Đơn vị:…………………… Địa chỉ:………………….. | Mẫu số S04a1-DN (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Nhật ký chứng từ số 1
Ghi Có Tài khoản 111 - Tiền mặt
Tháng ...... năm ......
Số TT | Ngày | Ghi Có Tài khoản 111, ghi Nợ các Tài khoản | |||||||||||||||||||||||||
112 | 113 | 121 | 128 | 131 | 133 | 138 | 141 | … | … | 151 | 152 | 153 | 154 | 156 | 211 | 213 | 221 | 222 | 228 | 331 | 334 | 641 | 642 | ... | Cộng Có TK 111 | ||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
Cộng |
Đã ghi Sổ Cái ngày....... tháng .....năm....
Ngày..... tháng.... năm ....... | ||
Người ghi sổ (Ký, họ tên) | Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |