế suất 0%

Để được hưởng thuế suất 0% đối với hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện sau:

- Hàng hóa, dịch vụ phải được bán, cung ứng cho tổ chức, cá nhân ở nước ngoài và tiêu dùng ở ngoài Việt Nam.

- Phải có đầy đủ hóa đơn, chứng từ chứng minh việc xuất khẩu.

- Thực hiện đúng các quy định về hải quan và thuế.

Các loại thuế liên quan đến xuất khẩu

Ngoài thuế xuất khẩu, doanh nghiệp xuất khẩu còn phải chịu một số loại thuế khác như:

- Thuế giá trị gia tăng (GTGT): Áp dụng đối với các khâu sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu.

- Thuế thu nhập doanh nghiệp: Áp dụng đối với lợi nhuận của doanh nghiệp xuất khẩu.

- Thuế tiêu thụ đặc biệt: Áp dụng đối với một số mặt hàng xuất khẩu chịu thuế tiêu thụ đặc biệt.

Tầm quan trọng của việc hoàn thuế GTGT xuất khẩu: 

Việc hoàn thuế GTGT xuất khẩu đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với hoạt động xuất khẩu của doanh nghiệp, mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Dưới đây là một số lý do giải thích tại sao việc hoàn thuế lại quan trọng:

- Hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu:

+ Giảm chi phí: Hoàn thuế giúp doanh nghiệp lấy lại một phần chi phí đầu vào, giảm bớt gánh nặng tài chính, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

+ Tăng lợi nhuận: Việc giảm chi phí sẽ trực tiếp dẫn đến tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp, tạo điều kiện để doanh nghiệp đầu tư mở rộng sản xuất, kinh doanh.

+ Thúc đẩy xuất khẩu: Chính sách hoàn thuế tạo động lực cho các doanh nghiệp đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu, góp phần nâng cao giá trị xuất khẩu của quốc gia.

- Cân bằng cạnh tranh:

+ Đảm bảo công bằng: Hoàn thuế giúp các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam có cơ hội cạnh tranh công bằng với các doanh nghiệp xuất khẩu từ các nước khác, nơi mà các chính sách hỗ trợ xuất khẩu cũng được áp dụng

+ Khắc phục rào cản: Việc hoàn thuế giúp doanh nghiệp Việt Nam vượt qua một số rào cản về thuế, tạo điều kiện thuận lợi để hàng hóa Việt Nam tiếp cận thị trường quốc tế.

- Kích thích nền kinh tế:

+ Tăng trưởng kinh tế: Việc xuất khẩu tăng trưởng sẽ góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế chung của cả nước.

+ Tạo việc làm: Các doanh nghiệp xuất khẩu hoạt động hiệu quả sẽ tạo ra nhiều việc làm, góp phần giải quyết vấn đề việc làm cho xã hội.

+ Nâng cao thu nhập quốc gia: Xuất khẩu mang lại nguồn ngoại tệ lớn, góp phần tăng thu nhập quốc gia và cải thiện cán cân thanh toán.

- Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế:

+ Thực hiện cam kết quốc tế: Việc hoàn thuế GTGT xuất khẩu là một trong những cam kết của Việt Nam khi tham gia các hiệp định thương mại tự do, giúp tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, thu hút đầu tư nước ngoài.

Như vậy, việc hoàn thuế GTGT xuất khẩu là một chính sách quan trọng, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp, nền kinh tế và xã hội. Chính vì vậy, các doanh nghiệp cần nắm rõ quy định về hoàn thuế để tận dụng tối đa các ưu đãi này.

Lưu ý về thẩm quyền quyết định hoàn thuế: Tại Điều 76 Luật Quản lý thuế 2019 có quy định thẩm quyền quyết định hoàn thuế như sau:

- Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương quyết định việc hoàn thuế đối với trường hợp hoàn thuế theo quy định của pháp luật về thuế.

- Thủ trưởng cơ quan thuế nơi tiếp nhận hồ sơ hoàn thuế nộp thừa quyết định việc hoàn thuế đối với trường hợp hoàn trả tiền nộp thừa theo quy định của Luật Quản lý thuế 2019

- Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan, Cục trưởng Cục Hải quan, Chi cục trưởng Chi cục Hải quan nơi phát sinh số tiền thuế được hoàn quyết định việc hoàn thuế đối với trường hợp hoàn thuế theo quy định của pháp luật về thuế.

Bạn đọc có thể tham khảo bài viết sau: Cách tính thuế giá trị gia tăng khi xuất hóa đơn cho khách
Bạn đọc có thắc mắc pháp lý có thể liên hệ qua số tổng đài 19006162 hoặc thông qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn cụ thể.