1. Ký quỹ với doanh nghiệp đưa người lao động Việt Nam đi làm việc tại Nhật Bản

Người lao động cần phải ký quỹ với doanh nghiệp dịch vụ để đi làm việc tại Nhật Bản dựa trên quy định tại Điều 29 của Nghị định 112/2021/NĐ-CP. Theo quy định này, mức tiền ký quỹ của người lao động không được vượt quá mức trần được quy định tại Phụ lục II của Nghị định. Trong quá trình thỏa thuận về việc ký quỹ, doanh nghiệp dịch vụ và người lao động cần đồng ý về ngân hàng nơi tiền ký quỹ được gửi, và thông tin về mức tiền ký quỹ này cần được rõ ràng ghi trong Hợp đồng đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài.

Theo tiểu mục 3 của Phụ lục II về Mức trần tiền ký quỹ đối với người lao động, theo Nghị định 112/2021/NĐ-CP, mọi ngành, nghề tại thị trường Nhật Bản đều không yêu cầu ký quỹ. Do đó, người lao động không cần phải ký quỹ với doanh nghiệp dịch vụ đưa họ đi làm việc tại Nhật Bản. Điều này có thể là một ưu điểm cho người lao động và giảm bớt các gánh nặng pháp lý và tài chính cho họ khi đi làm việc ở đó. Tuy nhiên, dù không có yêu cầu cụ thể về ký quỹ, việc bảo đảm các điều khoản và điều kiện trong Hợp đồng lao động vẫn là rất quan trọng.

 

2. Nội dung hợp đồng ký quỹ của người lao động đi làm việc ở nước ngoài

Hợp đồng ký quỹ của người lao động đi làm việc ở nước ngoài, theo quy định tại khoản 1 Điều 30 Nghị định 112/2021/NĐ-CP, bao gồm các điều khoản sau:

- Thông tin cá nhân của người lao động bao gồm: Tên mà người lao động sử dụng hằng ngày, bao gồm cả họ và tên; Số căn cước công dân/hộ chiếu: Đây là số căn cước công dân nếu là người Việt Nam, hoặc số hộ chiếu nếu là người nước ngoài. Đây là thông tin quan trọng để xác thực danh tính của người lao động. Địa chỉ: Địa chỉ cụ thể mà người lao động đang sinh sống hoặc có thể được liên hệ trong quá trình thực hiện hợp đồng ký quỹ.

- Thông tin về ngân hàng nhận ký quỹ, bao gồm tên, địa chỉ và người đại diện hợp pháp của ngân hàng.

- Thông tin về doanh nghiệp dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài, bao gồm tên, mã số, địa chỉ và người đại diện hợp pháp. Các thông tin này giúp đảm bảo rằng hợp đồng được ký giữa người lao động và một doanh nghiệp dịch vụ đáng tin cậy và có thể chịu trách nhiệm đối với việc đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài.

- Số tiền ký quỹ được quy định: Hợp đồng cần ghi rõ số tiền cụ thể mà người lao động phải đặt ký quỹ. Số tiền này thường được xác định dựa trên các quy định và chính sách của doanh nghiệp dịch vụ hoặc các yêu cầu pháp lý tại đất nước đang làm việc.

- Mục đích của việc ký quỹ: Trong hợp đồng, cần ghi rõ mục đích của việc đặt ký quỹ. Mục đích này có thể bao gồm đảm bảo tuân thủ các điều khoản của hợp đồng lao động, bảo đảm tính chất lượng và đạo đức của người lao động trong quá trình làm việc, hoặc là bảo đảm thực hiện các cam kết hay giao kèo khác.

- Lãi suất được áp dụng cho tiền gửi ký quỹ: Nếu có, hợp đồng cần ghi rõ lãi suất áp dụng cho số tiền ký quỹ. Lãi suất này thường được xác định dựa trên thị trường hoặc theo thỏa thuận giữa hai bên.

- Hình thức trả lãi cho tiền ký quỹ: Điều này cần xác định cách thức và thời gian trả lãi cho tiền ký quỹ. Ví dụ, lãi có thể được trả hàng tháng, hàng quý hoặc khi ký quỹ được trả về sau khi hợp đồng kết thúc. Nếu có, tỷ lệ lãi suất cũng cần được xác định.

- Quy định về việc sử dụng tiền ký quỹ: Hợp đồng cần nêu rõ mục đích sử dụng tiền ký quỹ và các điều kiện cụ thể để sử dụng số tiền này. Ví dụ, tiền ký quỹ có thể được sử dụng để đền bù thiệt hại trong trường hợp người lao động vi phạm các điều khoản hợp đồng.

- Quy trình và điều kiện để rút tiền ký quỹ: Hợp đồng cần mô tả quy trình và các điều kiện cần thiết để người lao động có thể rút tiền từ tài khoản ký quỹ của mình. Điều này bao gồm các bước cần thiết, thời gian xử lý và các yêu cầu tài liệu liên quan.

- Thủ tục tất toán tài khoản ký quỹ: Hợp đồng cần xác định các bước cần thiết để tất toán tài khoản ký quỹ khi hợp đồng kết thúc. Điều này có thể bao gồm việc hoàn trả số tiền ký quỹ cùng với lãi suất (nếu có), và các thủ tục giấy tờ cần thiết để hoàn tất quá trình này.

- Trách nhiệm của các bên liên quan đến việc thực hiện hợp đồng ký quỹ. Các bên có trách nhiệm hợp tác với nhau để giải quyết mọi tranh chấp hoặc vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng ký quỹ một cách hòa bình và hợp tác. Điều này giúp đảm bảo rằng cả hai bên đều được bảo vệ quyền lợi và cam kết theo đúng các điều khoản đã thỏa thuận.

- Các điều khoản khác cần thiết và phù hợp với quy định của pháp luật.

 

3. Không còn nhu cầu đi làm việc ở nước ngoài có được hoản trả tiền ký quỹ không?

Đối với việc hoàn trả tiền ký quỹ của người lao động khi không còn nhu cầu đi làm việc ở nước ngoài, điều này căn cứ theo quy định tại khoản 1 Điều 32 Nghị định 112/2021/NĐ-CP. Nội dung chi tiết như sau:  Người lao động đã nộp tiền ký quỹ nhưng doanh nghiệp không thực hiện việc đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài trong thời hạn đã cam kết hoặc vượt quá thời hạn chờ xuất cảnh và người lao động không còn nhu cầu đi làm việc ở nước ngoài.

Do đó, người lao động sẽ được hoàn trả tiền ký quỹ khi không còn nhu cầu đi làm việc ở nước ngoài, với điều kiện đã nộp tiền ký quỹ và thuộc một trong các trường hợp nêu trên. Trong trường hợp này, doanh nghiệp cần phải thực hiện quy trình và thủ tục để hoàn trả tiền ký quỹ cho người lao động một cách hợp pháp và chính xác, bao gồm việc thông báo và hướng dẫn cho người lao động về cách thức nhận lại số tiền ký quỹ và các yêu cầu tài liệu liên quan. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi và cam kết đã được thỏa thuận giữa hai bên trong hợp đồng.

 

4. Trách nhiệm hoàn trả tiền ký quỹ khi quá thời hạn chờ xuất cảnh và không còn nhu cầu đi làm việc ở nước ngoài

Cơ quan có trách nhiệm hoàn trả tiền ký quỹ khi quá thời hạn chờ xuất cảnh và người lao động không còn nhu cầu đi làm việc ở nước ngoài là Ngân hàng, theo quy định tại Khoản 2 Điều 32 của Nghị định 112/2021/NĐ-CP. Theo đó người lao động sẽ được hoàn trả tiền ký quỹ theo các trường hợp sau:

- Nếu hợp đồng đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài đã được thanh lý bằng văn bản, ngân hàng sẽ hoàn trả tiền ký quỹ (gồm cả gốc và lãi) cho người lao động hoặc người được người lao động ủy quyền.

- Trong trường hợp hợp đồng đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài chưa được thanh lý bằng văn bản, ngân hàng sẽ hoàn trả tiền ký quỹ (gồm cả gốc và lãi) cho người lao động căn cứ vào quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực pháp luật hoặc theo văn bản hòa giải thành hoặc quyết định đã có hiệu lực thi hành của Tòa án.

Theo Điều 32 của Nghị định 112/2021/NĐ-CP, khi người lao động không còn nhu cầu đi làm việc ở nước ngoài và vượt quá thời hạn xuất cảnh, họ sẽ được hoàn trả tiền ký quỹ. Quy trình hoàn trả tiền ký quỹ sẽ bắt đầu khi có văn bản thanh lý Hợp đồng đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài, trong đó doanh nghiệp dịch vụ xác nhận rằng hợp đồng đã được chấm dứt và không còn nhu cầu xuất cảnh của người lao động. Sau khi nhận được văn bản thanh lý, ngân hàng sẽ tiến hành hoàn trả tiền ký quỹ cho người lao động theo các quy định đã được thỏa thuận trước đó trong hợp đồng ký quỹ. Thông thường, việc hoàn trả sẽ được thực hiện thông qua chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của người lao động hoặc theo các phương thức khác đã được thỏa thuận. 

Ngoài ra, quý bạn đọc có thể tham khảo thêm bài viết Khi đi xuất khẩu lao động, người lao động có phải viết bản cam kết không bỏ trốn ? Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng!