1. Khái niệm về quốc hiệu và tiêu ngữ

Khái niệm quốc hiệu

Quốc hiệu là tên chính thức của một quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định bản sắc và sự tồn tại của quốc gia đó trên trường quốc tế. Quốc hiệu không chỉ là danh xưng mà còn phản ánh chủ quyền lãnh thổ và thể chế chính trị của quốc gia. Đồng thời, nó là yếu tố quan trọng trong các hoạt động ngoại giao và quan hệ quốc tế, thể hiện rõ ràng và chính thức tên gọi của quốc gia trong các văn bản pháp lý, công văn, và giao dịch quốc tế.

Trong suốt chiều dài lịch sử, quốc hiệu của Việt Nam đã thay đổi qua nhiều thời kỳ, từ Văn Lang, Âu Lạc, Vạn Xuân đến Đại Cồ Việt, Đại Việt, và các tên gọi khác. Mỗi quốc hiệu gắn liền với một giai đoạn lịch sử và tình hình chính trị cụ thể của đất nước.

Ngày 30 tháng 4 năm 1975, miền Nam Việt Nam được giải phóng, đánh dấu sự thống nhất của đất nước. Ngày 2 tháng 7 năm 1976, trong kỳ họp đầu tiên của Quốc hội nước Việt Nam thống nhất, Quốc hội đã chính thức quyết định lấy tên nước là Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Quyết định này được tiếp tục khẳng định trong các bản hiến pháp năm 1980 và 1992, đưa quốc hiệu “Việt Nam” trở thành tên gọi chính thức và hợp pháp của đất nước cả về mặt pháp lý lẫn thực tế.

Khái niệm tiêu ngữ

Tiêu ngữ “Độc lập – Tự do – Hạnh phúc” là một phần quan trọng trong bản sắc quốc gia của Việt Nam, ghi dưới quốc hiệu từ năm 1945 đến nay. Tiêu ngữ này không chỉ phản ánh những giá trị cốt lõi của dân tộc mà còn mang một ý nghĩa lịch sử sâu sắc và thiêng liêng. Từ khi được đưa ra, tiêu ngữ không thay đổi về nội dung và hình thức trình bày, nhưng ý nghĩa và sự hiểu biết về nó ngày càng được cảm nhận rõ ràng hơn qua thời gian.

Hồ Chủ tịch đã gọi ba từ “Độc lập – Tự do – Hạnh phúc” là “ba chính sách” cơ bản mà Chính phủ phải theo đuổi. Người đã phát biểu rằng: “Chính phủ cố gắng làm theo đúng ba chính sách: Dân sinh, Dân quyền và Dân tộc. Chúng ta không mong gì hơn nhưng chúng ta không chịu gì kém”. Nguyễn Ái Quốc, sau khi tìm thấy con đường cách mạng vô sản, đã khẳng định “Tự do cho đồng bào tôi, độc lập cho Tổ quốc tôi” như là mục tiêu chính của cuộc cách mạng.

- “Độc lập” là sự giải phóng dân tộc khỏi ách nô lệ và chiếm ưu thế về quyền lực, quyền tự quyết. Độc lập không chỉ là việc thoát khỏi sự thống trị của các thế lực ngoại bang mà còn là việc xây dựng một nền dân chủ thực sự, với quyền lực thuộc về nhân dân. Độc lập trong bối cảnh Cách mạng tháng Tám năm 1945 đã mang lại cho dân tộc Việt Nam sự giải phóng khỏi chế độ quân chủ chuyên chế và ách thực dân, xây dựng nền tảng dân chủ cộng hòa và thống nhất.

- “Tự do” không thể tách rời khỏi “Độc lập”, mà là kết quả của sự độc lập dân tộc. Tự do trong hệ thống xã hội chủ nghĩa gắn liền với việc bảo đảm quyền lợi của mọi công dân, đảm bảo mọi người đều có cơ hội để mưu cầu cuộc sống tốt đẹp, hạnh phúc. Theo Hồ Chí Minh, “Tự do” là quyền mà mỗi người dân được hưởng đầy đủ, từ cơm ăn áo mặc đến sự phát triển toàn diện về tinh thần và vật chất.

- “Hạnh phúc” là kết quả cuối cùng của việc thực hiện quyền “Tự do” và “Độc lập”. Hạnh phúc không chỉ là sự thỏa mãn nhu cầu vật chất mà còn bao gồm sự phát triển tinh thần, sự hòa bình và sự công bằng xã hội. Theo Hồ Chí Minh, mục tiêu của hạnh phúc là “mọi người đều có cơm ăn áo mặc, ai cũng được học hành”, và điều này cần được bảo đảm trong một hệ thống dân chủ cộng hòa.

Như vậy, ba từ “Độc lập – Tự do – Hạnh phúc” không thể tách rời nhau; chúng gắn bó chặt chẽ như những điều kiện và mục tiêu tối thượng trong xây dựng xã hội. Từ năm 1945, ba giá trị này đã trở thành nhiệm vụ và quyền lợi của tất cả người dân Việt Nam, không phân biệt giới tính, tuổi tác, địa vị xã hội hay tôn giáo. Độc lập – Tự do – Hạnh phúc là những quyền làm người cao cả nhất, được ghi nhận trong Hiến chương Liên hợp quốc và Công ước quốc tế về quyền con người, và chỉ được thực thi đầy đủ trong một quốc gia độc lập và tự chủ.

2. Quy định chung về cách ghi quốc hiệu và tiêu ngữ

Nghị định số 30/2020/NĐ-CP quy định hướng dẫn chi tiết về cách ghi Quốc hiệu và Tiêu ngữ trong văn bản hành chính, cụ thể như sau:

- Quốc hiệu “CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM”: Quốc hiệu của nước ta được trình bày bằng chữ in hoa, có kích cỡ từ 12 đến 13 điểm. Chữ viết phải đứng và đậm, và được đặt ở vị trí phía trên cùng, bên phải của trang đầu tiên của văn bản hành chính. Quốc hiệu là yếu tố quan trọng, đại diện cho quốc gia và thể hiện sự chính thức của văn bản.

- Tiêu ngữ “Độc lập - Tự do - Hạnh phúc”: Tiêu ngữ phải được trình bày bằng chữ in thường, có kích cỡ từ 13 đến 14 điểm. Chữ viết cũng phải đứng và đậm, và được căn giữa ngay dưới Quốc hiệu. Các chữ cái đầu của các cụm từ trong tiêu ngữ được viết hoa, các cụm từ cách nhau bằng dấu gạch nối (-) và có khoảng cách giữa các chữ. Phía dưới tiêu ngữ có một đường kẻ ngang, nét liền, có độ dài bằng với chiều dài của dòng chữ tiêu ngữ. Đường kẻ này không chỉ để tạo sự phân biệt rõ ràng mà còn làm cho tiêu ngữ trông gọn gàng và chính xác hơn.

Trình bày Quốc hiệu và Tiêu ngữ: Cả hai dòng chữ Quốc hiệu và Tiêu ngữ được trình bày theo quy định tại ô số 1, Mục IV, Phần I, Phụ lục I kèm theo Nghị định số 30/2020/NĐ-CP. Hai dòng chữ này phải được đặt cách nhau một dòng đơn để đảm bảo sự rõ ràng và dễ đọc trong văn bản hành chính.

Vị trí trình bày các thành phần thể thức văn bản hành chính

Ô số

Thành phần thể thức văn bản

1

Quốc hiệu và Tiêu ngữ

2

Tên cơ quan, tổ chức ban hành văn bản

3

Số, ký hiệu của văn bản

4

Địa danh và thời gian ban hành văn bản

5a

Tên loại và trích yếu nội dung văn bản

5b

Trích yếu nội dung công văn

6

Nội dung văn bản

7a, 7b, 7c

Chức vụ, họ tên và chữ ký của người có thẩm quyền

8

Dấu, Chữ ký số của cơ quan, tổ chức

9a, 9b

Nơi nhận

10a

Dấu chỉ độ mật

10b

Dấu chỉ mức độ khẩn

11

Chỉ dẫn về phạm vi lưu hành

12

Ký hiệu người soạn thảo văn bản và số lượng bản phát hành

13

Địa chỉ cơ quan, tổ chức; thư điện tử; trang thông tin điện tử; số điện thoại; số Fax.

14

Chữ ký số của cơ quan, tổ chức cho bản sao văn bản sang định dạng điện tử

 Hướng dẫn ghi Quốc hiệu và Tiêu ngữ văn bản hành chính

3. Cách ghi quốc hiệu và tiêu ngữ trong các loại văn bản hành chính

Việc ghi Quốc hiệu và Tiêu ngữ trong các văn bản hành chính cần phải tuân theo những quy định cụ thể tùy thuộc vào loại hình cơ quan, tổ chức hoặc doanh nghiệp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách ghi Quốc hiệu và Tiêu ngữ trong các loại văn bản hành chính khác nhau:

Văn bản của cơ quan nhà nước:

- Quốc hiệu: Được ghi là “Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam”. Đây là Quốc hiệu chính thức của nhà nước Việt Nam và cần được trình bày bằng chữ in hoa, cỡ chữ phù hợp, thường là từ 12 đến 13 điểm. Quốc hiệu phải được đặt ở phía trên cùng, bên phải của trang đầu tiên của văn bản.

- Tiêu ngữ: Được ghi là “Độc lập - Tự do - Hạnh phúc”. Tiêu ngữ này phản ánh các giá trị và nguyên tắc cơ bản của quốc gia. Nó phải được trình bày bằng chữ in thường, cỡ chữ từ 13 đến 14 điểm, đứng, đậm, căn giữa dưới Quốc hiệu, với các chữ cái đầu tiên của các cụm từ viết hoa và giữa các cụm từ có dấu gạch nối (-).

Văn bản của tổ chức chính trị - xã hội:

- Quốc hiệu: Thường không được ghi, hoặc nếu có, phải tuân theo quy định cụ thể của tổ chức chính trị - xã hội đó. Một số tổ chức có thể sử dụng quốc hiệu để thể hiện mối liên hệ với nhà nước, nhưng điều này tùy thuộc vào quy định nội bộ của từng tổ chức.

- Tiêu ngữ: Thường là tên đầy đủ hoặc tên viết tắt của tổ chức chính trị - xã hội. Tiêu ngữ này phải được ghi rõ ràng để dễ dàng nhận diện tổ chức phát hành văn bản. Tên của tổ chức có thể được trình bày theo quy định của tổ chức đó.

Văn bản của doanh nghiệp:

- Quốc hiệu: Ghi là “Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam”. Điều này giúp thể hiện sự liên kết với quốc gia trong các văn bản hành chính của doanh nghiệp. Quốc hiệu nên được ghi bằng chữ in hoa, với cỡ chữ phù hợp như quy định chung, và đặt ở vị trí trên cùng bên phải của trang đầu tiên của văn bản.

- Tiêu ngữ: Ghi tên đầy đủ hoặc tên viết tắt của doanh nghiệp. Tiêu ngữ này phải rõ ràng để xác định nguồn gốc của văn bản. Tên doanh nghiệp nên được trình bày một cách chính xác và đồng nhất với các tài liệu chính thức khác của doanh nghiệp.

Xem thêm: Thể thức trình bày văn bản hành chính chuẩn nhất theo Nghị Định 30

Quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất!