1. Giới thiệu phụ cấp chuyên cần

Trong môi trường lao động hiện nay, phụ cấp chuyên cần đã trở thành một trong những biện pháp quan trọng nhằm tạo động lực cho người lao động gắn bó lâu dài với doanh nghiệp. Khái niệm "phụ cấp chuyên cần" được hiểu là một khoản tiền thưởng mà doanh nghiệp trả thêm cho người lao động nếu họ đảm bảo đi làm đều đặn, không nghỉ không phép hoặc không vi phạm nội quy làm việc trong khoảng thời gian nhất định, thường là một tháng hoặc một quý. Việc áp dụng phụ cấp chuyên cần không chỉ giúp nâng cao tinh thần trách nhiệm của người lao động mà còn đóng góp vào sự ổn định và hiệu quả của doanh nghiệp.

Bản chất của phụ cấp chuyên cần là một khoản thưởng cho sự tuân thủ kỷ luật làm việc và sự gắn bó với công việc. Đối với các doanh nghiệp, việc giữ chân được nguồn lao động ổn định là vô cùng quan trọng, giúp giảm thiểu tình trạng gián đoạn sản xuất và đào tạo nhân sự mới. Mặt khác, đối với người lao động, việc nhận được phụ cấp chuyên cần là một sự khuyến khích về mặt tài chính, từ đó thúc đẩy họ duy trì kỷ luật và nghiêm túc với công việc.

Ngoài ra, phụ cấp chuyên cần cũng có thể được coi là một hình thức đánh giá sự cống hiến của người lao động, qua đó thúc đẩy mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động trở nên tích cực hơn. Khi được công nhận và nhận được phần thưởng xứng đáng, người lao động sẽ có động lực để làm việc tốt hơn và trung thành hơn với công ty.

Tuy nhiên, điều đáng lưu ý là không phải tất cả các doanh nghiệp đều có chế độ phụ cấp chuyên cần, và cũng không có một quy định pháp luật bắt buộc nào yêu cầu doanh nghiệp phải chi trả khoản phụ cấp này. Việc áp dụng phụ cấp chuyên cần thường phụ thuộc vào chính sách của từng công ty, và điều này có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề, quy mô và môi trường làm việc.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các quy định pháp luật liên quan đến phụ cấp chuyên cần, xem xét liệu khoản phụ cấp này có phải đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) hay thuế thu nhập cá nhân (TNCN) hay không, cũng như các điểm cần lưu ý khi doanh nghiệp áp dụng chế độ phụ cấp chuyên cần.

 

2. Quy định pháp luật về phụ cấp chuyên cần

Hiện nay, pháp luật Việt Nam chưa có một điều khoản cụ thể nào quy định riêng về phụ cấp chuyên cần trong các văn bản như Bộ luật Lao động hay các thông tư, nghị định liên quan. Tuy nhiên, phụ cấp chuyên cần vẫn được xem như một khoản thu nhập của người lao động và có thể được quy định trong hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể hoặc quy chế nội bộ của từng doanh nghiệp.

Theo quy định tại Bộ luật Lao động 2019, phụ cấp là khoản bổ sung cho tiền lương, có thể là phụ cấp trách nhiệm, phụ cấp khu vực, phụ cấp độc hại hoặc các loại phụ cấp khác mà người lao động nhận được trong quá trình làm việc. Trong đó, phụ cấp chuyên cần là một trong những khoản bổ sung cho lương mà doanh nghiệp sử dụng để khuyến khích người lao động duy trì sự chuyên cần trong công việc. Tuy nhiên, việc áp dụng phụ cấp chuyên cần hoàn toàn phụ thuộc vào thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động.

Theo Thông tư 10/2020/TT-BLĐTBXH, phụ cấp lương là các khoản phụ cấp được ghi trong hợp đồng lao động và trả cho người lao động dựa trên các yếu tố cụ thể như thời gian làm việc, năng suất, và sự chuyên cần. Nếu khoản phụ cấp chuyên cần được xác định rõ ràng trong hợp đồng lao động hoặc thỏa ước lao động tập thể và được trả thường xuyên hàng tháng, nó sẽ được coi là một khoản thu nhập của người lao động và phải tuân theo các quy định pháp luật liên quan đến việc đóng bảo hiểm xã hội và thuế thu nhập cá nhân.

Bên cạnh đó, Công văn 3016/LĐTBXH-BHXH của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội đã giải thích rằng phụ cấp chuyên cần có thể là một khoản thu nhập phải tính vào tiền lương đóng BHXH nếu nó được trả đều đặn và xác định rõ ràng trong hợp đồng lao động. Điều này có nghĩa là nếu phụ cấp chuyên cần chỉ được trả trong một số trường hợp đặc biệt, không có tính chất ổn định và liên tục, thì khoản này không phải đóng BHXH.

 

3. Phụ cấp chuyên cần có phải đóng BHXH không?

Phụ cấp chuyên cần có phải đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) hay không là câu hỏi được rất nhiều người lao động và doanh nghiệp quan tâm. Điều này phụ thuộc vào tính chất của khoản phụ cấp này và việc nó có được xác định rõ ràng trong hợp đồng lao động hay không.

Theo quy định tại Điều 89 của Luật Bảo hiểm xã hội 2014 và Nghị định 143/2018/NĐ-CP, tiền lương tháng đóng BHXH bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh, các khoản phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác mà người lao động được hưởng theo hợp đồng lao động. Điều này có nghĩa là nếu phụ cấp chuyên cần là một khoản phụ cấp lương, được trả đều đặn hàng tháng và có ghi trong hợp đồng lao động, thì nó phải được tính vào tiền lương tháng làm căn cứ đóng BHXH.

Theo Công văn 3016/LĐTBXH-BHXH, nếu khoản phụ cấp chuyên cần được xác định cụ thể và trả đều đặn hàng tháng, người sử dụng lao động phải tính vào tiền lương làm căn cứ đóng BHXH cho người lao động. Ngược lại, nếu khoản phụ cấp này không được xác định rõ ràng hoặc chỉ được trả trong một số trường hợp đặc biệt, không có tính chất đều đặn, thì nó sẽ không phải đóng BHXH.

Cụ thể, nếu phụ cấp chuyên cần chỉ là một khoản tiền thưởng không thường xuyên, ví dụ như chỉ trả khi người lao động không nghỉ không phép hoặc hoàn thành công việc xuất sắc trong một số tháng nhất định, thì nó không phải là một khoản phụ cấp lương và không cần phải đóng BHXH. Đây là điều quan trọng mà doanh nghiệp cần lưu ý khi quyết định áp dụng chế độ phụ cấp chuyên cần cho người lao động.

Do đó, doanh nghiệp cần phải xác định rõ ràng tính chất của khoản phụ cấp chuyên cần trong quy chế nội bộ hoặc hợp đồng lao động để tránh vi phạm quy định pháp luật liên quan đến việc đóng BHXH.

 

4. Phụ cấp chuyên cần có phải đóng thuế TNCN không?

Liên quan đến việc phụ cấp chuyên cần có phải đóng thuế thu nhập cá nhân (TNCN) hay không, câu trả lời là , nếu khoản phụ cấp này được trả thường xuyên và đều đặn. Theo Thông tư 111/2013/TT-BTC và Công văn 79557/CT-TTHT của Cục Thuế TP Hà Nội, các khoản phụ cấp mà người lao động nhận được, bao gồm cả phụ cấp chuyên cần, nếu được xác định là khoản thu nhập thường xuyên và được ghi trong hợp đồng lao động, thì sẽ phải tính vào thu nhập chịu thuế TNCN.

Cụ thể, phụ cấp chuyên cần sẽ được coi là một khoản thu nhập chịu thuế nếu nó được trả theo kỳ cố định, thường là hàng tháng, và được quy định rõ ràng trong hợp đồng lao động hoặc quy chế nội bộ của công ty. Điều này có nghĩa là nếu người lao động nhận được khoản phụ cấp này hàng tháng khi đảm bảo đi làm đều đặn và không vi phạm nội quy, thì họ sẽ phải nộp thuế TNCN cho khoản phụ cấp này.

Tuy nhiên, nếu phụ cấp chuyên cần chỉ được trả một lần hoặc không có tính chất thường xuyên, ví dụ như khoản thưởng cho sự cống hiến đặc biệt trong một giai đoạn nhất định, thì khoản phụ cấp này có thể không phải tính vào thu nhập chịu thuế TNCN.

Điều này đã được quy định rõ trong các công văn hướng dẫn của cơ quan thuế, nhằm đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong việc tính thuế thu nhập cá nhân cho người lao động. Do đó, khi tính thuế TNCN, cả người lao động và người sử dụng lao động cần lưu ý đến tính chất của khoản phụ cấp chuyên cần để tính toán chính xác mức thuế phải nộp.

 

5. Các lưu ý khi áp dụng phụ cấp chuyên cần

Khi áp dụng chế độ phụ cấp chuyên cần trong doanh nghiệp, cả người sử dụng lao động và người lao động cần phải lưu ý đến một số điểm quan trọng sau:

  • Quy định rõ ràng trong hợp đồng lao động: Để tránh các tranh chấp hoặc hiểu lầm, phụ cấp chuyên cần cần được quy định rõ ràng trong hợp đồng lao động hoặc thỏa ước lao động tập thể. Nội dung quy định này cần nêu rõ các điều kiện để người lao động được hưởng phụ cấp chuyên cần, mức tiền phụ cấp và thời gian chi trả.
  • Tính chất của khoản phụ cấp: Doanh nghiệp cần xác định rõ tính chất của khoản phụ cấp chuyên cần, liệu nó có được trả đều đặn hàng tháng hay chỉ trong một số trường hợp đặc biệt. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc khoản phụ cấp có phải đóng BHXH và thuế TNCN hay không.
  • Minh bạch và công bằng: Việc áp dụng phụ cấp chuyên cần cần đảm bảo tính minh bạch và công bằng, tránh tạo ra sự bất mãn trong nội bộ người lao động. Các tiêu chí để nhận được phụ cấp cần được công bố rõ ràng và áp dụng nhất quán cho tất cả nhân viên.