1. Quy định mới đối với Chuyên gia

Theo quy định tại điểm a khoản 3 Điều 3 Nghị định 152/2020/NĐ-CP được sửa đổi bởi điểm a khoản 1 Điều 1 Nghị định 70/2023/NĐ-CP, chúng ta có một định nghĩa chi tiết hơn về chuyên gia, đặc biệt là chuyên gia nước ngoài làm việc tại Việt Nam.

Theo đó, chuyên gia nước ngoài được xác định là người lao động nước ngoài thuộc vào một trong các trường hợp sau đây:

- Đầu tiên, người lao động nước ngoài cần có bằng đại học trở lên hoặc tương đương. Điều này cho thấy yêu cầu về trình độ học vấn của chuyên gia nước ngoài là rất cao. Đối với các công việc đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu rộng, có một bằng cấp cao là điều kiện tiên quyết.

- Tiếp theo, chuyên gia nước ngoài cần có ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc trong chuyên ngành được đào tạo phù hợp với vị trí công việc mà người lao động nước ngoài dự kiến làm việc tại Việt Nam. Điều này đảm bảo rằng người lao động nước ngoài đã tích luỹ được kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực chuyên môn của mình trước khi đến làm việc tại Việt Nam. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng công việc và sự chuyên nghiệp của chuyên gia nước ngoài.

Sự thay đổi quan trọng trong quy định mới đó là việc sửa đổi nội dung "vị trí công việc mà người lao động nước ngoài dự kiến làm việc tại Việt Nam" thành "vị trí công việc phù hợp với vị trí công việc dự kiến". Điều này ám chỉ rằng chuyên gia nước ngoài cần có kinh nghiệm làm việc trong chuyên ngành tương đương với vị trí công việc dự kiến của mình. Điều này giúp đảm bảo rằng chuyên gia nước ngoài có đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc một cách hiệu quả và đạt được kết quả tốt nhất.

Sự điều chỉnh này cho thấy sự chú trọng của pháp luật đối với việc xác định và kiểm soát chất lượng của chuyên gia nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Nó tạo ra một cơ chế chặt chẽ để đảm bảo rằng chuyên gia nước ngoài có đủ trình độ và kinh nghiệm cần thiết để đáp ứng yêu cầu công việc và đóng góp vào sự phát triển của đất nước. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc tăng cường sự hợp tác và trao đổi kiến thức chuyên môn giữa Việt Nam và các quốc gia khác, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ và công nghệ trong các lĩnh vực chuyên môn. Ngoài ra, quy định mới cũng thể hiện sự nhạy bén của pháp luật đối với sự phát triển và thay đổi trong các ngành công nghiệp và chuyên ngành. Bằng cách yêu cầu chuyên gia nước ngoài có kinh nghiệm làm việc phù hợp với vị trí công việc phù hợp, quy định này đảm bảo rằng chỉ những người có kiến thức và kỹ năng mới nhất sẽ được tuyển dụng. Điều này có lợi cho cả người lao động nước ngoài và công ty Việt Nam, vì nó đảm bảo sự chuyên nghiệp và năng lực cạnh tranh của chuyên gia nước ngoài, đồng thời thúc đẩy sự phát triển và cải tiến trong các lĩnh vực công nghệ và quản lý.

Tổng quan, quy định mới về chuyên gia nước ngoài trong Nghị định 70/2023/NĐ-CP đã mang lại những sự điều chỉnh và bổ sung quan trọng. Điều này cho thấy sự quan tâm và đồng hành của pháp luật với việc thu hút và sử dụng nguồn nhân lực chất lượng cao từ nước ngoài, đồng thời đảm bảo rằng những người lao động này có đủ trình độ và kinh nghiệm để thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả. Quy định này cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển và hội nhập quốc tế của Việt Nam trong các lĩnh vực chuyên ngành.

 

2. Quy định mới đối với Giám đốc điều hành

Theo quy định tại khoản 5 Điều 3 Nghị định 152/2020/NĐ-CP được sửa đổi bởi điểm b khoản 1 Điều 1 Nghị định 70/2023/NĐ-CP, giám đốc điều hành được xác định dựa trên những trường hợp sau đây:

- Người đứng đầu chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc địa điểm kinh doanh của một doanh nghiệp. Điều này ánh xạ đến trách nhiệm và quyền hạn của người đó trong việc điều hành và quản lý các hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc địa điểm kinh doanh đó.

- Người đứng đầu và trực tiếp điều hành ít nhất một lĩnh vực của cơ quan, tổ chức hoặc doanh nghiệp, và phải chịu sự chỉ đạo và điều hành trực tiếp từ người đứng đầu của cơ quan, tổ chức hoặc doanh nghiệp đó. Điều này có nghĩa là giám đốc điều hành phải đảm bảo việc thực hiện nhiệm vụ, quản lý và điều hành các hoạt động của lĩnh vực mà mình trực tiếp quản lý, và phải tuân thủ các chỉ đạo và quyết định của người đứng đầu cơ quan, tổ chức hoặc doanh nghiệp.

So với quy định trước đây chỉ đề cập đến việc giám đốc điều hành là người đứng đầu và trực tiếp điều hành đơn vị trực thuộc cơ quan, tổ chức hoặc doanh nghiệp, quy định mới đã mở rộng và làm rõ hơn về các điều kiện và trách nhiệm của giám đốc điều hành. Bằng cách thêm vào các trường hợp người đứng đầu chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc địa điểm kinh doanh, quy định mới đã tạo ra một phạm vi rộng hơn để xác định giám đốc điều hành. Ngoài ra, việc đề cập đến sự chỉ đạo và điều hành trực tiếp từ người đứng đầu cơ quan, tổ chức hoặc doanh nghiệp đã làm rõ rằng giám đốc điều hành phải hoạt động dưới sự hướng dẫn và quản lý của người đứng đầu cơ quan, tổ chức hoặc doanh nghiệp đó. Quy định này nhằm tạo ra sự mạch lạc và hiệu quả trong việc quản lý và điều hành các hoạt động của cơ quan, tổ chức hoặc doanh nghiệp.

 

3. Quy định mới đối với Lao động kỹ thuật

Quy định về lao động kỹ thuật đối với người lao động nước ngoài đã được điều chỉnh và cải tiến để đáp ứng nhu cầu và yêu cầu của ngành công nghiệp hiện đại. Theo điểm a khoản 6 Điều 3 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, đã được sửa đổi bởi điểm c khoản 1 Điều 1 Nghị định 70/2023/NĐ-CP, lao động kỹ thuật được định nghĩa là những người lao động nước ngoài thuộc một trong những trường hợp sau:

- Người lao động đã qua đào tạo chuyên ngành kỹ thuật hoặc chuyên ngành khác trong ít nhất 01 năm và đã làm việc trong lĩnh vực đó ít nhất 03 năm.

+ Điểm khác biệt so với quy định cũ là trong quá trình đào tạo, người lao động kỹ thuật không chỉ cần hoàn thành chương trình đào tạo chuyên ngành kỹ thuật trong ít nhất 01 năm, mà còn có thể được đào tạo trong các chuyên ngành khác. Điều này cho phép người lao động có cơ hội mở rộng kiến thức và kỹ năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, giúp họ đáp ứng được các yêu cầu và nhu cầu đa dạng của công việc trong ngành kỹ thuật.

+ Sau quá trình đào tạo, người lao động kỹ thuật cần có ít nhất 03 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực đào tạo của mình. Điều này đảm bảo rằng họ đã có đủ thời gian để áp dụng kiến thức và kỹ năng đã học vào thực tế công việc, từ đó trở thành những chuyên gia có hiệu quả trong ngành kỹ thuật.

+ Sự điều chỉnh và cải tiến này cho phép ngành kỹ thuật thu hút được những người lao động nước ngoài có trình độ chuyên môn cao, giúp nâng cao chất lượng và hiệu suất công việc trong lĩnh vực này. Đồng thời, cũng mang lại những cơ hội phát triển và hợp tác quốc tế cho ngành công nghiệp Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho sự chuyển giao công nghệ và trao đổi kiến thức với các quốc gia khác.

Quy định mới này chứng tỏ sự quan tâm và sự phát triển của nhà nước đối với ngành kỹ thuật, nhằm tạo điều kiện thuận lợi và môi trường làm việc chuyên nghiệp cho người lao động nước ngoài có trình độ chuyên môn cao. Điều này góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành kỹ thuật và tăng cường sự cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường lao động quốc tế.

 

4. Quy định về thời hạn xác định nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài?

Theo quy định của Nghị định 152/2020/NĐ-CP được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP, việc xác định nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài phải tuân thủ thời hạn nhất định. Trước đây, thời hạn này là ít nhất 30 ngày, nhưng sau khi sửa đổi, nó đã được rút ngắn xuống còn ít nhất 15 ngày.

- Theo quy định, trước khi dự kiến sử dụng người lao động nước ngoài, người sử dụng lao động (trừ nhà thầu) phải xác định nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài đối với từng vị trí công việc mà người lao động Việt Nam chưa đáp ứng được. Sau đó, họ phải báo cáo giải trình với Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tại địa phương nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc.

- Trong quá trình thực hiện, nếu có sự thay đổi về nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài liên quan đến vị trí, chức danh công việc, hình thức làm việc, số lượng, hoặc địa điểm, người sử dụng lao động phải báo cáo cho Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội theo quy định trước ít nhất 15 ngày kể từ ngày dự kiến sử dụng người lao động nước ngoài.

- Tuy nhiên, có một số trường hợp không yêu cầu thực hiện xác định nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài. Tóm lại, thời hạn thực hiện xác định nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài là trước ít nhất 15 ngày kể từ ngày dự kiến sử dụng người lao động nước ngoài, trừ khi có những trường hợp đặc biệt không áp dụng quy định này.

Xem thêm >>> Thủ tục xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam chi tiết

Quý vị có thể liên hệ với chúng tôi qua tổng đài hỗ trợ khách hàng với số điện thoại 1900.6162. Kênh thông tin này là một công cụ hữu ích, giúp quý vị tiếp nhận sự hỗ trợ, tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Đội ngũ chuyên viên pháp lý của chúng tôi sẽ lắng nghe và giúp quý vị hiểu rõ hơn về các quy định và quyền lợi pháp lý của mình.

Ngoài ra, quý vị cũng có thể liên hệ qua email theo địa chỉ lienhe@luatminhkhue.vn. Bằng cách gửi email, quý vị có thể chia sẻ những vấn đề cần được hỗ trợ hoặc yêu cầu thông tin cụ thể về các vấn đề pháp lý liên quan. Chúng tôi cam kết sẽ phản hồi một cách nhanh chóng và cung cấp giải đáp chính xác nhất cho những câu hỏi của quý vị.