Mục lục bài viết
1. Khái niệm về kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định
Theo quy định tại Khoản 5, Điều 3 của Nghị định số 10/2020/NĐ-CP về kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định, đưa ra các quy định chi tiết như sau:
- Đối tượng của Quy định: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định áp dụng cho việc vận chuyển hành khách bằng xe ô tô. Các xe buýt thực hiện việc đón, trả khách tại các điểm dừng được quy định và tuân thủ theo biểu đồ vận hành.
- Phạm vi hoạt động: Xe buýt chạy theo biểu đồ vận hành, có cự ly và phạm vi hoạt động cụ thể. Phạm vi hoạt động bao gồm cả tuyến xe buýt nội tỉnh và tuyến xe buýt liên tỉnh.
- Tuyến xe buýt nội tỉnh: Được hiểu là tuyến xe buýt có phạm vi hoạt động trên địa bàn của một tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương.
- Tuyến xe buýt liên tỉnh: Được định nghĩa là tuyến xe buýt có phạm vi hoạt động trên địa bàn của hai hoặc ba tỉnh, hoặc thành phố trực thuộc trung ương.
Các quy định này nhằm tạo ra sự rõ ràng và chi tiết trong việc quản lý và thực hiện kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định, đồng thời đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động của ngành vận tải.
Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định đại diện cho một loại hình hoạt động kinh doanh đặc thù, được đặt ra với mục tiêu tạo ra sự tổ chức và quản lý hiệu quả trong việc vận chuyển hành khách bằng xe ô tô. Điều này bao gồm các điểm quan trọng như các điểm dừng đón và trả khách cụ thể, cũng như việc thiết lập và duy trì một biểu đồ vận hành có cự ly và phạm vi hoạt động được xác định rõ ràng.
Mỗi điểm dừng của xe buýt trở thành một trạm giao thông quan trọng, nơi hành khách có thể lên và xuống xe một cách thuận tiện. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình giao thông và đồng thời đảm bảo tính hiệu quả của dịch vụ vận tải. Các điểm đón và trả khách không chỉ là nơi tiếp cận thuận lợi cho hành khách mà còn là điểm kiểm soát quan trọng để đảm bảo an ninh và an toàn trong quá trình vận chuyển.
Biểu đồ vận hành của xe buýt cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định rõ lịch trình, tần suất, và tuyến đường cụ thể mà xe sẽ di chuyển. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực, giảm thiểu thời gian chờ đợi cho hành khách, và đồng thời tạo ra sự đồng đều trong dịch vụ vận tải công cộng. Cự ly và phạm vi hoạt động được xác định chặt chẽ nhằm đảm bảo rằng dịch vụ vận tải hành khách này có thể phục vụ một lượng lớn hành khách một cách hiệu quả và linh hoạt.
Trong bối cảnh này, quy định về kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định không chỉ tạo ra sự rõ ràng và chuẩn mực trong quản lý hoạt động kinh doanh, mà còn hỗ trợ trong việc xây dựng một hệ thống vận tải công cộng mạnh mẽ và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của cộng đồng về di chuyển và giao thông.
2. Nhân viên phục vụ trên xe buýt thì có quyền hạn và trách nhiệm như thế nào?
Tại Điều 36 của Thông tư 12/2020/TT-BGTVT về quyền hạn và trách nhiệm của người lái xe và nhân viên phục vụ trên xe buýt, các điều sau đây được đề ra để đảm bảo an toàn và chất lượng dịch vụ trên xe buýt:
- Thực hiện đúng quy trình đảm bảo an toàn giao thông: Người lái xe và nhân viên phục vụ trên xe buýt có trách nhiệm tuân thủ đầy đủ các quy định về an toàn giao thông được quy định tại Điều 4 của Thông tư này. Điều này bao gồm việc tuân thủ tốc độ, các quy tắc về quyền đường, và các biện pháp an toàn khác để đảm bảo hành khách và mọi người tham gia giao thông.
- Đeo thẻ tên và mặc đồng phục: Người lái xe và nhân viên phục vụ trên xe buýt phải đeo thẻ tên và mặc đồng phục theo mẫu được doanh nghiệp, hợp tác xã quy định. Điều này nhằm tạo ra sự nhận biết và chuyên nghiệp trong quá trình phục vụ hành khách.
- Thực hiện đúng biểu đồ và hành trình chạy xe: Cả người lái xe và nhân viên phục vụ trên xe buýt đều có trách nhiệm thực hiện đúng biểu đồ và hành trình chạy xe đã được cơ quan quản lý phê duyệt. Điều này giúp đảm bảo tính đồng nhất và hiệu quả trong việc vận chuyển hành khách.
- Cung cấp thông tin và hỗ trợ hành khách: Người lái xe và nhân viên phục vụ trên xe buýt phải cung cấp thông tin đầy đủ về hành trình tuyến, các điểm dừng khi hành khách yêu cầu. Đồng thời, họ có trách nhiệm hướng dẫn và giúp đỡ hành khách, đặc biệt là những đối tượng như người khuyết tật, người cao tuổi, phụ nữ có thai và trẻ em, khi lên và xuống xe. Thái độ phục vụ của họ cần được duy trì ở mức cao, với sự lịch sự và văn minh, nhằm tạo ra một trải nghiệm đi lại thoải mái và an ninh cho hành khách.
- Quyền từ chối vận chuyển hành khách và hàng hóa: Người lái xe và nhân viên phục vụ trên xe buýt được phép từ chối vận chuyển hành khách nếu họ gây mất an ninh, trật tự, hoặc đang mắc các bệnh nguy hiểm. Ngoài ra, họ cũng có quyền từ chối và không vận chuyển hàng cấm, hàng dễ cháy, nổ, động vật sống, hàng hóa là thực phẩm bẩn hoặc hành lý có khối lượng, kích thước vượt quá quy định tại khoản 1 của Điều 37 trong Thông tư.
- Trách nhiệm từ chối điều khiển phương tiện: Trong trường hợp phương tiện không đảm bảo điều kiện an toàn hoặc không lắp đặt thiết bị giám sát hành trình, camera (nếu là loại phương tiện bắt buộc phải lắp đặt), hoặc có lắp thiết bị nhưng không hoạt động, người lái xe có trách nhiệm từ chối điều khiển phương tiện để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
- Bảo quản vệ sinh và không can thiệp vào thiết bị giám sát: Người lái xe và nhân viên phục vụ trên xe buýt phải duy trì vệ sinh của phương tiện. Họ không được sử dụng các biện pháp kỹ thuật, trang thiết bị ngoại vi hoặc làm sai lệch dữ liệu của thiết bị giám sát hành trình và camera lắp trên xe. Điều này nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của hệ thống theo dõi và giám sát.
- Thực hiện các trách nhiệm khác theo quy định pháp luật: Người lái xe và nhân viên phục vụ trên xe buýt cũng có trách nhiệm thực hiện các nghĩa vụ và trách nhiệm khác theo quy định tại Luật Giao thông đường bộ, Nghị định số 10/2020/NĐ-CP và các quy định pháp luật khác có liên quan. Điều này đảm bảo rằng họ hoạt động trong khuôn khổ của pháp luật và giữ vững chất lượng dịch vụ vận tải công cộng.
3. Chủ thể nào có quyền xây dựng quy định nội bộ về mặc đồng phục cho nhân viên xe buýt?
Khoản 3 Điều 35 của Thông tư 12/2020/TT-BGTVT về trách nhiệm của doanh nghiệp và hợp tác xã kinh doanh vận tải bằng xe buýt, việc xây dựng quy định nội bộ về mặc đồng phục cho nhân viên xe buýt không chỉ là một nhiệm vụ bắt buộc mà còn là một quy trình quan trọng đảm bảo sự chuyên nghiệp, đồng đều và an toàn trong hoạt động kinh doanh của ngành vận tải.
- Doanh nghiệp và hợp tác xã kinh doanh vận tải bằng xe buýt chịu trách nhiệm hoàn thành việc xây dựng quy định nội bộ liên quan đến mặc đồng phục cho nhân viên xe buýt. Quy định này cần phản ánh tinh thần, triết lý, và tiêu chí mà doanh nghiệp muốn truyền đạt thông qua hình ảnh của nhân viên.
- Quy định nội bộ về mặc đồng phục cần đặc biệt chú trọng đến chất lượng và an toàn. Điều này bao gồm việc chỉ định loại vải, màu sắc, kiểu dáng phù hợp, đảm bảo tính thẩm mỹ và nhận biết, cũng như tiêu chuẩn an toàn trong quá trình vận hành.
- Mục tiêu của việc xây dựng quy định nội bộ là tạo ra một thiết kế đồng phục nhất quán và dễ nhận diện. Điều này giúp xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và tăng cường sự chuyên nghiệp trong mắt hành khách.
- Ngoài việc xác định mẫu đồng phục, quy định nội bộ cũng cần đề cập đến số lượng cần có, chu kỳ thay mới, và quy trình chăm sóc đồng phục để đảm bảo tính sạch sẽ và an toàn vệ sinh, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh và yêu cầu vệ sinh cao cấp.
- Quy định nội bộ về mặc đồng phục cần tuân thủ đúng các quy định của Thông tư và các văn bản pháp luật khác liên quan đến vận tải hành khách bằng xe buýt. Điều này đảm bảo rằng các doanh nghiệp và hợp tác xã hoạt động trong khuôn khổ của pháp luật và góp phần vào sự linh hoạt và hiệu quả của ngành vận tải.
Xem thêm: Mẫu Bảng niêm yết giá vé (giá cước) đối với xe buýt
Liên hệ qua 1900.6162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn