1. Không gian mạng quốc gia là gì? 

Không gian mạng quốc gia, như định nghĩa tại khoản 4 Điều 2 Luật An ninh mạng 2018, được hiểu như một không gian mạng được thiết lập, quản lý và kiểm soát bởi Chính phủ. Điều này đồng nghĩa với việc Chính phủ có quyền và trách nhiệm chịu trách nhiệm về việc quản lý và đảm bảo tính an toàn của không gian mạng quốc gia, để đảm bảo sự bảo vệ và an ninh mạng của quốc gia.

 

2. Không gian mạng quốc gia do tổ chức, cá nhân nào quản lý?

Theo quy định tại khoản 5 Điều 2 Luật An ninh mạng 2018 thì cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia không chỉ là một hệ thống vật chất kỹ thuật mà còn là tinh hoa của sự tiến bộ công nghệ, là bức tranh huyền diệu của những sợi liên kết điện tử, nơi thông tin được tạo lập, truyền đi và lưu trữ một cách tinh tế và mạch lạc. Cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia không chỉ là một chuỗi kỹ thuật và cơ sở vật chất, mà là nền tảng vững chắc hỗ trợ việc tạo lập, truyền đưa, thu thập, xử lý, lưu trữ và trao đổi thông tin trên không gian mạng quốc gia. Hệ thống này bao gồm nhiều thành phần chính:

- Đây là tuyến giao thông chính của thông tin, bao gồm hệ thống truyền dẫn quốc gia, kết nối quốc tế, vệ tinh và các mạng truyền dẫn của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trên mạng viễn thông và Internet. Điều này đặt ra yêu cầu về viễn thông không chỉ ổn định mà còn an toàn.

- Hệ thống này đảm bảo sự liên kết và truy cập thông tin, bao gồm hệ thống phân luồng và điều hướng thông tin quốc gia, hệ thống phân giải tên miền quốc gia (DNS), cùng với hệ thống chứng thực quốc gia (PKI/CA). Điều này không chỉ đảm bảo tính minh bạch mà còn an toàn của thông tin trên mạng.

- Các dịch vụ trực tuyến đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối cộng đồng và chính phủ. Chúng bao gồm chính phủ điện tử, thương mại điện tử, trang thông tin điện tử, diễn đàn trực tuyến, mạng xã hội và blog. Đây không chỉ là cách để trao đổi thông tin, mà còn tạo ra sự tương tác và góp phần thúc đẩy sự phát triển của xã hội.

- Trong một thế giới ngày nay, cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin của đô thị thông minh không chỉ bao gồm Internet vạn vật, mà còn các hệ thống đám mây, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo. Điều này không chỉ làm cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta thuận tiện hơn mà còn mở ra không gian cho các ứng dụng và dịch vụ mới, từ giáo dục đến y tế và giao thông vận tải.

Nhìn chung, cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia không chỉ là về việc kết nối máy tính và thiết bị, mà còn là về việc kết nối con người, tạo ra cơ hội và nền tảng cho sự đổi mới và phát triển trong tương lai.

 

3. Trách nhiệm của tổ chức, cá nhân sử dụng không gian mạng quốc gia 

Trách nhiệm của tổ chức, cá nhân quản lý và khai thác cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia, cũng như cổng kết nối mạng quốc tế, được quy định tại khoản 2 Điều 25 Luật An ninh mạng 2018. Cơ quan, tổ chức, cá nhân quản lý và khai thác cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia, cổng kết nối mạng quốc tế có trách nhiệm sau đây:

- Cơ quan, tổ chức, và cá nhân này phải đảm bảo bảo vệ an ninh mạng trong phạm vi quyền quản lý của họ. Họ phải tuân theo sự quản lý, thanh tra, kiểm tra và thực hiện mọi yêu cầu liên quan đến bảo vệ an ninh mạng từ các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

- Họ phải tạo điều kiện và thực hiện các biện pháp kỹ thuật và nghiệp vụ cần thiết để hỗ trợ cơ quan nhà nước có thẩm quyền khi có yêu cầu. Điều này đảm bảo rằng họ đóng góp vào nhiệm vụ bảo vệ an ninh mạng của quốc gia một cách tích cực và hiệu quả.

Như vậy, trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân quản lý và khai thác cơ sở hạ tầng không gian mạng quốc gia là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính an toàn và bảo mật của mạng quốc gia, và họ phải tuân theo mọi yêu cầu và hỗ trợ cần thiết để thực hiện nhiệm vụ này. Trách nhiệm của các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trên không gian mạng tại Việt Nam, như được quy định tại khoản 1 Điều 41 Luật An ninh mạng 2018, là một phần quan trọng trong việc đảm bảo an ninh mạng và sự an toàn cho người dùng. Cụ thể, các doanh nghiệp này có các trách nhiệm quan trọng sau đây:

- Cảnh báo về các rủi ro và khả năng mất an ninh mạng trong quá trình sử dụng dịch vụ mà họ cung cấp. Hướng dẫn người dùng về các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ an ninh mạng của họ.

- Xây dựng phương án và giải pháp để đối phó nhanh chóng với bất kỳ sự cố nào liên quan đến an ninh mạng, bao gồm cả việc xử lý điểm yếu, lỗ hổng bảo mật, mã độc, tấn công mạng, xâm nhập mạng và các rủi ro khác về an ninh mạng. Khi có sự cố về an ninh mạng, các biện pháp khẩn cấp và ứng phó thích hợp phải được triển khai ngay lập tức. Báo cáo sự cố và biện pháp ứng phó với lực lượng chuyên trách bảo vệ an ninh mạng theo quy định của Luật này.

- Áp dụng các giải pháp kỹ thuật và biện pháp cần thiết để bảo vệ dữ liệu và thông tin của người dùng khỏi nguy cơ lộ, lọt, tổn hại hoặc mất dữ liệu. Trong trường hợp có nguy cơ hoặc xảy ra việc lộ, lọt, tổn hại hoặc mất dữ liệu thông tin người dùng, doanh nghiệp phải lập tức đưa ra giải pháp ứng phó và thông báo đến người dùng, đồng thời báo cáo với lực lượng chuyên trách bảo vệ an ninh mạng theo quy định của Luật này.

- Phối hợp và tạo điều kiện cho lực lượng chuyên trách bảo vệ an ninh mạng trong quá trình bảo vệ an ninh mạng.

Ngoài ra, các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trên mạng viễn thông, mạng Internet và các dịch vụ gia tăng trên không gian mạng tại Việt Nam đảm bảo tính toàn diện và hiệu quả của các biện pháp đảm bảo an ninh mạng tại quốc gia.

 

4. Các hành vi bị nghiêm cấm sử dụng không gian mạng

Tại khoản 1 Điều 8 Luật An ninh mạng 2018, quy định về các hành vi sử dụng không gian mạng bị nghiêm cấm rất cụ thể và quan trọng. Các hành vi cụ thể như sau: 

- Đăng tải và phát tán thông tin trên không gian mạng có nội dung vi phạm.

- Chiếm đoạt tài sản, tổ chức đánh bạc hoặc đánh bạc qua mạng Internet, trộm cắp cước viễn thông quốc tế trên Internet, vi phạm bản quyền và sở hữu trí tuệ trên không gian mạng.

- Giả mạo trang thông tin điện tử của cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân; làm giả, lưu hành, trộm cắp, mua bán hoặc thu thập trái phép thông tin thẻ tín dụng và tài khoản ngân hàng của người khác; phát hành, cung cấp hoặc sử dụng trái phép các phương tiện thanh toán.

- Tuyên truyền, quảng cáo, mua bán hàng hóa và dịch vụ thuộc danh mục cấm theo quy định của pháp luật.

- Hướng dẫn người khác thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật.

- Các hành vi khác sử dụng không gian mạng, công nghệ thông tin và phương tiện điện tử để vi phạm pháp luật về an ninh quốc gia, trật tự và an toàn xã hội.

Các hành vi khác như: 

- Tổ chức, tham gia, hoạt động, câu kết, xúi giục, mua chuộc, lừa gạt, lôi kéo, đào tạo hoặc huấn luyện người thực hiện các hành vi chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

- Xuyên tạc lịch sử, phủ nhận thành tựu cách mạng, phá hoại khối đại đoàn kết toàn dân tộc, xúc phạm tôn giáo và phân biệt đối xử về giới, chủng tộc.

- Sử dụng thông tin sai sự thật để gây hoang mang trong dân chúng, gây thiệt hại cho hoạt động kinh tế - xã hội hoặc gây khó khăn cho hoạt động của cơ quan nhà nước hoặc người thi hành công vụ. Hành vi này cũng xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân khác.

- Thực hiện hoạt động mại dâm, tệ nạn xã hội hoặc mua bán người; đăng tải thông tin dâm ô, đồi trụy, tội ác; phá hoại thuần phong, mỹ tục của dân tộc, đạo đức xã hội và sức khỏe của cộng đồng.

- Xúi giục, lôi kéo, kích động người khác phạm tội.

Những hành vi này là một phần quan trọng trong việc đảm bảo an ninh mạng và bảo vệ quyền và lợi ích của xã hội và cá nhân trước các nguy cơ mạng.

Nội dung khác có liên quan qua bài viết sau: Không gian mạng là gì? Pháp luật về Quyền con người trên không gian mạng?

Chúng tôi luôn sẵn sàng để giúp đỡ và tư vấn về mọi vấn đề liên quan đến lĩnh vực pháp lý. Nếu quý khách đang đối mặt với bất kỳ khó khăn nào hoặc có câu hỏi cần sự hỗ trợ, chúng tôi sẽ rất vui lòng tiếp nhận cuộc gọi tại tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Hoặc, quý khách hàng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để chúng tôi có cơ hội hỗ trợ và giải đáp thắc mắc của quý khách nhanh chóng và hiệu quả.