Mục lục bài viết
1. Cơ sở pháp lý về thủ tục góp vốn, mua lại cổ phần, phần vốn góp của Nhà đầu tư nước ngoài
Để hiểu rõ hơn về quyền góp vốn, mua cổ phần, và mua phần vốn góp của nhà đầu tư theo Luật Đầu tư 2020, chúng ta cần phân tích chi tiết quy định tại Điều 24 của Luật này. Theo quy định tại Điều 24 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư có quyền tham gia vào quá trình góp vốn, mua cổ phần, và mua phần vốn góp trong các tổ chức kinh tế. Đây là một trong những hình thức đầu tư phổ biến và được pháp luật bảo vệ, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước khi muốn tham gia vào thị trường Việt Nam.
Cụ thể, khoản 1 Điều 24 Luật Đầu tư 2020 quy định: "Nhà đầu tư có quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế." Điều này có nghĩa là nhà đầu tư, bao gồm cả cá nhân và tổ chức, không phân biệt quốc tịch, đều có quyền tham gia vào các hoạt động đầu tư bằng cách góp vốn vào một tổ chức kinh tế đã thành lập, hoặc mua lại cổ phần hoặc phần vốn góp từ các thành viên hiện hữu của tổ chức đó. Quyền này mở rộng cho các nhà đầu tư không chỉ trong việc thành lập mới doanh nghiệp, mà còn trong việc tham gia vào các doanh nghiệp đã có sẵn trên thị trường.
Quy định này cho phép nhà đầu tư linh hoạt hơn trong việc lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình. Việc góp vốn có thể thực hiện bằng nhiều hình thức như tiền mặt, tài sản, hoặc các quyền sở hữu trí tuệ. Điều này không chỉ giúp các tổ chức kinh tế tăng cường vốn điều lệ mà còn tạo cơ hội cho nhà đầu tư tham gia sâu hơn vào quá trình quản lý và điều hành doanh nghiệp.
Mua cổ phần là một hình thức đầu tư mà qua đó nhà đầu tư có thể trở thành cổ đông của một công ty cổ phần. Khi nhà đầu tư mua cổ phần, họ sẽ sở hữu một phần quyền lợi và nghĩa vụ tương ứng với số cổ phần mà họ nắm giữ. Cổ phần có thể được mua từ công ty phát hành mới, hoặc từ các cổ đông hiện hữu. Quy định này tạo điều kiện cho nhà đầu tư tham gia vào các công ty đã niêm yết trên thị trường chứng khoán hoặc các công ty cổ phần chưa niêm yết.
Mua phần vốn góp là hình thức mà nhà đầu tư có thể tham gia vào các công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc các tổ chức kinh tế khác không phải là công ty cổ phần. Phần vốn góp này có thể được mua từ các thành viên hiện hữu hoặc từ việc tổ chức phát hành mới phần vốn góp. Việc mua phần vốn góp giúp nhà đầu tư trở thành thành viên của công ty, tham gia vào quản lý và có quyền hưởng lợi nhuận tương ứng với tỷ lệ vốn góp của mình.
Điều quan trọng là việc góp vốn, mua cổ phần, hay mua phần vốn góp của nhà đầu tư đều phải tuân thủ các quy định của pháp luật về đầu tư và doanh nghiệp. Các quy định này bao gồm việc tuân thủ các điều kiện về ngành nghề kinh doanh có điều kiện, đảm bảo không vi phạm các hạn chế về tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ của nhà đầu tư nước ngoài trong một số lĩnh vực kinh doanh nhất định, và thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ về đăng ký và báo cáo với cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
Ngoài ra, việc góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp còn phải đảm bảo không vi phạm các quy định về cạnh tranh, không dẫn đến việc hình thành các doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh hoặc độc quyền trên thị trường, trừ khi được cơ quan quản lý cạnh tranh phê duyệt. Đây là những quy định nhằm bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng, đảm bảo tính minh bạch và lành mạnh của thị trường.
2. Điều kiện để nhà đầu tư nước ngoài được góp vốn, mua cổ phần
Việc nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế tại Việt Nam không chỉ là một hoạt động đầu tư thông thường mà còn được quy định và kiểm soát chặt chẽ bởi nhiều quy định pháp luật, nhằm đảm bảo sự ổn định và an toàn của nền kinh tế, cũng như bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia. Theo quy định của Luật Đầu tư 2020, việc nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào các hoạt động này phải tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện sau đây:
Thứ nhất, nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài, được quy định chi tiết tại Điều 9 của Luật Đầu tư 2020. Điều này bao gồm việc tuân thủ các ngành nghề và lĩnh vực mà nhà đầu tư nước ngoài được phép đầu tư, tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ tối đa mà nhà đầu tư nước ngoài có thể nắm giữ trong các tổ chức kinh tế, và các điều kiện đặc thù khác như yêu cầu về hình thức đầu tư, đối tác liên doanh, hay phạm vi hoạt động của doanh nghiệp. Các quy định này được thiết lập để bảo vệ các ngành công nghiệp trọng yếu và các lĩnh vực kinh tế quan trọng của đất nước, đồng thời ngăn chặn sự xâm nhập và chi phối của các thế lực ngoại quốc vào những lĩnh vực có tính nhạy cảm cao. Ví dụ, trong một số ngành nghề như viễn thông, ngân hàng, hoặc bất động sản, tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài có thể bị hạn chế ở một mức nhất định nhằm đảm bảo quyền kiểm soát của các doanh nghiệp trong nước và bảo vệ lợi ích quốc gia.
Thứ hai, việc đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài phải đảm bảo không làm ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh của Việt Nam. Đây là một trong những điều kiện quan trọng và được ưu tiên hàng đầu trong việc xét duyệt các hoạt động đầu tư có yếu tố nước ngoài. Theo quy định của Luật Đầu tư 2020, việc đầu tư vào các lĩnh vực có ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh quốc phòng, như cơ sở hạ tầng quan trọng, năng lượng, và công nghệ thông tin, sẽ được kiểm soát chặt chẽ hơn. Nhà đầu tư nước ngoài không được phép tham gia vào các hoạt động đầu tư tại các khu vực nhạy cảm về an ninh, như các khu vực quân sự, hoặc các địa điểm chiến lược về quốc phòng. Hơn nữa, trong quá trình thực hiện các dự án đầu tư, nếu có bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy hoạt động của nhà đầu tư có thể gây nguy hại đến an ninh quốc gia, cơ quan chức năng có quyền yêu cầu tạm dừng hoặc chấm dứt hoạt động đầu tư đó. Điều này cho thấy sự quan tâm đặc biệt của Nhà nước trong việc bảo vệ an ninh, quốc phòng khi mở cửa thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
Thứ ba, việc nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp phải tuân thủ các quy định của pháp luật về đất đai, đặc biệt là các điều kiện liên quan đến việc nhận quyền sử dụng đất và sử dụng đất tại các khu vực nhạy cảm như đảo, xã, phường, thị trấn biên giới, và xã, phường, thị trấn ven biển. Đất đai là một tài sản quốc gia quan trọng, có giá trị chiến lược không chỉ về mặt kinh tế mà còn về mặt an ninh và chủ quyền quốc gia. Do đó, việc nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào các hoạt động đầu tư liên quan đến đất đai tại Việt Nam phải được kiểm soát chặt chẽ. Theo quy định, nhà đầu tư nước ngoài không được phép sở hữu quyền sử dụng đất một cách trực tiếp, mà chỉ có thể thuê đất hoặc góp vốn bằng quyền sử dụng đất của tổ chức kinh tế. Đặc biệt, tại các khu vực nhạy cảm như biên giới, hải đảo, hay các vùng ven biển, việc sử dụng đất còn phải đáp ứng các điều kiện nghiêm ngặt hơn, nhằm ngăn chặn các hành vi xâm phạm chủ quyền lãnh thổ và bảo vệ an ninh quốc gia. Các quy định này không chỉ đảm bảo sự công bằng trong việc sử dụng tài nguyên đất đai giữa các nhà đầu tư trong nước và nước ngoài, mà còn ngăn chặn những nguy cơ tiềm ẩn đối với an ninh quốc gia từ các hoạt động đầu tư có yếu tố nước ngoài.
3. Thủ tục góp vốn, mua lại cổ phần, phần vốn góp của Nhà đầu tư nước ngoài
Quy trình thực hiện thủ tục góp vốn, mua lại cổ phần, phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng cả về hồ sơ lẫn tài liệu cần thiết. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các bước cần thực hiện và các tài liệu cần chuẩn bị.
Bước 1: Thực hiện thủ tục đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp
Trước tiên, nhà đầu tư cần thực hiện việc đăng ký góp vốn, mua cổ phần, hoặc mua phần vốn góp tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Đây là bước quan trọng nhất, đảm bảo rằng quyền lợi của nhà đầu tư được bảo vệ theo quy định pháp luật và đồng thời giúp các cơ quan quản lý giám sát các hoạt động đầu tư có yếu tố nước ngoài một cách hiệu quả.
a. Hồ sơ cần soạn thảo:
- Văn bản đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp: Đây là tài liệu chính thức mà nhà đầu tư nộp lên cơ quan nhà nước có thẩm quyền để xin phép thực hiện hoạt động đầu tư. Văn bản này phải được soạn thảo kỹ lưỡng, bao gồm đầy đủ các thông tin về nhà đầu tư, loại hình đầu tư, số lượng vốn/cổ phần dự định mua và thông tin về tổ chức kinh tế mà nhà đầu tư sẽ tham gia.
- Biên bản thỏa thuận việc góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp: Đây là tài liệu ghi nhận sự đồng ý của các bên liên quan về việc góp vốn, mua cổ phần, hoặc phần vốn góp. Biên bản này phải được các bên ký kết một cách hợp lệ và phải phản ánh chính xác các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận, bao gồm giá trị chuyển nhượng, quyền và nghĩa vụ của các bên sau khi giao dịch hoàn tất.
- Giấy ủy quyền (trường hợp ủy quyền cho bên thứ ba đại diện thực hiện thủ tục đăng ký đầu tư): Nếu nhà đầu tư không thể trực tiếp thực hiện thủ tục, họ có thể ủy quyền cho bên thứ ba thực hiện thay. Giấy ủy quyền này phải được công chứng và phải nêu rõ phạm vi ủy quyền, trách nhiệm và quyền hạn của người được ủy quyền trong việc thực hiện các thủ tục đăng ký đầu tư.
b. Tài liệu nhà đầu tư cần cung cấp:
- Bản hợp pháp hóa lãnh sự Quyết định, Giấy phép thành lập của tổ chức, doanh nghiệp nước ngoài: Đây là tài liệu chứng minh tư cách pháp nhân của tổ chức nước ngoài tham gia đầu tư. Việc hợp pháp hóa lãnh sự là quy trình xác nhận tính hợp lệ của các tài liệu do cơ quan nước ngoài cấp để chúng có giá trị pháp lý tại Việt Nam. Quyết định hoặc Giấy phép thành lập phải được hợp pháp hóa lãnh sự trước khi nộp hồ sơ tại Việt Nam.
- Bản sao chứng thực hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật và người đại diện quản lý phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài: Hộ chiếu là tài liệu xác định danh tính của cá nhân người đại diện, và việc chứng thực bản sao nhằm đảm bảo rằng các tài liệu nộp cho cơ quan chức năng là chính xác và hợp lệ. Người đại diện theo pháp luật của nhà đầu tư nước ngoài thường là người chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý hoạt động đầu tư tại Việt Nam.
- Bản sao chứng thực Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của bên chuyển nhượng vốn/cổ phần: Giấy chứng nhận này cần được chứng thực để đảm bảo tính chính xác của thông tin.
- Bản sao chứng thực hộ chiếu của nhà đầu tư: Ngoài hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật, hộ chiếu của nhà đầu tư cũng cần được cung cấp và chứng thực để xác minh danh tính và tư cách đầu tư của cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài.
Bước 2: Thực hiện thủ tục thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp
Sau khi đã hoàn thành bước đăng ký góp vốn hoặc mua lại cổ phần, phần vốn góp, nhà đầu tư cần thực hiện thủ tục thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp tại cơ quan chức năng.
a. Hồ sơ cần soạn thảo
- Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp: Đây là tài liệu chính thức mà doanh nghiệp phải nộp lên Sở Kế hoạch và Đầu tư để thông báo về các thay đổi liên quan đến nội dung đăng ký doanh nghiệp, như thay đổi về vốn điều lệ, thành viên góp vốn, hay cơ cấu cổ đông. Thông báo này phải được lập theo mẫu quy định, bao gồm các thông tin cụ thể về doanh nghiệp, nội dung thay đổi, và lý do của các thay đổi đó.
- Điều lệ Công ty (nếu chuyển đổi loại hình đăng ký doanh nghiệp): Nếu việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp liên quan đến việc chuyển đổi loại hình doanh nghiệp (ví dụ từ Công ty TNHH sang Công ty Cổ phần), điều lệ mới của công ty cũng cần được soạn thảo lại để phù hợp với loại hình doanh nghiệp mới. Điều lệ này phải bao gồm các điều khoản chi tiết về cơ cấu tổ chức, quản lý, quyền và nghĩa vụ của các thành viên hoặc cổ đông, và phải được tất cả các thành viên/cổ đông phê duyệt.
- Quyết định của Chủ sở hữu (đối với Công ty TNHH một thành viên), Biên bản họp và Nghị quyết của Hội đồng thành viên (đối với Công ty TNHH hai thành viên trở lên), Biên bản họp và Nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông (đối với Công ty Cổ phần): Đây là những tài liệu pháp lý quan trọng xác nhận quyết định thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp của các cơ quan quản lý trong doanh nghiệp. Các quyết định này phải được lập thành văn bản và ký kết bởi các thành viên/cổ đông có thẩm quyền, thể hiện sự đồng thuận về các thay đổi sẽ được thực hiện.
- Quyết định mua lại phần vốn góp và cử người đại diện quản lý phần vốn góp của Nhà đầu tư nước ngoài (nếu nhà đầu tư là tổ chức): Trong trường hợp nhà đầu tư là tổ chức nước ngoài, họ cần có quyết định chính thức về việc mua lại phần vốn góp và bổ nhiệm người đại diện để quản lý phần vốn góp đó tại doanh nghiệp Việt Nam. Quyết định này phải được thông qua bởi ban lãnh đạo của tổ chức và phải phù hợp với quy định của pháp luật Việt Nam.
- Danh sách thành viên (đối với Công ty TNHH hai thành viên trở lên) hoặc danh sách cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (đối với Công ty Cổ phần): Danh sách này phải được cập nhật để phản ánh chính xác các thay đổi về thành viên hoặc cổ đông sau khi thực hiện giao dịch góp vốn hoặc mua lại cổ phần, phần vốn góp. Danh sách phải bao gồm thông tin chi tiết về mỗi thành viên/cổ đông, tỷ lệ góp vốn/cổ phần, và các quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
- Hợp đồng chuyển nhượng vốn hoặc các giấy tờ chứng minh việc hoàn tất chuyển nhượng vốn: Đây là tài liệu xác nhận giao dịch chuyển nhượng vốn/cổ phần đã hoàn tất giữa các bên. Hợp đồng chuyển nhượng phải được lập thành văn bản, ký kết bởi các bên liên quan và có công chứng/chứng thực theo quy định. Các giấy tờ chứng minh khác như biên bản bàn giao tài sản hoặc chứng từ chuyển tiền cũng cần được nộp kèm.
- Xác nhận chuyển tiền mua lại phần vốn góp (của Nhà đầu tư mua lại vốn góp): Sau khi nhận được chấp thuận của cơ quan nhà nước về việc mua lại phần vốn góp, nhà đầu tư phải thực hiện thanh toán phần vốn góp đã mua và cung cấp chứng từ xác nhận giao dịch này. Đây là một bước quan trọng để hoàn tất thủ tục thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, đảm bảo rằng giao dịch tài chính đã diễn ra một cách minh bạch và hợp pháp.
- Giấy ủy quyền (trong trường hợp ủy quyền cho bên thứ ba đại diện thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp): Nếu nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp không thể trực tiếp thực hiện thủ tục, họ có thể ủy quyền cho một bên thứ ba đại diện thực hiện. Giấy ủy quyền này phải được lập thành văn bản, có công chứng/chứng thực và nêu rõ phạm vi quyền hạn, trách nhiệm của người được ủy quyền trong việc xử lý các thủ tục thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp.
b. Tài liệu nhà đầu tư cần cung cấp
- Thông báo chấp thuận mua lại phần vốn góp (Bước 1): Sau khi hoàn tất bước đăng ký mua lại phần vốn góp, nhà đầu tư sẽ nhận được thông báo chấp thuận từ cơ quan chức năng. Thông báo này cần được nộp kèm trong hồ sơ để chứng minh rằng giao dịch đã được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận.
- Bản sao chứng thực Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh có hợp pháp hóa lãnh sự của Nhà đầu tư mua lại vốn góp (nếu nhà đầu tư là tổ chức) hoặc Hộ chiếu cá nhân (nếu nhà đầu tư là cá nhân): Đây là tài liệu chứng minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư mua lại vốn góp. Đối với tổ chức, Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh phải được hợp pháp hóa lãnh sự trước khi nộp hồ sơ. Đối với cá nhân, hộ chiếu phải được chứng thực sao y bản chính để đảm bảo tính hợp lệ.
- Bản sao chứng thực xác nhận chuyển tiền mua lại phần vốn góp (của Nhà đầu tư mua lại vốn góp): Sau khi thực hiện thanh toán phần vốn góp đã mua, nhà đầu tư cần cung cấp bản sao chứng thực của chứng từ xác nhận giao dịch này. Đây là tài liệu quan trọng để hoàn tất thủ tục thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp.
- Bản sao chứng thực Hộ chiếu người đại diện theo ủy quyền của Nhà đầu tư mua lại vốn góp (nếu nhà đầu tư là tổ chức): Trong trường hợp nhà đầu tư là tổ chức và có người đại diện theo ủy quyền, hộ chiếu của người đại diện này cũng cần được nộp kèm và chứng thực sao y bản chính để xác minh danh tính và thẩm quyền đại diện của họ.
Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các tài liệu theo yêu cầu sẽ giúp quy trình diễn ra suôn sẻ và đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan.
Xem thêm: Đầu tư trực tiếp nước ngoài là gì? Đặc điểm, cách phân loại FDI
Mọi vướng mắc pháp lý liên quan đến hoạt động đầu tư nước ngoài hoặc nhà đầu tư nước ngoài. Hãy gọi: 1900.6162 để được luật sư tư vấn pháp luật đầu tư nước ngoài trực tuyến hoặc gửi email, yêu cầu dịch vụ luật sư để được tư vấn trực tiếp.