1. Thủ tục cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài

Theo Điều 11 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP, quy định về trình tự cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài được thực hiện theo các bước cụ thể sau đây:

Trước ít nhất 15 ngày so với ngày dự kiến người lao động nước ngoài bắt đầu làm việc tại Việt Nam, người nộp hồ sơ yêu cầu cấp giấy phép lao động phải gửi hồ sơ tới Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội nơi người lao động nước ngoài dự kiến sẽ làm việc. Cụ thể, các đối tượng cần nộp hồ sơ gồm:

Người sử dụng lao động: Đối với trường hợp người lao động nước ngoài làm việc theo hình thức quy định tại điểm a, b, e, g, i, và k của khoản 1 Điều 2 Nghị định 152/2020/NĐ-CP. Đây là các hình thức làm việc khác nhau mà người lao động nước ngoài có thể thực hiện tại Việt Nam.

Cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp Việt Nam hoặc tổ chức, doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Việt Nam: Trong trường hợp người lao động nước ngoài sẽ làm việc theo các hình thức được quy định tại điểm c và d của khoản 1 Điều 2 Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

Người lao động nước ngoài vào Việt Nam để chào bán dịch vụ: Trong trường hợp này, người lao động nước ngoài sẽ thực hiện các công việc theo hình thức quy định tại điểm đ và h của khoản 1 Điều 2 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, bao gồm các hoạt động liên quan đến việc thành lập hiện diện thương mại hoặc các hoạt động khác liên quan đến dịch vụ.

Sau khi nhận đủ hồ sơ đề nghị cấp giấy phép lao động, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội nơi người lao động dự kiến làm việc sẽ xem xét và cấp giấy phép lao động trong thời hạn 5 ngày làm việc. Giấy phép lao động sẽ được cấp theo mẫu số 12/PLI, Phụ lục I, ban hành kèm theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP. Mẫu giấy phép lao động này do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội in và phát hành theo quy chuẩn thống nhất. Trong trường hợp hồ sơ không được cấp giấy phép lao động, cơ quan cấp phép sẽ có văn bản trả lời và nêu rõ lý do từ chối.

Đối với các trường hợp người lao động nước ngoài làm việc theo quy định tại điểm a của khoản 1 Điều 2 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, sau khi được cấp giấy phép lao động, người sử dụng lao động và người lao động nước ngoài phải ký kết hợp đồng lao động bằng văn bản, tuân thủ theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam trước ngày dự kiến làm việc.

Người sử dụng lao động cần gửi hợp đồng lao động đã ký kết tới cơ quan có thẩm quyền đã cấp giấy phép lao động. Hợp đồng lao động này có thể là bản gốc hoặc bản sao có chứng thực, để đảm bảo tính pháp lý và minh bạch trong quá trình làm việc của người lao động nước ngoài tại Việt Nam.

Các quy định trên nhằm đảm bảo việc cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài được thực hiện một cách chính xác, minh bạch và đúng quy trình, giúp duy trì sự hợp pháp trong việc sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp và tổ chức trong việc tuyển dụng nhân sự quốc tế.

 

2. Các trường hợp cấp lại giấy phép lao động cho người nước ngoài

Theo Điều 12 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP, đã được sửa đổi bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP, có quy định cụ thể về các trường hợp cần phải cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài. Việc cấp lại giấy phép lao động là một quy trình quan trọng nhằm đảm bảo sự hợp pháp và chính xác trong việc làm việc của người lao động nước ngoài tại Việt Nam. Dưới đây là các trường hợp cụ thể cần cấp lại giấy phép lao động:

Một trong những trường hợp cần cấp lại giấy phép lao động là khi giấy phép lao động còn thời hạn bị mất. Sự mất mát giấy phép lao động có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau như bị thất lạc, đánh rơi, hoặc bị mất cắp. Việc giấy phép lao động bị mất có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ của người lao động nước ngoài tại Việt Nam, đồng thời gây khó khăn trong việc kiểm tra và xác minh tính hợp pháp của công việc mà họ đang thực hiện. Do đó, việc cấp lại giấy phép lao động trong trường hợp này là cần thiết để bảo đảm người lao động có thể tiếp tục làm việc hợp pháp và tránh những vấn đề pháp lý liên quan.

Trường hợp giấy phép lao động còn thời hạn bị hỏng cũng cần phải được cấp lại. Giấy phép lao động có thể bị hỏng do nhiều nguyên nhân như bị rách, mờ chữ, hoặc bị biến dạng do điều kiện bảo quản không tốt. Khi giấy phép lao động bị hỏng, thông tin trên giấy phép có thể trở nên không rõ ràng hoặc không thể đọc được, điều này có thể gây khó khăn trong việc kiểm tra tính hợp pháp của giấy phép và ảnh hưởng đến quyền lợi của người lao động. Để khắc phục tình trạng này và đảm bảo thông tin trên giấy phép luôn chính xác và rõ ràng, việc cấp lại giấy phép lao động là rất cần thiết.

Ngoài việc cấp lại giấy phép lao động do mất hoặc hỏng, còn một số trường hợp khác cũng cần phải cấp lại giấy phép lao động khi có sự thay đổi trong các nội dung quan trọng được ghi trên giấy phép. Cụ thể, các trường hợp thay đổi cần cấp lại giấy phép lao động bao gồm:

- Họ và tên: Nếu có sự thay đổi trong tên của người lao động nước ngoài do các lý do như kết hôn, đổi tên theo quy định của pháp luật, hoặc sửa chữa sai sót trong giấy phép lao động, thì cần phải cấp lại giấy phép lao động với tên mới.

- Quốc tịch: Trường hợp quốc tịch của người lao động nước ngoài thay đổi do các lý do như nhập tịch hoặc từ bỏ quốc tịch trước đó, giấy phép lao động cần phải được cấp lại để phản ánh quốc tịch mới.

- Số hộ chiếu: Nếu người lao động nước ngoài đổi hộ chiếu và số hộ chiếu mới không khớp với thông tin trong giấy phép lao động hiện tại, thì cần cấp lại giấy phép lao động với số hộ chiếu mới để đảm bảo tính chính xác và đồng nhất trong các tài liệu pháp lý.

- Địa điểm làm việc: Khi có sự thay đổi về địa điểm làm việc của người lao động nước ngoài, chẳng hạn như chuyển sang làm việc tại một địa điểm khác hoặc thay đổi văn phòng làm việc, giấy phép lao động cần phải được cấp lại để cập nhật địa điểm làm việc mới.

- Đổi tên doanh nghiệp: Nếu doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài đổi tên mà không thay đổi mã số doanh nghiệp ghi trong giấy phép lao động còn thời hạn, cần cấp lại giấy phép lao động với tên doanh nghiệp mới để đảm bảo thông tin trên giấy phép là chính xác và phản ánh đúng tình hình thực tế.

Việc cấp lại giấy phép lao động trong các trường hợp trên không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn nhằm đảm bảo sự chính xác và hợp pháp trong việc làm việc của người lao động nước ngoài tại Việt Nam. Điều này giúp các cơ quan chức năng quản lý lao động nước ngoài một cách hiệu quả, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người lao động và duy trì sự công bằng trong môi trường làm việc. Các doanh nghiệp và tổ chức sử dụng lao động nước ngoài cần phải chú ý và thực hiện đầy đủ các quy định này để tránh những vấn đề pháp lý và đảm bảo sự tuân thủ pháp luật.

 

3. Ý nghĩa của việc cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài

Việc cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài là một quy trình quan trọng trong việc quản lý lao động quốc tế tại Việt Nam. Quy định này không chỉ có ý nghĩa về mặt pháp lý mà còn về mặt xã hội và kinh tế. Dưới đây là một số ý nghĩa chính của việc cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài:

- Cấp giấy phép lao động giúp đảm bảo rằng người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam một cách hợp pháp, tuân thủ các quy định của pháp luật lao động. Điều này giúp kiểm soát và quản lý lao động nước ngoài, ngăn ngừa việc làm không hợp pháp và đảm bảo các quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động được thực hiện đúng quy định.

- Giấy phép lao động giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động nước ngoài, đảm bảo họ nhận được các quyền lợi cơ bản theo quy định của pháp luật Việt Nam. Điều này bao gồm các quyền lợi về tiền lương, điều kiện làm việc, và các chế độ bảo hiểm xã hội. Bằng cách này, việc cấp giấy phép lao động góp phần bảo vệ người lao động khỏi sự khai thác và điều kiện làm việc không công bằng.

- Quy trình cấp giấy phép lao động giúp cơ quan chức năng quản lý số lượng và chất lượng lao động nước ngoài một cách hiệu quả. Điều này giúp các cơ quan quản lý nắm bắt được thông tin về lao động nước ngoài, từ đó có kế hoạch và chính sách phù hợp để đáp ứng nhu cầu nhân lực của các doanh nghiệp và tổ chức trong nước.

- Việc cấp giấy phép lao động giúp duy trì sự cạnh tranh công bằng giữa lao động trong nước và lao động nước ngoài. Các doanh nghiệp và tổ chức phải chứng minh rằng họ cần lao động nước ngoài vì lý do cụ thể, chẳng hạn như thiếu hụt kỹ năng đặc biệt trong thị trường lao động nội địa. Điều này giúp tránh tình trạng lao động nước ngoài chiếm ưu thế không công bằng so với lao động trong nước.

- Cấp giấy phép lao động tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp quốc tế khi họ có thể tuyển dụng nhân sự quốc tế cho các dự án hoặc hoạt động tại Việt Nam. Điều này góp phần vào việc thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và nâng cao sự hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực khác nhau.

- Việc cấp giấy phép lao động cũng giúp tăng cường an ninh và an toàn quốc gia bằng cách theo dõi và kiểm soát sự nhập cảnh và làm việc của người nước ngoài. Điều này giúp phòng ngừa các vấn đề liên quan đến an ninh, an toàn và bảo vệ quyền lợi công dân.

- Việc tuyển dụng người lao động nước ngoài có thể mang lại những kỹ năng và kinh nghiệm mới cho thị trường lao động Việt Nam. Đây là cơ hội để các lao động trong nước học hỏi, trao đổi kiến thức và kỹ năng từ những chuyên gia quốc tế, từ đó nâng cao trình độ và năng lực làm việc của nguồn nhân lực trong nước.

Tóm lại, việc cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự quản lý hiệu quả lao động quốc tế, bảo vệ quyền lợi của người lao động, và hỗ trợ phát triển kinh tế và đầu tư tại Việt Nam.

Xem thêm: Quy định mới về giấy phép lao động của người nước ngoài?

Trên đây là toàn bộ bài viết mà Luật Minh Khuê muốn cung cấp đến bạn đọc tham khảo. Nếu có thắc mắc vui lòng liên hệ tới tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến hotline 1900.6162  hoặc qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được chuyên viên pháp luật tư vấn trực tiếp. Xin chân thành cảm ơn!