Mục lục bài viết
1. Quyền và nghĩa vụ của người được chỉ định bào chữa hiện nay
1.1. Quyền của người được chỉ định bào chữa
Theo quy định tại Điều 73 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 quy định quyền của người bào chữa bao gồm:
- Gặp, hỏi người bị buộc tội: Người bào chữa có quyền gặp và hỏi người bị buộc tội để nắm rõ thông tin và các vấn đề liên quan đến vụ án.
- Có mặt khi lấy lời khai và hỏi cung: Người bào chữa có quyền có mặt khi người bị buộc tội bị bắt, tạm giữ và trong quá trình lấy lời khai và hỏi cung. Sau mỗi lần lấy lời khai hoặc hỏi cung, người bào chữa còn có quyền hỏi người bị buộc tội.
- Có mặt trong các hoạt động đối chất, nhận dạng và nhận biết giọng nói: Người bào chữa được tham gia vào các hoạt động như đối chất, nhận dạng và nhận biết giọng nói theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015.
- Được thông báo trước về hoạt động lấy lời khai và hỏi cung: Người bào chữa có quyền được cơ quan có thẩm quyền thông báo trước về thời gian, địa điểm lấy lời khai và hỏi cung, cũng như về thời gian và địa điểm tiến hành các hoạt động điều tra khác.
- Xem biên bản và quyết định tố tụng: Người bào chữa có quyền xem biên bản về các hoạt động tố tụng mà mình đã tham gia và quyết định tố tụng liên quan đến người mà mình bào chữa.
- Đề nghị thay đổi và hủy bỏ biện pháp và quyết định: Người bào chữa có quyền đề nghị thay đổi người có thẩm quyền tiến hành tố tụng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật. Người bào chữa cũng có quyền đề nghị thay đổi hoặc hủy bỏ các biện pháp ngăn chặn hoặc biện pháp cưỡng chế.
- Đề nghị tiến hành hoạt động tố tụng: Người bào chữa có quyền đề nghị cơ quan có thẩm quyền tiến hành các hoạt động tố tụng theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015. Người bào chữa cũng có quyền đề nghị triệu tập người làm chứng và những người khác liên quan đến vụ án. Thu thập chứng cứ và yêu cầu: Người bào chữa có quyền thu thập chứng cứ, tài liệu, đồ vật và yêu cầu những thông tin cần thiết để bào chữa cho người bị buộc tội.
- Kiểm tra, đánh giá và trình bày ý kiến về chứng cứ: Người bào chữa có quyền kiểm tra, đánh giá chứng cứ và tài liệu liên quan và trình bày ý kiến của mình về chứng cứ. Người bào chữa cũng có quyền yêu cầu cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng kiểm tra và đánh giá chứng cứ theo yêu cầu của mình.
- Đọc, ghi chép và sao chụp tài liệu trong hồ sơ vụ án: Người bào chữa có quyền đọc, ghi chép và sao chụp các tài liệu trong hồ sơ vụ án liên quan đến việc bào chữa từ khi kết thúc điều tra.
- Tham gia hỏi, tranh luận tại phiên tòa: Người bào chữa có quyền tham gia vào các phiên tòa, tham gia hỏi, tranh luận và bào chữa cho người bị buộc tội trong quá trình diễn ra phiên tòa.
- Khiếu nại và kháng cáo: Người bào chữa có quyền khiếu nại quyết định, hành vi tố tụng của cơ quan hoặc người có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Người bào chữa cũng có quyền kháng cáo bản án, quyết định của Tòa án nếu bị cáo là người dưới 18 tuổi, người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất theo quy đđịnh của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015.
Để tiến hành bào chữa và bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội, luật sư được chỉ định bào chữa có quyền gặp, hỏi người bị buộc tội, có mặt trong các hoạt động lấy lời khai và hỏi cung, tham gia vào các hoạt động đối chất và nhận dạng, được thông báo trước về các hoạt động tố tụng, xem biên bản và quyết định tố tụng, đề nghị thay đổi và hủy bỏ biện pháp và quyết định, thu thập chứng cứ và yêu cầu, kiểm tra và đánh giá chứng cứ, đọc, ghi chép và sao chụp tài liệu, tham gia hỏi, tranh luận tại phiên tòa, khiếu nại và kháng cáo. Những quyền này giúp đảm bảo vai trò của luật sư trong quá trình bào chữa và tạo điều kiện cho việc đảm bảo công bằng và quyền lợi của người bị buộc tội trong quá trình tố tụng.
1.2. Nghĩa vụ của người được chỉ định bào chữa
Nghĩa vụ của người bào chữa trong quá trình tham gia tố tụng bao gồm:
- Sử dụng mọi biện pháp để làm sáng tỏ tình tiết: Người bào chữa phải sử dụng mọi biện pháp mà pháp luật quy định để làm sáng tỏ những tình tiết xác định người bị buộc tội vô tội hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự của bị can, bị cáo.
- Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội: Người bào chữa có nghĩa vụ giúp người bị buộc tội về mặt pháp lý nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ.
- Không từ chối bào chữa: Người bào chữa không được từ chối bào chữa cho người bị buộc tội mà mình đã đảm nhận bào chữa trừ khi có lý do bất khả kháng hoặc không phải do trở ngại khách quan.
- Tôn trọng sự thật: Người bào chữa phải tôn trọng sự thật và không được mua chuộc, cưỡng ép hoặc xúi giục người khác khai báo gian dối hoặc cung cấp tài liệu sai sự thật. Tuân thủ yêu cầu tham gia tố tụng: Người bào chữa phải có mặt theo giấy triệu tập của Tòa án. Trong trường hợp được chỉ định bào chữa, người bào chữa phải có mặt theo yêu cầu của cơ quan điều tra hoặc Viện kiểm sát.
- Bảo mật thông tin: Người bào chữa không được tiết lộ bí mật điều tra mà mình biết khi thực hiện bào chữa. Người bào chữa cũng không được sử dụng tài liệu đã ghi chép, sao chụp trong hồ sơ vụ án vào mục đích xâm phạm lợi ích của Nhà nước, lợi ích công cộng, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân.
- Không tiết lộ thông tin về vụ án: Người bào chữa không được tiết lộ thông tin về vụ án và về người bị buộc tội mà mình biết khi bào chữa, trừ trường hợp người này đồng ý bằng văn bản. Người bào chữa cũng không được sử dụng thông tin đó vào mục đích xâm phạm lợi ích của Nhà nước, lợi ích công cộng, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân.
Ngoài ra, luật sư bào chữa được chỉ định cần phải xuất trình giấy tờ chứng minh theo quy định tại khoản 3 Điều 78 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015. Điều này đảm bảo tính chính đáng và hợp pháp trong việc tham gia tố tụng và bảo vệ quyền lợi của người bị buộc tội.
2. Các trường hợp được phép chỉ định người bảo chữa
Theo quy định tại Điều 76 của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, có các trường hợp sau đây sẽ được chỉ định người bào chữa:
- Bị can, bị cáo về tội mà Bộ luật hình sự quy định mức cao nhất của khung hình phạt là 20 năm tù, tù chung thân, tử hình. Trong những trường hợp này, nếu người bị buộc tội, người đại diện hoặc người thân thích của họ không mời người bào chữa, cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng sẽ chỉ định người bào chữa cho họ.
- Người bị buộc tội có nhược điểm về thể chất mà không thể tự bào chữa. Điều này áp dụng cho những trường hợp khi người bị buộc tội gặp khó khăn về sức khỏe, không có khả năng tự bào chữa một cách hiệu quả.
- Người bị buộc tội có nhược điểm về tâm thần. Điều này áp dụng cho những trường hợp khi người bị buộc tội có vấn đề về tâm lý, không có khả năng tự bào chữa hoặc không hiểu rõ quyền và trách nhiệm của mình trong quá trình tố tụng.
- Người bị buộc tội là người dưới 18 tuổi. Điều này đảm bảo rằng người trẻ em sẽ được đại diện bởi người bào chữa để bảo vệ quyền lợi và quyền tự vệ của mình trong quá trình tố tụng.
Đối với việc chỉ định người bào chữa, cơ quan có thẩm quyền sẽ yêu cầu hoặc đề nghị các tổ chức như Đoàn luật sư, Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước và Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cử người bào chữa. Đoàn luật sư sẽ phân công tổ chức hành nghề luật sư để cử người bào chữa, Trung tâm trợ giúp pháp lý sẽ cử Trợ giúp viên pháp lý hoặc luật sư bào chữa, và Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam sẽ cử bào chữa viên nhân dân là thành viên của tổ chức để bào chữa cho người bị buộc tội. Điều này đảm bảo rằng người bị buộc tội sẽ có người bào chữa để đại diện và bảo vệ quyền lợi của mình trong quá trình tố tụng. Mục đích của việc chỉ định người bào chữa là đảm bảo công bằng và quyền tự vệ cho người bị buộc tội, đồng thời đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của luật sư trong việc bào chữa cho người bị buộc tội.
3. Thời điểm mà người bào chữa tham gia tố tụng?
Theo quy định tại Điều 74 của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, thời điểm người bào chữa tham gia tố tụng sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
- Người bào chữa tham gia tố tụng từ khi khởi tố bị can. Điều này áp dụng trong hầu hết các trường hợp tố tụng, khi bị can đã được khởi tố.
- Trong trường hợp bắt, tạm giữ người, người bào chữa tham gia tố tụng từ khi người bị bắt có mặt tại trụ sở của cơ quan điều tra hoặc từ khi có quyết định tạm giữ. Điều này đảm bảo rằng người bị buộc tội sẽ có người bào chữa ngay từ thời điểm bắt giữ hoặc tạm giữ.
- Trong trường hợp cần giữ bí mật điều tra đối với các tội xâm phạm an ninh quốc gia, Viện trưởng Viện kiểm sát có thẩm quyền có quyền quyết định để người bào chữa tham gia tố tụng từ khi kết thúc điều tra. Điều này áp dụng trong những tình huống đặc biệt khi cần bảo vệ bí mật điều tra liên quan đến an ninh quốc gia.
=> Thời điểm người bào chữa tham gia tố tụng phụ thuộc vào quá trình tố tụng cụ thể và sự tiến triển của vụ án. Mục đích là đảm bảo quyền tự vệ và công bằng cho người bị buộc tội, đồng thời đảm bảo quyền và trách nhiệm của người bào chữa trong quá trình tố tụng.
Quý khách hàng có nhu cầu thì tham khảo thêm nội dung bài viết sau của công ty Luật Minh Khuê:
Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào về nội dung bài viết trên hoặc có câu hỏi cần được giải đáp về Quyền và nghĩa vụ của người được chỉ định bào chữa hiện nay, hãy liên hệ với Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Hoặc quý khách hàng gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp thắc mắc nhanh chóng.