1. Chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài 

Quy định về chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài tại khoản 19 Điều 4 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 đã đặt ra các điều kiện và quy định cụ thể về hoạt động của chi nhánh này tại Việt Nam. Theo nội dung của quy định, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài được xác định là một đơn vị phụ thuộc, không có tư cách pháp nhân, và đồng thời phải tuân thủ các quy định và cam kết được doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài đảm bảo.

Chi nhánh này được đặt ra như một cơ sở hoạt động tại Việt Nam của doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài. Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp chủ quản chịu trách nhiệm về mọi khía cạnh liên quan đến chi nhánh, từ các nghĩa vụ pháp lý đến cam kết về chất lượng dịch vụ và các hoạt động kinh doanh.

Một trong những điểm quan trọng trong quy định là việc chỉ định rõ chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài không có tư cách pháp nhân. Điều này có thể đồng nghĩa với việc các hành động pháp lý và trách nhiệm của chi nhánh đều phải được doanh nghiệp chủ quản chịu trách nhiệm, và chi nhánh không có khả năng độc lập pháp lý mà phải tuân thủ theo các quy định và hướng dẫn từ doanh nghiệp mẹ.

Trong khi đó, quy định này cũng đặt ra yêu cầu về cam kết và trách nhiệm của chi nhánh trong thời gian hoạt động tại Việt Nam. Điều này có thể bao gồm việc tuân thủ các quy định về cung cấp thông tin, bảo đảm tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh, và đảm bảo đúng đối tác và khách hàng tại Việt Nam.

Như vậy thì quy định này đặt ra cơ sở pháp lý và các điều kiện cụ thể để quản lý hoạt động của chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài, nhằm đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm và tuân thủ pháp luật trong ngữ cảnh kinh doanh bảo hiểm tại Việt Nam.

 

2. Một số quy định về quyền và nghĩa vụ của chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài

Quy định về quyền và nghĩa vụ của chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài là một phần quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, công bằng và chăm sóc đối với bên mua bảo hiểm. Dưới đây là chi tiết hơn về các quy định này:

- Cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết: Đảm bảo cung cấp cho bên mua bảo hiểm bản yêu cầu bảo hiểm chính xác và đầy đủ thông tin. Thực hiện việc đặt câu hỏi liên quan đến rủi ro một cách rõ ràng về đối tượng bảo hiểm, quy tắc, điều kiện, và các điều khoản của hợp đồng.

- Giải thích rõ ràng về quyền lợi và điều khoản: Cung cấp thông tin chi tiết và dễ hiểu về quyền lợi bảo hiểm và các điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm. Đảm bảo bên mua bảo hiểm hiểu rõ về quyền và nghĩa vụ của họ khi ký kết hợp đồng bảo hiểm. Cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ về quyền lợi mà bên mua bảo hiểm sẽ hưởng khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra. Đặc tả rõ ràng về số tiền bảo hiểm, các khoản chi trả, và các điều kiện áp dụng cho việc nhận quyền lợi. Mô tả chi tiết về các trường hợp mà bảo hiểm sẽ không chi trả hoặc loại trừ trách nhiệm, như các trường hợp loại trừ, rủi ro không được bảo hiểm, và các điều kiện đặc biệt khác. Đảm bảo rằng thông tin về loại trừ trách nhiệm được trình bày một cách rõ ràng và hiểu biết cho bên mua bảo hiểm.

- Cung cấp bằng chứng giao kết hợp đồng: Cung cấp bằng chứng giao kết hợp đồng theo quy định tại Điều 18 của Luật, đảm bảo tính minh bạch và chứng minh sự cam kết của cả hai bên.

- Quản lý phí bảo hiểm: Cấp hóa đơn thu phí bảo hiểm theo thỏa thuận trong hợp đồng và theo quy định của pháp luật liên quan. Tuân thủ quy định về thu phí bảo hiểm một cách minh bạch và công bằng.

- Bồi thường và trả tiền bảo hiểm: Bồi thường và trả tiền bảo hiểm đầy đủ và kịp thời khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra. Cung cấp thông tin rõ ràng và đầy đủ về quá trình bồi thường.

- Giải thích lý do từ chối bồi thường: Giải thích bằng văn bản lý do từ chối bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm, đảm bảo sự minh bạch và công bằng đối với bên mua bảo hiểm.

- Phối hợp giải quyết yêu cầu từ người thứ ba: Hợp tác với bên mua bảo hiểm để giải quyết yêu cầu từ người thứ ba đòi bồi thường đối với những thiệt hại thuộc trách nhiệm bảo hiểm.

- Lưu trữ hồ sơ hợp đồng: Lưu trữ hồ sơ hợp đồng bảo hiểm theo quy định của pháp luật, đảm bảo tính minh bạch và sẵn sàng cung cấp thông tin khi được yêu cầu.

- Bảo mật thông tin: Bảo mật thông tin do bên mua bảo hiểm và người được bảo hiểm cung cấp theo các quy định của pháp luật và chỉ tiết thông tin khi có sự đồng ý hoặc theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

- Nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật: Thực hiện mọi nghĩa vụ khác được quy định bởi pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh bảo hiểm.

Những quy định này giúp đảm bảo rằng chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài thực hiện hoạt động của mình một cách chính xác, minh bạch, và đảm bảo quyền lợi cho bên mua bảo hiểm.

 

3. Quy định chung về hồ sơ đề nghị cấp giấy phép thành lập và hoạt động của chi nhánh nước ngoài

Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép thành lập và hoạt động của chi nhánh nước ngoài là quá trình quan trọng, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và đầy đủ các thông tin liên quan. Theo quy định tại Điều 13 của Nghị định 73/2016/NĐ-CP, dưới đây là một mô tả chi tiết về nội dung và các yêu cầu cần có trong hồ sơ đề nghị:

- Văn bản đề nghị cấp Giấy phép: Được lập theo mẫu do Bộ Tài chính quy định, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ thông tin.

- Dự thảo Quy chế tổ chức và hoạt động của chi nhánh: Đã được doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài phê chuẩn.

- Phương án hoạt động 05 năm đầu: Nêu rõ phương thức trích lập dự phòng nghiệp vụ, chương trình tái bảo hiểm, đầu tư vốn, hiệu quả kinh doanh, và khả năng thanh toán của chi nhánh nước ngoài.

- Thông tin về người đại diện và nhân sự chủ chốt: Bản sao các giấy tờ cá nhân, lý lịch tư pháp, văn bằng, chứng chỉ của người đề xuất giữ các vị trí quan trọng trong chi nhánh.

- Tài liệu về doanh nghiệp bảo hiểm nước ngoài: Bản sao quyết định thành lập, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, điều lệ công ty. Văn bản của cấp có thẩm quyền của doanh nghiệp quyết định thành lập chi nhánh tại Việt Nam. Báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho 03 năm liền kề trước năm nộp hồ sơ đề nghị.

- Quy tắc, điều khoản, biểu phí bảo hiểm: Các thông tin chi tiết về quy tắc, điều khoản và biểu phí của các sản phẩm bảo hiểm dự kiến triển khai.

- Xác nhận từ ngân hàng: Xác nhận mức vốn được cấp gửi tại tài khoản phong tỏa mở tại ngân hàng có hoạt động tại Việt Nam.

- Văn bản của cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm nước ngoài: Xác nhận về hoạt động và tình trạng tài chính lành mạnh của doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài. Cam kết không vi phạm nghiêm trọng các quy định về hoạt động kinh doanh bảo hiểm trong 03 năm gần đây. Văn bản này không chỉ đơn thuần là một phản hồi về hoạt động của doanh nghiệp, mà còn là một cam kết từ cơ quan quản lý, đồng thời giúp xác nhận sự đáng tin cậy và ổn định của doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài. Điều này giúp tạo ra một môi trường kinh doanh bảo hiểm ổn định và tin cậy tại Việt Nam.

- Văn bản cam kết của doanh nghiệp: Cam kết đáp ứng quy định tại khoản 2 Điều 8 của Nghị định 73/2016/NĐ-CP.

Quá trình này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa doanh nghiệp bảo hiểm và các cơ quan quản lý, đảm bảo rằng chi nhánh nước ngoài hoạt động đúng theo quy định và mang lại lợi ích cho thị trường bảo hiểm tại Việt Nam.

Nếu các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ với chúng tôi thông qua số điện thoại tổng đài tư vấn 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ chi tiết nhất

Tham khảo thêm: Doanh nghiệp bảo hiểm muốn mở chi nhánh, văn phòng đại diện thì phải làm như nào?