Mục lục bài viết
1. Quá trình quang hợp của cây xanh thuộc dạng vận động nào?
Câu hỏi: Quá trình quang hợp của cây xanh thuộc dạng vận động nào?
A. Cơ học
B. Sinh học
C. Quang học
D. Hóa học
Đáp án đúng là đáp án B. Quá trình quang hợp của cây xanh thuộc dạng vận động Sinh học.
Lý giải việc chọn đáp án B là đáp án đúng:
Quang hợp là quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ trong các nhóm thực vật, được thực hiện nhờ sử dụng ánh sáng từ năng lượng mặt trời. Quá trình này giúp cây xanh tạo ra các chất hữu cơ thông qua việc hấp thụ khí CO2 và thải khí O2, thuộc quá trình vận động sinh học - một sự trao đổi chất giữa cơ thể sống và môi trường.
Phương trình phản ứng quang hợp có dạng: 6 CO2 + 12 H2O → C6H12O6 + 6 O2 + 6 H2O. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong cung cấp nguồn thức ăn cho sinh vật, là nguồn nguyên liệu cho công nghiệp và sản xuất thuốc chữa bệnh cho con người.
Quá trình quang hợp của cây xanh giúp điều hòa không khí bằng cách hấp thụ khí CO2 và giải phóng khí O2 và nước. Điều này cung cấp nguồn khí oxi cho con người duy trì sự sống và đồng thời giảm hiệu ứng nhà kính, mang lại không khí trong lành cho trái đất.
Đối với phần giải thích lý do không chọn các phương án khác:
- Phương án A không chính xác vì quang hợp là sự trao đổi chất, không phải vận động cơ học như chạy, nhảy.
- Phương án C không đúng vì quang học là tương tác giữa ánh sáng và vật chất, không liên quan đến quá trình quang hợp.
- Phương án D không chính xác vì vận động hóa học liên quan đến vận động của nguyên tử và quá trình hoá hợp, không phải là đặc điểm của quang hợp cây xanh.
Vì vậy, đáp án chính xác và đầy đủ nhất là đáp án B: Quá trình quang hợp của cây xanh thuộc dạng vận động Sinh học.
2. Lý thuyết cơ bản của vận động
2.1. Khái niệm vận động
Theo quan điểm biện chứng, vận động được coi là một thuộc tính cơ bản của vật chất, và mọi hiện tượng trong thế giới vật chất đều tồn tại sự vận động. Sự thay đổi về vị trí trong không gian được xem xét là hình thức cơ bản nhất của vận động. Để đánh giá một sự vật có thay đổi về vị trí hay không, quan điểm biện chứng yêu cầu quan sát trong bối cảnh của một sự vật khác. Phương thức của vận động được hiểu là quá trình chuyển hóa từ thay đổi về lượng sang thay đổi về chất và ngược lại. Khuynh hướng của vận động được hiểu là sự phủ định của sự phủ định, và nguyên nhân của vận động được giải thích qua thống nhất và đấu tranh giữa các yếu tố mặt đối lập.
Quan điểm biện chứng về vận động không chỉ là một lý luận cơ bản mà còn là cơ sở quan trọng để nhận thức các vấn đề khoa học cụ thể. Vận động không chỉ là một khái niệm triết học đơn lẻ, mà nó còn liên quan chặt chẽ với các khái niệm triết học khác như duy vật, duy tâm, biện chứng, hay siêu hình.
Trong ngữ cảnh của quan điểm biện chứng về vận động, có thể hiểu nó theo hai hướng: duy vật hay duy tâm, biện chứng hay siêu hình. Tuy nhiên, quan điểm duy vật biện chứng về vận động được coi là chính xác và có nội dung sâu sắc. Các tư tưởng này đã được trình bày rõ trong các sách giáo khoa về triết học của Mác Lênin. Tuy nhiên, cách hiểu về phương thức, khuynh hướng, và nguyên nhân của vận động trong quan điểm biện chứng vẫn chưa được thống nhất đồng nhất và còn thiếu sự khái quát và rõ ràng, đặc biệt khi áp dụng vào các ví dụ cụ thể như Trái đất quay quanh trục xung quanh Mặt trời và chuyển động của electron xung quanh hạt nhân.
2.2. Các hình thức vận động cơ bản
Có nhiều cách để phân loại vận động, tùy thuộc vào quan điểm và ngữ cảnh khác nhau. Trong triết học, sách giáo khoa thường phân chia vận động thành năm hình thức chính, bao gồm: vận động cơ học, vận động vật lý, vận động hóa học, vận động sinh học và vận động xã hội.
- Vận động cơ học: Liên quan đến sự di chuyển của vật thể trong không gian. Ví dụ như sự bay của chim, chuyển động của tàu, sự dao động của con lắc, và quay quanh mặt trời của trái đất.
- Vận động vật lý: Bao gồm sự chuyển động của các phần tử và hạt cơ bản, cũng như vận động liên quan đến nhiệt và điện. Ví dụ như chuyển động của electron quay quanh hạt nhân, sự bay hơi, sự đông đặc, và nhiệt sinh ra từ ma sát.
- Vận động hóa học: Liên quan đến quá trình hóa hợp và phân loại các chất. Ví dụ như phản ứng hóa học như C + O2 → CO2.
- Vận động sinh học: Bao gồm sự trao đổi chất giữa cơ thể sống và môi trường. Ví dụ như sự nảy mầm của hạt, quá trình quang hợp ở cây xanh, và quá trình hô hấp ở con người.
- Vận động xã hội: Liên quan đến những biến đổi diễn ra trong đời sống xã hội. Ví dụ như cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, sự tiến triển trong công nghệ từ đồ đá đến kim loại, và sự thay đổi xã hội của loài người.
Mối liên hệ giữa các hình thức vận động được thể hiện qua sự tương tác phức tạp giữa chúng. Hình thức vận động thấp đóng vai trò làm cơ sở cho sự phát triển của các hình thức vận động cao hơn. Giữa chúng, có mối liên hệ chi phối, tác động lẫn nhau và trải qua quá trình chuyển hoá, dẫn đến sự xuất hiện của các hình thức vận động trung gian. Điều này là nguồn cảm hứng cho sự nghiên cứu có tính chất liên ngành trong lĩnh vực khoa học.
Mỗi sự vật, hiện tượng hay quá trình khách quan không chỉ tồn tại một hình thức vận động, mà có thể bao gồm nhiều hình thức vận động đồng thời, chúng tương tác và chi phối ảnh hưởng lẫn nhau. Tuy nhiên, mỗi sự vật thường mang đặc điểm của hình thức vận động mà nó đặc trưng.
Ví dụ, trong lĩnh vực vận động vật lý, khám phá về vận động cơ học là cơ sở cho các khía cạnh khác như vận động hóa học. Trong khi đó, vận động sinh học bao gồm cả vận động hóa học, và vận động xã hội có thể bao gồm vận động sinh học cũng như tất cả các khía cạnh khác của vận động. Tuy nhiên, đáng lưu ý là vận động cơ học không thể chứa đựng hoặc giải thích mọi khía cạnh của vận động xã hội.
3. Những bài tập vận dụng liên quan
Câu 1: Theo quan điểm của Triết học duy vật biện chứng, cái nào sau đây được coi là chính xác khi thảo luận về sự vận động?
A. Mọi sự vận động đều kèm theo quá trình phát triển.
B. Vận động và phát triển không liên quan đến nhau.
C. Không phải mọi sự vận động đều tiến triển.
D. Không phải mọi sự phát triển đều là vận động.
Câu 2: Câu tục ngữ nào dưới đây không thể thể hiện quá trình phát triển?
A. Góp gió thành bão.
B. Kiến tha lâu đầy tổ.
C. Tre già măng mọc.
D. Đánh bùn sang ao.
Câu 3: Lựa chọn nào dưới đây không đúng khi thảo luận về khía cạnh phát triển?
A. Sự phát triển diễn ra quanh co, phức tạp, không dễ dàng.
B. Cần đánh giá và hỗ trợ những ý mới, những tiến bộ.
C. Cần giữ nguyên những đặc điểm của cái cũ.
D. Cần tránh sự bảo thủ, thái độ thành kiến đối với những ý mới.
Câu 4: Trình bày nào sau đây thể hiện rằng quá trình phát triển từ sự không có sự sống đến có sự sống thuộc lĩnh vực nào?
A. Tự nhiên.
B. Chính trị.
C. Tư duy.
D. Đời sống.
Câu 5: Nhận định nào sau đây là không chính xác khi thảo luận về sự vận động?
A. Thế giới vật chất không ngừng chuyển động.
B. Đám mây không ngừng di chuyển.
C. Mặt trời không ngừng quay quanh trục của nó.
D. Cái bàn không bao giờ chuyển động.
Bài viết liên quan: Cặp phạm trù cái chung và cái riêng trong triết học? Cho ví dụ
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Luật Minh Khuê về: Quá trình quang hợp của cây xanh thuộc dạng vận động nào? Xin cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm theo dõi nội dung bài viết!