1. Môi trường sống trong lành được hiểu như thế nào?

Môi trường sống trong lành có thể được hiểu như một môi trường tự nhiên hoặc xã hội mà con người và các hệ thống sinh thái khác có thể tồn tại và phát triển một cách khỏe mạnh. Một môi trường sống trong lành đảm bảo sự cân bằng, tương tác và tương hỗ giữa các yếu tố khác nhau như không khí, nước, đất, động vật, thực vật và con người.

Để môi trường sống được coi là trong lành, một số yếu tố quan trọng phải được đáp ứng:

  • Không khí sạch: Môi trường sống trong lành cần có không khí trong lành, tức là không có chất ô nhiễm độc hại hoặc chất gây ô nhiễm nhiều. Không khí trong lành giúp duy trì sức khỏe của con người và hỗ trợ sự sống của động vật và thực vật.
  • Nước trong lành: Sự tồn tại của nguồn nước sạch và trong lành là quan trọng đối với môi trường sống. Nước là nguồn tài nguyên quý giá, cần thiết cho sự sinh tồn của tất cả các hệ sinh thái và con người. Nước trong lành không chứa chất ô nhiễm, vi khuẩn hoặc hợp chất độc hại.
  • Đất và môi trường đất: Đất là một phần quan trọng trong môi trường sống. Một đất trong lành cung cấp nơi ở cho động vật và thực vật, cung cấp chất dinh dưỡng và giữ nước. Để đất được coi là trong lành, cần tránh sử dụng các chất phân bón và hóa chất độc hại, đồng thời duy trì cấu trúc đất và tính đa dạng sinh học của hệ sinh thái đất.
  • Sinh vật đa dạng: Sự đa dạng sinh học là một chỉ số quan trọng để đánh giá tính trong lành của môi trường sống. Một môi trường sống trong lành cần có sự hiện diện của nhiều loài động vật và thực vật khác nhau, đồng thời đảm bảo sự cân bằng và tương tác giữa các loài.
  • An toàn và bình yên: Môi trường sống trong lành cần đảm bảo an toàn cho con người và các hệ thống sinh thái khác. Điều này đòi hỏi sự giảm thiểu nguy cơ từ các nguồn ô nhiễm, mối đe dọa tự nhiên và các yếu tố gây nguy hiểm khác.
  • Sự phát triển bền vững: Môi trường sống trong lành đòi hỏi sự phát triển bền vững, tức là việc sử dụng tài nguyên tự nhiên một cách hợp lý và không gây ảnh hưởng tiêu cực đến các thế hệ tương lai. Phát triển bền vững đảm bảo sự cân bằng giữa nhu cầu của con người và bảo vệ môi trường.

Nhìn chung, môi trường sống trong lành là một hệ thống phức tạp, đòi hỏi sự tương tác và cân nhắc đúng đắn giữa con người và các yếu tố môi trường khác nhau để duy trì sự cân bằng và sự phát triển bền vững.

 

2. Quyền môi trường là gì?

Mối liên hệ giữa môi trường và quyền con người không phải là vấn đề mới, và cộng đồng quốc tế đã công nhận rằng suy thoái môi trường góp phần làm gia tăng đói nghèo và sự bất bình đẳng trong xã hội. Đây là một vấn đề đã được đề cập lần đầu tại Hội nghị của Liên Hợp Quốc về Môi trường con người năm 1972 thông qua Tuyên bố Stockholm. Tuyên bố này khẳng định rằng: "...các khía cạnh môi trường của con người, cả tự nhiên và nhân tạo, đều là cần thiết cho sự khỏe mạnh của con người và việc thụ hưởng các quyền con người cơ bản – kể cả quyền sống".

Hội nghị đã nhận thức được mối quan hệ mật thiết giữa phát triển kinh tế, tình hình môi trường và sức khỏe của toàn nhân loại. Do đó, cần xem xét các tác động tiêu cực mà sự phát triển có thể gây ra cho môi trường, ảnh hưởng gián tiếp đến cuộc sống và mức độ hạnh phúc của con người. Hội nghị cũng công nhận rằng việc bảo vệ và cải thiện môi trường cho các thế hệ hiện tại và tương lai là mục tiêu cấp bách của nhân loại để đạt được sự cân bằng giữa các mục tiêu cơ bản là hòa bình và phát triển kinh tế-xã hội. Tuyên bố Stockholm năm 1972 đã công nhận mối quan hệ giữa quyền con người của từng cá nhân và chất lượng môi trường. Nguyên tắc thứ nhất của Tuyên bố nêu rõ rằng: "Con người có quyền cơ bản về tự do, bình đẳng và điều kiện sống đầy đủ, trong một môi trường có phẩm chất cho phép một cuộc sống có giá trị và hạnh phúc".

Nguyên tắc này không chỉ tuyên bố về quyền cơ bản của con người đối với một môi trường lành mạnh, mà còn ngụ ý rằng yếu tố môi trường là cần thiết để thụ hưởng các quyền tự do và quyền con người khác đã được công nhận. Theo đó, suy thoái môi trường có thể cản trở các quyền cơ bản của con người ở mức độ mà các quyền này được coi là bị vi phạm. Mặc dù không phải là một văn bản mang tính pháp lý ràng buộc, Tuyên bố Stockholm đã tạo ra nhận thức toàn cầu về vấn đề suy thoái môi trường. Ngày càng có nhiều sự công nhận về sự cần thiết phải bảo vệ môi trường toàn cầu, cũng như nhu cầu đặt ra các nguyên tắc và quy tắc mới về một số vấn đề môi trường cụ thể. Dần dần, các khái niệm và nguyên tắc mới đã được hình thành để làm rõ hơn về tác động của môi trường đối với hoạt động của chính phủ. Quyền của con người đối với một môi trường lành mạnh, do đó, là không thể thiếu để con người có thể sống một cuộc sống có giá trị.

Quyền môi trường (QMT) được coi là một quyền con người cơ bản và thuộc nhóm quyền mới, được xem trọng bởi các nhà lập pháp và cộng đồng quốc tế. QMT bao gồm quyền sống trong môi trường trong lành, không bị ô nhiễm, quyền tiếp cận thông tin về môi trường và quyền có tiêu chuẩn sức khỏe tốt nhất về môi trường sống. Ngoài ra, QMT còn bao gồm quyền sử dụng các biện pháp để khắc phục và bồi thường trong trường hợp quyền này bị vi phạm.

QMT gồm cả quyền thực định và quyền thủ tục. Theo nguyên tắc của luật nhân quyền quốc tế, mọi quyền đều bao gồm chủ thể nắm giữ và sở hữu quyền đó, đồng thời đặt ra trách nhiệm pháp lý cho chủ thể để tôn trọng, bảo vệ và thực thi quyền đó.

Chủ thể quyền QMT bao gồm cá nhân, nhóm xã hội, cộng đồng và các quốc gia, cũng như toàn bộ nhân loại. Trách nhiệm chính để thực thi QMT, hay chủ thể chịu trách nhiệm chính trong việc bảo đảm QMT, thuộc về nhà nước. Nhà nước có trách nhiệm và nghĩa vụ chính trong việc tôn trọng, bảo vệ và thực thi QMT. Trách nhiệm và nghĩa vụ của nhà nước được định rõ trong tư cách là một quốc gia thành viên của các Công ước quốc tế cơ bản về quyền con người, bao gồm Công ước quốc tế về các quyền dân sự-chính trị và Công ước quốc tế về quyền kinh tế-xã hội và văn hóa năm 1966.

Trong trường hợp xảy ra vi phạm hoặc xâm phạm quyền môi trường của người dân, các cơ quan nhà nước (đặc biệt là các cơ quan quản lý nhà nước có trách nhiệm liên đới) phải thực hiện tất cả các biện pháp, bao gồm lập pháp, hành pháp, tư pháp và các biện pháp khác như giáo dục, phổ biến thông tin và tuyên truyền, nhằm đảm bảo quyền môi trường cho tất cả mọi cá nhân và nhóm xã hội.

 

3. Quy định về Quyền được sống trong môi trường trong lành như thế nào?

Theo quan điểm tác giả, quyền của thế hệ tương lai trong việc sống trong môi trường trong lành là một quyền của cả trẻ em hiện tại và những người chưa được sinh ra. Quyền này đảm bảo rằng tất cả các thế hệ tương lai, bao gồm trẻ em hiện tại và những người chưa được hình thành, sẽ có một môi trường sống tốt hơn hoặc ít nhất là ngang bằng so với thế hệ hiện tại, thay vì một môi trường tồi tệ hơn. Quyền này có thể được chia thành hai loại chính: quyền môi trường phát triển bền vững và quyền đạo đức sinh học, nhằm bảo vệ tình trạng con người.

Khái niệm về thế hệ tương lai không hoàn toàn mới, mà đã tồn tại từ năm 1945 trong các khái niệm về tội ác chống lại loài người và di sản chung của nhân loại. Một trong những Hiến pháp đầu tiên trên thế giới nhắc đến trực tiếp quyền của thế hệ tương lai là Hiến pháp của Nhật Bản năm 1947. Điều 97 trong Hiến pháp này đã ghi nhận quyền con người cơ bản là vĩnh cửu và không thể xâm phạm, không chỉ thuộc về thế hệ hiện tại mà còn là quyền của công dân trong tương lai. Mối liên hệ giữa môi trường và thế hệ tương lai đã được tạo ra rõ ràng hơn vào năm 1972, khi Tuyên bố Stockholm lồng ghép các quyền con người và môi trường. Khái niệm về thế hệ tương lai đã trở nên rõ ràng hơn với sự thể hiện chính thức của mục tiêu phát triển bền vững, đặc biệt từ Hội nghị Rio năm 1992. Hai sự kiện này giúp ta suy ngẫm về việc phát triển bền vững mà không gây tổn hại cho khả năng của thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Các quy trình biến đổi đã được thiết lập, bao gồm nguyên tắc phòng ngừa rủi ro mới phát triển từ luật hình sự, áp dụng hình phạt và thành lập các quy định dự báo để ngăn chặn các thảm họa về sức khỏe và môi trường.

Cùng với sự thay đổi này, ít nhất hai quốc gia đã sửa đổi Hiến pháp của mình để khẳng định quyền của thế hệ tương lai sống trong môi trường trong sạch là Na Uy và Bolivia. Năm 1992, Na Uy đã sửa đổi Hiến pháp của mình và trong Điều 110 đã ghi nhận rằng "Mọi người có quyền được hưởng một môi trường trong lành... Các nguồn tài nguyên thiên nhiên sẽ được quản lý trên sự cân nhắc toàn diện trong dài hạn nhằm bảo vệ quyền này cho cả các thế hệ tương lai". Dù có sự thay đổi về cách sắp xếp các điều khoản, các bản sửa đổi sau này của Na Uy vẫn giữ nguyên ý nghĩa về quyền của thế hệ tương lai.

Năm 2002, Bolivia cũng đã sửa đổi Hiến pháp và Điều 7 của nó rõ ràng ghi nhận quyền cơ bản của tất cả công dân về môi trường trong lành với sự cân bằng sinh thái và phù hợp với sức khỏe, đồng thời cũng phải cân nhắc đến quyền lợi của thế hệ tương lai. Tuy nhiên, hai ví dụ này vẫn là hiếm hoi trong việc công nhận rõ ràng quyền về môi trường của thế hệ tương lai. Từ năm 2000 đến năm 2015, quyền sống trong môi trường bền vững và bảo vệ con người vẫn chưa được công nhận hoàn toàn, mặc dù đã được thể chế hóa thông qua nhiều công ước quốc tế khác nhau.

Mặc dù tầm quan trọng của môi trường bền vững ngày càng được khẳng định, nhiều tranh luận về tính hiệu quả của luật pháp quốc tế trong đảm bảo tính bền vững của môi trường, đặc biệt là trong mối quan hệ với thế hệ tương lai, đã nảy sinh. Định nghĩa quyền của một người chưa được sinh ra là một thách thức lớn trong lĩnh vực luật học. Giám sát viên đặc biệt của Liên Hợp Quốc về các nghĩa vụ nhân quyền liên quan đến quyền được hưởng môi trường an toàn, trong lành và bền vững đã thừa nhận khó khăn này trong Báo cáo năm 2018. Các chính sách quốc tế về môi trường quan tâm đến tác động dài hạn của hành động hiện tại đối với quyền của thế hệ tương lai. Trong khi đó, luật nhân quyền quốc tế tập trung chủ yếu vào quyền con người của từng cá nhân. Với cách tiếp cận khác nhau như vậy, luật nhân quyền quốc tế không đưa ra định nghĩa cụ thể hoặc nghĩa vụ rõ ràng cho các quốc gia liên quan đến quyền của thế hệ tương lai. Để giải quyết sự lưỡng nan này, luật nhân quyền quốc tế đã lựa chọn tiếp cận quyền của thế hệ tương lai dưới góc độ quyền của những người đang sống hiện tại, nhưng cũng sẽ sống trong tương lai - đó là quyền con người về môi trường nói chung và quyền được sống trong môi trường trong lành của trẻ em nói riêng.

Trong khoảng thời gian từ năm 2015 đến 2020, chúng ta đã chứng kiến một làn sóng phát triển mới về quyền của thế hệ tương lai, đó đã trở thành một nền tảng và đã có nhiều vụ việc đưa ra tòa. Trên toàn thế giới, hàng nghìn phiên tòa liên quan đến vấn đề khí hậu đã được tiến hành để bảo vệ môi trường trong tương lai.

Cách tiếp cận của luật nhân quyền quốc tế đối với quyền của thế hệ tương lai thông qua quyền của trẻ em là hợp pháp và có cơ sở vững chắc khi xem xét tác động của ô nhiễm môi trường đến trẻ em. Có số liệu thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cho thấy rằng vào năm 2012, đã có 1,7 triệu trẻ em dưới 5 tuổi tử vong do sống trong môi trường không lành mạnh. Tổ chức Theo dõi Nhân quyền đã ghi lại nhiều trường hợp trong hơn một thập kỷ qua, trong đó các chính phủ đã thất bại trong việc bảo vệ trẻ em khỏi tác động tiêu cực của môi trường. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

a. Tiếp xúc với các chất độc hại

Tổ chức Theo dõi Nhân quyền đã ghi lại việc trẻ em tiếp xúc với các chất độc hại trong nhiều tình huống khác nhau, được ghi nhận trên video và trong các báo cáo chi tiết. Trên toàn thế giới, trẻ em tiếp xúc với các chất độc hại khi chơi trên mặt đất, tắm sông, đi học, ăn uống hoặc làm việc. Có nhiều chất độc hại gây ra hậu quả đặc biệt nguy hiểm cho trẻ em, do cơ thể của trẻ đang trong giai đoạn phát triển và dễ dàng hấp thụ các chất độc này hơn so với người lớn, và đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi một số chất độc. Trong một số trường hợp, tiếp xúc với các chất độc này có thể dẫn đến tổn thương lâu dài không thể phục hồi, tàn tật hoặc thậm chí tử vong.

b. Tiếp xúc của trẻ em từ hoạt động kinh doanh

Hoạt động kinh doanh là nguồn gây ra nhiều thiệt hại môi trường gây hại đến trẻ em thông qua ô nhiễm không khí, nước uống kém chất lượng và các con đường tiếp xúc khác. Thường thì các chính phủ không quản lý các công ty một cách đầy đủ. Ví dụ, trẻ em sống gần hoặc làm việc trong các xưởng thuộc ngành công nghiệp da ở Bangladesh đã tiếp xúc với các hóa chất chảy từ sàn xưởng vào môi trường xung quanh. Điều này đã gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm sốt, tiêu chảy, các vấn đề về hô hấp và các bệnh về da, dạ dày và mắt. Các nhà máy luyện kim hoặc nhà máy sản xuất pin đã gây ra tình trạng nhiễm chì ở trẻ em ở Trung Quốc và Kenya, và các cuộc phản đối từ phía các phụ huynh đã bị đàn áp bởi chính phủ. Trong lĩnh vực nông nghiệp, lao động trẻ em đã tiếp xúc với phân bón và thuốc trừ sâu ở Indonesia, Hoa Kỳ và Israel/Palestine. Trẻ em làm công việc trồng thuốc lá cũng bị các triệu chứng tương tự như ngộ độc nicotine. Sức khỏe của trẻ em cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng do tiếp xúc với các chất hóa học từ các hoạt động khai thác mỏ quy mô lớn và nhỏ. Trong một trong những thảm họa sức khỏe môi trường tồi tệ nhất trong những năm gần đây, hơn 400 trẻ em đã chết ở Nigeria do vô tình tiếp xúc với bụi chứa chì trong quá trình khai thác vàng thủ công quy mô nhỏ. Trẻ em từ các nhóm dân tộc thiểu số sống trong các trại dành cho người di cư nội bộ ở Kosovo đã bị nhiễm chì do ô nhiễm từ một mỏ công nghiệp gần đó. Tại các khu vực khai thác vàng quy mô nhỏ ở Mali, Ghana, Tanzania, Philippines và các quốc gia khác, trẻ em đã tiếp xúc với thủy ngân độc hại được sử dụng trong quá trình chế biến vàng, và trong một số trường hợp, chúng đã gây ra các triệu chứng giống với ngộ độc thủy ngân.

c. Các chất độc hại trong hệ thống cấp nước 

Các chất độc hại trong hệ thống cấp nước có thể đặt trẻ em vào nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng. Việc chính phủ không đảm bảo an toàn và sạch sẽ của nước uống có thể gây ra những hậu quả đáng lo ngại. Ví dụ, ở Bangladesh, hàng triệu trẻ em đã phải tiếp xúc với asen ô nhiễm qua nước giếng, mặc dù nước này đã được cải thiện. Tại Canada, các cộng đồng bản địa đã phải đối mặt với nước chứa uranium, E.coli hoặc coliform tự nhiên. Một trường hợp khác là tại Harare, Zimbabwe, Tổ chức Theo dõi Nhân quyền phát hiện rằng nước thải thô đôi khi chảy ra từ vòi nước trong thành phố, gây nguy hiểm cho trẻ em bằng việc gây ra các bệnh tiêu chảy nguy hiểm từ nước.

d. Khí hậu thay đổi 

Biến đổi khí hậu cũng có tác động đáng kể đến trẻ em, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận nước, thực phẩm và chăm sóc sức khỏe. Chính phủ cần đối mặt với những hậu quả nhân quyền của biến đổi khí hậu đối với trẻ em. Đặc biệt, trẻ em thuộc các cộng đồng bản địa thường gặp phải những rủi ro lớn vì văn hóa và sinh kế của họ phụ thuộc vào đất đai, và nhóm này thường thiếu nguồn lực và sự hỗ trợ từ chính phủ để đối phó với các tác động của biến đổi khí hậu.

Một ví dụ là khu vực Turkana ở Kenya, nơi Tổ chức Theo dõi Nhân quyền đã phát hiện rằng biến đổi khí hậu cùng với các thách thức phát triển kinh tế, chính trị và môi trường khác đã hạn chế khả năng truy cập vào thực phẩm và nước sạch cho các cộng đồng bản địa. Do đó, nhiều trẻ em đã mắc bệnh vì gia đình không thể cung cấp đủ thức ăn và nước sạch cho chúng. Đặc biệt, các cô gái thường phải đi bộ một quãng đường dài để lấy nước từ những con sông khô cạn, đồng thời đối mặt với nguy hiểm và thiếu thời gian để đến trường hoặc nghỉ ngơi. Nghiên cứu khoa học cũng chỉ ra rằng hạn hán và mất an ninh lương thực có thể gây ra những ảnh hưởng gián tiếp đến sức khỏe. Ví dụ, biến đổi khí hậu đã thay đổi hành vi của muỗi và bọ ve, gây lây nhiễm các bệnh như sốt rét.

Biến đổi khí hậu không chỉ ảnh hưởng đến môi trường và khả năng tiếp cận tài nguyên, mà còn tác động trực tiếp đến quyền của trẻ em. Có nhiều ví dụ cho thấy sự tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu lên cuộc sống của trẻ em. Ở Bangladesh, vì hoàn cảnh kinh tế khó khăn cùng với tác động của thiên tai và biến đổi khí hậu, nhiều gia đình đã buộc phải sắp xếp hôn nhân sớm cho con gái dưới 18 tuổi. Do thiếu hệ thống an sinh xã hội của chính phủ, một số gia đình đã đưa các cô gái này vào cuộc hôn nhân một cách vội vã.

Từ những tình huống trên, chúng ta có thể thấy rằng trẻ em là nhóm đối tượng chịu nhiều tác động tiêu cực từ biến đổi khí hậu. Hơn nữa, biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường mang lại những rủi ro kéo dài, ảnh hưởng đến cuộc sống của trẻ em trong nhiều năm tới. Tình hình này trở nên nghiêm trọng hơn nếu trẻ em không được đảm bảo đầy đủ các quyền cơ bản, bao gồm quyền tiếp cận thông tin và quyền tham gia vào các vấn đề liên quan trực tiếp đến trẻ em. Vì vậy, để bảo vệ quyền sống trong một môi trường lành mạnh cho thế hệ tương lai, việc bảo vệ quyền của trẻ em và quyền môi trường trở thành một nhiệm vụ cấp bách.

Ngoài ra, luật pháp hiện hành về nhân quyền và môi trường thường tập trung vào xử lý vi phạm đã xảy ra trong quá khứ và yêu cầu áp dụng biện pháp khắc phục sau khi vi phạm đã xảy ra. Sự thiếu hành động từ phía chính phủ và các tập đoàn trong hiện tại có thể không có tác động lớn đến thế hệ hiện tại, nhưng có thể gây ra hậu quả thảm khốc đối với cuộc sống của những thế hệ tiếp theo, và con người sẽ chịu trách nhiệm cuối cùng cho những hậu quả đó. Do đó, tầm quan trọng của quyền môi trường đối với thế hệ tương lai là động lực để cộng đồng quốc tế thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường ngay từ hiện tại, nhằm đảm bảo quyền sống trong một môi trường lành mạnh cho tương lai. Quyền sống trong một môi trường lành mạnh đã được lựa chọn cụ thể vì tương lai của những thế hệ tiếp theo là một khái niệm thuộc lĩnh vực luật pháp quốc tế về sự bền vững của môi trường.

Công ty Luật Minh Khuê rất mong muốn cung cấp những thông tin tư vấn hữu ích cho quý khách hàng. Nếu quý khách đang gặp bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng liên hệ với Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Ngoài ra, quý khách cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được sự hỗ trợ và giải đáp thắc mắc nhanh chóng. Chúng tôi xin gửi lời cảm ơn sâu sắc và mong nhận được sự hợp tác của quý khách hàng!