Mục lục bài viết
1. Cơ sở pháp lý
Để nắm rõ mức đóng thuế thu nhập cá nhân (TNCN) trong năm 2024, chúng ta cần dựa trên các cơ sở pháp lý quy định liên quan, bao gồm các văn bản pháp luật chính và hướng dẫn cụ thể được ban hành để thực hiện các quy định thuế. Dưới đây là các cơ sở pháp lý chính điều chỉnh việc đóng thuế TNCN:
- Luật Thuế thu nhập cá nhân năm 2007: Đây là văn bản pháp luật nền tảng và cơ bản quy định về thuế TNCN tại Việt Nam. Luật Thuế TNCN năm 2007 quy định rõ ràng về đối tượng chịu thuế, các loại thu nhập phải chịu thuế, và các nguyên tắc tính thuế. Luật cũng quy định về mức thuế suất, các khoản giảm trừ và miễn thuế áp dụng cho các cá nhân. Luật này là cơ sở pháp lý chính để xác định các nghĩa vụ thuế của cá nhân và giúp hướng dẫn thực hiện các chính sách thuế liên quan đến thu nhập cá nhân.
- Thông tư 111/2013/TT-BTC: Thông tư này được ban hành nhằm hướng dẫn chi tiết việc thực hiện Luật Thuế thu nhập cá nhân, bao gồm các quy định sửa đổi, bổ sung Luật. Thông tư 111/2013/TT-BTC cung cấp các hướng dẫn cụ thể về cách tính thuế TNCN, từ việc xác định thu nhập chịu thuế đến việc áp dụng các khoản giảm trừ như giảm trừ gia cảnh, giảm trừ cho người phụ thuộc, và các khoản giảm trừ khác. Thông tư này cũng quy định về các thủ tục hành chính liên quan đến việc kê khai, nộp thuế và quyết toán thuế TNCN, giúp các cá nhân và tổ chức thực hiện nghĩa vụ thuế một cách chính xác và hiệu quả.
- Nghị định số 65/2013/NĐ-CP: Nghị định này quy định chi tiết một số điều của Luật Thuế thu nhập cá nhân, cùng với các điều khoản sửa đổi và bổ sung. Nghị định số 65/2013/NĐ-CP cụ thể hóa các quy định về thuế TNCN, bao gồm việc hướng dẫn chi tiết các phương pháp tính thuế, các chế độ giảm trừ, và các quy định liên quan đến việc xử lý các trường hợp vi phạm pháp luật thuế. Nghị định này giúp làm rõ các điều khoản của Luật và Thông tư, cung cấp hướng dẫn cụ thể để đảm bảo việc thực hiện các chính sách thuế được đồng bộ và thống nhất.
Nghị quyết 954/2020/UBTVQH14: Nghị quyết này có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh mức giảm trừ gia cảnh đối với thuế thu nhập cá nhân. Nghị quyết 954/2020/UBTVQH14 được ban hành nhằm cập nhật các mức giảm trừ gia cảnh để phù hợp với tình hình kinh tế và xã hội hiện tại. Nghị quyết này giúp điều chỉnh mức giảm trừ gia cảnh cho các cá nhân, nhằm giảm gánh nặng thuế cho các cá nhân có thu nhập thấp và trung bình, đồng thời đảm bảo công bằng trong việc thực hiện chính sách thuế.
Những văn bản pháp lý này không chỉ là cơ sở pháp lý để xác định mức đóng thuế TNCN mà còn là hướng dẫn quan trọng để cá nhân và tổ chức thực hiện nghĩa vụ thuế một cách chính xác và đầy đủ. Việc nắm rõ các quy định này giúp cá nhân tuân thủ đúng pháp luật, đồng thời giúp cơ quan thuế quản lý và giám sát việc thực hiện nghĩa vụ thuế hiệu quả hơn.
2. Đối tượng phải nộp thuế TNCN
Theo quy định của Luật Thuế thu nhập cá nhân năm 2007, sửa đổi, bổ sung năm 2012, đối tượng phải nộp thuế TNCN được chia thành hai nhóm chính: cá nhân cư trú và cá nhân không cư trú. Mỗi nhóm này có các quy định và điều kiện cụ thể về nghĩa vụ thuế như sau:
Cá nhân cư trú:
Cá nhân cư trú là những người đáp ứng ít nhất một trong các điều kiện sau:
- Có mặt tại Việt Nam từ 183 ngày trở lên trong một năm dương lịch. Khoảng thời gian 183 ngày này có thể được tính liên tục trong một năm dương lịch cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian 12 tháng liên tục kể từ ngày đầu tiên có mặt tại Việt Nam. Điều này có nghĩa là nếu cá nhân có mặt tại Việt Nam trong tổng số 183 ngày trở lên trong bất kỳ khoảng thời gian nào trong năm hoặc liên tục trong vòng 12 tháng, họ sẽ được coi là cá nhân cư trú và phải nộp thuế TNCN theo quy định.
- Có nơi ở thường xuyên tại Việt Nam. Nơi ở thường xuyên có thể là nơi đăng ký thường trú hoặc nơi cá nhân có nhà thuê để ở tại Việt Nam. Nhà thuê phải có hợp đồng thuê có thời hạn rõ ràng và hợp pháp. Điều này bao gồm cả những người có nhà ở tại Việt Nam thuộc sở hữu của mình hoặc thuê nhà để cư trú lâu dài theo các thỏa thuận hợp đồng.
Cá nhân không cư trú:
Cá nhân không cư trú là những người không đáp ứng các điều kiện quy định ở trên. Điều này có nghĩa là họ không có mặt tại Việt Nam đủ thời gian quy định hoặc không có nơi ở thường xuyên tại Việt Nam. Những cá nhân này chỉ phải nộp thuế TNCN đối với thu nhập phát sinh trong lãnh thổ Việt Nam. Họ không phải chịu thuế đối với các khoản thu nhập phát sinh ngoài Việt Nam.
3. Mức thuế TNCN năm 2024
Thuế suất thuế thu nhập cá nhân đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công được áp dụng theo Biểu thuế lũy tiến từng phần quy định tại Điều 22 Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007, cụ thể như sau:
Bậc thuế | Phần thu nhập tính thuế/năm (triệu đồng) | Phần thu nhập tính thuế/tháng (triệu đồng) | Thuế suất (%) |
1 | Đến 60 | Đến 5 | 5 |
2 | Trên 60 đến 120 | Trên 5 đến 10 | 10 |
3 | Trên 120 đến 216 | Trên 10 đến 18 | 15 |
4 | Trên 216 đến 384 | Trên 18 đến 32 | 20 |
5 | Trên 384 đến 624 | Trên 32 đến 52 | 25 |
6 | Trên 624 đến 960 | Trên 52 đến 80 | 30 |
7 | Trên 960 | Trên 80 | 35 |
4. Các khoản được khấu trừ khi tính thuế TNCN
Trong năm 2024, việc giảm trừ thuế thu nhập cá nhân (TNCN) được áp dụng cụ thể đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công dành cho cá nhân cư trú. Những quy định này nhằm giảm bớt gánh nặng thuế cho người nộp thuế và khuyến khích các hoạt động tích cực liên quan đến bảo hiểm, hưu trí, và từ thiện. Cụ thể, các khoản giảm trừ áp dụng cho thu nhập chịu thuế của cá nhân cư trú bao gồm:
Giảm trừ gia cảnh:
- Giảm trừ gia cảnh là khoản giảm trừ được áp dụng nhằm hỗ trợ cá nhân trong việc chi trả các khoản chi phí sinh hoạt cơ bản cho gia đình, bao gồm những người phụ thuộc như vợ, chồng và con cái. Đây là một phần quan trọng của chính sách thuế nhằm đảm bảo công bằng và phù hợp với khả năng tài chính của từng cá nhân.
-Mức giảm trừ gia cảnh được quy định cụ thể và có thể được điều chỉnh hàng năm để phù hợp với mức sống và tình hình kinh tế xã hội. Đối với năm 2024, mức giảm trừ gia cảnh sẽ được áp dụng theo các quy định của pháp luật hiện hành và có thể được cập nhật trong các văn bản hướng dẫn cụ thể.
- Cá nhân cư trú phải khai báo và cung cấp thông tin về các người phụ thuộc của mình trong hồ sơ thuế để được áp dụng giảm trừ gia cảnh. Quy trình này bao gồm việc trình bày giấy tờ chứng minh các khoản chi phí và người phụ thuộc theo yêu cầu của cơ quan thuế.
Các khoản đóng bảo hiểm và quỹ hưu trí tự nguyện:
- Các khoản đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, và các khoản đóng góp vào quỹ hưu trí tự nguyện là những khoản chi phí được phép giảm trừ khi tính thuế. Những khoản này nhằm đảm bảo cá nhân có sự bảo vệ tài chính tốt hơn trong trường hợp ốm đau, thất nghiệp, hoặc khi về hưu.
- Mức giảm trừ cho các khoản đóng bảo hiểm và quỹ hưu trí tự nguyện được quy định chi tiết trong các văn bản pháp luật. Các khoản đóng góp này sẽ được tính vào thu nhập chịu thuế và trừ trực tiếp để giảm số thuế phải nộp. Điều này không chỉ giúp giảm gánh nặng thuế mà còn khuyến khích người lao động tham gia đầy đủ vào các chương trình bảo hiểm và hưu trí.
- Để được giảm trừ các khoản này, cá nhân phải cung cấp chứng từ và giấy tờ chứng minh các khoản đóng góp cho cơ quan thuế. Các chứng từ này thường bao gồm hóa đơn, biên lai hoặc các tài liệu chứng minh số tiền đã được đóng góp vào bảo hiểm và quỹ hưu trí.
Các khoản đóng góp từ thiện, nhân đạo, và khuyến học:
- Các khoản đóng góp từ thiện, nhân đạo và khuyến học là những khoản chi phí được phép giảm trừ thuế nhằm khuyến khích cá nhân tham gia vào các hoạt động cộng đồng và hỗ trợ các dự án có ý nghĩa xã hội. Điều này không chỉ giúp cộng đồng mà còn mang lại lợi ích thuế cho người đóng góp.
- Mức giảm trừ cho các khoản đóng góp từ thiện, nhân đạo, và khuyến học được quy định cụ thể trong pháp luật. Các khoản này có thể bao gồm tiền hoặc hiện vật được đóng góp cho các tổ chức từ thiện, quỹ khuyến học, hoặc các dự án nhân đạo. Việc giảm trừ thuế đối với các khoản đóng góp này giúp khuyến khích việc tham gia vào các hoạt động xã hội tích cực và làm giảm số thuế phải nộp.
Để thực hiện giảm trừ thuế cho các khoản đóng góp này, cá nhân phải cung cấp chứng từ và hóa đơn từ các tổ chức hoặc quỹ nhận đóng góp. Các giấy tờ này cần phải được lưu giữ và xuất trình khi khai báo thuế để chứng minh các khoản đóng góp và được giảm trừ hợp lý.
Xem thêm: Cách tính thuế thu nhập cá nhân (TNCN) theo quy định mới 2024
Quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc. Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất!