1. Có xem rau, của quả là sản phẩm trồng trọt?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 1 của Thông tư 26/2015/TT-BTC, các sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản, hải sản nuôi trồng, đánh bắt chưa qua quá trình chế biến thành các sản phẩm khác hoặc chỉ qua sơ chế thông thường của tổ chức, cá nhân tự sản xuất, đánh bắt và bán ra, cũng như trong quá trình nhập khẩu, sẽ được áp dụng thuế giá trị gia tăng (VAT).

Các sản phẩm chỉ qua sơ chế thông thường được hiểu là các sản phẩm đã được làm sạch, phơi khô, sấy khô, bóc vỏ, xay, xay bỏ vỏ, xát bỏ vỏ, tách hạt, tách cọng, cắt, ướp muối, bảo quản lạnh (ướp lạnh, đông lạnh), bảo quản bằng khí sunfuro, bảo quản theo phương thức sử dụng hóa chất để ngăn chặn sự thối rữa, ngâm trong dung dịch lưu huỳnh hoặc ngâm trong dung dịch bảo quản khác, cũng như các hình thức bảo quản thông thường khác. 

Ví dụ 2: Trong trường hợp Công ty A ký hợp đồng nuôi heo với Công ty B, trong đó Công ty B cung cấp cho Công ty A con giống, thức ăn và thuốc thú y, và Công ty A cung cấp và bán sản phẩm heo cho Công ty B, thì tiền công nuôi heo nhận được từ Công ty B và sản phẩm heo Công ty A cung cấp và bán cho Công ty B không phải chịu thuế giá trị gia tăng.

Đối với sản phẩm heo Công ty B nhận lại từ Công ty A: nếu Công ty B bán ra heo nguyên con hoặc thịt heo tươi sống, thì sản phẩm bán ra thuộc đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng. Tuy nhiên, nếu Công ty B chế biến heo thành xúc xích, thịt hun khói, giò hoặc các sản phẩm chế biến khác, thì sản phẩm bán ra sẽ phải chịu thuế giá trị gia tăng theo quy định.

Như vậy, Rau củ là một trong những loại sản phẩm quan trọng trong lĩnh vực trồng trọt và nằm trong danh mục các sản phẩm trồng trọt. Việc trồng và thu hoạch rau củ đóng vai trò quan trọng trong ngành nông nghiệp và cung cấp nguồn thực phẩm tươi ngon và giàu dinh dưỡng cho con người.

Rau củ bao gồm nhiều loại như rau xanh, củ quả, và các loại cây khác như cà chua, cà rốt, khoai tây, cải bắp, hành, ớt, bí đao, và nhiều loại khác. Những loại rau củ này được trồng và chăm sóc trong quá trình phát triển để đạt được chất lượng tốt nhất trước khi được thu hoạch. Việc xem rau củ là sản phẩm trồng trọt có nghĩa là chúng thuộc vào danh mục các sản phẩm được sản xuất từ hoạt động trồng trọt. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với việc áp dụng các quy định và chính sách liên quan đến sản phẩm trồng trọt, bao gồm cả thuế và quản lý chất lượng.

Trong quy định pháp luật, rau củ được xem là một trong các loại sản phẩm trồng trọt và thuộc vào danh mục được quy định. Điều này cũng đồng nghĩa với việc rau củ sẽ phải tuân thủ các quy định về thuế và kiểm soát chất lượng như các sản phẩm trồng trọt khác.

Tóm lại, rau củ là loại sản phẩm quan trọng và được xem là một trong danh mục các sản phẩm trồng trọt. Việc xem rau củ như vậy giúp áp dụng các quy định và chính sách phù hợp, đồng thời đảm bảo việc quản lý chất lượng và thuế đối với những sản phẩm này.

2. Tổng quan về thuế giá trị gia tăng (VAT) đối với rau, củ quả từ sản phẩm trồng trọt

Theo quy định tại Điều 10 của Thông tư 219/2013/TT-BTC, thuế suất thuế giá trị gia tăng (VAT) 5% áp dụng đối với một số đối tượng sau đây:

- Sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản, hải sản chưa qua chế biến hoặc chỉ qua sơ chế, bảo quản trong quá trình kinh doanh thương mại. Tuy nhiên, các sản phẩm này chỉ được áp dụng thuế suất 5% khi được sơ chế và bảo quản theo hướng dẫn tại khoản 1 của Điều 4 trong Thông tư này. Nếu không tuân thủ hướng dẫn này, thuế suất áp dụng sẽ không được giảm xuống 5%.

- Sản phẩm trồng trọt chưa qua chế biến được định nghĩa trong danh sách này bao gồm các loại sản phẩm như thóc, gạo, ngô, khoai, sắn, lúa mỳ và nhiều loại cây trồng khác. Trong trường hợp các sản phẩm này đã qua chế biến, thuế suất VAT sẽ không còn áp dụng theo quy định tại Điều 10 và sẽ tuân theo quy định khác.

Căn cứ vào quy định tại Thông tư 219/2013/TT-BTC, rau củ quả và các sản phẩm từ trồng trọt phải chịu thuế suất thuế giá trị gia tăng (VAT) là 5%. Điều này áp dụng cho những sản phẩm trồng trọt chưa qua quá trình chế biến hoặc chỉ qua sơ chế và bảo quản theo hướng dẫn tại khoản 1 của Điều 4 trong Thông tư này.

Rau củ quả là một phần quan trọng của ngành nông nghiệp và cung cấp nguồn thực phẩm tươi ngon và dinh dưỡng cho con người. Tuy nhiên, khi được kinh doanh thương mại, các sản phẩm này sẽ phải chịu thuế VAT ở mức 5%. Điều này đồng nghĩa với việc người tiêu dùng sẽ phải trả thêm một khoản phụ thu khi mua rau củ quả từ các cửa hàng, siêu thị hoặc chợ. Mục đích của việc áp dụng thuế VAT này là để thu thuế từ các hoạt động kinh doanh liên quan đến sản phẩm trồng trọt, nhằm góp phần vào nguồn thu ngân sách nhà nước. Thuế VAT được tính trên giá trị gia tăng của sản phẩm, tức là sự khác biệt giữa giá trị của sản phẩm sau khi được sản xuất và giá trị của nguyên liệu và công đoạn sản xuất.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các sản phẩm trồng trọt đã qua quá trình chế biến sẽ không được áp dụng thuế suất 5% như quy định tại Thông tư. Điều này có nghĩa là các sản phẩm đã trải qua giai đoạn chế biến, như rau củ đã được cắt múi, thái lát, hành lá đã được cắt nhỏ, sẽ chịu thuế VAT theo quy định khác và không áp dụng thuế suất 5%.

Tóm lại, rau củ quả và các sản phẩm từ trồng trọt phải chịu thuế suất VAT là 5% khi được kinh doanh thương mại và chưa qua quá trình chế biến, chỉ sơ chế và bảo quản theo hướng dẫn của Thông tư 219/2013/TT-BTC. Việc áp dụng thuế VAT này nhằm đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước từ hoạt động kinh doanh liên quan đến sản phẩm trồng trọt.

 

3. Trường hợp sản phẩm trồng trọt không cần phải kê khai thuế giá trị gia tăng?

Căn cứ vào Điều 5 của Thông tư 219/2013/TT-BTC, có các trường hợp không cần phải kê khai thuế giá trị gia tăng như sau:

Đầu tiên, đối với các doanh nghiệp, hợp tác xã mà nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ khi bán sản phẩm từ nông nghiệp như cây trồng, chăn nuôi, thủy sản, hải sản chưa qua chế biến hoặc chỉ qua quá trình sơ chế thông thường và chỉ bán cho các doanh nghiệp, hợp tác xã khác ở khâu kinh doanh thương mại, không cần phải kê khai hoặc tính nộp thuế GTGT. Trên hóa đơn GTGT, sẽ ghi rõ giá bán không bao gồm thuế GTGT, không ghi thông tin về thuế suất và số tiền thuế GTGT, và được gạch bỏ đi.

Tuy nhiên, nếu các doanh nghiệp, hợp tác xã này bán sản phẩm trên cho các đối tượng khác như hộ gia đình, cá nhân kinh doanh hoặc các tổ chức, cá nhân khác, thì phải thực hiện kê khai và tính nộp thuế GTGT theo mức thuế suất 5% như được hướng dẫn tại khoản 5 của Điều 10 trong Thông tư này.

Một trường hợp khác là khi các hộ gia đình, cá nhân kinh doanh, doanh nghiệp, hợp tác xã và các tổ chức kinh tế khác bán sản phẩm từ nông nghiệp như cây trồng, chăn nuôi, thủy sản nuôi trồng, đánh bắt chưa qua chế biến hoặc chỉ qua quá trình sơ chế thông thường ở khâu kinh doanh thương mại. Trong trường hợp này, họ phải thực hiện kê khai và tính nộp thuế GTGT theo tỷ lệ 1% trên tổng doanh thu.

Như vậy, thông tư này đã quy định rõ các trường hợp không cần kê khai thuế GTGT và cách tính thuế GTGT đối với các sản phẩm từ nông nghiệp, giúp cho việc thực hiện nghĩa vụ thuế một cách rõ ràng và minh bạch hơn đối với các đối tượng liên quan.

Bài viết liên quan: Sản phẩm trồng trọt (chè) có chịu thuế giá trị gia tăng không?

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Luật Minh Khuê về vấn đề: Rau, củ quả từ sản phẩm trồng trọt có chịu thuế giá trị gia tăng? Luật Minh Khuê xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua số hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin trân trọng cảm ơn!