Mục lục bài viết
1. Pháp luật quy định người sử dụng Internet là ai?
Theo quy định của Khoản 7 Điều 3 Nghị định 72/2013/NĐ-CP, người sử dụng Internet được định nghĩa rộng rãi, bao gồm cả tổ chức và cá nhân. Đây là những đối tượng thực hiện việc ký kết hợp đồng sử dụng dịch vụ với các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ truy cập Internet hoặc tại các điểm truy cập Internet công cộng. Chúng ta có thể hiểu người sử dụng Internet như là những bên tham gia vào quá trình sử dụng ứng dụng và dịch vụ trên không gian mạng toàn cầu.
Điều này có nghĩa là không chỉ cá nhân mà còn bao gồm các tổ chức, từ doanh nghiệp nhỏ đến các tổ chức lớn. Việc định nghĩa rộng rãi này phản ánh sự đa dạng của người sử dụng Internet trong xã hội hiện đại, nơi mà cả cá nhân và tổ chức đều sử dụng mạng để tiếp cận và tận hưởng các dịch vụ, thông tin, và tiện ích mà Internet mang lại.
Qua đó, quy định này chính là cơ sở pháp lý quan trọng, xác định quyền và trách nhiệm của người sử dụng Internet trong quá trình sử dụng các ứng dụng và dịch vụ trên nền tảng mạng này. Đồng thời, nó còn tạo ra một cơ sở hợp pháp để quản lý và giám sát hoạt động trực tuyến, đảm bảo an toàn và tính minh bạch trong quá trình tương tác trên không gian mạng rộng lớn này.
2. Có được kinh doanh lại các dịch vụ Internet khi là người sử dụng Internet không?
Quy định về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng Internet, được chi tiết tại Điều 10 Nghị định 72/2013/NĐ-CP, đặt ra một bộ khung quy tắc quan trọng để đảm bảo hoạt động an toàn, có trật tự và hiệu quả trên không gian mạng. Người sử dụng Internet không chỉ có những quyền lợi mà còn phải đảm nhận những trách nhiệm cụ thể.
Trước hết, theo quy định này, người sử dụng Internet có quyền sử dụng các dịch vụ trên Internet, ngoại trừ những dịch vụ bị cấm theo quy định của pháp luật. Điều này phản ánh tư duy về sự tự do trong việc tiếp cận và tận hưởng các ứng dụng công nghệ thông tin, nhưng đồng thời đặt ra giới hạn cụ thể để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
Ngoài ra, người sử dụng Internet cũng phải tuân thủ thời gian hoạt động của các điểm truy nhập Internet công cộng. Điều này nhấn mạnh tới việc duy trì trật tự và quản lý trong việc sử dụng các nguồn lực chung, đồng thời giúp đảm bảo công bằng và công khai trong việc cung cấp dịch vụ.
Quy định tiếp theo cấm người sử dụng Internet kinh doanh lại các dịch vụ Internet dưới bất kỳ hình thức nào, tạo ra một biên giới rõ ràng giữa việc sử dụng cá nhân và hoạt động kinh doanh trên không gian mạng.
Cuối cùng, người sử dụng Internet cũng có nghĩa vụ tuân thủ các quy định về bảo đảm an toàn thông tin, an ninh thông tin và các quy định khác liên quan tại Nghị định này. Điều này nhấn mạnh tới trách nhiệm của người sử dụng trong việc duy trì an ninh và tính toàn vẹn của dữ liệu trên môi trường mạng. Đồng thời, cũng là cơ sở để xây dựng một môi trường trực tuyến an toàn và đáng tin cậy.
Dựa trên quy định tại Khoản 1 Điều 16 Luật Viễn thông 2009, người sử dụng dịch vụ viễn thông và thuê bao viễn thông được cấp những quyền và nghĩa vụ nhất định, chúng ta có thể đi vào chi tiết những điều này:
Đầu tiên, người sử dụng dịch vụ viễn thông được quyền lựa chọn doanh nghiệp viễn thông hoặc đại lý dịch vụ viễn thông để giao kết hợp đồng sử dụng dịch vụ. Quyền này thể hiện tinh thần cạnh tranh trong lĩnh vực viễn thông, tạo điều kiện cho người sử dụng lựa chọn và so sánh giữa các nhà cung cấp dịch vụ.
Người sử dụng cũng có quyền yêu cầu doanh nghiệp viễn thông, đại lý dịch vụ viễn thông cung cấp thông tin liên quan đến việc sử dụng dịch vụ viễn thông. Điều này nhấn mạnh đến quyền lợi của người sử dụng được thông tin đầy đủ và minh bạch để có thể đưa ra quyết định hợp lý.
Quyền sử dụng dịch vụ theo chất lượng và giá cước trong hợp đồng, cùng với quyền từ chối sử dụng một phần hoặc toàn bộ dịch vụ, giúp đảm bảo chất lượng và sự hài lòng của người sử dụng.
Người sử dụng cũng được bảo đảm bí mật thông tin riêng tư theo quy định của pháp luật, tạo điều kiện cho sự an toàn và riêng tư trong quá trình sử dụng dịch vụ.
Quy định còn bao gồm quyền khiếu nại về giá cước và chất lượng dịch vụ, với khả năng được hoàn trả giá cước và bồi thường thiệt hại trực tiếp do lỗi của doanh nghiệp viễn thông hoặc đại lý dịch vụ viễn thông.
Đồng thời, người sử dụng cũng có trách nhiệm thanh toán đầy đủ và đúng hạn giá cước dịch vụ, cùng với nghĩa vụ bồi thường thiệt hại trực tiếp do lỗi của mình gây ra cho doanh nghiệp viễn thông, đại lý dịch vụ viễn thông.
Quy định cuối cùng nhấn mạnh đến trách nhiệm pháp lý của người sử dụng về nội dung thông tin truyền, đưa, lưu trữ trên mạng viễn thông, cũng như nghĩa vụ không sử dụng cơ sở hạ tầng viễn thông của doanh nghiệp viễn thông để kinh doanh dịch vụ viễn thông, tạo ra một môi trường an toàn và tích cực trên không gian mạng.
Theo quy định được đề cập, người sử dụng Internet bị nghiêm cấm kinh doanh lại các dịch vụ Internet dưới mọi hình thức. Điều này là một nguyên tắc cơ bản nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và không chấp nhận việc lạm dụng cơ sở hạ tầng mạng của các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ Internet.
Quy định này không chỉ nhấn mạnh đến trách nhiệm của người sử dụng Internet về việc sử dụng mạng với mục đích cá nhân và phi thương mại mà còn ngăn chặn mọi hành vi cố ý tận dụng cơ hội kinh doanh từ cơ sở hạ tầng mạng đã được xây dựng và duy trì bởi các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ.
Bằng cách này, quy định này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sự công bằng giữa các người sử dụng Internet và đảm bảo rằng môi trường kinh doanh trực tuyến là một không gian trong sạch, không bị ảnh hưởng bởi những hành vi không đứng đắn và không đoàn kết. Đồng thời, nó cũng là một biện pháp phòng ngừa để tránh việc mạng Internet trở thành một bộ phận của các chiến lược kinh doanh cá nhân, từ đó giữ cho không gian mạng này giữ được tính chất mở và tự do.
3. Các hành vi bị nghiêm cấm khi sử dụng Internet
Các hành vi bị cấm khi sử dụng Internet, theo quy định của Điều 10 Nghị định 72/2013/NĐ-CP, nhằm mục đích giữ vững an ninh, trật tự xã hội và đảm bảo tính an toàn của không gian mạng. Cụ thể, quy định này liệt kê một loạt các hành vi bị nghiêm cấm với những hậu quả nặng nề nếu vi phạm.
Đầu tiên, cấm lợi dụng việc cung cấp, sử dụng dịch vụ Internet và thông tin trên mạng để chống lại Nhà nước và gây phương hại đến an ninh quốc gia. Nó cũng ngăn chặn tuyên truyền chiến tranh, kích động bạo lực, và các hành vi gây hận thù, mâu thuẫn trong xã hội.
Hành vi quảng cáo, tuyên truyền, mua bán hàng hóa, dịch vụ bị cấm được liệt kê như là một biện pháp để ngăn chặn các hoạt động trái pháp luật và bảo vệ người sử dụng khỏi các rủi ro có thể xuất phát từ thông tin không chính xác và lừa đảo.
Điều 2 và Điều 3 cấm cản trở trái pháp luật việc cung cấp và truy cập thông tin hợp pháp, cũng như hoạt động của hệ thống máy chủ tên miền quốc gia Việt Nam ".vn" và hệ thống thiết bị cung cấp dịch vụ Internet. Những biện pháp này nhằm bảo đảm tính minh bạch và sự hoạt động hợp pháp của không gian mạng trong nước.
Quy định cũng chú trọng đến việc bảo vệ thông tin cá nhân và tài nguyên Internet bằng cách cấm sử dụng trái phép mật khẩu, khóa mật mã, và tạo đường dẫn trái phép đối với tên miền hợp pháp của tổ chức, cá nhân. Những biện pháp này nhấn mạnh sự quan trọng của bảo mật thông tin và việc ngăn chặn những hành vi xâm phạm quyền riêng tư và an ninh mạng.
Xem thêm bài viết: Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kinh doanh dịch vụ internet và game online?
Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật