1. Định nghĩa tài sản cố định

Tài sản cố định không có quy định chung chung mà được quy định cụ thể theo Thông tư 45/2013/TT-BTC. Theo đó, tài sản cố định được định nghĩa và phân loại rõ ràng thành nhiều loại khác nhau. Cụ thể, tài sản cố định hữu hình là những tư liệu lao động có hình thái vật chất rõ ràng, như nhà cửa, vật kiến trúc, máy móc, thiết bị, và phương tiện vận tải. Những tài sản này tham gia vào nhiều chu kỳ kinh doanh nhưng không thay đổi hình thái vật chất ban đầu. Ngược lại, tài sản cố định vô hình không có hình thái vật chất nhưng thể hiện giá trị đầu tư, như chi phí liên quan đến quyền sử dụng đất, quyền phát hành, bằng sáng chế, và bản quyền tác giả. Bên cạnh đó, tài sản cố định thuê tài chính là những tài sản mà doanh nghiệp thuê từ công ty cho thuê tài chính và có quyền mua lại hoặc tiếp tục thuê khi hợp đồng kết thúc. Tổng số tiền thuê phải ít nhất tương đương với giá trị tài sản tại thời điểm ký hợp đồng. Nếu tài sản thuê không đáp ứng các yêu cầu này, nó sẽ được coi là tài sản cố định thuê hoạt động. Cuối cùng, tài sản cố định tương tự là những tài sản có công dụng và giá trị tương đương trong cùng một lĩnh vực kinh doanh.

 

2. Phân loại tài sản cố định

Căn cứ theo Điều 6 của Thông tư 45/2013/TT-BTC, quy định về mục đích sử dụng tài sản cố định, doanh nghiệp phải tiến hành phân loại tài sản cố định dựa trên các chỉ tiêu cụ thể. Theo quy định, tài sản cố định được phân loại thành các nhóm dựa trên mục đích sử dụng và tính chất của chúng.

Đối với tài sản cố định dùng cho mục đích kinh doanh, doanh nghiệp cần phân loại như sau:

Tài sản cố định hữu hình được chia thành nhiều loại:

  • Nhà cửa, vật kiến trúc: Bao gồm các công trình như trụ sở làm việc, nhà kho, hàng rào, tháp nước, sân bãi, và các công trình xây dựng khác như đường xá, cầu cống, cầu tầu, và ụ triền đà.
  • Máy móc, thiết bị: Gồm tất cả các loại máy móc và thiết bị dùng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp như máy móc chuyên dùng, thiết bị công tác, giàn khoan trong ngành dầu khí, cần cẩu, dây chuyền công nghệ, và các máy móc đơn lẻ khác.
  • Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn: Bao gồm các phương tiện vận tải như đường sắt, đường thủy, đường bộ, đường không, và các thiết bị truyền dẫn như hệ thống thông tin, hệ thống điện, đường ống nước, và băng tải.
  • Thiết bị, dụng cụ quản lý: Là những thiết bị và dụng cụ phục vụ công tác quản lý của doanh nghiệp như máy vi tính, thiết bị điện tử, dụng cụ đo lường và kiểm tra chất lượng, máy hút ẩm, hút bụi, và các thiết bị chống mối mọt.
  • Vườn cây lâu năm và súc vật làm việc: Bao gồm các vườn cây lâu năm như vườn cà phê, chè, cao su, vườn cây ăn quả, thảm cỏ, và súc vật làm việc như đàn voi, ngựa, trâu, và bò.
  • Các loại tài sản cố định khác: Những tài sản không thuộc các loại trên, chẳng hạn như tranh ảnh và tác phẩm nghệ thuật.

Tài sản cố định vô hình: Gồm các tài sản không có hình thái vật chất nhưng mang lại giá trị lâu dài, như quyền sử dụng đất, quyền phát hành, bằng sáng chế, tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học, các sản phẩm biểu diễn nghệ thuật, bản ghi âm, ghi hình, chương trình phát sóng, tín hiệu vệ tinh mã hóa, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế mạch tích hợp bán dẫn, bí mật kinh doanh, nhãn hiệu, tên thương mại, chỉ dẫn địa lý, giống cây trồng và vật liệu nhân giống.

Tài sản cố định dùng cho mục đích phúc lợi, sự nghiệp, an ninh, quốc phòng: Là các tài sản được doanh nghiệp sử dụng cho các mục đích phúc lợi, sự nghiệp, an ninh và quốc phòng. Các tài sản này cũng được phân loại theo các tiêu chí tương tự như đã nêu trên.

Tài sản cố định bảo quản hộ, giữ hộ, cất giữ hộ: Là những tài sản mà doanh nghiệp bảo quản, giữ hộ cho các đơn vị khác hoặc cất giữ theo yêu cầu của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.

Cuối cùng, doanh nghiệp có thể tùy theo yêu cầu quản lý cụ thể của mình để phân loại chi tiết hơn các tài sản cố định trong từng nhóm cho phù hợp với thực tiễn và nhu cầu quản lý của doanh nghiệp.

 

3. Điều kiện để ghi nhận tài sản cố định

Căn cứ theo Điều 3 của Thông tư 45/2013/TT-BTC, điều kiện ghi nhận tài sản cố định được quy định rõ ràng cho cả tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình. Đối với tài sản cố định hữu hình, ba điều kiện chính cần phải thỏa mãn là: (1) Doanh nghiệp phải chắc chắn thu được lợi ích kinh tế từ việc sử dụng tài sản đó trong tương lai; (2) Tài sản phải có thời gian sử dụng từ 01 năm trở lên; và (3) Nguyên giá của tài sản phải được xác định một cách tin cậy và có giá trị từ 30.000.000 VND trở lên. Đặc biệt, trong trường hợp hệ thống bao gồm nhiều bộ phận liên kết với nhau, nếu từng bộ phận đáp ứng đầy đủ ba tiêu chuẩn trên và phải quản lý riêng, thì mỗi bộ phận được coi là một tài sản cố định hữu hình độc lập. Tương tự, đối với súc vật làm việc và sản phẩm hoặc vườn cây lâu năm, nếu từng con súc vật hoặc từng mảnh vườn đáp ứng các tiêu chuẩn này thì cũng được ghi nhận là tài sản cố định hữu hình.

Về tài sản cố định vô hình, theo quy định, ba điều kiện ghi nhận bao gồm: (1) Tài sản phải chắc chắn đem lại lợi ích kinh tế trong tương lai; (2) Tài sản có thời gian sử dụng trên 01 năm; và (3) Nguyên giá của tài sản phải được xác định tin cậy và có giá trị từ 30.000.000 VND trở lên. Những khoản chi phí không đáp ứng đủ ba điều kiện trên sẽ được hạch toán trực tiếp vào chi phí kinh doanh mà không được trích khấu hao. Các chi phí phát sinh trong giai đoạn triển khai sẽ được ghi nhận là tài sản cố định vô hình nếu đáp ứng đủ bảy điều kiện, bao gồm tính khả thi về mặt kỹ thuật, dự định hoàn thành để sử dụng hoặc bán, khả năng sử dụng hoặc bán tài sản, tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai, có nguồn lực đủ để hoàn tất triển khai, xác định chi phí giai đoạn triển khai, và ước tính thời gian sử dụng cùng giá trị theo quy định.

 

4. Vai trò của tài sản cố định trong doanh nghiệp

Tài sản cố định giữ vai trò cốt lõi trong hoạt động kinh doanh và có ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển của doanh nghiệp cũng như nền kinh tế quốc gia. Đầu tiên, tài sản cố định là nền tảng cơ bản cho quá trình sản xuất và cung cấp hàng hóa, dịch vụ. Chúng cung cấp các nguyên liệu, công cụ, máy móc và phương tiện vận chuyển thiết yếu để thực hiện các hoạt động sản xuất và cung ứng. Bằng cách hỗ trợ vật chất cho các hoạt động từ chế tạo, gia công đến quản lý, lưu trữ và vận chuyển, tài sản cố định đảm bảo sự hoạt động liên tục và hiệu quả của doanh nghiệp.

Hơn nữa, tài sản cố định có ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động và hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp. Máy móc hiện đại và công nghệ tiên tiến giúp nâng cao khả năng sản xuất, tăng cường tốc độ và chính xác của quy trình, đồng thời giảm thiểu thời gian và công sức lao động. Sự cải tiến này không chỉ nâng cao năng suất và hiệu quả kinh doanh mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, qua đó tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.

Ngoài ra, tài sản cố định còn góp phần quan trọng vào việc xây dựng nền tảng hạ tầng kinh tế và phát triển đất nước. Các công trình hạ tầng như đường sắt, cầu đường, sân bay, và cảng biển không chỉ kết nối các vùng lãnh thổ mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và phát triển kinh tế. Các cơ sở hạ tầng khác như nhà máy điện, cơ sở viễn thông và công nghệ cao không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.

Xem thêm bài viết: Hướng dẫn thủ tục bán thanh lý tài sản và cách thức tiêu hủy tài sản cố định của công ty?

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.