Mục lục bài viết
1. Đối tượng nào phải nộp phí thi hành án dân sự?
Theo quy định tại khoản 7 Điều 3 của Luật Thi hành án dân sự năm 2008 và Điều 2 của Thông tư 216/2016/TT-BTC, một trong những điều quan trọng nhất mà đối tượng liên quan phải chú ý là việc nộp phí thi hành án dân sự. Điều này áp dụng cho những trường hợp cụ thể, đặc biệt là khi người đó nhận được tiền hoặc tài sản theo quyết định của Tòa án, quyết định xử lý vụ việc cạnh tranh của Hội đồng xử lý vụ việc cạnh tranh, hoặc phán quyết, quyết định của Trọng tài thương mại.
Đối tượng chịu trách nhiệm nộp phí thi hành án dân sự là người được thi hành án, đó có thể là cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan có quyền, lợi ích được xác nhận trong bản án hoặc quyết định thi hành. Điều này áp dụng khi họ đã hưởng quyền lợi theo quyết định của Tòa án và nhận được tiền hoặc tài sản như quy định trong quyết định đó.
Vấn đề nộp phí thi hành án dân sự không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là một phần quan trọng của quá trình thi hành công lý. Quy định này giúp đảm bảo rằng người được thi hành án chịu trách nhiệm tài chính đầy đủ và công bằng, đồng thời đề xuất một hệ thống ngăn chặn để đảm bảo rằng quyết định của Tòa án được thực hiện một cách hiệu quả và công bằng.
Nói cách khác, việc nộp phí thi hành án dân sự không chỉ là một trách nhiệm pháp lý mà còn là một bước quan trọng để bảo vệ quyền và lợi ích của những người liên quan trong hệ thống pháp luật. Điều này đặt ra một tiêu chuẩn cao về tính minh bạch và công bằng trong quá trình thi hành án, góp phần tạo ra một hệ thống pháp luật mạnh mẽ và đáng tin cậy
2. Mức thu phí thi hành án dân sự theo quy định hiện hành ?
Theo quy định tại Khoản 1, Điều 4 của Thông tư 216/2016/TT-BTC, mức thu phí thi hành án dân sự được xác định dựa trên số tiền hoặc giá trị tài sản thực nhận từ quyết định thi hành án. Mục tiêu của việc thu phí này không chỉ là để đảm bảo nguồn lực tài chính cho quá trình thi hành án mà còn nhằm tạo ra một hệ thống pháp luật công bằng và minh bạch.
Đối với những người được thi hành án nhận số tiền hoặc giá trị tài sản thực nhận dưới hai lần mức lương cơ sở của cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang do Nhà nước quy định, mức phí thi hành án dân sự được xác định là 3% của số tiền hoặc giá trị tài sản thực nhận. Đây là một tỷ lệ hợp lý nhằm đảm bảo rằng người được thi hành án chịu trách nhiệm tài chính một cách công bằng, không tạo áp lực quá mức đối với họ.
Trong trường hợp số tiền hoặc giá trị tài sản thực nhận vượt quá 5.000.000.000 đồng và dưới 7.000.000.000 đồng, mức phí là 150.000.000 đồng cộng với 2% của số tiền hoặc giá trị tài sản thực nhận vượt quá 5.000.000.000 đồng. Điều này tạo ra một cơ chế tăng dần theo mức giá trị tài sản, giúp đảm bảo rằng người có tài sản lớn hơn sẽ chịu trách nhiệm tài chính nhiều hơn.
Với các khoảng giá trị tài sản tiếp theo, mức phí được tính theo tỷ lệ giảm dần, minh bạch và công bằng. Điều này bao gồm mức phí là 190.000.000 đồng cộng với 1% cho khoảng giá trị từ 7.000.000.000 đồng đến 10.000.000.000 đồng, 220.000.000 đồng cộng với 0,5% cho khoảng từ 10.000.000.000 đồng đến 15.000.000.000 đồng, và 245.000.000 đồng cộng với 0,01% cho giá trị vượt quá 15.000.000.000 đồng.
Những quy định về mức thu phí này không chỉ giúp tài chính cho quá trình thi hành án mà còn là một phần quan trọng của quá trình tạo ra một hệ thống pháp luật công bằng, đảm bảo rằng mọi người liên quan đều chịu trách nhiệm tài chính phù hợp với khả năng của họ và giúp duy trì sự minh bạch trong quá trình thi hành công lý.
3. Quy định về thay đổi tỷ lệ trích nộp ngân sách Nhà nước phí thi hành án dân sự
Bước đi quan trọng của Bộ Tài chính đã được thực hiện thông qua việc ban hành Thông tư 74/2019/TT-BTC, sửa đổi và bổ sung nội dung của Thông tư 216/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016, liên quan đến mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thi hành án dân sự. Thay đổi này đặt ra nhiều điều cần xem xét, đặc biệt là đối với tổ chức thu phí tự chủ trong việc sử dụng biên chế và kinh phí.
Theo quy định mới, tổ chức thu phí sẽ phải thích ứng với sự điều chỉnh trong cách quản lý và sử dụng phí thi hành án dân sự. Quy định rằng tổ chức này chỉ được giữ lại 55% số tiền phí thu được, giảm xuống từ mức 65% so với quy định trước đây. Sự điều chỉnh này nhằm mục đích trang trải chi phí liên quan đến các nhiệm vụ và hoạt động theo quy định tại Điều 5 Nghị định 120/2016/NĐ-CP ngày 23/8/2016.
Ngoài ra, tổ chức thu phí sẽ chịu trách nhiệm nộp 20% số tiền phí thu được vào tài khoản của Tổng cục Thi hành án dân sự thuộc Bộ Tư pháp tại Kho bạc Nhà nước. Đồng thời, tỷ lệ nộp vào ngân sách nhà nước cũng được điều chỉnh từ 15% lên thành 25%. Những thay đổi này có tác động trực tiếp đến quy trình quản lý và sử dụng nguồn lực tài chính từ phí thi hành án dân sự, tạo ra một hình ảnh minh bạch và công bằng hơn trong việc phân phối nguồn lực này.
Hiệu lực chính thức của Thông tư 74/2019/TT-BTC bắt đầu từ ngày 10/12/2019, đánh dấu một bước quan trọng trong việc điều chỉnh và cập nhật các quy định liên quan đến phí thi hành án dân sự, hứa hẹn mở ra một giai đoạn mới trong quá trình quản lý tài chính và thi hành công lý tại Việt Nam
4. Các trường hợp đặc biệt thì thu phí thi hành án dân sự như thế nào?
Mức phí thi hành án dân sự, theo quy định chi tiết trong Khoản 2, 3, 4, 5 của Điều 4 Thông tư 216/2016/TT-BTC, trải qua nhiều trường hợp khác nhau để đảm bảo tính công bằng và linh hoạt tùy thuộc vào bản chất và đặc điểm cụ thể của từng vụ án.
Trong trường hợp 1, khi có vụ án liên quan đến chia tài sản chung, chia thừa kế, hoặc ly hôn, mức phí thi hành án dân sự được tính dựa trên giá trị tài sản thực nhận của từng bên. Chẳng hạn, nếu bà B nhận được nhà trị giá 600.000.000 đồng và thanh toán cho ông A 300.000.000 đồng, số phí thi hành án dân sự ông A phải nộp là 3% x 300.000.000 đồng = 9.000.000 đồng, trong khi bà B phải nộp là 3% x (600.000.000 đồng - 300.000.000 đồng) = 9.000.000 đồng.
Trong trường hợp 2, khi nhiều người được nhận một tài sản cụ thể hoặc nhận chung một khoản tiền, nhưng chỉ có một số người yêu cầu thi hành án, thì người đó hoặc người đại diện của họ phải nộp phí thi hành án dân sự dựa trên toàn bộ giá trị tiền, tài sản thực nhận theo mức phí quy định.
Trong trường hợp 3, nếu cơ quan thi hành án dân sự đã ra quyết định thi hành án nhưng chưa thực hiện cưỡng chế, người được thi hành án phải nộp 1/3 mức phí thi hành án dân sự dựa trên số tiền, tài sản thực nhận, trừ trường hợp quy định tại khoản 8 Điều 6 Thông tư 216/2016/TT-BTC.
Trong trường hợp 4, nếu cơ quan thi hành án đã thu được tiền hoặc đã thực hiện cưỡng chế, người được thi hành án phải nộp toàn bộ 100% mức phí thi hành án dân sự theo quy định. Những điều này là những biện pháp cụ thể và hợp lý nhằm đảm bảo nguyên tắc tài chính trong quá trình thi hành án dân sự, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và sử dụng phí theo hướng minh bạch và công bằng
Bài viết liên quan: Mức phí thi hành án dân sự mới nhất?
Nội dung trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Trường hợp nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 19006162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.
Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất! Rất mong nhận được sự hợp tác và tin tưởng của quý khách! Luật Minh Khuê xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng!