Mục lục bài viết
1. Khấu hao là gì?
Khấu hao là quá trình quan trọng và không thể thiếu trong việc quản lý tài sản cố định của các tổ chức, doanh nghiệp và cơ quan. Nó đại diện cho việc tính toán và phân bổ giá trị của một tài sản cụ thể dựa trên sự mất mát giá trị sau một khoảng thời gian sử dụng xác định.
Đối với tài sản cố định, quá trình khấu hao thường được xác định dựa trên chi phí sản xuất hoặc hoạt động trong thời gian tài sản được sử dụng. Khấu hao tài sản cố định trực tiếp liên quan đến quá trình mất mát giá trị của tài sản, chủ yếu là do sự suy giảm giá trị sử dụng trong quá trình tham gia vào hoạt động sản xuất kinh doanh. Ngoài ra, khấu hao cũng có thể bao gồm sự suy giảm tự nhiên theo thời gian hoặc do sự tiến bộ của khoa học và công nghệ.
Các tài sản như máy móc, thiết bị, nội thất và một số dụng cụ văn phòng khác thường được áp dụng khấu hao trong các tổ chức, cơ quan và doanh nghiệp. Khi sử dụng máy móc và thiết bị trong quá trình sản xuất, chất lượng của chúng sẽ dần giảm theo thời gian. Để đối phó với sự mất mát này, các công ty thường tạo ra quỹ khấu hao để bù đắp các khoản mất mát và duy trì tình trạng hoạt động hiệu quả của tài sản.
Quá trình khấu hao không chỉ đơn thuần là việc tính toán và ghi nhận các khoản khấu hao trong báo cáo tài chính, mà còn mang ý nghĩa quản lý quan trọng. Nó giúp các tổ chức đưa ra kế hoạch đúng đắn cho việc thay thế, bảo dưỡng và nâng cấp tài sản. Đồng thời, khấu hao cũng mang ý nghĩa pháp lý, giúp xác định giá trị còn lại của tài sản và đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế và kế toán.
Tổng kết lại, khấu hao là một quá trình quan trọng trong quản lý tài sản cố định, giúp tính toán và phân bổ giá trị của tài sản dựa trên sự mất mát giá trị theo thời gian. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính, lập kế hoạch và đảm bảo hoạt động hiệu quả của các tổ chức, cơ quan và doanh nghiệp.
2. Khấu hao mang lại mục đích gì?
Mục đích của việc khấu hao tài sản cố định là tích lũy vốn để thực hiện việc tái sản xuất tài sản cố định hoặc mở rộng quy mô sản xuất. Phần giá trị mất mát được chuyển sang giá trị của sản phẩm được xem là một yếu tố chi phí sản xuất được thể hiện dưới dạng tiền tệ, được gọi là tiền khấu hao tài sản cố định.
Sau khi sản phẩm hoặc hàng hóa được tiêu thụ, số tiền khấu hao được tích luỹ tạo thành quỹ khấu hao tài sản cố định của doanh nghiệp. Quỹ này là một nguồn tài chính quan trọng để thực hiện việc tái sản xuất tài sản cố định hoặc mở rộng quy mô trong các doanh nghiệp. Thực tế là, khi không có nhu cầu đầu tư mua sắm tài sản cố định, các doanh nghiệp có thể linh hoạt sử dụng quỹ này để đáp ứng nhu cầu vốn kinh doanh của mình.
Về nguyên tắc, việc tính toán khấu hao tài sản cố định phải phù hợp với mức độ mất mát của tài sản cố định và đảm bảo thu hồi đầy đủ giá trị vốn đầu tư ban đầu. Qua quá trình sử dụng, tài sản cố định sẽ trải qua quá trình hao mòn và mất giá trị. Việc tính toán khấu hao đúng hợp lý giúp doanh nghiệp định rõ mức độ mất mát và dự trù quỹ khấu hao phù hợp để đảm bảo tài sản cố định vẫn hoạt động hiệu quả và duy trì giá trị đầu tư ban đầu.
Khấu hao tài sản cố định là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quản lý tài chính và kế toán. Nó giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về giá trị tài sản và đưa ra quyết định kinh doanh thông minh liên quan đến tái đầu tư, nâng cấp và bảo dưỡng tài sản cố định. Đồng thời, việc quản lý quỹ khấu hao tài sản cố định đúng cách cũng giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định tài chính và đảm bảo hoạt động bền vững trong dài hạn.
3. Các công thức tính khấu hao chuẩn xác nhất
3.1 Khấu hao tuyến tính
Phương pháp tính khấu hao theo đường thẳng (còn được gọi là khấu hao tuyến tính) được sử dụng để đánh giá mức độ mất giá của một tài sản cố định theo thời gian cụ thể. Nó tính toán mức khấu hao của tài sản trong một năm đầu tiên và sau đó áp dụng mức khấu hao đó cho các năm tiếp theo.
Công thức tính khấu hao theo đường thẳng là:
Chi phí khấu hao hàng năm = Nguyên giá tài sản cố định / Thời gian khấu hao
Trong đó, mức trích khấu hao trung bình hàng tháng được tính bằng cách chia tổng số khấu hao trong một năm cho 12 tháng.
Phương pháp khấu hao theo đường thẳng thường được ưa chuộng bởi các nhân viên kế toán vì nó dễ sử dụng, ít gây sai sót và tạo ra số dư giảm dần theo cấp số nhân. Điều này giúp giảm thiểu sự phức tạp và chỉ sử dụng ba biến số khác nhau để tính toán số tiền khấu hao trong mỗi kỳ kế toán.
Ngoài ra, phương pháp này cũng được sử dụng phổ biến trong sổ sách của các doanh nghiệp, mặc dù nó có thể là phương pháp giảm dần kép hoặc tổng năm. Điều này là do phương pháp này tạo ra sự xóa sổ nhanh hơn, đặc biệt là ở giai đoạn đầu của tuổi thọ của một tài sản.
Ví dụ, giả sử công ty A mua một chiếc xe vận chuyển mới với giá trị là 100 triệu đồng. Sau năm năm sử dụng, công ty quyết định thanh lý chiếc xe với giá trị là 20 triệu đồng. Do đó, chi phí khấu hao của chiếc xe vận chuyển là 80 triệu đồng. Áp dụng phương pháp tính khấu hao đường thẳng:
Chi phí khấu hao hàng năm của chiếc xe vận chuyển là 80/5 = 16 triệu đồng, tương đương với 1,3 triệu đồng mỗi tháng. Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định là 1/5 x 100% = 20%.
3.2 Khấu hao theo số dư giảm dần
Phương pháp tính khấu hao theo số dư giảm dần là một hệ thống khấu hao tăng tốc, trong đó chi phí khấu hao được ghi nhận cao hơn trong những năm đầu của tài sản cố định và giảm dần trong những năm sau đó.
Phương pháp này ngược lại với phương pháp khấu hao đường thẳng và thích hợp cho các tài sản có giá trị giảm đều theo thời gian. Tuy nhiên, khấu hao theo số dư giảm dần lại đánh giá chính xác hơn mức độ khấu hao, bởi vì tài sản có giá trị sản xuất cao hơn trong những năm đầu.
Ví dụ, nếu doanh nghiệp của bạn sở hữu một chiếc máy cần cẩu mới, chức năng và giá trị của nó sẽ cao hơn và khả năng mang lại doanh thu cho công ty cũng sẽ cao hơn, đặc biệt khi không phải chi tiêu cho việc bảo trì. Do đó, phương pháp này đảm bảo rằng chi phí khấu hao phản ánh chính xác chức năng, giá trị và năng suất làm việc, cũng như khả năng tạo ra doanh thu cho công ty.
Công thức tính khấu hao theo số dư giảm dần như sau:
Giá trị khấu hao hàng năm = Nguyên giá của tài sản tại năm tính khấu hao x Tỷ lệ khấu hao nhanh
Trong đó:
Tỷ lệ khấu hao nhanh (%) = Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định theo đường thẳng x Hệ số điều chỉnh
Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định theo đường thẳng (%) = (1 / Thời gian trích khấu hao của tài sản cố định) x 100
3.3 Khấu hao theo khối lượng của sản phẩm
Phương pháp khấu hao theo khối lượng sản phẩm là phương pháp tính toán giá trị hao mòn của tài sản cố định dựa trên khối lượng sản phẩm được sản xuất theo thời gian. Phương pháp này thường trích khấu hao nhiều hơn trong những năm tài sản được sử dụng nhiều trong quá trình sản xuất.
Để áp dụng phương pháp này, điều kiện cần là tài sản cố định phải tham gia vào hoạt động sản xuất, chẳng hạn như máy móc và thiết bị có mối liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh. Đồng thời, doanh nghiệp cần xác định được tổng số lượng hoặc khối lượng sản phẩm mà tài sản cố định đã sản xuất. Cuối cùng, công suất sử dụng tài sản không thấp hơn 100% công suất thiết kế của nó. Dựa trên các điều kiện này, khấu hao theo khối lượng sản phẩm được tính theo công thức sau:
Mức trích khấu hao trong một tháng của tài sản cố định = Số lượng sản phẩm được sản xuất trong tháng x Mức trích khấu hao bình quân cho một đơn vị sản phẩm.
Trong đó:
Mức trích khấu hao bình quân cho một đơn vị sản phẩm = Nguyên giá của tài sản cố định / Sản lượng theo công suất thiết kế.
Mức trích khấu hao trong một năm của tài sản cố định là tổng mức trích khấu hao của 12 tháng trong năm hoặc có thể tính theo công thức sau:
Mức trích khấu hao trong một năm của tài sản cố định = Số lượng sản phẩm được sản xuất trong năm x Mức trích khấu hao bình quân cho một đơn vị sản phẩm.
Ví dụ, giả sử công ty C mua một máy photo với giá 100 triệu đồng. Sản lượng theo công suất thiết kế của máy là 1.000.000 bản in. Trong một tháng, khối lượng sản phẩm thực tế là 20.000 bản in. Vì vậy, mức trích khấu hao của tài sản cố định trong tháng được tính như sau:
Mức khấu hao bình quân cho một bản in = 100.000.000 đồng / 1.000.000 = 100 đồng/bản in.
Mức khấu hao trong tháng của máy photo = 20.000 x 100 = 2.000.000 đồng.