1. Cổ đông là ai?

Cổ đông là khái niệm cơ bản trong cơ cấu tổ chức của một công ty cổ phần. Theo quy định tại khoản 3 Điều 4 Luật Doanh nghiệp năm 2020, cổ đông được định nghĩa là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu ít nhất một cổ phần của công ty cổ phần. Cổ phần, theo đó, là phần vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành nhiều phần bằng nhau và là đơn vị vốn nhỏ nhất mà công ty sử dụng để huy động vốn từ các nhà đầu tư.

Để hiểu rõ hơn, cần biết rằng cổ phần không chỉ đơn thuần là phần vốn của công ty mà còn là một phần trong cấu trúc tài chính và quản lý của công ty cổ phần. Mỗi cổ phần đại diện cho một phần của vốn điều lệ và mang lại cho người sở hữu các quyền lợi và nghĩa vụ nhất định liên quan đến công ty. Do đó, cổ phần là yếu tố quan trọng trong việc xác định quyền lực và ảnh hưởng của các cổ đông đối với công ty.

Khi một cá nhân hoặc tổ chức quyết định mua cổ phiếu, họ thực sự trở thành cổ đông của công ty đó. Việc sở hữu cổ phiếu đồng nghĩa với việc họ góp vốn vào công ty và sở hữu một phần của vốn điều lệ tương ứng với số lượng cổ phần mà họ đã mua. Như vậy, cổ đông chính là người cung cấp nguồn tài chính quan trọng cho công ty, và số lượng cổ phần mà họ sở hữu sẽ quyết định tỷ lệ quyền lợi cũng như quyền lực mà họ có trong công ty.

Mỗi cổ phần không chỉ thể hiện giá trị tài chính mà còn chứa đựng các quyền lợi cụ thể. Cổ đông có quyền nhận cổ tức từ lợi nhuận của công ty, được tham gia vào các cuộc họp cổ đông và có quyền biểu quyết các vấn đề quan trọng của công ty. Quyền biểu quyết của cổ đông giúp họ có thể ảnh hưởng đến các quyết định lớn như bầu cử thành viên hội đồng quản trị, phê duyệt báo cáo tài chính và các quyết định chiến lược khác.

Công ty cổ phần theo quy định pháp luật bắt buộc phải có ít nhất ba cổ đông. Quy định này nhằm đảm bảo rằng công ty có sự tham gia và giám sát của nhiều cá nhân hoặc tổ chức, góp phần tạo ra một môi trường quản lý và điều hành công ty minh bạch hơn. Sự đa dạng trong cơ cấu cổ đông cũng giúp cân bằng quyền lực và tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của công ty.

Tuy nhiên, quy định pháp luật không đặt ra hạn chế về số lượng cổ đông tối đa trong công ty cổ phần. Điều này có nghĩa là công ty có thể có một số lượng cổ đông rất lớn, từ vài người đến hàng ngàn người. Sự không hạn chế này cho phép công ty cổ phần có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, mở rộng quy mô hoạt động và gia tăng khả năng tài chính. Việc có nhiều cổ đông cũng giúp công ty có được sự hỗ trợ tài chính và quản lý từ nhiều cá nhân và tổ chức, đồng thời tạo ra một môi trường đầu tư hấp dẫn hơn cho các nhà đầu tư tiềm năng.

Cổ đông không chỉ là nguồn vốn tài chính mà còn đóng vai trò quan trọng trong quản lý và phát triển công ty. Họ có quyền yêu cầu thông tin về tình hình tài chính và hoạt động của công ty, giúp đảm bảo rằng công ty hoạt động theo đúng các quy định pháp luật và có lợi cho sự phát triển bền vững. Bên cạnh đó, các cổ đông còn có nghĩa vụ liên quan đến công ty, bao gồm việc tham gia vào các quyết định quan trọng và tuân thủ các quy định của công ty.

Việc mua cổ phần không chỉ đơn thuần là một hành động đầu tư mà còn là việc gia nhập vào cơ cấu quản lý và quyết định của công ty. Cổ đông có quyền và nghĩa vụ tương ứng với số lượng cổ phần mà họ sở hữu, và sự tham gia của họ giúp định hình hướng phát triển của công ty. Sự đa dạng trong số lượng và loại hình cổ đông không chỉ giúp công ty cổ phần huy động vốn hiệu quả mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển và quản lý công ty một cách linh hoạt và hiệu quả.

Vì vậy, cổ đông đóng vai trò rất quan trọng trong công ty cổ phần. Họ là người góp vốn, sở hữu cổ phần, và tham gia vào việc quản lý cũng như phát triển công ty. Quy định về số lượng cổ đông tối thiểu và không hạn chế số lượng tối đa không chỉ giúp công ty duy trì hoạt động ổn định mà còn tạo ra cơ hội cho sự phát triển bền vững và mở rộng quy mô hoạt động của công ty cổ phần.

 

2. Mua cổ phiếu có trở thành cổ đông của công ty không?

Đầu tư cổ phiếu là một hoạt động tài chính quan trọng và phổ biến trên thị trường chứng khoán, liên quan đến việc mua bán cổ phiếu của các công ty được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán. Khi nhà đầu tư quyết định mua cổ phiếu của một công ty, họ không chỉ đơn thuần là thực hiện một giao dịch tài chính mà còn trở thành cổ đông của công ty đó. Điều này có nghĩa là họ sẽ sở hữu một phần vốn của công ty và có quyền lợi cũng như nghĩa vụ tương ứng với số lượng cổ phiếu mà họ đã đầu tư.

Cổ phiếu, về bản chất, là một chứng nhận về quyền sở hữu một phần vốn của công ty phát hành. Mỗi cổ phiếu mà nhà đầu tư mua đại diện cho một phần nhỏ của công ty, và quyền lợi của cổ đông bao gồm quyền nhận cổ tức từ lợi nhuận của công ty, quyền biểu quyết trong các cuộc họp cổ đông, và quyền được thông tin về tình hình tài chính và hoạt động của công ty. Tùy thuộc vào loại cổ phiếu mà nhà đầu tư nắm giữ, quyền lợi này có thể bao gồm cổ tức cố định, quyền biểu quyết đặc biệt, hoặc quyền ưu tiên trong việc nhận vốn khi công ty giải thể.

Dưới đây là những điểm quan trọng liên quan đến việc mua cổ phiếu và trở thành cổ đông:

- Quyền sở hữu và quyền lợi: Khi bạn mua cổ phiếu của công ty, bạn chính thức sở hữu một phần vốn của công ty đó. Tùy thuộc vào loại cổ phiếu bạn sở hữu (cổ phiếu phổ thông hay cổ phiếu ưu đãi), bạn có thể có các quyền lợi khác nhau như quyền biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông, quyền nhận cổ tức, và quyền nhận thông tin về tình hình tài chính và hoạt động của công ty.

- Quyền biểu quyết: Cổ đông thường có quyền tham gia biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông của công ty. Quyền biểu quyết của bạn có thể ảnh hưởng đến các quyết định quan trọng như việc bầu cử ban quản trị, phê duyệt báo cáo tài chính, và các quyết định chiến lược khác.

- Nhận cổ tức: Nếu công ty quyết định phân chia lợi nhuận cho cổ đông dưới dạng cổ tức, bạn sẽ nhận được cổ tức tương ứng với số lượng cổ phiếu bạn sở hữu. Cổ tức có thể là tiền mặt hoặc cổ phiếu bổ sung.

- Quyền thông tin: Là cổ đông, bạn có quyền được thông tin về tình hình tài chính của công ty, bao gồm báo cáo tài chính, biên bản cuộc họp cổ đông, và các thông tin quan trọng khác liên quan đến hoạt động của công ty.

- Trách nhiệm và nghĩa vụ: Trong khi cổ đông có quyền lợi nhất định, họ cũng có nghĩa vụ liên quan đến công ty. Tuy nhiên, trách nhiệm tài chính của cổ đông đối với công ty thường bị giới hạn ở số vốn đã góp vào công ty, nghĩa là bạn không phải chịu trách nhiệm cá nhân về nợ nần hoặc nghĩa vụ tài chính của công ty ngoài số tiền đầu tư của mình.

- Rủi ro đầu tư: Việc đầu tư vào cổ phiếu có thể mang lại lợi nhuận nhưng cũng đi kèm với rủi ro. Giá cổ phiếu có thể tăng hoặc giảm dựa trên hiệu quả hoạt động của công ty và các yếu tố thị trường khác. Do đó, việc trở thành cổ đông đồng nghĩa với việc chấp nhận những rủi ro này.

Tóm lại, mua cổ phiếu không chỉ là việc đầu tư vào công ty mà còn đồng nghĩa với việc trở thành cổ đông và nắm giữ quyền lợi cùng nghĩa vụ liên quan đến sự phát triển và quản lý của công ty đó.

 

3. Các loại cổ đông

Trong cấu trúc tổ chức của công ty cổ phần, cổ đông có thể được phân loại thành ba loại chính, mỗi loại tương ứng với các loại cổ phần khác nhau theo quy định của Luật Doanh nghiệp năm 2020. Cụ thể, các loại cổ đông bao gồm cổ đông sáng lập, cổ đông phổ thông, và cổ đông ưu đãi. Việc phân loại này không chỉ giúp xác định quyền lợi và nghĩa vụ của từng loại cổ đông mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều hành công ty.

- Cổ đông sáng lập

Cổ đông sáng lập là nhóm cổ đông đầu tiên và đóng vai trò thiết yếu trong quá trình thành lập công ty cổ phần. Theo quy định tại khoản 4 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông sáng lập là những cá nhân hoặc tổ chức sở hữu ít nhất một cổ phần phổ thông và ký tên vào danh sách cổ đông sáng lập của công ty. Những cổ đông này không chỉ góp vốn mà còn tham gia vào việc xây dựng và hoàn thiện các thủ tục pháp lý cần thiết để công ty chính thức đi vào hoạt động. Vai trò của cổ đông sáng lập rất quan trọng vì họ thường là những người đầu tiên đưa ra ý tưởng kinh doanh, lập kế hoạch và đưa công ty vào quỹ đạo hoạt động. Họ có thể đóng góp ý tưởng, quản lý điều hành, và chịu trách nhiệm lớn về sự thành công của công ty trong giai đoạn đầu.

- Cổ đông phổ thông

Cổ đông phổ thông là loại cổ đông sở hữu cổ phần phổ thông, theo quy định tại khoản 1 Điều 114 Luật Doanh nghiệp 2020. Cổ phần phổ thông là loại cổ phần cơ bản và phổ biến nhất trong công ty cổ phần, đại diện cho phần vốn điều lệ và quyền lợi cơ bản của cổ đông trong công ty. Các cổ đông phổ thông có quyền tham gia biểu quyết trong các cuộc họp cổ đông, quyền nhận cổ tức theo tỷ lệ cổ phần nắm giữ, và quyền được thông tin về tình hình tài chính và hoạt động của công ty. Cổ đông phổ thông thường có ảnh hưởng lớn trong việc quyết định các vấn đề quan trọng của công ty thông qua quyền biểu quyết. Họ có thể tham gia vào các cuộc họp, bầu chọn các thành viên trong hội đồng quản trị, và đưa ra các ý kiến đóng góp để cải thiện hoạt động và chiến lược phát triển của công ty.

- Cổ đông ưu đãi

Cổ đông ưu đãi là những người sở hữu cổ phần ưu đãi, được chia thành các loại khác nhau theo đặc thù quyền lợi và nghĩa vụ. Theo khoản 2 Điều 114 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông ưu đãi bao gồm:

Cổ đông ưu đãi biểu quyết: Những cổ đông này có quyền biểu quyết đặc biệt trong các cuộc họp cổ đông, có thể có quyền biểu quyết cao hơn so với cổ đông phổ thông hoặc quyền biểu quyết đặc biệt trong các vấn đề quan trọng.

Cổ đông ưu đãi cổ tức: Cổ đông sở hữu loại cổ phần này có quyền nhận cổ tức với tỷ lệ cao hơn hoặc có quyền ưu tiên trong việc nhận cổ tức so với các cổ đông phổ thông.

Cổ đông ưu đãi hoàn lại: Những cổ đông này có quyền yêu cầu hoàn lại vốn đầu tư của mình trong một số trường hợp nhất định, theo các điều kiện và quy định được quy định rõ trong Điều lệ công ty.

Cổ đông ưu đãi khác: Loại cổ đông này bao gồm những người sở hữu các loại cổ phần ưu đãi khác theo quy định của Điều lệ công ty và pháp luật hiện hành. Các quyền lợi và nghĩa vụ cụ thể của cổ đông ưu đãi khác có thể được quy định riêng tùy thuộc vào các điều kiện mà công ty đặt ra.

Việc phân loại cổ đông thành các nhóm chính như trên không chỉ giúp định rõ quyền lợi và nghĩa vụ của từng loại cổ đông mà còn giúp công ty quản lý và điều hành một cách hiệu quả hơn. Mỗi loại cổ đông đều có những quyền lợi và trách nhiệm riêng biệt, góp phần tạo ra một cơ cấu tổ chức công ty đa dạng và linh hoạt. Điều này không chỉ đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong việc phân chia quyền lợi mà còn hỗ trợ công ty trong việc thu hút và giữ chân các nhà đầu tư với những nhu cầu và mong đợi khác nhau.

 

4. Ý nghĩa của việc trở thành cổ đông

Việc trở thành cổ đông trong một công ty cổ phần có ý nghĩa sâu rộng và đa dạng, không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân hoặc tổ chức đầu tư mà còn góp phần quan trọng vào sự vận hành và phát triển của công ty. Dưới đây là một số ý nghĩa chính của việc trở thành cổ đông:

- Quyền sở hữu và góp vốn

Khi trở thành cổ đông, cá nhân hoặc tổ chức sẽ sở hữu một phần vốn của công ty thông qua số cổ phần mà họ nắm giữ. Đây là hình thức góp vốn vào công ty, giúp công ty có nguồn tài chính để mở rộng hoạt động, đầu tư vào dự án mới, và phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ. Sự góp vốn này không chỉ cung cấp nguồn lực tài chính cho công ty mà còn thể hiện sự tin tưởng của cổ đông vào tiềm năng phát triển của công ty.

- Quyền lợi tài chính

Cổ đông có quyền nhận lợi nhuận từ công ty thông qua việc nhận cổ tức. Cổ tức thường được chia dựa trên số lượng cổ phần mà cổ đông nắm giữ và tỷ lệ lợi nhuận mà công ty quyết định phân phối. Điều này mang lại lợi ích tài chính cho cổ đông, đặc biệt là những người đầu tư lâu dài hoặc sở hữu số lượng lớn cổ phần. Lợi nhuận từ cổ tức có thể được sử dụng để tái đầu tư, tích lũy tài sản cá nhân, hoặc hỗ trợ nhu cầu tài chính của cổ đông.

- Quyền biểu quyết và tham gia quản lý

Cổ đông có quyền tham gia vào các cuộc họp cổ đông và thực hiện quyền biểu quyết về các vấn đề quan trọng của công ty. Quyền biểu quyết bao gồm việc bầu chọn thành viên hội đồng quản trị, phê duyệt báo cáo tài chính, và quyết định về các chính sách và chiến lược lớn của công ty. Điều này cho phép cổ đông có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và hướng phát triển của công ty, giúp đảm bảo rằng quyết định của công ty phù hợp với lợi ích của các nhà đầu tư.

- Quyền được thông tin

Cổ đông có quyền yêu cầu và nhận thông tin về tình hình tài chính, hoạt động, và các quyết định quản lý của công ty. Quyền này giúp cổ đông theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hoặc điều chỉnh chiến lược đầu tư nếu cần. Sự minh bạch thông tin cũng giúp cổ đông duy trì niềm tin vào công ty và quản lý rủi ro đầu tư hiệu quả hơn.

- Quyền tham gia vào quyết định của công ty

Ngoài quyền biểu quyết, cổ đông còn có thể tham gia vào các quyết định chiến lược và chính sách của công ty thông qua các cuộc họp cổ đông. Điều này bao gồm việc đưa ra ý kiến, đề xuất các giải pháp, và tham gia vào việc điều chỉnh các chiến lược kinh doanh. Quyền tham gia này giúp cổ đông có tiếng nói trong việc định hình hướng đi của công ty và đảm bảo rằng các quyết định được đưa ra có sự cân nhắc đầy đủ về lợi ích của tất cả các bên liên quan.

- Quyền lợi từ việc tăng trưởng giá trị cổ phiếu

Một trong những ý nghĩa quan trọng của việc trở thành cổ đông là cơ hội kiếm lời từ sự gia tăng giá trị cổ phiếu. Nếu công ty hoạt động hiệu quả và đạt được kết quả tài chính tốt, giá cổ phiếu có thể tăng lên, mang lại lợi nhuận cho cổ đông khi họ bán cổ phiếu với giá cao hơn so với mức giá mua vào. Sự tăng trưởng giá trị cổ phiếu có thể giúp cổ đông thu được lợi nhuận đáng kể, đồng thời phản ánh sự thành công và phát triển bền vững của công ty.

Tóm lại, việc trở thành cổ đông có ý nghĩa sâu rộng và đa dạng, không chỉ cung cấp quyền lợi tài chính và quyền quản lý mà còn đặt ra trách nhiệm và rủi ro. Sự tham gia của cổ đông là yếu tố quan trọng giúp công ty phát triển và duy trì hoạt động hiệu quả, đồng thời tạo điều kiện cho nhà đầu tư có cơ hội kiếm lời và tham gia vào quá trình ra quyết định chiến lược của công ty.

Xem thêm: Cổ phiếu là gì ? Quy định về nội dung, đặc điểm của cổ phiếu ?

Nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc hoặc gửi thư tư vấn đến email: lienhe@luatminhkhue.vn