1. Các loại dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm phi nhân thọ?

Dự phòng nghiệp vụ đối với bảo hiểm phi nhân thọ là một phần quan trọng của quản lý rủi ro và tài chính trong ngành bảo hiểm. Điều này đảm bảo rằng các công ty bảo hiểm có khả năng đối phó với các rủi ro tiềm ẩn và đảm bảo khả năng thanh toán bồi thường đối với các trường hợp bất ngờ. Việc quản lý dự phòng nghiệp vụ được quy định rõ ràng để đảm bảo tính minh bạch và ổn định của thị trường bảo hiểm. Theo quy định tại Điều 38 của Nghị định 46/2023/NĐ-CP, dự phòng nghiệp vụ đối với bảo hiểm phi nhân thọ bao gồm ba phần chính:

Dự phòng phí chưa được hưởng: Phần này được sử dụng để đảm bảo việc thanh toán các khoản bồi thường trong thời gian còn hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm trong năm tiếp theo. Điều này đảm bảo rằng các khoản phí đã được thu về không chỉ được sử dụng cho việc quản lý hoạt động hàng ngày mà còn dành cho việc thanh toán các yêu cầu bồi thường trong tương lai.

Dự phòng bồi thường: Phần này được sử dụng để thanh toán cho các tổn thất đã xảy ra thuộc trách nhiệm bảo hiểm chưa được khiếu nại hoặc đã khiếu nại nhưng chưa được giải quyết đến cuối năm tài chính. Điều này giúp đảm bảo rằng các yêu cầu bồi thường được xử lý một cách đúng đắn và kịp thời, đồng thời đảm bảo tính công bằng cho người được bảo hiểm.

Dự phòng bồi thường cho các dao động lớn về tổn thất: Phần này được sử dụng trong hai trường hợp chính: Đầu tiên, để bồi thường khi có các biến động lớn về tổn thất hoặc khi tổn thất lớn xảy ra, và tổng số phí bảo hiểm thu được trong năm tài chính không đủ để đảm bảo khả năng chi trả bồi thường. Thứ hai, để đối phó với các khiếu nại chưa được giải quyết mà dự phòng từ các phần trước không đủ để chi trả. Điều này đảm bảo rằng người được bảo hiểm không gặp phải khó khăn trong việc nhận được bồi thường khi cần thiết.

Theo quy định, các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ, cũng như chi nhánh nước ngoài tại Việt Nam và doanh nghiệp tái bảo hiểm kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ, được phép lựa chọn các phương pháp trích lập dự phòng theo hướng dẫn của luật và cần phải chứng minh tính chính xác và đầy đủ của kết quả dự phòng nghiệp vụ. Bất kỳ phương pháp nào được chọn đều cần được chấp thuận bởi Bộ Tài chính trước khi thực hiện, nhằm đảm bảo tính minh bạch và ổn định trong hoạt động của ngành bảo hiểm.

 

2. Những đối tượng nào phải trích lập dự phòng nghiệp vụ đối với bảo hiểm phi nhân thọ?

Đối với các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam, việc trích lập dự phòng nghiệp vụ đóng vai trò quan trọng để đảm bảo tính ổn định tài chính và khả năng thanh toán khi cần thiết. Điều này được quy định cụ thể trong Điều 38 của Nghị định số 46/2023/NĐ-CP, nhằm tạo ra cơ chế bảo đảm an toàn và hiệu quả trong hoạt động bảo hiểm.

Trước hết, các đối tượng cần phải tiến hành trích lập dự phòng nghiệp vụ bao gồm các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ, các doanh nghiệp tái bảo hiểm hoạt động trong lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ, và cả các chi nhánh của các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài tại Việt Nam.

Việc trích lập dự phòng nghiệp vụ phải được thực hiện cụ thể và minh bạch theo từng nghiệp vụ bảo hiểm hoặc từng hợp đồng bảo hiểm tương ứng, đồng thời phải phản ánh chính xác phần trách nhiệm đã cam kết theo thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm. Điều này đòi hỏi sự can thiệp của chuyên gia tính toán của từng tổ chức, từ doanh nghiệp bảo hiểm đến các chi nhánh hay doanh nghiệp tái bảo hiểm. Chỉ khi được chuyên gia xác nhận mới có thể thực hiện trích lập dự phòng nghiệp vụ.

Dự phòng nghiệp vụ trong bảo hiểm phi nhân thọ bao gồm hai phần chính. Thứ nhất là dự phòng phí chưa được hưởng, được sử dụng để bồi thường cho các trách nhiệm sẽ phát sinh trong thời gian còn hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm trong năm tiếp theo. Điều này giúp đảm bảo rằng các khoản chi phí cần thiết cho việc thanh toán bồi thường sẽ được dự trữ đầy đủ, từ đó tránh được tình trạng thiếu hụt tài chính đột ngột.

Thứ hai, dự phòng bồi thường được sử dụng để đối phó với các tổn thất đã phát sinh mà vẫn chưa được giải quyết, bao gồm cả những vụ bồi thường chưa được khiếu nại hoặc đã khiếu nại nhưng đến cuối năm tài chính vẫn chưa được giải quyết. Việc này giúp đảm bảo rằng bất kỳ yêu cầu bồi thường nào cũng sẽ được xử lý một cách kịp thời và hiệu quả, từ đó tạo ra sự tin cậy và ổn định trong hoạt động của các tổ chức bảo hiểm.

Tổng cộng, việc trích lập dự phòng nghiệp vụ trong bảo hiểm phi nhân thọ không chỉ là một nhiệm vụ pháp lý mà còn là một biện pháp cần thiết để đảm bảo tính ổn định và an toàn tài chính cho cả người tiêu dùng và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực này. Việc thực hiện đúng quy định và có sự giám sát chặt chẽ từ các chuyên gia là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả của hệ thống bảo hiểm, đồng thời đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan.

 

3. Phương pháp, cơ sở trích lập dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm phi nhân thọ?

Phương pháp và cơ sở trích lập dự phòng trong nghiệp vụ bảo hiểm phi nhân thọ là một phần quan trọng của hệ thống quản lý rủi ro trong ngành bảo hiểm. Việc xác định cách thức và nguyên tắc để tính toán số tiền dự phòng không chỉ ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính của công ty bảo hiểm mà còn liên quan đến sự tin cậy và minh bạch của hệ thống bảo hiểm đối với khách hàng. Trong Điều 39 của Nghị định 46/2023/NĐ-CP, đã quy định rõ về phương pháp và cơ sở để trích lập dự phòng trong nghiệp vụ bảo hiểm phi nhân thọ.

Điều này bao gồm ba khía cạnh chính: dự phòng phí chưa được hưởng, dự phòng bồi thường và dự phòng bồi thường cho các dao động lớn về tổn thất. Mỗi khía cạnh đều có những phương pháp và cơ sở riêng để xác định số tiền dự phòng tương ứng.

Đầu tiên, về dự phòng phí chưa được hưởng, có hai phương pháp chính được quy định. Phương pháp đầu tiên là trích lập theo tỷ lệ phần trăm của tổng phí bảo hiểm. Điều này có nghĩa là một phần nhất định của tổng phí bảo hiểm sẽ được dành ra để tạo dự phòng phí chưa được hưởng. Phương pháp thứ hai là trích lập theo hệ số của thời hạn hợp đồng bảo hiểm, tức là một hệ số cố định sẽ được áp dụng vào thời gian hợp đồng để xác định số tiền dự phòng.

Tiếp theo, đối với dự phòng bồi thường, cũng có hai phương pháp được quy định. Phương pháp đầu tiên là trích lập dự phòng bồi thường theo thống kê hồ sơ yêu cầu đòi bồi thường. Điều này có nghĩa là số tiền dự phòng sẽ dựa trên các dữ liệu và thông tin từ các yêu cầu bồi thường trước đó. Phương pháp thứ hai là trích lập dự phòng bồi thường theo hệ số phát sinh bồi thường, tức là một hệ số sẽ được áp dụng vào số tiền bồi thường đã phát sinh để xác định số tiền dự phòng.

Cuối cùng, dự phòng bồi thường cho các dao động lớn về tổn thất cũng được quan tâm. Điều này đề cập đến việc dự phòng để đối phó với các biến động lớn và không mong muốn trong việc chi trả bồi thường. Điều này có thể bao gồm việc dự trữ một số tiền dự phòng đặc biệt để đối phó với các tình huống khẩn cấp và không lường trước được.

Tổng cộng, việc quy định rõ ràng về phương pháp và cơ sở trích lập dự phòng trong nghiệp vụ bảo hiểm phi nhân thọ không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch và đáng tin cậy của ngành bảo hiểm mà còn đảm bảo sự ổn định tài chính và khả năng đối phó với rủi ro của các công ty bảo hiểm. Điều này cũng mang lại lợi ích cho khách hàng bằng việc đảm bảo rằng họ sẽ nhận được các khoản bồi thường phù hợp trong trường hợp xảy ra sự cố.

Xem thêm >>> Các loại dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm đối với bảo hiểm sức khỏe

Nếu quý khách hàng có bất kỳ vấn đề, thắc mắc hoặc cần được tư vấn về nội dung bài viết hoặc các vấn đề pháp lý khác, chúng tôi rất mong nhận được sự phản hồi từ quý khách. Để đảm bảo rằng mọi câu hỏi và yêu cầu của quý khách đều được giải quyết một cách nhanh chóng và tốt nhất, chúng tôi đã sẵn sàng cung cấp các kênh liên lạc dễ dàng. Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua tổng đài 1900.6162, nơi đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm sẽ lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của quý khách. Ngoài ra, nếu quý khách muốn trao đổi thông tin chi tiết hơn, chúng tôi cũng cung cấp địa chỉ email lienhe@luatminhkhue.vn, nơi quý khách có thể gửi thư trực tiếp cho chúng tôi.