1. Cơ sở pháp lý

Nghị định 30/2020/NĐ-CP

 

2. Phân loại 29 loại văn bản hành chính

Các loại văn bản hành chính có thể được phân loại dựa trên mục đích sử dụng, phạm vi áp dụng và quy trình ban hành: 

- Văn bản quy phạm pháp luật: Đây là các văn bản có giá trị pháp lý cao nhất, bao gồm Nghị quyết (NQ), Quyết định (QĐ), Chỉ thị (CT), Quy chế (QC) và Quy định (QYĐ). Những văn bản này nhằm đưa ra các quy tắc, chính sách, và chỉ đạo có ảnh hưởng rộng rãi đến các cơ quan, tổ chức và cá nhân. Nghị quyết và Quyết định thường được ban hành để giải quyết các vấn đề quan trọng và cụ thể, trong khi Chỉ thị và Quy chế hướng dẫn và quản lý các hoạt động trong cơ quan, tổ chức. Quy định tạo ra các chuẩn mực và quy tắc cụ thể cho các hoạt động và hành vi.

- Văn bản thông tin và chỉ đạo: Các văn bản này bao gồm Thông cáo (TC), Thông báo (TB), Hướng dẫn (HD), và Công điện (CĐ). Thông cáo và Thông báo chủ yếu được sử dụng để cung cấp thông tin công khai hoặc thông báo các quyết định, sự kiện. Hướng dẫn được lập ra để hướng dẫn thực hiện các quy định hoặc quy trình, còn Công điện được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp để chỉ đạo kịp thời.

- Văn bản kế hoạch và dự án: Các văn bản này bao gồm Chương trình (CTr), Kế hoạch (KH), Phương án (PA), Đề án (ĐA), và Dự án (DA). Chương trình và Kế hoạch thường được sử dụng để lập kế hoạch và tổ chức thực hiện các hoạt động, dự án cụ thể. Phương án đưa ra các giải pháp cho các vấn đề hoặc tình huống cụ thể, trong khi Đề án và Dự án mô tả chi tiết về các kế hoạch và nguồn lực cần thiết cho việc thực hiện.

- Văn bản báo cáo và ghi chép: Bao gồm Báo cáo (BC), Biên bản (BB), và Phiếu báo (PB). Báo cáo cung cấp tổng hợp thông tin và kết quả về các hoạt động hoặc tình hình cụ thể. Biên bản ghi lại các sự kiện, cuộc họp hoặc thỏa thuận đã đạt được, còn Phiếu báo thông báo về các sự kiện hoặc tình hình trong tổ chức.

- Văn bản đề xuất và thỏa thuận: Các loại văn bản này bao gồm Tờ trình (TTr), Hợp đồng (HĐ), Bản ghi nhớ (BGN), và Bản thỏa thuận (BTT). Tờ trình được sử dụng để đề xuất các vấn đề hoặc dự án cần phê duyệt, trong khi Hợp đồng xác định các điều khoản của thỏa thuận giữa các bên. Bản ghi nhớ ghi lại các thỏa thuận trong các cuộc họp, còn Bản thỏa thuận xác nhận các thỏa thuận giữa các bên trong các giao dịch.

- Văn bản liên quan đến cá nhân và tổ chức: Bao gồm Giấy ủy quyền (GUQ), Giấy mời (GM), Giấy giới thiệu (GGT), Giấy nghỉ phép (GNP), và Thư công. Giấy ủy quyền cho phép một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện quyền và nghĩa vụ thay cho người khác, trong khi Giấy mời và Giấy giới thiệu được sử dụng để mời hoặc giới thiệu cá nhân đến các tổ chức hoặc cơ quan. Giấy nghỉ phép là văn bản xin nghỉ phép, và Thư công được sử dụng trong các giao dịch chính thức.

- Văn bản chuyển giao và gửi nhận: Bao gồm Phiếu gửi (PG), Phiếu chuyển (PC), và Công văn. Phiếu gửi và Phiếu chuyển được sử dụng để xác nhận việc gửi hoặc chuyển giao tài liệu hoặc công việc, trong khi Công văn được dùng để trao đổi công việc giữa các cơ quan hoặc tổ chức.

 

3. Phân tích chi tiết từng loại văn bản

* Căn cứ vào Phu lục I ban hành kèm theo Nghị định số 30/2020/NĐ-CP quy định như sau: 

- Quốc hiệu và Tiêu ngữ

- Tên cơ quan, tổ chức ban hành văn bản

- Số, ký hiệu của văn bản

- Địa danh và thời gian ban hành văn bản

- Tên loại và trích yếu nội dung văn bản

- Nội dung văn bản

- Chức vụ, họ tên và chữ ký của người có thẩm quyền

- Dấu, chữ ký số của cơ quan, tổ chức

- Nơi nhận

- Phụ lục

Tải ngay: Phụ lục I

* Đặc điểm riêng của từng loại văn bản:

- Nghị quyết (NQ):

+ Mục đích sử dụng: Đưa ra quyết định quan trọng về chính sách hoặc chương trình cụ thể.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng rộng rãi trong các cơ quan nhà nước hoặc tổ chức.

+ Quy trình ban hành: Thông qua quy trình phê duyệt của cấp có thẩm quyền.

+ Hình thức trình bày: Được trình bày dưới dạng văn bản chính thức, thường có tiêu đề rõ ràng và các điều khoản cụ thể.

- Quyết định (QĐ):

+ Mục đích sử dụng: Đưa ra quyết định để giải quyết công việc cụ thể, xác định quyền và nghĩa vụ của cá nhân hoặc tổ chức.

+ hạm vi áp dụng: Áp dụng trong nội bộ cơ quan hoặc tổ chức, có thể ảnh hưởng đến đối tượng cụ thể.

+ Quy trình ban hành: Được ký bởi người có thẩm quyền và thông qua quy trình xem xét và phê duyệt.

+ Hình thức trình bày: Văn bản chính thức với tiêu đề “Quyết định” và các điều khoản, số hiệu cụ thể.

- Chỉ thị (CT):

+ Mục đích sử dụng: Đưa ra các chỉ đạo, yêu cầu cụ thể cho thực hiện nhiệm vụ hoặc chính sách.

+ Phạm vi áp dụng: Thường áp dụng trong nội bộ cơ quan, tổ chức hoặc đối tượng cụ thể được chỉ định.

+ Quy trình ban hành: Ban hành bởi cấp có thẩm quyền, thường là các lãnh đạo cấp cao.

+ Hình thức trình bày: Văn bản chính thức, có tiêu đề “Chỉ thị” và các chỉ đạo cụ thể.

- Quy chế (QC):

+ Mục đích sử dụng: Đưa ra quy định, quy tắc để hướng dẫn hoạt động và quản lý.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho toàn bộ hoặc một bộ phận trong cơ quan, tổ chức.

+ Quy trình ban hành: Được xây dựng và phê duyệt bởi các cơ quan có thẩm quyền.

+ Hình thức trình bày: Văn bản quy phạm với các quy định chi tiết và hướng dẫn thực hiện.

- Quy định (QYĐ):

+ Mục đích sử dụng: Xác định các quy tắc và điều kiện cụ thể cho các hoạt động hoặc hành vi.

+ Phạm vi áp dụng: Có thể áp dụng cho cá nhân, tổ chức, hoặc toàn bộ cơ quan.

+ Quy trình ban hành: Được xây dựng và ban hành theo quy trình quy phạm pháp luật.

+ Hình thức trình bày: Văn bản pháp lý, thường có tiêu đề “Quy định” và các điều khoản chi tiết.

- Thông cáo (TC):

+ Mục đích sử dụng: Cung cấp thông tin công khai về các sự kiện, quyết định hoặc thông báo.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng rộng rãi tới công chúng hoặc nhóm đối tượng quan tâm.

+ Quy trình ban hành: Được phát hành công khai qua các phương tiện truyền thông hoặc thông qua thông báo chính thức.

+ Hình thức trình bày: Văn bản chính thức với tiêu đề “Thông cáo” và nội dung thông tin rõ ràng.

- Thông báo (TB):

+ Mục đích sử dụng: Thông báo các sự kiện, quyết định hoặc thông tin cần thiết đến đối tượng có liên quan.

+ Phạm vi áp dụng: Đối tượng cụ thể hoặc toàn bộ cơ quan, tổ chức.

+ Quy trình ban hành: Được phát hành từ các cơ quan có thẩm quyền và gửi đến các đối tượng liên quan.

+ Hình thức trình bày: Văn bản ngắn gọn với tiêu đề “Thông báo” và nội dung thông tin chính xác.

- Hướng dẫn (HD):

+ Mục đích sử dụng: Cung cấp chỉ dẫn, hướng dẫn thực hiện các quy định hoặc quy trình.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho các đối tượng cần thực hiện các quy trình hoặc quy định cụ thể.

+ Quy trình ban hành: Được soạn thảo và phê duyệt bởi các cơ quan chuyên môn.

+ Hình thức trình bày: Văn bản chi tiết với tiêu đề “Hướng dẫn” và các bước hoặc quy trình cụ thể.

- Chương trình (CTr):

+ Mục đích sử dụng: Xác định các mục tiêu, hoạt động và kế hoạch trong một thời gian cụ thể.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho các dự án hoặc chương trình cụ thể trong cơ quan, tổ chức.

+ Quy trình ban hành: Được xây dựng và phê duyệt theo quy trình lập kế hoạch và quản lý.

+ Hình thức trình bày: Văn bản kế hoạch với tiêu đề “Chương trình” và các mục tiêu, hoạt động rõ ràng.

- Kế hoạch (KH):

+ Mục đích sử dụng: Đưa ra các mục tiêu và bước thực hiện trong một thời gian cụ thể.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho các hoạt động, dự án hoặc chương trình trong cơ quan, tổ chức.

+ Quy trình ban hành: Được lập và phê duyệt qua các cấp quản lý.

+ Hình thức trình bày: Văn bản chi tiết với tiêu đề “Kế hoạch” và các bước thực hiện cụ thể.

- Phương án (PA):

+ Mục đích sử dụng: Đưa ra các giải pháp, lựa chọn để giải quyết vấn đề hoặc thực hiện mục tiêu.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho các tình huống hoặc dự án cụ thể.

+ Quy trình ban hành: Được soạn thảo và phê duyệt qua quy trình phân tích và đánh giá.

+ Hình thức trình bày: Văn bản phân tích với tiêu đề “Phương án” và các giải pháp đề xuất.

- Đề án (ĐA):

+ Mục đích sử dụng: Đề xuất và mô tả chi tiết các dự án hoặc chương trình cụ thể.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho các dự án lớn hoặc các chương trình quan trọng.

+ Quy trình ban hành: Được lập và phê duyệt sau quá trình phân tích và lập kế hoạch.

+ Hình thức trình bày: Văn bản chi tiết với tiêu đề “Đề án” và các thông tin cụ thể về dự án.

- Dự án (DA):

+ Mục đích sử dụng: Xác định các mục tiêu, kế hoạch và nguồn lực cần thiết cho một dự án.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho các dự án đầu tư hoặc triển khai trong cơ quan, tổ chức.

+ Quy trình ban hành: Được lập, phê duyệt và quản lý theo quy trình dự án.

+ Hình thức trình bày: Văn bản với tiêu đề “Dự án” và các mục tiêu, kế hoạch, nguồn lực chi tiết.

- Báo cáo (BC):

+ Mục đích sử dụng: Đưa ra tổng hợp thông tin, kết quả hoặc tình hình cụ thể.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho các đối tượng cần thông tin tổng hợp hoặc đánh giá.

+ Quy trình ban hành: Được soạn thảo và trình bày theo định kỳ hoặc yêu cầu.

+ Hình thức trình bày: Văn bản với tiêu đề “Báo cáo” và nội dung chi tiết về các thông tin hoặc kết quả.

- Biên bản (BB):

+ Mục đích sử dụng: Ghi lại các sự kiện, cuộc họp hoặc thỏa thuận đã đạt được.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho các cuộc họp, sự kiện hoặc thỏa thuận cụ thể.

+ Quy trình ban hành: Được lập ngay sau sự kiện và cần sự xác nhận của các bên liên quan.

+ Hình thức trình bày: Văn bản ngắn gọn với tiêu đề “Biên bản” và nội dung chi tiết về sự kiện hoặc cuộc họp.

- Tờ trình (TTr):

+ Mục đích sử dụng: Đề xuất các vấn đề hoặc dự án cần phê duyệt.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho các cơ quan có thẩm quyền xem xét và phê duyệt.

+ Quy trình ban hành: Được soạn thảo và trình bày để xin ý kiến hoặc phê duyệt.

+ Hình thức trình bày: Văn bản với tiêu đề “Tờ trình” và các đề xuất chi tiết.

- Hợp đồng (HĐ):

+ Mục đích sử dụng: Xác định các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận giữa các bên.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho các giao dịch hoặc thỏa thuận giữa các cá nhân hoặc tổ chức.

+ Quy trình ban hành: Được soạn thảo và ký kết bởi các bên liên quan.

+ Hình thức trình bày: Văn bản pháp lý với tiêu đề “Hợp đồng” và các điều khoản cụ thể.

- Công văn:

+ Mục đích sử dụng: Trao đổi công việc giữa các cơ quan, tổ chức.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho các cơ quan hoặc tổ chức liên quan.

+ Quy trình ban hành: Được soạn thảo và ký bởi cơ quan hoặc tổ chức gửi.

+ Hình thức trình bày: Văn bản chính thức với tiêu đề “Công văn” và nội dung trao đổi cụ thể.

- Công điện (CĐ):

+ Mục đích sử dụng: Cung cấp thông tin khẩn cấp hoặc chỉ đạo kịp thời.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho các cơ quan hoặc tổ chức cần thông tin khẩn cấp.

+ Quy trình ban hành: Được phát hành nhanh chóng bởi các cơ quan có thẩm quyền.

+ Hình thức trình bày: Văn bản ngắn gọn, rõ ràng với tiêu đề “Công điện” và thông tin khẩn cấp.

- Bản ghi nhớ (BGN):

+ Mục đích sử dụng: Ghi lại các thỏa thuận hoặc điểm quan trọng trong các cuộc họp.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho các cuộc họp hoặc thỏa thuận không chính thức.

+ Quy trình ban hành: Được lập bởi các bên tham gia cuộc họp hoặc thỏa thuận.

+ Hình thức trình bày: Văn bản không chính thức với tiêu đề “Bản ghi nhớ” và nội dung thỏa thuận.

- Bản thỏa thuận (BTT):

+ Mục đích sử dụng: Xác nhận các thỏa thuận giữa các bên trong các giao dịch.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho các giao dịch hoặc thỏa thuận cụ thể giữa các bên.

+ Quy trình ban hành: Được soạn thảo và ký kết bởi các bên liên quan.

+ Hình thức trình bày: Văn bản pháp lý với tiêu đề “Bản thỏa thuận” và các điều khoản cụ thể.

- Giấy ủy quyền (GUQ):

+ Mục đích sử dụng: Ủy quyền cho người khác thực hiện quyền và nghĩa vụ thay cho người ủy quyền.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng trong các giao dịch hoặc tình huống cần ủy quyền.

+ Quy trình ban hành: Được soạn thảo và ký bởi người ủy quyền và người nhận ủy quyền.

+ Hình thức trình bày: Văn bản pháp lý với tiêu đề “Giấy ủy quyền” và các quyền và nghĩa vụ được ủy quyền.

- Giấy mời (GM):

+ Mục đích sử dụng: Mời cá nhân hoặc tổ chức tham gia sự kiện hoặc cuộc họp.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho các cá nhân hoặc tổ chức được mời.

+ Quy trình ban hành: Được soạn thảo và gửi từ tổ chức hoặc cá nhân tổ chức sự kiện.

+ Hình thức trình bày: Văn bản mời chính thức với tiêu đề “Giấy mời” và thông tin sự kiện.

- Giấy giới thiệu (GGT):

+ Mục đích sử dụng: Giới thiệu cá nhân đến tổ chức hoặc cơ quan để thực hiện công việc.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng khi cần giới thiệu cá nhân cho các tổ chức hoặc cơ quan.

+ Quy trình ban hành: Được soạn thảo và ký bởi người giới thiệu hoặc cơ quan giới thiệu.

+ Hình thức trình bày: Văn bản với tiêu đề “Giấy giới thiệu” và thông tin về cá nhân được giới thiệu.

- Giấy nghỉ phép (GNP):

+ Mục đích sử dụng: Xin nghỉ phép hoặc thông báo nghỉ phép.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho cá nhân xin nghỉ phép trong tổ chức hoặc cơ quan.

+ Quy trình ban hành: Được soạn thảo bởi cá nhân và phê duyệt bởi cấp quản lý.

+ Hình thức trình bày: Văn bản ngắn gọn với tiêu đề “Giấy nghỉ phép” và thông tin về thời gian nghỉ.

- Phiếu gửi (PG):

+ Mục đích sử dụng: Xác nhận việc gửi tài liệu hoặc vật phẩm.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho các tài liệu hoặc vật phẩm được gửi đến cá nhân hoặc tổ chức.

+ Quy trình ban hành: Được soạn thảo và gửi cùng với tài liệu hoặc vật phẩm.

+ Hình thức trình bày: Văn bản ngắn gọn với tiêu đề “Phiếu gửi” và thông tin về nội dung gửi.

- Phiếu chuyển (PC):

+ Mục đích sử dụng: Xác nhận việc chuyển giao tài liệu hoặc công việc.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho việc chuyển giao tài liệu hoặc công việc trong tổ chức.

+ Quy trình ban hành: Được soạn thảo và gửi cùng với tài liệu hoặc công việc cần chuyển.

+ Hình thức trình bày: Văn bản ngắn gọn với tiêu đề “Phiếu chuyển” và thông tin về việc chuyển giao.

- Phiếu báo (PB):

+ Mục đích sử dụng: Thông báo về các sự kiện hoặc tình hình cụ thể.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho việc thông báo trong tổ chức hoặc đến các bên liên quan.

+ Quy trình ban hành: Được soạn thảo và phát hành trong nội bộ tổ chức hoặc gửi đến các đối tượng liên quan.

+ Hình thức trình bày: Văn bản ngắn gọn với tiêu đề “Phiếu báo” và nội dung thông tin cụ thể.

- Thư công:

+ Mục đích sử dụng: Trao đổi thông tin hoặc yêu cầu chính thức.

+ Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho các cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân trong các giao dịch chính thức.

+ Quy trình ban hành: Được soạn thảo và gửi qua đường bưu điện hoặc các phương tiện giao tiếp chính thức.

+ Hình thức trình bày: Văn bản chính thức với tiêu đề “Thư công” và nội dung chi tiết yêu cầu hoặc thông tin.

Việc nắm vững 29 loại văn bản hành chính đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và hợp pháp trong quá trình soạn thảo và sử dụng văn bản. Sự hiểu biết này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giúp các cơ quan, tổ chức và cá nhân thực hiện nhiệm vụ một cách chính xác và đồng bộ hơn. Để tiếp tục phát triển, hệ thống văn bản pháp luật về văn bản hành chính cần được hoàn thiện để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của công tác quản lý. Đồng thời, việc áp dụng công nghệ thông tin vào quá trình soạn thảo, lưu trữ và quản lý văn bản sẽ góp phần nâng cao hiệu quả và giảm thiểu các sai sót trong công tác hành chính.

Như vậy trên đây là toàn bộ thông tin về Phân tích 29 loại văn bản hành chính theo quy định mới nhất mà Công ty Luật Minh Khuê muốn gửi đến quý khách mang tính tham khảo. Bài viết liên quan: Biểu mẫu 25 văn bản hành chính theo Nghị định 30/2020/NĐ-CP

Nếu quý khách hàng còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách hàng cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất. Xin trân trọng cảm ơn!