Mục lục bài viết
1. Cơ sở pháp lý về đối tượng chịu giá dịch vụ tại cảng biển:
Ngày 15/5/2024, Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải đã ban hành Thông tư 12/2024/TT-BGTVT quy định cơ chế, chính sách quản lý giá dịch vụ tại cảng biển Việt Nam. Thông tư này đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động cảng biển, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế-xã hội của đất nước trong thời kỳ hội nhập và phát triển mạnh mẽ.
Theo Thông tư 12/2024/TT-BGTVT, cơ chế và chính sách quản lý giá dịch vụ tại cảng biển sẽ được điều chỉnh một cách khoa học và có hiệu quả hơn, từ đó giúp tối ưu hóa hoạt động sản xuất kinh doanh, giảm thiểu chi phí logistics, và tăng cường sự cạnh tranh cho nền kinh tế biển của Việt Nam. Cụ thể, Thông tư này nhấn mạnh vào việc đảm bảo tính công bằng, minh bạch và đúng pháp luật trong việc định mức, thu phí các dịch vụ tại cảng, đồng thời khuyến khích các tổ chức, cá nhân đầu tư vào cơ sở hạ tầng cảng biển để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành logistic và logistics quốc gia.
Việc ban hành Thông tư 12/2024/TT-BGTVT cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý hoạt động cảng biển, từ đó tăng cường khả năng giám sát, điều hành và quản lý chặt chẽ hơn các hoạt động tại cảng, góp phần đảm bảo an toàn và an ninh hàng hải, bảo vệ môi trường biển và cải thiện chất lượng dịch vụ cho người sử dụng.
Đây được xem là bước đi quan trọng trong việc đưa ngành cảng biển Việt Nam phát triển bền vững, hiện đại hóa hệ thống cảng biển theo hướng đáp ứng được yêu cầu của cả nước trong giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa ngành giao thông vận tải.
Thông tư 12/2024/TT-BGTVT đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cơ chế và chính sách quản lý giá dịch vụ tại các cảng biển Việt Nam. Đây là nền tảng pháp lý quan trọng, cung cấp khung hướng dẫn rõ ràng về việc áp dụng các mức giá cụ thể đối với các dịch vụ tại cảng biển, nhằm đảm bảo tính công bằng, minh bạch và hợp lý trong hoạt động thương mại quốc tế.
Thông tư này đặc biệt quan tâm đến các khía cạnh quản lý giá, bao gồm giá dịch vụ hoa tiêu hàng hải, khung giá dịch vụ sử dụng cầu, bến, phao neo, và giá dịch vụ bốc dỡ container. Việc áp dụng các khung giá này không chỉ giúp điều tiết thị trường một cách hiệu quả mà còn đảm bảo sự ổn định cho các hoạt động logistics và vận tải biển trên lãnh thổ Việt Nam.
Thông tư áp dụng rộng rãi đối với cả tổ chức và cá nhân Việt Nam, cũng như các tổ chức và cá nhân nước ngoài liên quan đến việc cung cấp và sử dụng dịch vụ tại cảng biển Việt Nam. Điều này phản ánh cam kết của Việt Nam trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại quốc tế, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành logistics và vận tải biển trên quy mô quốc tế.
2. Những đối tượng sẽ bị tính giá dịch vụ tại cảng biển từ 1/7/2024
Giá dịch vụ tại cảng biển là mức phí mà các tổ chức, cá nhân phải trả để sử dụng các dịch vụ liên quan đến hoạt động tại cảng biển. Các dịch vụ này có thể bao gồm:
- Bốc dỡ hàng hóa: Phí để bốc và dỡ hàng hóa từ tàu lớn xuống tàu nhỏ hoặc ngược lại, hoặc từ tàu xuống bến cảng và ngược lại.
- Sử dụng cầu, bến, phao neo: Phí để sử dụng các cầu, bến, phao neo để neo đậu tàu thuyền.
- Lai dắt tàu: Phí để hướng dẫn, điều khiển tàu ra vào cảng, hoặc trong quá trình neo đậu.
- Bảo quản hàng hóa: Phí để bảo quản hàng hóa tại kho cảng biển.
- Dịch vụ hỗ trợ khác: Các dịch vụ như kiểm tra hàng hoá, xếp dỡ hàng hoá, cung cấp dịch vụ logistic, vv.
Các giá dịch vụ này thường được quy định và điều chỉnh bởi các cơ quan quản lý nhà nước, thông qua các thông tư, quy định để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong hoạt động thương mại quốc tế và logistic biển.
Theo Điều 3 của Thông tư 12/2024/TT-BGTVT, từ ngày 1/7/2024, các đối tượng sau sẽ phải chịu giá dịch vụ tại các cảng biển Việt Nam:
- Đối tượng tính giá dịch vụ tại cảng biển đối với hoạt động hàng hải quốc tế bao gồm:
+ Tàu thuyền nhập cảnh, xuất cảnh hoặc quá cảnh vào, rời, đi qua hoặc neo đậu tại khu vực hàng hải; tàu thuyền nước ngoài vào hoạt động tại vùng biển Việt Nam không thuộc vùng nước cảng biển.
+ Tàu thuyền hoạt động vận tải hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu, trung chuyển, quá cảnh tại khu vực hàng hải.
+ Tàu thuyền vận tải hành khách từ Việt Nam đi nước ngoài hoặc từ nước ngoài đến Việt Nam; tàu thuyền chuyên dùng hoạt động trên tuyến quốc tế vào, rời, đi qua hoặc neo đậu tại khu vực hàng hải.
+ Hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu, quá cảnh, trung chuyển, được bốc dỡ, giao nhận, bảo quản, neo đậu tại khu vực hàng hải.
+ Hành khách của tàu khách từ nước ngoài đến Việt Nam (hoặc ngược lại) bằng đường biển, đường thuỷ nội địa vào, rời khu vực hàng hải.
- Đối tượng tính giá dịch vụ tại cảng biển đối với hoạt động hàng hải nội địa bao gồm:
+ Tàu thuyền hoạt động hàng hải nội địa vào, rời, đi qua hoặc neo đậu tại khu vực hàng hải.
+ Tàu thuyền vận tải hàng hoá, hành khách hoạt động hàng hải nội địa vào, rời, đi qua hoặc neo đậu tại khu vực hàng hải.
+ Tàu thuyền hoạt động trên các tuyến vận tải thủy từ bờ ra đảo.
+ Hàng hóa nội địa được bốc dỡ, giao nhận, bảo quản, neo đậu tại khu vực hàng hải.
+ Tàu thuyền chuyên dùng phục vụ dầu khí hoạt động tại các cảng dầu khí ngoài khơi, cảng chuyên dùng phục vụ dầu khí, trong khu vực trách nhiệm của cảng vụ hàng hải.
- Không thuộc đối tượng tính giá dịch vụ:
+ Tàu công vụ không thuộc đối tượng tính giá theo quy định tại Thông tư này.
+ Tàu thuyền vào, rời cảng tránh trú bão hoặc để bàn giao người bị nạn trên biển mà không xếp dỡ hàng hoá, không nhận trả khách có xác nhận của cảng vụ hàng hải tại khu vực; tàu thuyền tham gia tìm kiếm cứu nạn, phòng chống lụt bão, thiên tai theo lệnh điều động hoặc được sự chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền không thuộc đối tượng tính giá dịch vụ hoa tiêu hàng hải và giá dịch vụ cầu, bến, phao neo.
Thông tư này đã cụ thể hóa và điều chỉnh một cách chi tiết các đối tượng chịu giá dịch vụ tại cảng biển, nhằm đảm bảo công bằng và minh bạch trong hoạt động giao thông biển, đồng thời khuyến khích sự phát triển bền vững của ngành logistics và vận tải biển tại Việt Nam.
3. Khung giá dịch vụ bốc dỡ container tại cảng biển hiện nay
Khung giá dịch vụ bốc dỡ container tại các cảng biển hiện nay, theo quy định của Thông tư 39/2023/TT-BGTVT, là nền tảng quan trọng điều chỉnh các hoạt động logistics và vận tải biển tại Việt Nam. Theo các quy định cụ thể tại Điều 15 đến Điều 19 của Thông tư này, việc tính toán giá dịch vụ bốc dỡ container được thực hiện theo từng đối tượng cụ thể và điều kiện đặc biệt như sau:
Đầu tiên, giá dịch vụ bốc dỡ container áp dụng đối với container hàng hóa thông thường được quy định rõ ràng tại mục 1 của các Điều quy định trong Thông tư. Các đối tượng này phải tuân thủ các quy định và điều kiện được nêu bật để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong tính toán giá.
Đối với những container đặc biệt như container hàng quá khổ, quá tải, chứa hàng nguy hiểm, hoặc có yêu cầu bốc dỡ, chất xếp, bảo quản đặc biệt gây phát sinh chi phí, Thông tư cho phép áp dụng khung giá không vượt quá 150% so với khung giá tiêu chuẩn. Điều này nhằm đáp ứng các yêu cầu khác nhau của từng loại container và tăng cường tính linh hoạt cho các doanh nghiệp cảng biển trong quản lý và vận hành.
Trong trường hợp cần bố trí thêm thiết bị chuyên dùng để hỗ trợ việc bốc dỡ hàng hóa, giá dịch vụ cho các thiết bị này sẽ được hai bên tự thỏa thuận. Điều này giúp tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc vận hành và cải thiện năng suất lao động tại các cảng biển.
Đối với việc thực hiện dịch vụ Tàu (Sà lan), ô tô, toa xe tại cầu cảng, Thông tư yêu cầu hàng hoá phải đáp ứng đầy đủ các quy định về giám sát hải quan, kiểm tra trọng tải và các nội dung khác trước khi bốc hoặc dỡ hàng lên tàu. Điều này nhằm đảm bảo an toàn và chất lượng của hàng hoá được vận chuyển.
Ngoài ra, Thông tư 39/2023/TT-BGTVT cũng cho phép các doanh nghiệp cảng biển áp dụng khung giá dịch vụ bốc dỡ container với mức giảm 80% so với khung giá tiêu chuẩn đối với các tuyến container mới tại các bến cảng Khu vực II và Đồng bằng Sông Cửu Long. Điều này được áp dụng trong thời hạn 03 năm kể từ ngày chính thức mở tuyến mới, nhằm khuyến khích và hỗ trợ phát triển các tuyến vận tải biển mới.
Từ ngày 30/6/2024, Thông tư 39/2023/TT-BGTVT sẽ hết hiệu lực và được thay thế bằng Thông tư 12/2024/TT-BGTVT từ ngày 01/7/2024, mở ra những điều chỉnh mới và cập nhật nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển ngành logistics và vận tải biển tại Việt Nam.
Xem thêm bài viết: Quy định pháp luật về cảng biển, hợp đồng thuê tàu và cảng an toàn (safe port) trong hợp đồng thuê tàu theo chuyến
Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.