1. Ngoại tình là gì?

Về mặt ngữ nghĩa có thể cắt nghĩa cụm từ "ngoại tình" như sau, "ngoại" có nghĩa là bên ngoài, "tình" có nghĩa là tình yêu, mối quan hệ tình cảm về mặt nam nữ, như vậy có thể hiểu đơn giản "ngoại tình" có nghĩa là có mối quan hệ bên ngoài một tình yêu, một mối quan hệ tình cảm nào đó. Ngoại tình biểu hiện trên thực tế cũng rất phong phú, đơn giản chỉ là có chút xao động với ai đó khác người yêu/ vợ/chồng của mình, có nhắn tin qua lại thể hiện yêu đương, có hẹn hò và thậm chí tới mức đã có quan hệ tình dục, chung sống với nhau như vợ/chồng.

Mặc dù pháp luật Việt Nam không định nghĩa cụ thể "ngoại tình", nhưng có thể hiểu ngoại tình là hành vi của người có vợ hoặc có chồng, có mối quan hệ tình cảm hoặc quan hệ tình dục với người khác ngoài vợ hoặc chồng của mình, vi phạm nghĩa vụ chung thuỷ trong hôn nhân.

Theo Điều 2 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, hôn nhân được xây dựng trên cơ sở "tình yêu, sự chia sẻ, gắn bó, chung thuỷ, tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau". Do vậy, hành vi ngoại tình được coi là vi phạm nguyên tắc cơ bản của quan hệ hôn nhân.

2. Các biểu hiện của ngoại tình trong thực tiễn?

Dựa trên kinh nghiệm xử lý các vụ việc tại Công ty Luật Minh Khuê, tôi nhận thấy ngoại tình có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau:

  • Ngoại tình về thể xác: Bao gồm việc có quan hệ tình dục với người khác ngoài vợ/chồng. Đây là hình thức ngoại tình rõ ràng nhất và dễ nhận biết nhất.
  • Ngoại tình về tinh thần: Thể hiện qua việc thiết lập mối quan hệ tình cảm sâu sắc với người thứ ba, mặc dù chưa có quan hệ thể xác. Ví dụ như việc thường xuyên nhắn tin trao đổi những nội dung thể hiện tình cảm đặc biệt, gặp gỡ riêng tư thường xuyên.
  • Ngoại tình trên môi trường mạng: Trong thời đại công nghệ, hành vi ngoại tình còn thể hiện qua việc duy trì các mối quan hệ không phù hợp trên mạng xã hội, ứng dụng hẹn hò hoặc các nền tảng trực tuyến khác.

3. Phân biệt ngoại tình với các hành vi khác

Cần phân biệt ngoại tình với các khái niệm pháp lý khác:

Ngoại tình và trùng hôn: Trùng hôn là việc một người đã có vợ/chồng hợp pháp nhưng vẫn kết hôn với người khác, được quy định tại Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 như một hành vi bị nghiêm cấm. Ngoại tình không tạo ra quan hệ hôn nhân thứ hai.

Ngoại tình và sống như vợ chồng: Theo Điều 8 khoản 2 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc "sống như vợ chồng khi một bên hoặc cả hai bên đã có vợ hoặc có chồng" bị nghiêm cấm. Điều này có thể được coi là một dạng nghiêm trọng của ngoại tình.

4. Ngoại tình có vi phạm pháp luật không?

Theo Bộ luật Hình sự 2017 hiện hành, ngoại tình không được quy định như một tội danh. Điều này có nghĩa là:

  • Hành vi ngoại tình không bị truy cứu trách nhiệm hình sự
  • Không có hình phạt tù giam, cải tạo không giam giữ hay các biện pháp tư pháp khác
  • Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát không thể khởi tố vụ án hình sự đối với hành vi ngoại tình đơn thuần

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số trường hợp đặc biệt, hành vi liên quan đến ngoại tình có thể cấu thành tội phạm khác. Ví dụ: tội hiếp dâm (Điều 141), tội giao cấu với trẻ em (Điều 142), hoặc tội trùng hôn (Điều 182) nếu có yếu tố pháp lý tương ứng.

4.1 Pháp luật xử lý hành vi ngoại tình như thế nào?

Cụm từ "ngoại tình" để diễn tả chung nhất theo cách bạn đọc thường dùng, còn về mặt pháp lý, chỉ hành vi "Người đang có vợ, có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác hoặc chưa có vợ, chưa có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người đang có chồng, có vợ" mới là hành vi vi phạm pháp luật và sẽ bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy thuộc vào tính chất, mức độ và hậu quả của hành vi ngoại tình. Cụ thể:

Xử phạt hành chính:

Người có hành vi vi phạm chế độ hôn nhân một vợ, một chống sẽ bị xử phạt hành chính theo quy định tại khoản 1 Điều 59 Nghị định 82/2020/NĐ-CP. Cụ thể, phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với một trong các hành vi sau:

a) Đang có vợ hoặc đang có chồng mà kết hôn với người khác, chưa có vợ hoặc chưa có chồng mà kết hôn với người mà mình biết rõ là đang có chồng hoặc đang có vợ;

b) Đang có vợ hoặc đang có chồng mà chung sống như vợ chồng với người khác;

c) Chưa có vợ hoặc chưa có chồng mà chung sống như vợ chồng với người mà mình biết rõ là đang có chồng hoặc đang có vợ;

Về trách nhiệm hình sự

Hành vi ngoại tình sẽ bị xử lý hình sự nếu thuộc trường hợp quy định tại Điều 182 Bộ luật hình sự năm 2015 sửa đổi bổ sung năm 2017. Cụ thể như sau:

Một là, người nào đang có vợ, có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác hoặc người chưa có vợ, chưa có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người mà mình biết rõ là đang có chồng, có vợ thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 01 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm:

a) Làm cho quan hệ hôn nhân của một hoặc hai bên dẫn đến ly hôn;

b) Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà còn vi phạm.

Hai là, phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:

a) Làm cho vợ, chồng hoặc con của một trong hai bên tự sát;

b) Đã có quyết định của Tòa án hủy việc kết hôn hoặc buộc phải chấm dứt việc chung sống như vợ chồng trái với chế độ một vợ, một chồng mà vẫn duy trì quan hệ đó.

Như vậy, không phải hành vi ngoại tình nào cũng là hành vi vi phạm pháp luật và bị xử phạt. Pháp luật Việt Nam chỉ điều chỉnh hành vi ngoại tình vi phạm chế độ hôn nhân một vợ, một chồng mà Luật Hôn nhân và gia đình ghi nhận và bảo vệ.

5. Hệ quả pháp lý của ngoại tình ?

5.1 Ly hôn đơn phương

Ngoại tình là căn cứ cho Ly hôn đơn phương. Theo Điều 52 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, ngoại tình là một trong những căn cứ quan trọng để chứng minh "tình cảm vợ chồng đã tan vỡ thực sự, không thể hàn gắn được". Khi một bên có bằng chứng chứng minh việc ngoại tình của bên kia, Tòa án sẽ dễ dàng chấp nhận yêu cầu ly hôn ngay cả khi bên kia không đồng ý.

Trong trường hợp có bằng chứng ngoại tình rõ ràng, Tòa án thường không áp dụng biện pháp hòa giải kéo dài mà sẽ quyết định ly hôn nhanh chóng, giúp bên bị tổn hại thoát khỏi tình trạng hôn nhân không còn ý nghĩa.

Ví dụ thực tế: Anh C khởi kiện ly hôn đơn phương vợ, cung cấp bằng chứng về việc vợ có quan hệ bất chính với đồng nghiệp kéo dài 6 tháng. Tòa án đã chấp nhận yêu cầu ly hôn mà không cần thời gian hòa giải kéo dài.

5.2 Phân chia tài sản

Bên có lỗi(ngoại tình) theo nguyên tắc được phân chia tài sản chung thấp hơn. Điều 59 khoản 2 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định rõ "bên có lỗi trong việc ly hôn có thể bị chia ít tài sản chung hơn". Đây là hậu quả tài chính trực tiếp và có thể rất đáng kể tùy thuộc vào giá trị tài sản chung của vợ chồng.

Theo Nghị quyết số 02/2021/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, việc chia tài sản có thể dao động từ 30-40% cho bên có lỗi thay vì 50% theo nguyên tắc chung, tùy thuộc vào mức độ lỗi lầm và hoàn cảnh cụ thể.

Tài sản riêng được bảo vệ: Bên vô lỗi có thể yêu cầu tách biệt hoàn toàn tài sản riêng của mình khỏi tài sản chung, tránh việc bị chia sẻ cho bên có hành vi ngoại tình.

5.3 Quyền nuôi con

Hành vi ngoại tình có bị ảnh hưởng đến quyết định nuôi con. Mặc dù Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 không quy định trực tiếp, nhưng trong thực tiễn, Tòa án thường xem xét yếu tố đạo đức, nhân cách khi quyết định quyền nuôi con. Hành vi ngoại tình có thể được coi là yếu tố bất lợi.

Quyền thăm nom bị hạn chế: Bên có hành vi ngoại tình có thể bị hạn chế quyền thăm nom con hoặc phải thực hiện dưới sự giám sát, đặc biệt khi hành vi này ảnh hưởng xấu đến tâm lý trẻ em.

Ví dụ cụ thể: Chị D được Tòa án giao quyền nuôi con 8 tuổi sau khi chứng minh chồng có hành vi ngoại tình và thường đưa con đến gặp người tình, gây tổn hại tâm lý cho trẻ.

5.4 Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại

Bồi thường thiệt hại tinh thần: Theo Điều 60 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, bên vô lỗi có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại tinh thần. Mức bồi thường thường dao động từ 20-100 triệu đồng tùy thuộc vào hoàn cảnh kinh tế và mức độ tổn hại.

Bồi thường thiệt hại vật chất: Bao gồm các chi phí phát sinh do hành vi ngoại tình như chi phí điều trị tâm lý, chi phí thuê thám tử tư hợp pháp, chi phí kiện tụng.

Nghĩa vụ cấp dưỡng tăng: Bên có lỗi có thể phải chịu nghĩa vụ cấp dưỡng cao hơn cho con hoặc vợ/chồng không có khả năng lao động.

5.5 Uy tín và danh tiếng

Trong môi trường công việc: Đối với những người làm công chức, viên chức, hành vi ngoại tình có thể dẫn đến việc bị xử lý kỷ luật theo Luật Viên chức 2010 và Luật Cán bộ, công chức 2008.

Đối với doanh nghiệp: Người đứng đầu doanh nghiệp có hành vi ngoại tình có thể ảnh hưởng đến uy tín, hình ảnh của công ty, đặc biệt trong các doanh nghiệp gia đình.

5.6 Những hậu quả khác

Về di chúc và thừa kế: Theo Điều 629 Bộ luật Dân sự 2015, người để lại di sản có quyền tước quyền thừa kế của người thừa kế có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ đạo đức.

Về quan hệ với gia đình: Hành vi ngoại tình có thể ảnh hưởng đến quan hệ với gia đình mở rộng, đặc biệt trong việc thực hiện các nghĩa vụ với cha mẹ chồng/vợ.

Về trách nhiệm của người thứ ba: Theo Điều 11 Nghị định 126/2014/NĐ-CP, người thứ ba biết rõ có người có gia đình mà vẫn quan hệ có thể bị xử phạt hành chính từ 1-3 triệu đồng.

Những lưu ý quan trọng

Tôi nhấn mạnh rằng, để các hậu quả pháp lý nêu trên có hiệu lực, cần phải có bằng chứng chứng minh hành vi ngoại tình đáp ứng các tiêu chuẩn về tính khách quan, liên quan và hợp pháp theo quy định tại Điều 94, 95 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.

Hơn nữa, việc áp dụng các hậu quả này còn phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể của từng vụ việc và quyết định của Tòa án dựa trên toàn bộ tài liệu, chứng cứ.

5. Kết luận

Ngoại tình không phải là tội phạm theo pháp luật hình sự Việt Nam, tuy nhiên vẫn là hành vi vi phạm nghiêm trọng pháp luật trong lĩnh vực hôn nhân gia đình. Hành vi này dẫn đến nhiều hậu quả pháp lý quan trọng về dân sự, hành chính và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ hôn nhân.

Do vậy, mặc dù không bị truy cứu trách nhiệm hình sự, ngoại tình vẫn cần được xem xét nghiêm túc về mặt pháp lý. Tôi khuyến nghị Quý khách hàng nên hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình một cách hiệu quả.

Tại Luật Minh Khuê, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu về các vấn đề liên quan đến hôn nhân gia đình, giúp Quý khách hàng có cách tiếp cận phù hợp và bảo vệ quyền lợi tối đa theo quy định của pháp luật. Nếu có vướng mắc nào khác cần hỗ trợ vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 1900.6162 để nhận được tư vấn nhanh chóng.

Rất mong nhận được sự hợp tác!