1. Căn cứ pháp lý quy định về nội dung tại biên bản xử phạt vi phạm nồng độ cồn của CSGT

Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012

Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 là văn bản pháp lý cơ bản quy định về các nguyên tắc và quy trình xử lý vi phạm hành chính tại Việt Nam. Theo Luật này, các nội dung cần có trong biên bản xử phạt vi phạm hành chính, bao gồm vi phạm nồng độ cồn của người điều khiển phương tiện giao thông, được quy định cụ thể như sau:

Điều 58 quy định về nội dung của biên bản vi phạm hành chính, bao gồm: Họ tên, địa chỉ của người vi phạm; hành vi vi phạm; căn cứ pháp lý để xử phạt; các thông tin liên quan đến việc xử lý vi phạm.

 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 quy định về thủ tục lập biên bản vi phạm hành chính, trong đó nêu rõ quyền và nghĩa vụ của người vi phạm, các thông tin cần ghi nhận để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của biên bản.

Luật Xử lý vi phạm hành chính sửa đổi 2020

Luật Xử lý vi phạm hành chính sửa đổi 2020 đã bổ sung và sửa đổi một số quy định của Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 nhằm cập nhật các quy định về xử lý vi phạm hành chính trong tình hình mới. Cụ thể:

- Bổ sung quy định về biên bản vi phạm hành chính, nêu rõ các yêu cầu về nội dung và hình thức của biên bản, bao gồm các thông tin như hành vi vi phạm, căn cứ pháp lý xử phạt, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.

- Bổ sung quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ, trong đó chỉ rõ việc xử lý các vi phạm về nồng độ cồn khi tham gia giao thông, bao gồm các quy định về cách lập biên bản, các biện pháp xử lý vi phạm và quyền khiếu nại của người bị xử phạt.

2. Nội dung chủ yếu của biên bản xử phạt vi phạm nồng độ cồn

Theo khoản 3 Điều 58 của Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 (sửa đổi bởi khoản 29 Điều 1 của Luật Xử lý vi phạm hành chính sửa đổi 2020), biên bản vi phạm hành chính phải được lập với các nội dung chính sau đây:

 Thời gian và địa điểm lập biên bản

- Biên bản phải ghi rõ thời gian và địa điểm tại thời điểm lập biên bản. Điều này giúp xác định thời điểm và địa điểm cụ thể của hành vi vi phạm, đồng thời làm căn cứ cho các bước xử lý tiếp theo.

Ví dụ: "Vào lúc 14 giờ 30 phút, ngày 15 tháng 8 năm 2024, tại đường Nguyễn Văn Cừ, quận 1, TP. Hồ Chí Minh."

Thông tin về người lập biên bản, cá nhân hoặc tổ chức vi phạm và các bên liên quan

- Cần ghi rõ thông tin của người lập biên bản (cán bộ xử lý vi phạm), cá nhân hoặc tổ chức vi phạm, và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan. Điều này bao gồm họ tên, chức vụ, địa chỉ của các bên để đảm bảo tính chính xác và minh bạch của biên bản.

Ví dụ: "Người lập biên bản: Đại úy Nguyễn Văn A, cán bộ Đội CSGT, Công an quận 1. Người vi phạm: Ông Trần Văn B, địa chỉ 123 Nguyễn Thị Minh Khai, quận 1, TP. Hồ Chí Minh."

Thời gian, địa điểm xảy ra vi phạm và mô tả vụ việc, hành vi vi phạm

Cần ghi lại thời gian và địa điểm xảy ra hành vi vi phạm, cùng với mô tả chi tiết về vụ việc và hành vi vi phạm của cá nhân hoặc tổ chức. Điều này giúp làm rõ các sự kiện và hành vi cụ thể mà biên bản ghi nhận.

Ví dụ: "Vào khoảng 14 giờ 00 phút ngày 15 tháng 8 năm 2024, tại ngã tư đường Nguyễn Văn Cừ và đường Lê Lai, ông Trần Văn B điều khiển xe máy không đội mũ bảo hiểm."

Lời khai của người vi phạm hoặc đại diện tổ chức vi phạm, người chứng kiến, người bị thiệt hại hoặc đại diện tổ chức bị thiệt hại

- Biên bản cần ghi nhận lời khai của người vi phạm hoặc đại diện của tổ chức vi phạm, cũng như lời khai của người chứng kiến, người bị thiệt hại, hoặc đại diện tổ chức bị thiệt hại nếu có. Điều này đảm bảo các bên liên quan có cơ hội trình bày quan điểm và chứng cứ của mình.

Ví dụ: "Ông Trần Văn B thừa nhận hành vi vi phạm không đội mũ bảo hiểm. Bà Nguyễn Thị C chứng kiến sự việc."

Biện pháp ngăn chặn và bảo đảm xử lý vi phạm hành chính

- Cần ghi rõ các biện pháp đã được áp dụng để ngăn chặn và bảo đảm việc xử lý vi phạm hành chính. Biện pháp này có thể là tạm giữ phương tiện, lập biên bản, hoặc các hành động cần thiết khác.

Ví dụ: "Tạm giữ giấy tờ xe của ông Trần Văn B và lập biên bản vi phạm hành chính."

Quyền và thời hạn giải trình

- Biên bản phải thông báo cho người vi phạm về quyền và thời hạn để giải trình về hành vi vi phạm của mình. Điều này đảm bảo người vi phạm có cơ hội để đưa ra chứng cứ và giải thích.

Ví dụ: "Ông Trần Văn B có quyền giải trình về hành vi vi phạm trong thời gian 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận biên bản này."

3. Một số lưu về về biên bản xử phạt vi phạm hành chính của CSGT

Khi lập biên bản xử phạt vi phạm nồng độ cồn, cần lưu ý những điểm quan trọng dưới đây để đảm bảo việc xử lý vi phạm được thực hiện đúng theo quy định của pháp luật, bảo vệ quyền lợi của người vi phạm và thực hiện các bước cần thiết để hoàn tất quy trình xử lý vi phạm hành chính.

Số lượng biên bản

Khi lập biên bản xử phạt vi phạm nồng độ cồn, cần thực hiện việc lập 02 bản biên bản với các mục đích và hình thức xử lý như sau:

- Bản 1: Giao cho người vi phạm. Đây là bản biên bản chính thức mà người vi phạm nhận được ngay sau khi biên bản được lập. Bản này chứa đầy đủ các thông tin về hành vi vi phạm, quyết định xử phạt, và các quyền lợi của người vi phạm. Người vi phạm sẽ sử dụng bản này để nắm rõ thông tin về quyết định xử phạt của cơ quan chức năng cũng như để thực hiện các quyền của mình theo quy định của pháp luật.

Ví dụ: Khi CSGT lập biên bản về vi phạm nồng độ cồn, một bản sẽ được đưa cho người vi phạm, trong đó có ghi rõ mức phạt, các thông tin liên quan đến vụ việc, và thông tin về quyền khiếu nại.

- Bản 2: Lưu tại cơ quan lập biên bản. Bản này sẽ được cơ quan CSGT giữ lại để phục vụ cho công tác lưu trữ, kiểm tra và quản lý hồ sơ vi phạm. Bản lưu này cần được bảo quản cẩn thận để đảm bảo có thể được kiểm tra khi cần thiết và sử dụng trong các quá trình xử lý hành chính sau này.

Ví dụ: Bản lưu tại cơ quan sẽ được giữ trong hồ sơ của vụ việc để đảm bảo rằng tất cả các thông tin liên quan đến vi phạm và quyết định xử phạt được lưu trữ chính xác và đầy đủ.

Quyền của người vi phạm

Theo quy định của pháp luật, người vi phạm có quyền trình bày ý kiến hoặc khiếu nại về nội dung biên bản xử phạt. Quyền này được thực hiện trong thời gian 07 ngày làm việc kể từ ngày biên bản được ký. Điều này đảm bảo rằng người vi phạm có cơ hội để phản ánh, giải thích hoặc phản đối các quyết định được ghi trong biên bản nếu họ cảm thấy quyết định này không đúng hoặc có sai sót.

- Trình bày ý kiến: Người vi phạm có quyền trình bày ý kiến của mình về các nội dung trong biên bản, chẳng hạn như việc giải thích lý do vi phạm, các tình tiết giảm nhẹ hoặc phản ánh về việc xử lý vi phạm.

Ví dụ: Nếu người vi phạm cho rằng biên bản ghi sai thông tin về nồng độ cồn hoặc tình huống vi phạm, họ có thể viết đơn yêu cầu xem xét lại hoặc gửi khiếu nại đến cơ quan chức năng.

- Khiếu nại: Người vi phạm có quyền yêu cầu xem xét lại quyết định xử phạt hoặc khiếu nại về cách thức lập biên bản hoặc mức phạt đã áp dụng.

Ví dụ: Nếu người vi phạm không đồng ý với mức phạt hoặc cho rằng biên bản không phản ánh đúng sự việc, họ có thể gửi đơn khiếu nại đến cơ quan có thẩm quyền trong thời hạn 07 ngày làm việc.

Việc lập 2 bản biên bản và quyền khiếu nại của người vi phạm thể hiện sự tuân thủ quy định pháp luật và đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong quá trình xử lý vi phạm hành chính. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người vi phạm mà còn góp phần nâng cao hiệu quả và chính xác trong công tác xử phạt vi phạm hành chính.

Xem thêm: Mẫu biên bản vi phạm giao thông mới nhất

Quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất!