- 1. Phân biệt: Ngoại tình, chung sống như vợ chồng và căn cứ pháp lý
- 2. Chế tài pháp lý đối với hành vi ngoại tình
- 2.1. Xử phạt hành chính
- 2.2. Truy cứu trách nhiệm hình sự
- 2.3. Trách nhiệm dân sự - Bồi thường thiệt hại
- 3. Người thứ 3 có bị xử phạt không ?
- 4. Hành vi ngoại tình ảnh hưởng đến ly hôn như thế nào?
- 4.1 Quyền yêu cầu ly hôn
- 4.2 Chia tài sản
- 4.3 Quyền nuôi con (Trực tiếp nuôi con)
- 5. Ngoại tình có bị đi tù không?
- Những trường hợp nào ngoại tình chỉ bị phạt tiền?
- Làm thế nào để chứng minh hành vi ngoại tình?
- Xử lý ngoại tình ở Việt Nam khác Thái Lan thế nào?
- 6. Kết luận
Ngoại tình, hay nói cách khác là vi phạm chế độ hôn nhân một vợ một chồng. Đây không chỉ là vấn đề đạo đức mà còn là hành vi có thể bị xử lý theo pháp luật tại Việt Nam. Khi ngoại tình dẫn đến ly hôn, tùy vào tính chất, mức độ và hậu quả của hành vi, người vi phạm có thể bị xử hành chính hoặc thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự.
Để xác định hành vi ngoại tình có vi phạm pháp luật không, cần phân biệt giữa các khái niệm thường bị nhầm lẫn trong đời sống và pháp lý.
1. Phân biệt: Ngoại tình, chung sống như vợ chồng và căn cứ pháp lý
Trong đời sống, thuật ngữ "ngoại tình" thường được hiểu rộng là việc có quan hệ tình cảm, thể xác ngoài hôn nhân. Tuy nhiên, dưới góc độ pháp luật, không phải mọi hành vi "ngoại tình" đều bị xử lý như nhau. Pháp luật Việt Nam tập trung vào hành vi "chung sống như vợ chồng" với người khác hoặc việc kết hôn trái pháp luật khi đang có vợ/chồng.
Ngoại tình (theo nghĩa xã hội, luật không quy định): Là quan hệ tình cảm hoặc thể xác ngoài hôn nhân, có thể lén lút, không công khai. Dù vi phạm đạo đức, nhưng nếu chưa đủ mức độ “chung sống như vợ chồng”, thì thường không cấu thành tội phạm hình sự, mà chỉ có thể xử phạt hành chính.
Chung sống như vợ chồng (theo pháp luật): Là hành vi tổ chức cuộc sống chung giữa nam và nữ như vợ chồng, bao gồm ăn ở, sinh hoạt, có tài sản chung, con chung hoặc được cộng đồng, gia đình nhìn nhận là vợ chồng. Định nghĩa này được quy định tại Khoản 7 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Để xác định “chung sống như vợ chồng”, bạn cần xem xét các yếu tố:
- Tần suất: Mối quan hệ có thường xuyên, liên tục không?
- Tính công khai: Có công khai trong cộng đồng, gia đình?
- Hậu quả thực tế: Hành vi đó có gây tan vỡ hôn nhân hay tổn hại về danh dự, tinh thần, sức khỏe không?
Lưu ý: Việc "ngoại tình lén lút" - ví dụ như quan hệ vụng trộm không công khai, không đủ yếu tố xử phạt hành chính hay hình sự, nếu không có bằng chứng rõ ràng về việc chung sống, tổ chức đời sống như vợ chồng.
2. Chế tài pháp lý đối với hành vi ngoại tình
Hành vi ngoại tình, nếu vi phạm chế độ hôn nhân một vợ một chồng, có thể bị xử lý theo 3 cấp độ pháp lý: hành chính, hình sự và dân sự, tùy theo mức độ nghiêm trọng, hậu quả gây ra và chứng cứ thu thập được.
2.1. Xử phạt hành chính
Hành vi vi phạm chế độ một vợ một chồng có thể bị xử phạt hành chính theo Điều 59 Nghị định 82/2020/NĐ-CP (thay thế Nghị định 110/2013/NĐ-CP) về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bổ trợ tư pháp, hành chính tư pháp, hôn nhân và gia đình. Với mức phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với một trong các hành vi:
- Đang có vợ hoặc đang có chồng mà kết hôn với người khác, chưa có vợ hoặc chưa có chồng mà kết hôn với người mà mình biết rõ là đang có chồng hoặc đang có vợ.
- Đang có vợ hoặc đang có chồng mà chung sống như vợ chồng với người khác.
- Chưa có vợ hoặc chưa có chồng mà chung sống như vợ chồng với người mà mình biết rõ là đang có chồng hoặc đang có vợ.
Lưu ý: Phải có đủ yếu tố về tổ chức đời sống chung như đã nêu ở mục 1 thì mới xử phạt được. Ngoại tình chỉ mang tính cá nhân, không công khai, không được xem như “chung sống” sẽ không đủ căn cứ xử phạt hành chính.
2.2. Truy cứu trách nhiệm hình sự
Theo Điều 182 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), hành vi vi phạm chế độ một vợ, một chồng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng. Cụ thể:
Khung 1: Phạt cảnh cáo, cải tạo không giam giữ đến 01 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm nếu:
- Làm cho quan hệ hôn nhân của một hoặc hai bên dẫn đến ly hôn;
- Đã bị xử phạt hành chính về hành vi này mà còn tái phạm.
Khung 2: Phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm nếu:
- Làm cho vợ/chồng hoặc con của một trong hai bên tự sát;
- Đã có quyết định của tòa buộc chấm dứt việc chung sống trái phép mà vẫn duy trì quan hệ đó.
Lưu ý: Tội danh này chỉ được khởi tố khi có yêu cầu của người bị hại (theo Điều 155 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015). Nếu vợ/chồng bị phản bội không yêu cầu, cơ quan công an không được tự ý khởi tố.
2.3. Trách nhiệm dân sự - Bồi thường thiệt hại
Pháp luật hiện không quy định cụ thể việc bồi thường tinh thần trong vụ án ly hôn do ngoại tình. Tuy nhiên, người bị phản bội vẫn có thể khởi kiện dân sự độc lập, yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng nếu chứng minh được tổn hại về danh dự, nhân phẩm, tinh thần hoặc sức khỏe do hành vi ngoại tình gây ra.
Trên thực tế, việc định lượng thiệt hại tinh thần rất khó, Tòa chỉ xem xét khi có chứng cứ rõ ràng: giấy khám tâm lý, bệnh án, mất năng lực làm việc, ảnh hưởng xã hội rõ rệt.
3. Người thứ 3 có bị xử phạt không ?
Có. Theo Điều 182 Bộ luật Hình sự 2015, người thứ ba, là người có quan hệ thể xác và tinh thần với người có hành vi ngoại tình, cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự với các mức phạt tương tự như người đã có gia đình.
Khung hình phạt 1: Phạt cảnh cáo, cải tạo không giam giữ đến 01 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm nếu:
- Làm cho quan hệ hôn nhân hợp pháp dẫn đến ly hôn
- Đã bị xử phạt hành chính mà tái phạm
Khung hình phạt 2: Phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm nếu:
- Làm cho vợ/chồng hoặc con của người có gia đình tự sát
- Vi phạm quyết định của Tòa án về việc chấm dứt chung sống trái phép
Ngoài trách nhiệm hành chính và hình sự, người thứ ba còn có thể phải chịu trách nhiệm dân sự. Vợ/chồng hợp pháp có quyền yêu cầu người thứ ba bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng nếu chứng minh được:
- Thiệt hại về danh dự, nhân phẩm
- Tổn thất về tinh thần, sức khỏe
- Ảnh hưởng đến công việc, thu nhập
- Chi phí điều trị tâm lý, y tế
Đối với người bị hại: Cần thu thập đầy đủ chứng cứ về hành vi vi phạm, chứng minh yếu tố "biết rõ" của người thứ ba, tìm kiếm sự hỗ trợ pháp lý từ luật sư.
4. Hành vi ngoại tình ảnh hưởng đến ly hôn như thế nào?
Ngoại tình, dưới góc độ pháp luật, là một trong những căn cứ hợp pháp để yêu cầu ly hôn. Khi một bên có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng, Tòa án có thể xem xét chấp thuận ly hôn, đặc biệt trong các trường hợp đơn phương ly hôn.
Theo Khoản 1 Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
“Khi một bên vợ/chồng có hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ chồng, làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, thì Tòa án giải quyết cho ly hôn.”
4.1 Quyền yêu cầu ly hôn
Với ly hôn thuận tình: Nếu cả hai vợ chồng đều đồng ý ly hôn, dù có hay không có yếu tố ngoại tình, Tòa án sẽ xem xét công nhận thuận tình ly hôn nếu xét thấy hai bên thật sự tự nguyện và đã thỏa thuận được về việc chia tài sản, trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con trên cơ sở bảo đảm quyền lợi chính đáng của vợ và con.
Với ly hôn đơn phương: Trường hợp một bên vợ hoặc chồng có hành vi ngoại tình, người còn lại có quyền nộp đơn yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn đơn phương. Lúc này, việc chứng minh hành vi ngoại tình sẽ là yếu tố then chốt để Tòa án xác định mức độ trầm trọng của tình trạng hôn nhân.
4.2 Chia tài sản
Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi ly hôn, tài sản chung của vợ chồng sẽ được giải quyết theo nguyên tắc chia đôi, có tính đến các yếu tố:
- Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng.
- Công sức đóng góp của vợ, chồng vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung.
- Bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp để các bên có điều kiện tiếp tục lao động tạo thu nhập.
- Lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng.
Trong đó, yếu tố "lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng" là điểm quan trọng nhất liên quan đến ngoại tình. Nếu một bên bị xác định có lỗi trong việc dẫn đến hôn nhân đổ vỡ do ngoại tình, họ có thể bị chia ít tài sản hơn so với bên không có lỗi. Tòa án sẽ cân nhắc mức độ lỗi, mức độ gây thiệt hại để đưa ra quyết định công bằng.
Tìm hiểu thêm về trường hợp chồng ngoại tình, vợ ly hôn chia tài sản thế nào: Ly hôn với chồng ngoại tình, vợ được chia tài sản như thế nào
4.3 Quyền nuôi con (Trực tiếp nuôi con)
Quyết định về quyền trực tiếp nuôi con sau ly hôn luôn dựa trên nguyên tắc lợi ích tốt nhất của con. Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc giao con cho ai nuôi sẽ được Tòa án xem xét dựa trên các yếu tố:
- Khả năng bảo đảm quyền lợi về mọi mặt của con: Bao gồm điều kiện về vật chất (kinh tế, nhà ở, môi trường sống), tinh thần (thời gian chăm sóc, giáo dục, tình cảm).
- Nguyện vọng của con từ đủ 07 tuổi trở lên.
Mặc dù ngoại tình là hành vi vi phạm đạo đức và pháp luật, nhưng việc có lỗi trong ngoại tình không đương nhiên tước bỏ quyền nuôi con của người đó. Tòa án sẽ tập trung đánh giá xem người ngoại tình có đủ điều kiện và khả năng để đảm bảo sự phát triển toàn diện (vật chất và tinh thần) cho con hay không.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hành vi ngoại tình có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quyền nuôi con nếu:
- Hành vi ngoại tình gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý, sự phát triển của con: Ví dụ, việc chung sống công khai với người thứ ba, thường xuyên cãi vã, bạo lực khiến con bị tổn thương, lo sợ.
- Người ngoại tình thiếu trách nhiệm chăm sóc, giáo dục con: Hành vi ngoại tình dẫn đến việc bỏ bê con cái, không quan tâm đến việc học hành, sức khỏe của con.
5. Ngoại tình có bị đi tù không?
Có, nhưng chỉ khi hành vi ngoại tình đủ yếu tố cấu thành tội phạm hình sự theo quy định của pháp luật.
Theo Điều 182 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung 2017 (Tội vi phạm chế độ một vợ, một chồng), người có hành vi vi phạm chế độ một vợ, một chồng (bao gồm việc chung sống như vợ chồng với người khác khi đang có vợ/chồng) có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự và phải chịu án tù. Mức phạt tù có thể lên đến 03 năm trong các trường hợp nghiêm trọng như:
- Làm cho quan hệ hôn nhân của một hoặc hai bên dẫn đến ly hôn.
- Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà còn vi phạm.
- Làm cho vợ, chồng hoặc con của một trong hai bên tự sát.
- Đã có quyết định của Tòa án hủy việc kết hôn hoặc buộc phải chấm dứt việc chung sống như vợ chồng trái với chế độ một vợ, một chồng mà vẫn duy trì quan hệ đó.
Nếu hành vi ngoại tình chưa đạt đến mức độ "chung sống như vợ chồng" hoặc không gây ra các hậu quả nghiêm trọng như trên, thì thường chỉ bị xử phạt hành chính.
Những trường hợp nào ngoại tình chỉ bị phạt tiền?
Ngoại tình chỉ bị xử phạt hành chính (phạt tiền từ 3 – 5 triệu đồng) nếu:
- Không đủ yếu tố hình sự (chưa bị xử phạt trước, chưa gây hậu quả nghiêm trọng);
- Không đạt mức "chung sống như vợ chồng";
- Không có con chung, tài sản chung;
- Người vi phạm chưa bị tòa án ra quyết định yêu cầu chấm dứt chung sống;
- Người bị hại không yêu cầu truy cứu hình sự.
Mức phạt tiền trong các trường hợp này là từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.
Làm thế nào để chứng minh hành vi ngoại tình?
Việc chứng minh ngoại tình có ý nghĩa quyết định khi bạn muốn xử lý người vi phạm bằng hành chính, hình sự hoặc làm căn cứ ly hôn, chia tài sản, giành quyền nuôi con. Pháp luật Việt Nam không chỉ dựa trên lời khai mà yêu cầu có chứng cứ xác thực, hợp pháp, đặc biệt là trong các trường hợp muốn chứng minh hành vi "chung sống như vợ chồng".
Các loại chứng cứ thường được chấp nhận:
- Hình ảnh, video thể hiện hai người sống cùng nhà, có quan hệ thân mật bất thường;
- Tin nhắn, email, ghi âm cuộc gọi có nội dung tình cảm, mối quan hệ ngoài hôn nhân;
- Tài liệu về tài sản chung như hợp đồng thuê nhà đứng tên chung, tài khoản ngân hàng đồng sở hữu;
- Khai sinh con chung giữa người vi phạm và người thứ ba (trường hợp không phải vợ/chồng);
- Lời khai của hàng xóm, tổ dân phố, bạn bè, người thân – chứng minh việc sống chung, sinh hoạt công khai như vợ chồng;
- Kết luận giám định ADN (nếu có tranh chấp về con chung);
- Biên bản xác minh của chính quyền địa phương hoặc công an, khi có đơn tố cáo.
Để bằng chứng ngoại tình có giá trị, người thu thập cần tuân thủ quy định pháp luật, không xâm phạm đời tư, không quay lén nơi riêng tư, không gài bẫy hoặc dùng phần mềm theo dõi điện thoại - nếu không có thể bị bác bỏ hoặc phản tố vì xâm phạm quyền cá nhân.
Xử lý ngoại tình ở Việt Nam khác Thái Lan thế nào?
Việc xử lý hành vi ngoại tình ở Việt Nam và Thái Lan có những điểm khác biệt cơ bản về chế tài pháp lý, cụ thể:
Nội dung | Việt Nam | Thái Lan |
---|---|---|
Chế tài hình sự | Có (Điều 182 BLHS) | Không có tội ngoại tình hình sự |
Chế tài hành chính | Có (Nghị định 82/2020/NĐ-CP) | Không áp dụng |
Bồi thường dân sự | Có thể, nhưng khó chứng minh | Có - người bị hại được quyền kiện đòi bồi thường |
Ảnh hưởng ly hôn | Có - ảnh hưởng đến chia tài sản, nuôi con | Có - làm căn cứ ly hôn và đòi bồi thường |
6. Kết luận
Tóm lại, không phải mọi hành vi ngoại tình đều vi phạm pháp luật hoặc bị truy cứu hình sự. Chỉ khi hành vi đó xâm phạm nghiêm trọng đến chế độ hôn nhân một vợ một chồng, đặc biệt là có yếu tố chung sống như vợ chồng và gây hậu quả dẫn đến ly hôn, thì người vi phạm mới có thể bị xử lý bằng chế tài hành chính hoặc hình sự.
Vì vậy, nếu bạn là người bị phản bội hoặc đang xem xét khởi kiện ly hôn có yếu tố ngoại tình, hãy chuẩn bị chứng cứ hợp pháp, hiểu rõ mục tiêu pháp lý, và cân nhắc tham khảo luật sư chuyên hôn nhân gia đình để bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình.
Với hơn 12 năm kinh nghiệm hoạt động, Công ty Luật Minh Khuê đã hỗ trợ hàng nghìn khách hàng tư vấn giải quyết ly hôn, thực hiện thủ tục pháp lý hôn nhân phức tạp. Quý khách có thể liên hệ tư vấn qua website hoặc tổng đài 1900.6162 để được hỗ trợ tốt nhất.