Ly hôn đơn phương (hay còn gọi là ly hôn theo yêu cầu của một bên) là việc chỉ một trong hai vợ chồng có yêu cầu chấm dứt quan hệ hôn nhân và nộp đơn đến Tòa án để giải quyết. Điều này xảy ra khi vợ chồng không thể đạt được thỏa thuận về việc ly hôn, hoặc về việc chia tài sản, quyền nuôi con, hoặc khi một bên vắng mặt, mất tích, hoặc có hành vi bạo lực gia đình.

Ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài là việc một người vợ hoặc chồng (là công dân Việt Nam) đang cư trú tại Việt Nam yêu cầu Tòa án Việt Nam giải quyết ly hôn với người vợ hoặc chồng còn lại đang cư trú, làm việc, học tập ở nước ngoài (có thể là công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài, người Việt Nam có quốc tịch nước ngoài, hoặc người nước ngoài). Hoặc, ngược lại, khi một công dân Việt Nam ở nước ngoài muốn ly hôn đơn phương với người còn lại đang ở Việt Nam.

Khi yếu tố nước ngoài xuất hiện (tức là một bên ở nước ngoài), tình huống này trở nên đặc biệt bởi các đặc điểm sau:

  • Thủ tục phức tạp hơn: So với ly hôn trong nước, việc tống đạt giấy tờ, thông báo, thu thập chứng cứ, và sự tham gia của đương sự ở nước ngoài đều phức tạp và kéo dài hơn.
  • Áp dụng pháp luật đa dạng: Tòa án có thể phải xem xét và áp dụng không chỉ Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam mà còn cả các quy định về tư pháp quốc tế trong Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 và các Hiệp định tương trợ tư pháp mà Việt Nam là thành viên với quốc gia liên quan.
  • Thời gian giải quyết kéo dài: Do yêu cầu về tống đạt qua đường ngoại giao, xác minh địa chỉ, và các thủ tục quốc tế khác, thời gian giải quyết vụ án thường lâu hơn đáng kể, có thể lên tới nhiều tháng hoặc thậm chí vài năm.
  • Chi phí phát sinh lớn hơn: Bao gồm án phí, phí ủy thác tư pháp, phí dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự, và chi phí đi lại (nếu cần).
  • Khó khăn trong thi hành án: Việc thi hành bản án về cấp dưỡng, chia tài sản (đặc biệt là tài sản ở nước ngoài) có thể gặp nhiều trở ngại nếu không có sự hợp tác của bên còn lại hoặc không có Hiệp định tương trợ tư pháp.

Vậy, khi nào nên chọn ly hôn đơn phương thay vì thuận tình?

Việc lựa chọn ly hôn đơn phương là cần thiết và phù hợp trong các trường hợp sau, đặc biệt khi có yếu tố nước ngoài:

  • Không thể liên lạc hoặc bị đơn không rõ địa chỉ: Đây là trường hợp phổ biến khi một bên đã sang nước ngoài và cắt đứt liên lạc, hoặc địa chỉ cụ thể không thể xác định. Tòa án Việt Nam vẫn sẽ thụ lý và giải quyết, nhưng quy trình sẽ bao gồm các bước thông báo công khai để tìm kiếm người bị kiện.
  • Không đạt được thỏa thuận về ly hôn: Một bên kiên quyết muốn ly hôn nhưng người còn lại không đồng ý hoặc ngược lại.
  • Có tranh chấp về tài sản chung: Vợ chồng không thống nhất được phương án chia tài sản, đặc biệt là khi tài sản có giá trị lớn hoặc nằm ở nước ngoài.
  • Có tranh chấp về quyền nuôi con, nghĩa vụ cấp dưỡng: Vợ chồng không đạt được thỏa thuận về việc ai sẽ trực tiếp nuôi con, mức cấp dưỡng, quyền thăm nom con.
  • Một bên có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng: Ví dụ: ngoại tình, bạo lực gia đình, bỏ mặc, không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng. Việc có con với người khác khi chưa ly hôn là một trong những bằng chứng rõ ràng nhất cho việc vi phạm này.
  • Không muốn hoặc không thể gặp mặt trực tiếp người kia: Do khoảng cách địa lý, mâu thuẫn căng thẳng, hoặc lo ngại về an toàn cá nhân.

Trong những trường hợp này, việc cố gắng theo đuổi "thuận tình ly hôn" sẽ không khả thi hoặc không hiệu quả, và ly hôn đơn phương là con đường pháp lý duy nhất để chấm dứt quan hệ hôn nhân.

Dưới đây là một số tình huống thực tế thường dẫn đến việc phải giải quyết ly hôn đơn phương khi một bên đang ở nước ngoài:

  • Vợ/chồng bỏ đi nước ngoài và cắt đứt liên lạc: Đây là tình huống thường gặp nhất. Một bên sang nước ngoài (lao động, định cư, kết hôn) và sau đó không liên lạc về Việt Nam, không chu cấp hoặc có dấu hiệu muốn chấm dứt quan hệ. Người ở Việt Nam không có thông tin về địa chỉ cụ thể để liên hệ.
  • Vợ/chồng ở nước ngoài có quan hệ hôn nhân/chung sống như vợ chồng với người khác: Người ở Việt Nam phát hiện bạn đời của mình ở nước ngoài đã kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác, thậm chí có con riêng. Đây là căn cứ rất rõ ràng để yêu cầu ly hôn đơn phương và có thể là cơ sở để yêu cầu chia tài sản theo hướng có lợi cho bên không có lỗi.
  • Vợ/chồng ở nước ngoài từ chối thực hiện nghĩa vụ hôn nhân: Không còn quan tâm, không chu cấp, không thăm nom (nếu có con), khiến mục đích hôn nhân không đạt được.
  • Vợ/chồng ở nước ngoài không đồng ý ly hôn: Mặc dù hôn nhân đã đổ vỡ, nhưng bên ở nước ngoài cố tình không đồng ý ly hôn để kéo dài hoặc gây khó khăn.
  • Tranh chấp tài sản lớn hoặc tài sản ở nước ngoài: Khi có tài sản chung phức tạp (đặc biệt là bất động sản ở nhiều quốc gia) hoặc giá trị lớn mà các bên không thể thống nhất cách chia.

 

1. Điều kiện và cơ sở pháp lý để ly hôn đơn phương khi một bên ở nước ngoài

1.1. Điều kiện pháp lý cần đáp ứng theo luật Việt Nam

Để Tòa án Việt Nam có thể thụ lý và giải quyết yêu cầu ly hôn đơn phương khi một bên ở nước ngoài, cần đáp ứng các điều kiện sau:

- Điều kiện về quan hệ hôn nhân (Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014):

  • Tình trạng hôn nhân trầm trọng: Vợ hoặc chồng yêu cầu ly hôn phải chứng minh được rằng "quan hệ hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được".
  • Các căn cứ chứng minh tình trạng trầm trọng: Không còn tình cảm vợ chồng (ví dụ: không quan tâm, chăm sóc nhau, không còn chung sống); Vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng (ví dụ: chung sống như vợ chồng với người khác, bạo lực gia đình, bỏ mặc vợ/chồng/con); Không thể hàn gắn được (đã được hòa giải tại gia đình, cơ quan, tổ chức nhưng không thành).
  • Lưu ý: Việc một bên đã có con với người khác khi chưa ly hôn là bằng chứng rất mạnh mẽ cho thấy tình trạng hôn nhân đã lâm vào tình trạng trầm trọng.

- Người yêu cầu ly hôn phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Trừ trường hợp người mất năng lực hành vi dân sự hoặc người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi có yêu cầu ly hôn thì được giải quyết thông qua người đại diện hợp pháp.

- Đảm bảo quyền lợi của con (nếu có): Tòa án sẽ xem xét các yếu tố về quyền nuôi con, cấp dưỡng để đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho con cái.

- Đối với tài sản: Các yêu cầu về chia tài sản phải dựa trên quy định của pháp luật và chứng cứ hợp lệ.

1.2. Thẩm quyền giải quyết của tòa án trong từng trường hợp cụ thể

Việc xác định đúng thẩm quyền của Tòa án là bước đầu tiên và quan trọng nhất để nộp đơn ly hôn. Đối với ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài, thẩm quyền thuộc về Tòa án nhân dân cấp tỉnh. Theo quy định tại Điều 28 và Điều 29 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, việc giải quyết tranh chấp hôn nhân và gia đình hay yêu cầu về hôn nhân và gia đình đều thuộc thẩm quyền của Tòa án. Khoản 3 Điều 35 Bộ luật này quy định, những tranh chấp, yêu cầu mà có đương sự hoặc tài sản ở nước ngoài hoặc cần phải ủy thác tư pháp cho cơ quan đại diện nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài, cho Tòa án, cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án nhân dân cấp huyện.

Như vậy, những vụ việc ly hôn có yếu tố nước ngoài thì thẩm quyền giải quyết thuộc Tòa án nhân dân cấp tỉnh. Trừ trường hợp đặc biệt được quy định tại khoản 4 Điều 35 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 nếu việc ly hôn diễn ra giữa công dân Việt Nam cư trú ở khu vực biên giới với công dân nước láng giềng cùng cư trú ở khu vực biên giới với Việt Nam thì thẩm quyền giải quyết thuộc về Tòa án nhân dân cấp huyện.

Ví dụ 1: Vợ Việt Nam, chồng nước ngoài.

  • Bà Nguyễn Thị A (quốc tịch Việt Nam, cư trú tại TP. Hồ Chí Minh) muốn ly hôn với ông John Smith (quốc tịch Mỹ, đang cư trú tại Hoa Kỳ).
  • Thẩm quyền giải quyết: Tòa án nhân dân TP. Hồ Chí Minh (thuộc cấp tỉnh).

Ví dụ 2: Vợ Việt Nam, chồng Việt kiều.

  • Ông Trần Văn B (quốc tịch Việt Nam, cư trú tại Hà Nội) muốn ly hôn với bà Lê Thị C (quốc tịch Việt Nam, nhưng đã định cư và có thẻ xanh tại Canada).
  • Thẩm quyền giải quyết: Tòa án nhân dân TP. Hà Nội (thuộc cấp tỉnh).

Ví dụ 3: Cả hai vợ chồng Việt Nam nhưng một bên ở nước ngoài và cần ủy thác tư pháp.

  • Chị Phạm Thị D (quốc tịch Việt Nam, cư trú tại Đà Nẵng) muốn ly hôn với anh Hồ Văn E (quốc tịch Việt Nam, đang làm việc tại Nhật Bản và không rõ địa chỉ cụ thể). Tòa án cần phải thực hiện thủ tục ủy thác tư pháp để thông báo, tống đạt giấy tờ cho anh E ở Nhật Bản.
  • Thẩm quyền giải quyết: Tòa án nhân dân TP. Đà Nẵng (thuộc cấp tỉnh).

Ví dụ 4: Vợ chồng Việt Nam, tài sản ở nước ngoài.

  • Ông Cao Văn F và bà Mai Thị G đều là công dân Việt Nam, cư trú tại Cần Thơ. Họ muốn ly hôn và có tranh chấp về một căn nhà chung ở Úc.
  • Thẩm quyền giải quyết: Tòa án nhân dân TP. Cần Thơ (thuộc cấp tỉnh) vì có tài sản ở nước ngoài.

Ví dụ 5: Vợ Việt Nam, chồng Lào, cùng cư trú ở khu vực biên giới.

  • Bà Nguyễn Thị H (quốc tịch Việt Nam, cư trú tại xã biên giới Na Mèo, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa) muốn ly hôn với ông Vongsy Sayavong (quốc tịch Lào, cư trú tại bản Phonxay, huyện Sop Bao, tỉnh Houaphanh, Lào, là khu vực biên giới giáp với Việt Nam). Việc ly hôn không liên quan đến tài sản ở nước ngoài.
  • Thẩm quyền giải quyết: Tòa án nhân dân huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa (thuộc cấp huyện hoặc thuộc thẩm quyền của toà án khu vực theo Bộ luật tố tụng dân sự sửa đổi năm 2025).

 

2. Quy trình thực hiện ly hôn đơn phương khi vợ/chồng ở nước ngoài

2.1. Các bước chuẩn bị hồ sơ và giấy tờ cần thiết

Bước 1: Giấy tờ tùy thân của người yêu cầu ly hôn (nguyên đơn)

  • Đơn xin ly hôn đơn phương (Mẫu số 23-DS Danh mục ban hành kèm theo Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP). Đây là văn bản pháp lý quan trọng nhất thể hiện yêu cầu và lý do ly hôn của bạn. Đơn cần ghi rõ thông tin cá nhân của cả hai vợ chồng, ngày tháng kết hôn, thông tin về con cái (nếu có), tài sản chung (nếu có yêu cầu chia), nợ chung (nếu có), đặc biệt là địa chỉ cuối cùng của người chồng/vợ ở nước ngoài (nếu biết).
  • Bản sao Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu của bạn (có chứng thực).
  • Giấy xác nhận thông tin cư trú (nếu Sổ hộ khẩu không còn giá trị hoặc không có).

Bước 2: Giấy tờ chứng minh quan hệ hôn nhân và con cái

  • Bản chính Giấy chứng nhận kết hôn. Đây là giấy tờ bắt buộc để chứng minh quan hệ hôn nhân hợp pháp. Nếu bị mất, bạn phải xin cấp lại bản sao tại cơ quan hộ tịch đã đăng ký kết hôn.
  • Bản sao Giấy khai sinh của các con (có chứng thực, nếu có con chung).

Bước 3: Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân trầm trọng (căn cứ ly hôn)

Đây là nhóm giấy tờ quan trọng nhất đối với ly hôn đơn phương. Bạn cần cung cấp các bằng chứng cho thấy mối quan hệ hôn nhân đã đổ vỡ nghiêm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được. Các bằng chứng này có thể bao gồm:

  • Xác nhận của chính quyền địa phương (Ủy ban nhân dân cấp xã) nơi bạn cư trú về việc vợ/chồng bạn đã bỏ đi, không liên lạc, không thực hiện nghĩa vụ vợ chồng, hoặc có dấu hiệu chung sống với người khác.
  • Tài liệu chứng minh việc vợ/chồng ở nước ngoài đã chung sống như vợ chồng với người khác: Hình ảnh, video, thư từ, lời khai của nhân chứng, thông tin từ mạng xã hội (nếu có).
  • Các biên bản hòa giải không thành tại địa phương, cơ quan, tổ chức.
  • Chứng cứ về việc không chu cấp, bỏ bê con cái (nếu có).
  • Kết quả giám định tâm thần (nếu có liên quan đến việc một bên không đủ năng lực hành vi dân sự).

Bước 4: Giấy tờ liên quan đến tài sản, nợ (nếu có yêu cầu giải quyết)

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Sổ hồng/Sổ đỏ).
  • Giấy đăng ký xe, Sổ tiết kiệm, Sổ cổ đông, Giấy tờ về quyền sở hữu tài sản khác.
  • Hợp đồng vay nợ, giấy tờ chứng minh nợ chung (nếu có).
  • Bản kê khai tài sản chung, tài sản riêng, nợ chung.

Bước 5: Giấy tờ đặc biệt đối với yếu tố nước ngoài

  • Xác nhận của cơ quan có thẩm quyền về địa chỉ cuối cùng của người vợ/chồng ở nước ngoài (nếu biết, ví dụ: xác nhận của Công an khu vực, xác nhận của người thân).
  • Nếu có giấy tờ từ nước ngoài (ví dụ: giấy chứng nhận kết hôn ở nước ngoài, giấy tờ chứng minh tài sản ở nước ngoài): Các giấy tờ này phải được hợp pháp hóa lãnh sự tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước đó (hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán nước đó tại Việt Nam) và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.

2.2. Quy trình nộp đơn và tiếp nhận hồ sơ tại tòa án

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn sẽ tiến hành nộp đơn tại Tòa án có thẩm quyền.

Bước 1: Nộp hồ sơ tại Tòa án cấp tỉnh.

  • Như đã phân tích ở phần trước, ly hôn có yếu tố nước ngoài thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân cấp tỉnh (hoặc Tòa án nhân dân cấp huyện trong trường hợp đặc biệt ở khu vực biên giới).
  • Bạn nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận tiếp nhận hồ sơ của Tòa án. Nên nộp 2 bộ hồ sơ (1 bản gốc, 1 bản sao), và mang theo bản gốc để đối chiếu khi nộp.

Bước 2: Nộp tạm ứng án phí.

  • Sau khi hồ sơ được Tòa án kiểm tra và thấy hợp lệ, Tòa án sẽ thông báo cho bạn về việc nộp tiền tạm ứng án phí. Mức tạm ứng án phí được quy định bởi Nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về án phí, lệ phí Tòa án.
  • Bạn nộp tiền tạm ứng án phí tại Cơ quan thi hành án dân sự và nộp biên lai thu tiền lại cho Tòa án.

Bước 3: Tòa án thụ lý vụ án.

  • Khi có biên lai nộp tiền tạm ứng án phí, Tòa án sẽ ra thông báo thụ lý vụ án và gửi cho bạn. Kể từ thời điểm này, vụ án ly hôn của bạn chính thức được Tòa án giải quyết.

Bước 4: Tống đạt thông báo và hồ sơ cho bị đơn ở nước ngoài.

  • Đây là bước phức tạp và kéo dài nhất. Tòa án sẽ thực hiện việc tống đạt thông báo thụ lý và bản sao hồ sơ ly hôn cho người chồng/vợ ở nước ngoài thông qua kênh ủy thác tư pháp quốc tế.
  • Thủ tục ủy thác tư pháp thường được thực hiện qua Bộ Ngoại giao Việt Nam, sau đó chuyển đến Cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam ở nước ngoài (Đại sứ quán/Lãnh sự quán), và cuối cùng là đến cơ quan có thẩm quyền của nước sở tại để tống đạt cho bị đơn.
  • Việc tống đạt có thể mất từ 6 tháng đến 1 năm, thậm chí lâu hơn tùy thuộc vào quốc gia và quy trình pháp lý của nước đó.

 

3. Giải quyết tranh chấp tài sản, quyền nuôi con và các vấn đề phát sinh

3.1. Nguyên tắc chia tài sản có yếu tố nước ngoài

Việc chia tài sản khi ly hôn có yếu tố nước ngoài tuân thủ các nguyên tắc chung của pháp luật Việt Nam. Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 nhấn mạnh, vợ chồng có quyền tự thỏa thuận về việc chia tài sản chung. Nếu thỏa thuận này được lập thành văn bản có công chứng/chứng thực, Tòa án sẽ công nhận trừ khi thỏa thuận đó vi phạm điều cấm của luật hoặc trái đạo đức xã hội.

Nếu không có thỏa thuận hoặc thỏa thuận không được công nhận, Tòa án sẽ chia tài sản chung của vợ chồng theo nguyên tắc chia đôi, nhưng có tính đến các yếu tố sau:

  • Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng.
  • Công sức đóng góp của mỗi bên vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung.
  • Bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp để họ tiếp tục lao động tạo thu nhập.
  • Lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ vợ chồng (ví dụ: hành vi chung sống như vợ chồng với người khác, bạo lực gia đình có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ chia tài sản).

Theo Điều 127 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 trong trường hợp có tranh chấp về tài sản chung là bất động sản tại Việt Nam, Tòa án Việt Nam sẽ áp dụng pháp luật Việt Nam để giải quyết.

Đối với tài sản chung là động sản (tiền, vàng, ô tô, cổ phiếu...) hoặc bất động sản ở nước ngoài, Tòa án Việt Nam có thể phải áp dụng pháp luật của nước nơi tài sản đó đang tồn tại hoặc pháp luật của nước mà các bên có quốc tịch nếu có Hiệp định tương trợ tư pháp hoặc theo nguyên tắc pháp luật quốc tế (Điều 668 Bộ luật Dân sự 2015).

Việc xác minh tài sản, giá trị tài sản, và nguồn gốc tài sản ở nước ngoài thường rất khó khăn. Tòa án có thể cần yêu cầu ủy thác tư pháp để thu thập thông tin, nhưng quá trình này tốn kém và mất nhiều thời gian. Ngay cả khi Tòa án Việt Nam ra phán quyết về tài sản ở nước ngoài, việc thi hành án lại là một thách thức lớn, đặc biệt nếu không có Hiệp định tương trợ tư pháp về thi hành án giữa Việt Nam và quốc gia đó.

3.2. Quyền nuôi con, cấp dưỡng và quyền thăm nom khi một bên ở nước ngoài

Việc giải quyết quyền nuôi con khi cha/mẹ ở nước ngoài là một trong những vấn đề nhạy cảm và phức tạp nhất, luôn đặt quyền lợi tốt nhất của trẻ lên hàng đầu. Cha mẹ có thể tự thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên đối với con. Tòa án sẽ công nhận thỏa thuận này nếu đảm bảo quyền lợi của con.

Nếu cha mẹ không thỏa thuận được, Tòa án sẽ quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi dưỡng căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con (bao gồm điều kiện vật chất, tinh thần, học tập, môi trường sống...). Nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên, phải xem xét nguyện vọng của con. Con dưới 36 tháng tuổi thường được giao cho mẹ trực tiếp nuôi dưỡng, trừ khi mẹ không đủ điều kiện hoặc có thỏa thuận khác (Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).

- Đối với điều kiện nuôi dưỡng khi một bên ở nước ngoài:

Tòa án khó khăn trong việc đánh giá môi trường sống, điều kiện chăm sóc của cha/mẹ ở nước ngoài. Do đó, thường có xu hướng giao con cho người đang trực tiếp chăm sóc và có điều kiện ổn định tại Việt Nam, trừ khi có bằng chứng rõ ràng ngược lại.

- Nghĩa vụ cấp dưỡng (Điều 116, Điều 117 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014):

  • Bên không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con.
  • Mức cấp dưỡng: Do các bên thỏa thuận. Nếu không thỏa thuận được, Tòa án quyết định dựa trên mức thu nhập, khả năng thực tế của người có nghĩa vụ cấp dưỡng và nhu cầu thiết yếu của con.
  • Thi hành án cấp dưỡng từ nước ngoài: Đây là một thách thức lớn. Việc thi hành bản án/quyết định của Tòa án Việt Nam tại nước ngoài đòi hỏi phải có Hiệp định tương trợ tư pháp về thi hành án giữa hai quốc gia, hoặc phải thực hiện các thủ tục phức tạp theo pháp luật nước ngoài.

- Quyền thăm nom (Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014):

  • Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con có quyền thăm nom con mà không ai được cản trở. Người trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ tạo điều kiện cho bên kia thăm nom con.
  • Tuy nhiên, việc thăm nom khi cha/mẹ ở nước ngoài thường gặp khó khăn về khoảng cách, chi phí đi lại, thủ tục xuất nhập cảnh. Tòa án có thể quy định cụ thể về phương thức thăm nom (ví dụ: qua video call, các chuyến thăm định kỳ).

3.3. Xử lý tài sản, nghĩa vụ tài chính ở nhiều quốc gia khác nhau

Tòa án Việt Nam có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp về tài sản là bất động sản nằm ở Việt Nam. Đối với tài sản là động sản (tiền, cổ phiếu, tài khoản ngân hàng) ở nước ngoài, Tòa án Việt Nam có thể có thẩm quyền giải quyết nếu:

  • Các bên đồng ý để Tòa án Việt Nam giải quyết.
  • Việt Nam có Hiệp định tương trợ tư pháp với quốc gia nơi có tài sản, cho phép Tòa án Việt Nam giải quyết và bản án được công nhận, thi hành tại nước đó.
  • Người có tài sản ở nước ngoài có tài sản khác ở Việt Nam để Tòa án có thể kê biên, xử lý.

Tòa án Việt Nam sẽ áp dụng pháp luật Việt Nam đối với tài sản ở Việt Nam. Đối với tài sản ở nước ngoài, có thể áp dụng pháp luật của nước nơi có tài sản hoặc pháp luật chung của các bên theo nguyên tắc xung đột pháp luật.

Phán quyết của Tòa án Việt Nam về tài sản ở nước ngoài thường không có hiệu lực trực tiếp tại nước đó. Để thi hành được, người được thi hành phải nộp đơn yêu cầu công nhận và cho thi hành bản án, quyết định của Tòa án Việt Nam tại Tòa án nước ngoài theo pháp luật của nước đó. Quá trình này rất tốn kém và không phải lúc nào cũng thành công, đặc biệt nếu hai quốc gia không có Hiệp định tương trợ tư pháp. Tương tự, nếu một bên có nghĩa vụ trả nợ ở nước ngoài, việc thi hành án từ Việt Nam cũng gặp nhiều khó khăn.

Luật Minh Khuê là Công ty luật có trụ sở tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh chuyên giải quyết các thủ tục ly hôn có yếu tố nước ngoài. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ luật sư tham gia giải quyết vấn đề ly hôn có yếu tố nước ngoài, vui lòng liên hệ trực tiếp với Luật sư Tô Thị Phương Dung qua số: 0986.386.648 để được báo giá dịch vụ chi tiết nhất. Xem thêm: Chi Phí Thuê Luật Sư Ly Hôn tại Việt Nam: Bảng Giá & Quy Trình

Youtube video
Luật sư tư vấn thủ tục ly hôn trực tuyến về quyền nuôi con sau ly hôn

4. Giải đáp một số câu hỏi thường gặp (FAQ)

4.1. Có thể ly hôn đơn phương khi không biết địa chỉ của vợ/chồng ở nước ngoài không?

Trả lời: Có thể.

Căn cứ tại điểm b Điều 2 Mục II Nghị quyết 01/2003/NQ-HĐTP quy định:

"Nếu bị đơn ở nước ngoài không có địa chỉ, không có tin tức gì về họ (kể cả thân nhân của họ cũng không có địa chỉ, tin tức gì về họ), thì Toà án ra quyết định tạm đình chỉ việc giải quyết vụ án theo quy định tại điểm c khoản 1 Điều 45 Pháp lệnh thủ tục giải quyết các vụ án dân sự và giải thích cho nguyên đơn biết họ có quyền khởi kiện yêu cầu Toà án cấp huyện nơi họ thường trú tuyên bố bị đơn mất tích hoặc đã chết theo quy định của pháp luật về tuyên bố mất tích, tuyên bố chết.

Nếu thông qua thân nhân của họ mà biết rằng họ vẫn có liên hệ với thân nhân ở trong nước, nhưng thân nhân của họ không cung cấp địa chỉ, tin tức của bị đơn cho Toà án, cũng như không thực hiện yêu cầu của Toà án thông báo cho bị đơn biết để gửi lời khai về cho Toà án, thì coi đây là trường hợp bị đơn cố tình giấu địa chỉ, từ chối khai báo, từ chối cung cấp những tài liệu cần thiết. Nếu Toà án đã yêu cầu đến lần thứ hai mà thân nhân của họ cũng không chịu cung cấp địa chỉ, tin tức của bị đơn cho Toà án cũng như không chịu thực hiện yêu cầu của Toà án thông báo cho bị đơn biết, thì Toà án đưa vụ án ra xét xử vắng mặt bị đơn theo thủ tục chung. Sau khi xét xử Toà án cần gửi ngay cho thân nhân của bị đơn bản sao bản án hoặc quyết định để những người này chuyển cho bị đơn, đồng thời tiến hành niêm yết công khai bản sao bản án, quyết định tại trụ sở Uỷ ban nhân dân cấp xã nơi bị đơn cư trú cuối cùng và nơi thân nhân của bị đơn cư trú để đương sự có thể sử dụng quyền kháng cáo theo quy định của pháp luật tố tụng."

4.2. Ủy thác tư pháp quốc tế là gì và vai trò trong ly hôn đơn phương?

Ủy thác tư pháp quốc tế là việc một cơ quan tư pháp của quốc gia này (ví dụ: Tòa án Việt Nam) yêu cầu một cơ quan tư pháp có thẩm quyền của quốc gia khác thực hiện một hoặc một số hoạt động tương trợ tư pháp theo quy định của pháp luật quốc tế hoặc hiệp định song phương giữa hai nước.

Khi vợ/chồng bạn (bị đơn) đang ở nước ngoài, Tòa án Việt Nam không thể trực tiếp gửi giấy tờ tố tụng (như thông báo thụ lý vụ án, bản sao đơn ly hôn, các quyết định của Tòa án...) cho họ. Thay vào đó, Tòa án sẽ phải thông qua kênh ủy thác tư pháp để nhờ cơ quan tư pháp của nước sở tại tống đạt các giấy tờ này cho bị đơn. Tòa án Việt Nam cũng có thể ủy thác tư pháp để yêu cầu cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài thu thập các chứng cứ cần thiết cho việc giải quyết vụ án (ví dụ: xác minh địa chỉ, xác minh tài sản, lấy lời khai của bị đơn).

Quá trình ủy thác tư pháp thường rất phức tạp, phải qua nhiều cấp cơ quan (Tòa án Việt Nam - Bộ Ngoại giao Việt Nam - Cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam ở nước ngoài - Cơ quan có thẩm quyền của nước sở tại), do đó mất rất nhiều thời gian (thường từ 6 tháng đến hơn 1 năm). Sự thành công và nhanh chóng của ủy thác tư pháp phụ thuộc vào việc Việt Nam có ký Hiệp định tương trợ tư pháp với quốc gia đó hay không.

4.3. Những nhóm đối tượng nào thường gặp khó khăn nhất khi ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài?

Các nhóm đối tượng sau đây thường gặp nhiều khó khăn nhất khi ly hôn đơn phương có yếu tố nước ngoài:

  • Người có địa chỉ vợ/chồng không rõ ràng ở nước ngoài: Việc Tòa án phải thực hiện thủ tục thông báo công khai làm kéo dài thời gian và tốn kém chi phí. Đôi khi, việc tìm kiếm thông tin về bị đơn là bất khả thi.
  • Người có tài sản chung phức tạp ở nhiều quốc gia: Việc xác minh, định giá và chia tài sản nằm ở các quốc gia khác nhau là rất khó khăn về mặt pháp lý và thực tiễn, đặc biệt khi không có Hiệp định tương trợ tư pháp hoặc luật pháp các nước khác nhau.
  • Người mong muốn được nhận quyền trực tiếp nuôi con nhưng đang ở Việt Nam, trong khi bên kia ở nước ngoài có điều kiện kinh tế tốt hơn: Mặc dù Tòa án ưu tiên quyền lợi tốt nhất của con, nhưng việc chứng minh điều kiện sống, giáo dục của bên ở nước ngoài, cũng như khả năng cấp dưỡng thực tế của họ, rất khó khăn. Bên ở Việt Nam có thể phải đối mặt với thách thức trong việc thi hành án cấp dưỡng.
  • Người có khả năng tài chính hạn chế: Chi phí cho một vụ ly hôn có yếu tố nước ngoài thường rất cao (án phí, phí ủy thác tư pháp, phí dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự, phí luật sư), gây áp lực lớn cho những người có thu nhập thấp.
  • Người không có người thân, bạn bè hỗ trợ ở nước ngoài: Việc thu thập thông tin, chứng cứ, hoặc liên hệ với bị đơn ở nước ngoài trở nên khó khăn hơn nhiều nếu không có sự giúp đỡ từ mạng lưới cá nhân.
  • Người không có hiểu biết về pháp luật quốc tế: Thiếu kiến thức về tư pháp quốc tế, về quy định pháp luật của nước ngoài nơi có yếu tố liên quan sẽ khiến quá trình tự giải quyết trở nên gần như không thể.

Với kinh nghiệm nhiều năm hoạt động Công ty Luật Minh Khuê đã hỗ trợ và thực hiện thủ tục pháp lý hôn nhân phức tạp trọn gói chuyên sâu, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng Quý khách trong hành trình này. Đừng ngần ngại gọi 1900.6162 để được Luật sư tư vấn thủ tục ly hôn trực tuyến, Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và tư vấn ban đầu. Mọi cuộc gọi đều được bảo mật tuyệt đối. Bạn có thể yên tâm chia sẻ những khó khăn để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.