Mục lục bài viết
1. Quyền của người được ủy quyền sử dụng đất gồm những gì?
Hiện nay, trong hệ thống pháp luật Việt Nam, không có quy định cụ thể nào liên quan đến việc ủy quyền sử dụng đất. Tuy nhiên, chúng ta có thể hiểu rằng ủy quyền sử dụng đất là một quá trình trong đó một bên, được gọi là bên ủy quyền, sẽ giao quyền cho một bên khác, được gọi là bên được ủy quyền, để thực hiện các công việc có liên quan đến việc sử dụng đất trong phạm vi mà pháp luật cho phép.
Theo quy định chung, người được ủy quyền sử dụng đất có quyền khai thác các công dụng từ đất, cũng như hưởng các hoa lợi và lợi tức phát sinh từ đất theo thỏa thuận giữa hai bên hoặc theo các quy định hiện hành của pháp luật. Điều này có nghĩa là họ có thể thực hiện các hoạt động như canh tác, xây dựng, hoặc khai thác tài nguyên trên mảnh đất đó, miễn là các hoạt động này nằm trong giới hạn được phép và không vi phạm các quy định của pháp luật về quản lý và sử dụng đất đai.
Theo Điều 566 của Bộ luật Dân sự năm 2015, quyền của bên được ủy quyền được quy định cụ thể như sau:
- Yêu cầu bên ủy quyền cung cấp thông tin và tài liệu cần thiết: Người được ủy quyền có quyền yêu cầu bên ủy quyền cung cấp các thông tin, tài liệu, và phương tiện cần thiết để thực hiện công việc được ủy quyền một cách hiệu quả. Điều này bao gồm việc yêu cầu các giấy tờ liên quan đến quyền sử dụng đất, hợp đồng hoặc bất kỳ thông tin nào khác cần thiết cho quá trình thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình.
- Được thanh toán chi phí hợp lý: Người được ủy quyền có quyền yêu cầu bên ủy quyền thanh toán các chi phí hợp lý mà mình đã bỏ ra để thực hiện công việc ủy quyền. Điều này có thể bao gồm các khoản chi phí liên quan đến việc khai thác đất, chi phí duy trì, bảo trì tài sản hoặc bất kỳ chi phí nào khác mà bên được ủy quyền đã chi ra trong quá trình thực hiện công việc ủy quyền.
- Hưởng thù lao: Nếu có thỏa thuận giữa hai bên, người được ủy quyền còn có quyền hưởng thù lao cho các dịch vụ và công việc mà họ đã thực hiện trong phạm vi ủy quyền. Thù lao này có thể được xác định trước hoặc theo thỏa thuận giữa hai bên, tạo điều kiện cho bên được ủy quyền có động lực để thực hiện tốt công việc của mình.
Như vậy, quyền của người được ủy quyền sử dụng đất không chỉ bao gồm các quyền lợi cụ thể mà còn đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong quá trình thực hiện các hoạt động liên quan đến đất đai, từ đó bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
2. Giấy ủy quyền sử dụng đất có bắt buộc chứng thực chữ ký hay không?
Căn cứ vào khoản 4 Điều 24 của Nghị định 23/2015/NĐ-CP quy định về thủ tục chứng thực chữ ký, chúng ta có thể nhận thấy rằng việc chứng thực chữ ký là một quy trình quan trọng trong việc xác thực tính hợp pháp và hiệu lực của các văn bản, giấy tờ.
Điều 24 Nghị định 23/2015/NĐ-CP nêu rõ về các thủ tục chứng thực chữ ký và các trường hợp áp dụng của nó. Cụ thể, theo khoản 4, thủ tục chứng thực chữ ký được quy định tại các khoản 1, 2 và 3 của Điều này sẽ áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:
- Chứng thực chữ ký của nhiều người trên cùng một giấy tờ hoặc văn bản, điều này cho phép một số cá nhân có thể đồng ký vào một tài liệu chung, tạo ra sự đồng thuận và thống nhất trong các quyết định hay thỏa thuận.
- Chứng thực chữ ký của người khai lý lịch cá nhân, đây là một bước quan trọng nhằm đảm bảo tính xác thực và độ tin cậy của thông tin cá nhân được cung cấp.
- Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản mà cá nhân tự lập theo quy định của pháp luật, điều này có nghĩa là những tài liệu do cá nhân tự soạn thảo cũng cần được chứng thực để đảm bảo tính pháp lý.
- Chứng thực chữ ký trong Giấy ủy quyền, đặc biệt là trong các trường hợp ủy quyền không có thù lao, không có nghĩa vụ bồi thường từ bên được ủy quyền và không liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản hay quyền sử dụng bất động sản.
Đồng thời, căn cứ vào Điều 14 của Thông tư 01/2020/TT-BTP, quy định về chứng thực chữ ký trên Giấy ủy quyền theo quy định tại khoản 4 Điều 24 Nghị định 23/2015/NĐ-CP, chúng ta thấy rõ hơn về các điều kiện để thực hiện chứng thực chữ ký trên Giấy ủy quyền. Cụ thể:
- Việc ủy quyền phải thỏa mãn các điều kiện cụ thể như không có thù lao, không có nghĩa vụ bồi thường của bên được ủy quyền và không liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản hay quyền sử dụng bất động sản. Chỉ trong những trường hợp này, giấy ủy quyền mới có thể được chứng thực chữ ký.
Ngoài ra, việc chứng thực chữ ký trên giấy ủy quyền còn được áp dụng trong một số trường hợp cụ thể như sau:
- Ủy quyền về việc nộp hộ hoặc nhận hộ hồ sơ, giấy tờ, ngoại trừ những trường hợp mà pháp luật cấm ủy quyền.
- Ủy quyền nhận hộ lương hưu, bưu phẩm, trợ cấp, phụ cấp, giúp đảm bảo quyền lợi cho các cá nhân không thể tự thực hiện các giao dịch này.
- Ủy quyền nhờ trông nom nhà cửa, điều này cho phép người khác quản lý tài sản trong thời gian mình vắng mặt.
- Ủy quyền của thành viên hộ gia đình để vay vốn tại Ngân hàng chính sách xã hội, nhằm hỗ trợ cho các thành viên trong gia đình có nhu cầu tài chính.
Đối với những trường hợp ủy quyền không thuộc các trường hợp đã được liệt kê ở trên, việc chứng thực chữ ký trên giấy ủy quyền sẽ không được yêu cầu. Thay vào đó, người yêu cầu chứng thực sẽ phải thực hiện các thủ tục theo quy định về chứng thực hợp đồng và giao dịch.
Từ các quy định nêu trên, có thể thấy việc chứng thực chữ ký trên giấy ủy quyền sử dụng đất chỉ được thực hiện trong các trường hợp ủy quyền không có thù lao, không có nghĩa vụ bồi thường của bên được ủy quyền và không liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản hay quyền sử dụng bất động sản. Điều này nhằm đảm bảo tính hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong các giao dịch này.
Ngoài ra, các trường hợp cụ thể để chứng thực chữ ký trên giấy ủy quyền được quy định rõ ràng, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người dân trong các giao dịch pháp lý, đồng thời cũng đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong các giao dịch tài chính và tài sản.
3. Ý nghĩa của các quy định trên về ủy quyền sử dụng đất
Các quy định liên quan đến ủy quyền sử dụng đất đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc quản lý và sử dụng tài nguyên đất đai của quốc gia. Đầu tiên, những quy định này tạo ra một khung pháp lý rõ ràng cho việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất giữa các bên, đảm bảo rằng quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan được bảo vệ một cách hợp pháp. Điều này không chỉ giúp các cá nhân và tổ chức có thể thực hiện quyền lợi của mình một cách minh bạch mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch bất động sản diễn ra một cách an toàn.
Hơn nữa, việc ủy quyền sử dụng đất cũng thúc đẩy việc sử dụng đất hiệu quả hơn. Khi người sử dụng đất có khả năng ủy quyền cho người khác khai thác và sử dụng, họ có thể tối ưu hóa giá trị của tài sản mà mình đang sở hữu. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thị trường bất động sản đang phát triển nhanh chóng, khi mà nhu cầu sử dụng đất cho các mục đích khác nhau ngày càng tăng.
Ngoài ra, các quy định về ủy quyền cũng góp phần tăng cường tính minh bạch và công khai trong quản lý đất đai. Khi có sự ủy quyền rõ ràng và được pháp luật công nhận, các thông tin về quyền sử dụng đất sẽ được lưu trữ và quản lý một cách bài bản, từ đó giảm thiểu tình trạng tranh chấp và khiếu kiện liên quan đến quyền sở hữu đất đai. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của cá nhân mà còn bảo vệ lợi ích chung của xã hội, đảm bảo trật tự và an toàn trong việc sử dụng tài nguyên đất đai.
Cuối cùng, các quy định này còn thể hiện cam kết của Nhà nước trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế thông qua việc cải cách hệ thống quản lý đất đai. Bằng cách tạo ra các cơ chế linh hoạt cho việc ủy quyền sử dụng đất, Nhà nước khuyến khích các hoạt động đầu tư, phát triển dự án và xây dựng cơ sở hạ tầng, từ đó góp phần tạo ra sự phát triển bền vững cho nền kinh tế.
- Quy định về giấy ủy quyền trong lĩnh vực đất đai?
- Mẫu giấy ủy quyền sử dụng đất cho vợ, con hoặc người thân
Trên đây là toàn bộ nội dung tư vấn của Luật Minh Khuê. Quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline Luật sư tư vấn pháp luật đất đai trực tuyến miễn phí 24/7: 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được giải đáp.