1. Mức thu tiền sử dụng khu vực biển trên địa bàn HCM giai đoạn 2024 – 2029

Theo Quyết định số 08/2024/QĐ-UBND, việc xác định mức thu tiền sử dụng khu vực biển cụ thể đối với từng nhóm hoạt động khai thác và sử dụng tài nguyên biển được quy định như sau:

- Nhóm 1: Hoạt động sử dụng khu vực biển để nhận chìm sẽ phải nộp mức phí là 20.000 đồng/m3.

- Nhóm 2: Các hoạt động như xây dựng cảng biển, cảng nổi, cảng dầu khí ngoài khơi, vùng nước trước cầu cảng, vùng quay trở tàu, khu neo đậu, khu chuyển tải, luồng hàng hải chuyên dùng, các công trình phụ trợ khác; vùng nước phục vụ hoạt động sửa chữa, đóng mới tàu thuyền, xây dựng cảng tàu vận tải hành khách; vùng nước phục vụ hoạt động nhà hàng, khu dịch vụ vui chơi, giải trí, thể thao trên biển; khu neo đậu, trú nghỉ đêm của tàu thuyền du lịch; khai thác dầu khí; khai thác khoáng sản; trục vớt hiện vật, khảo cổ sẽ phải nộp 7.500.000 đồng/ha/năm.

- Nhóm 3: Sử dụng khu vực biển để xây dựng cáp treo, các công trình nổi, ngầm, lấn biển, đảo nhân tạo, xây dựng dân dụng và các công trình khác trên biển cũng phải đóng mức phí là 7.500.000 đồng/ha/năm.

- Nhóm 4: Hoạt động sử dụng khu vực biển để xây dựng hệ thống đường ống dẫn ngầm, lắp đặt cáp viễn thông, cáp điện cũng chịu mức phí tương đương là 7.500.000 đồng/ha/năm.

- Nhóm 5: Các hoạt động như nuôi trồng thủy sản, xây dựng cảng cá cũng nằm trong phạm vi mức thu 7.500.000 đồng/ha/năm.

- Nhóm 6: Sử dụng khu vực biển để khai thác năng lượng gió, sóng, thủy triều, dòng hải lưu và các hoạt động sử dụng khu vực biển khác cũng phải đóng mức phí là 7.500.000 đồng/ha/năm.

Trong trường hợp có nhiều hoạt động khác nhau trong cùng một khu vực biển mà không thể xác định được diện tích riêng cho mỗi mục đích, thì áp dụng mức thu cao nhất trong số các mục đích để tính tiền sử dụng khu vực biển.

Đối với những hoạt động chưa có quy định mức thu cụ thể, Sở Tài nguyên và Môi trường sẽ phối hợp với các cơ quan liên quan để xem xét và quyết định từng trường hợp cụ thể, nhưng không thấp hơn 3.000.000 đồng/ha/năm và không cao hơn 7.500.000 đồng/ha/năm.

 

2. Quy định về các hoạt động sử dụng khu vực biển không phải nộp tiền sử dụng biển

Các hoạt động sử dụng khu vực biển mà không cần nộp tiền sử dụng biển được quy định rộng rãi trong Nghị định 11/2021/NĐ-CP, đặc biệt là trong các trường hợp sau đây:

- Sử dụng khu vực biển cho mục đích công cộng: Sử dụng khu vực biển làm vùng nước trước cầu cảng, khu neo đậu, khu chuyển tải, và các khu vực khác để phục vụ lợi ích công cộng và hạ tầng hàng hải được đầu tư từ ngân sách nhà nước. Các hoạt động này bao gồm cả việc xây dựng và bảo trì các cơ sở hạ tầng hàng hải cần thiết.

- Theo quy định của Luật Thủy sản 2017:  Sử dụng khu vực biển được quy định cụ thể trong Điều 44, phục vụ cho các mục đích liên quan đến ngành thủy sản.

- Nghiên cứu khoa học và công nghệ: Sử dụng khu vực biển cố định để thực hiện các nhiệm vụ nghiên cứu khoa học và công nghệ, có sự phê duyệt của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

- Bảo tồn môi trường và nguồn lợi thủy sản: Sử dụng khu vực biển cho các khu bảo tồn biển, khu vực khai thác, bảo vệ nguồn lợi thủy sản, và khu bảo tồn đất ngập nước.

- Hoạt động liên quan đến dầu khí: Sử dụng khu vực biển để tìm kiếm, khai thác và vận chuyển dầu khí theo hợp đồng và quyết định của Thủ tướng Chính phủ, bao gồm cả việc lắp đặt giàn khai thác và xây dựng hệ thống đường ống.

- Xử lý chất thải và nạo vét: Sử dụng khu vực biển để nhận chìm chất thải và nạo vét từ các khu vực khác, nhằm phục vụ lợi ích công cộng và bảo dưỡng hạ tầng hàng hải.

- Xây dựng cơ sở hạ tầng quốc gia và công cộng: Sử dụng khu vực biển để xây dựng, lắp đặt và vận hành các công trình phục vụ lợi ích quốc gia và công cộng.

Ngoài ra, Thủ tướng Chính phủ cũng có thẩm quyền quyết định việc miễn tiền sử dụng khu vực biển đối với các trường hợp khác, dựa trên đề xuất của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường. Điều này nhấn mạnh sự linh hoạt và sự điều chỉnh phù hợp trong việc quản lý và sử dụng tài nguyên biển của đất nước.

 

3. Thực hiện giao khu vực biển cần tuân thủ nguyên tắc nào?

Căn cứ dựa theo quy định tại Điều 4 của Nghị định 11/2021/NĐ-CP có quy định về nguyên tắc giao khu vực biển. 

Thực hiện giao khu vực biển là một quá trình quan trọng và phức tạp, đòi hỏi tuân thủ một loạt các nguyên tắc quan trọng để đảm bảo rằng việc sử dụng tài nguyên biển được thực hiện một cách bền vững và có ích cho cả quốc gia và cộng đồng. Dưới đây là một số nguyên tắc quan trọng mà Nghị định 11/2021/NĐ-CP đã đề ra để hướng dẫn việc giao khu vực biển:

- Đảm bảo quốc phòng, an ninh và chủ quyền: Việc giao khu vực biển phải được thực hiện sao cho phù hợp với lợi ích quốc gia, bảo đảm an ninh và chủ quyền quốc gia trên biển. Điều này cũng áp dụng cho các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã tham gia. Đảm bảo quốc phòng, an ninh và chủ quyền trên biển là một trong những ưu tiên hàng đầu của mọi quốc gia, không chỉ để bảo vệ lợi ích quốc gia mà còn để duy trì ổn định và an ninh toàn cầu. Trong bối cảnh biển Đông là một trong những khu vực đặc biệt nhạy cảm về mặt an ninh và chủ quyền, việc quản lý và sử dụng khu vực biển trở thành một thách thức đặc biệt đối với Việt Nam.

Việc giao khu vực biển phải được tiến hành một cách cẩn thận và phù hợp để đảm bảo rằng không có hoạt động nào gây ra nguy cơ cho quốc phòng và an ninh, cũng như không xâm phạm vào chủ quyền của quốc gia trên biển. Điều này đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc và quy định được đề ra trong các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã tham gia, nhằm đảm bảo rằng quốc gia này không bị rơi vào tình trạng vi phạm luật pháp quốc tế và mất đi lòng tin từ cộng đồng quốc tế.

- Tuân thủ quy luật tự nhiên và bảo vệ môi trường: Giao khu vực biển cần phải đảm bảo rằng các hoạt động sẽ không ảnh hưởng đến chức năng tự nhiên của khu vực và sẽ bảo vệ môi trường biển, bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học biển. Việc tuân thủ quy luật tự nhiên và bảo vệ môi trường không chỉ là một nhiệm vụ đạo đức mà còn là một trách nhiệm pháp lý và đạo đức của mọi quốc gia và cộng đồng. Trong ngữ cảnh của việc giao khu vực biển, việc này trở nên đặc biệt quan trọng bởi vì biển cung cấp một loạt các dịch vụ sinh thái quan trọng, bao gồm việc cung cấp lương thực, điều hòa khí hậu, và là môi trường sống của hàng ngàn loài sinh vật. Để đảm bảo sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường biển, việc giao khu vực biển phải được thực hiện với sự cân nhắc và tôn trọng đối với quy luật tự nhiên. Điều này có nghĩa là việc xem xét các hệ sinh thái địa phương và đảm bảo rằng các hoạt động sẽ không gây ra ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc và chức năng tự nhiên của khu vực.

- Phù hợp với quy hoạch không gian biển: Việc giao khu vực biển phải tuân thủ các quy hoạch không gian biển quốc gia và quy hoạch tổng thể khai thác, sử dụng bền vững tài nguyên vùng bờ. Phù hợp với quy hoạch không gian biển là một yếu tố quan trọng không chỉ trong việc quản lý và sử dụng khu vực biển mà còn trong việc đảm bảo phát triển bền vững của các ngành công nghiệp và cộng đồng dân cư sống ven biển. Quy hoạch không gian biển cung cấp một khung cảnh chiến lược cho việc phát triển và sử dụng tài nguyên biển một cách hợp lý và hiệu quả, đồng thời đảm bảo rằng các hoạt động không gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và cộng đồng.

- Bảo vệ quyền lợi của các tổ chức và cá nhân:Các hoạt động sử dụng khu vực biển phải bảo đảm rằng tổ chức và cá nhân thực hiện chúng hợp pháp và đảm bảo quyền tiếp cận của cộng đồng với tài nguyên biển.

- Tối đa hóa sử dụng tài nguyên mà không mâu thuẫn: Trong một khu vực biển cụ thể, việc giao cho một hoặc nhiều tổ chức, cá nhân để thực hiện các mục đích sử dụng cụ thể không được phép xung đột hoặc cản trở các hoạt động khác đang được thực hiện một cách hợp pháp.

Những nguyên tắc này đặt ra một cơ sở chặt chẽ và linh hoạt cho việc quản lý và sử dụng tài nguyên biển một cách bền vững và có ích cho cả quốc gia và cộng đồng. Việc tuân thủ những nguyên tắc này là cần thiết để đảm bảo rằng các hoạt động trên biển được thực hiện một cách đúng đắn và có hiệu quả.

Nếu như các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ với chúng tôi thông qua số điện thoại 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ chi tiết nhất

Tham khảo thêm bài viết sau đây: Trường hợp sử dụng khu vực biển nào phải nộp tiền sử dụng khu vực biển?