Mục lục bài viết
1. Vấn đề bảo lãnh trong hợp đồng mượn xe
Theo quy định tại Bộ luật dân sự năm 2015, bảo lãnh được xem là một biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ, trong đó người thứ ba (bên bảo lãnh) cam kết với bên nhận bảo lãnh để thực hiện một số hoặc toàn bộ nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh.
- Phạm vi của bảo lãnh: Bên bảo lãnh có thể cam kết bảo lãnh một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ của bên được bảo lãnh.
- Nghĩa vụ bảo lãnh:
+ Nghĩa vụ bảo lãnh bao gồm tiền gốc, tiền lãi, tiền phạt và tiền bồi thường thiệt hại.
+ Các bên có thể thỏa thuận về việc sử dụng tài sản để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh.
- Lãi trên tiền chậm trả: Trong trường hợp chậm trả hoặc chậm thực hiện nghĩa vụ, phải trả lãi trên số tiền chậm trả, trừ một số trường hợp có thỏa thuận khác.
- Biện pháp bảo đảm bằng tài sản: Có thể thỏa thuận sử dụng biện pháp bảo đảm bằng tài sản để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh.
- Nghĩa vụ bảo lãnh phát sinh trong tương lai: Nếu nghĩa vụ được bảo lãnh làm nghĩa vụ phát sinh trong tương lai, phạm vi bảo lãnh không bao gồm nghĩa vụ phát sinh sau khi người bảo lãnh chết hoặc pháp nhân bảo lãnh đã chấm dứt tồn tại.
- Thỏa thuận trước khi sự kiện xảy ra: Các bên có thể thỏa thuận với nhau về việc bảo lãnh đối với bên mượn xe khi vi phạm hợp đồng trước khi sự kiện xảy ra.
Quy định trên đặt ra khung hình chung về bảo lãnh trong giao dịch dân sự và cho phép các bên thỏa thuận chi tiết để đáp ứng nhu cầu và điều kiện cụ thể của họ. Bảo lãnh không chỉ là biện pháp bảo đảm cho bên nhận bảo lãnh mà còn tạo điều kiện cho các giao dịch kinh tế phát triển một cách an toàn và minh bạch.
2. Quy định về nghĩa vụ bảo lãnh cho bên mượn xe khi vi phạm hợp đồng
Theo Điều 494 của Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng mượn tài sản là sự thỏa thuận, thống nhất ý chí giữa các bên. Bên cho mượn giao tài sản cho bên mượn để cá nhân này sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định mà không đòi hỏi trả tiền. Bên mượn có trách nhiệm trả lại tài sản khi đã hết thời hạn mượn hoặc mục đích mượn đã đạt được. Bảo lãnh trong trường hợp vi phạm hợp đồng mượn tài sản: Căn cứ vào Điều 342 của Bộ luật Dân sự 2015, trách nhiệm dân sự của bên bảo lãnh được quy định như sau:
- Trường hợp bên được bảo lãnh không thực hiện nghĩa vụ: Nếu bên được bảo lãnh đến thời hạn mà không thực hiện được hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ, bên bảo lãnh phải thay thế và thực hiện nghĩa vụ đó.
- Trường hợp bên bảo lãnh không thực hiện đúng nghĩa vụ: Nếu bên bảo lãnh không thực hiện đúng nghĩa vụ bảo lãnh, bên nhận bảo lãnh có quyền yêu cầu bên bảo lãnh thanh toán giá trị nghĩa vụ vi phạm và thực hiện việc bồi thường thiệt hại.
Như vậy, bảo lãnh trong trường hợp vi phạm hợp đồng mượn tài sản không chỉ giúp đảm bảo quyền lợi của bên nhận bảo lãnh mà còn tạo ra cơ chế để đối phó với việc không thực hiện đúng nghĩa vụ từ phía bên được bảo lãnh. Điều này giúp làm rõ trách nhiệm của các bên và thúc đẩy sự minh bạch và công bằng trong các giao dịch pháp lý.
Căn cứ Khoản 2 Điều 335 của Bộ luật Dân sự 2015 cung cấp khả năng thỏa thuận giữa các bên về việc bên bảo lãnh chỉ cần thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh khi bên được bảo lãnh không có khả năng thực hiện nghĩa vụ.
- Trong trường hợp hợp đồng mượn xe, nếu bên mượn xe vi phạm hợp đồng, bên bảo lãnh sẽ thực hiện nghĩa vụ thay thế, bao gồm cả việc bồi thường nếu hợp đồng có quy định hoặc có trách nhiệm sửa chữa nếu tài sản mượn, chẳng hạn như chiếc xe, bị hỏng hóc.
- Các bên có thể chấm dứt nghĩa vụ bảo lãnh thông qua thỏa thuận hoặc trong những trường hợp sau:
+ Khi nghĩa vụ bảo lãnh đã được hoàn tất và kết thúc, bên bảo lãnh có thể chấm dứt nghĩa vụ.
+ Bảo lãnh có thể bị hủy bỏ hoặc thay thế bằng các biện pháp bảo đảm khác nếu có thỏa thuận giữa các bên.
+ Trong trường hợp bên bảo lãnh đã thực hiện đúng nghĩa vụ bảo lãnh, nghĩa vụ này sẽ chấm dứt.
- Lựa chọn giữa thỏa thuận và ba hình thức chấm dứt giúp cá nhân quyết định cách tiến hành chấm dứt nghĩa vụ bảo lãnh. Việc này làm rõ trách nhiệm và thúc đẩy sự minh bạch và công bằng trong các giao dịch pháp lý, tạo điều kiện cho sự linh hoạt và hiệu quả trong quản lý hợp đồng mượn tài sản.
Nghĩa vụ bảo lãnh không chỉ là biện pháp đảm bảo cho bên nhận bảo lãnh mà còn là sự cam kết của bên bảo lãnh thực hiện thay thế nghĩa vụ khi bên được bảo lãnh không thực hiện được. Sự linh hoạt trong việc thỏa thuận về việc bảo lãnh cũng được đề cập, giúp các bên có thể quyết định rõ trách nhiệm và quyền lợi của mình. Chấm dứt nghĩa vụ bảo lãnh có thể được thực hiện thông qua thỏa thuận hoặc theo các điều kiện cụ thể, tùy thuộc vào tình huống cụ thể và ý đồ của các bên.
3. Có được trả mức phí bảo lãnh khi người bảo lãnh cho bên mượn xe khi vi phạm hợp đồng?
Bảo lãnh trong pháp luật dân sự:
- Thù lao trong bảo lãnh: Bên bảo lãnh có quyền được hưởng thù lao khi có thỏa thuận về điều này, có thể thông qua bằng văn bản, miệng, hoặc hành động cụ thể, và tất cả đều được coi là hợp pháp.
Mức phí bảo lãnh trong lĩnh vực ngân hàng (theo Thông tư 07/2015/TT-NHNN):
- Thỏa thuận về mức phí bảo lãnh: Khách hàng và tổ chức tín dụng có thể thỏa thuận về mức phí bảo lãnh khi tìm đến ngân hàng, và mức phí này có thể liên quan đến việc thực hiện bảo lãnh đối ứng hoặc xác nhận bảo lãnh.
- Đồng bảo lãnh: Trong trường hợp đồng bảo lãnh, tỷ lệ tham gia và mức phí bảo lãnh sẽ được thỏa thuận giữa các bên tham gia đồng bảo lãnh.
- Bảo lãnh cho nghĩa vụ liên đới: Đối với tổ chức tín dụng bảo lãnh cho một nghĩa vụ liên đới, mức phí sẽ được thỏa thuận dựa trên cơ sở nghĩa vụ liên đới tương ứng với mỗi khách hàng.
- Lựa chọn ngoại tệ và điều chỉnh mức phí: Bên bảo lãnh và khách hàng có thể thỏa thuận về việc lựa chọn ngoại tệ và điều chỉnh mức phí bảo lãnh tùy thuộc vào tỷ giá ngoại tệ tại thời điểm thu phí hoặc thông báo thu phí.
- Điều chỉnh mức phí bảo lãnh: Các bên có quyền thỏa thuận để điều chỉnh mức phí bảo lãnh tăng hoặc giảm tùy thuộc vào thỏa thuận của họ.
Pháp luật dân sự và ngân hàng cung cấp cơ sở pháp lý cho việc thỏa thuận và điều chỉnh mức phí bảo lãnh, đồng thời đều tôn trọng nguyên tắc thỏa thuận giữa các bên để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong giao dịch. Trong pháp luật dân sự, hợp đồng mượn tài sản và bảo lãnh được đề cập trong Bộ luật Dân sự 2015, trong đó, điều 494 nêu rõ nội dung và trách nhiệm của bên bảo lãnh. Nguyên tắc thỏa thuận giữa các bên là quan trọng, và thù lao cho bên bảo lãnh được xác nhận nếu có thỏa thuận.
Ngoài ra, việc thỏa thuận mức phí bảo lãnh trong lĩnh vực ngân hàng là một quá trình linh hoạt và có thể điều chỉnh tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của các bên. Mức phí có thể được thỏa thuận dựa trên tỷ lệ tham gia đồng bảo lãnh, mức giá trị bảo lãnh, và điều kiện của nghĩa vụ liên đới. Cả hai lĩnh vực đều tập trung vào việc đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình thực hiện hợp đồng bảo lãnh. Sự linh hoạt trong việc thỏa thuận và điều chỉnh mức phí giúp tạo điều kiện thuận lợi cho cả bên bảo lãnh và bên được bảo lãnh.
Quý khách xem thêm bài viết sau đây: Quy định về bảo lãnh bảo hành trong hợp đồng xây dựng
Để tiếp cận dịch vụ tư vấn pháp lý của chúng tôi, quý khách có thể liên hệ trực tiếp với Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi sẽ tận tâm lắng nghe và cung cấp giải pháp phù hợp nhất cho tình huống cụ thể của quý khách. Ngoài ra, quý khách cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn. Chúng tôi cam kết sẽ phản hồi và hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc của quý khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.