Mục lục bài viết
1. Khái niệm và điều kiện của ly hôn đơn phương
Theo quy định tại Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình (Luật HN&GĐ) năm 2014, quyền ly hôn đơn phương có thể thuộc về cả vợ chồng hoặc cả hai bên cùng yêu cầu tòa án giải quyết. Thực tế, ngoài hai bên vợ chồng, cha mẹ và người thân cũng có quyền gửi đơn ly hôn đơn phương trong những trường hợp đặc biệt. Cụ thể, nếu một bên vợ chồng mắc các bệnh về tâm thần và không còn khả năng nhận thức hành vi của mình, hoặc khi họ là nạn nhân của bạo lực gia đình do chính chồng hoặc vợ gây ra, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe và tinh thần của họ, thì cha mẹ và người thân có thể đại diện để thực hiện quyền ly hôn.
Theo quy định tại Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, Tòa án có thẩm quyền xem xét và giải quyết vụ ly hôn khi có căn cứ cho thấy cuộc hôn nhân của hai vợ chồng đã rơi vào tình trạng bế tắc, không thể tiếp tục duy trì đời sống chung và mục tiêu hôn nhân không thể đạt được. Các lý do dẫn đến tình trạng này bao gồm những hành vi bạo lực gia đình do một trong hai bên thực hiện, hoặc khi vợ hoặc chồng nghiêm trọng vi phạm các quyền và nghĩa vụ cơ bản của mình trong hôn nhân. Các quyền và nghĩa vụ này bao gồm yêu thương, chung thủy, tôn trọng, quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ nhau và sống chung với nhau, trừ trường hợp có thỏa thuận khác. Do đó, quyền yêu cầu ly hôn đơn phương có thể được thực hiện bởi vợ hoặc chồng hoặc, trong một số trường hợp cụ thể được quy định bởi pháp luật, là người thân của họ. Tòa án sẽ căn cứ vào những lý do này để đưa ra quyết định về việc giải quyết vụ ly hôn.
2. Khái niệm "vắng mặt vợ hoặc chồng" trong thủ tục ly hôn
Ly hôn đơn phương vắng mặt vợ hoặc chồng là trường hợp khi một bên vợ hoặc chồng yêu cầu ly hôn nhưng không có sự hợp tác từ phía đối phương. Trong tình huống này, đối phương có thể gây cản trở quá trình giải quyết bằng cách không tham gia phiên tòa, mất tích, bỏ đi khỏi nơi cư trú, hoặc do ốm đau.
Theo quy định tại Điều 228 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án vẫn có quyền tiếp tục giải quyết vụ ly hôn đơn phương dù vắng mặt một bên vợ hoặc chồng trong các trường hợp sau: khi vợ hoặc chồng có đơn đề nghị Tòa án xét xử vắng mặt; khi vợ hoặc chồng vắng mặt nhưng có người đại diện hợp pháp tham gia phiên tòa; hoặc khi vợ hoặc chồng vắng mặt vì lý do bất khả kháng. Về cơ bản, ly hôn đơn phương vắng mặt có thể được phân thành hai trường hợp chính: vắng mặt của nguyên đơn và vắng mặt của bị đơn.
Trường hợp vắng mặt của nguyên đơn
Trường hợp vắng mặt của nguyên đơn trong ly hôn đơn phương được Tòa án giải quyết theo quy định tại Khoản 1 và Điểm a Khoản 2 Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015. Cụ thể, quy trình giải quyết được thực hiện như sau: Khi Tòa án triệu tập hợp lệ lần thứ nhất, đương sự hoặc người đại diện của họ, cũng như người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, phải có mặt tại phiên tòa. Nếu có người vắng mặt, Hội đồng xét xử phải hoãn phiên tòa, trừ khi người đó đã có đơn đề nghị xét xử vắng mặt. Tòa án cũng có trách nhiệm thông báo cho đương sự, người đại diện, và người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự về việc hoãn phiên tòa.
Khi Tòa án triệu tập lần thứ hai, đương sự hoặc người đại diện, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự cũng phải có mặt tại phiên tòa, trừ khi họ đã nộp đơn đề nghị xét xử vắng mặt. Nếu đương sự vắng mặt vì lý do bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan, Tòa án có thể tiếp tục hoãn phiên tòa. Ngược lại, nếu vắng mặt không phải do sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan, thì Tòa án sẽ xử lý theo cách sau: Nếu nguyên đơn vắng mặt mà không có người đại diện tham gia phiên tòa, thì sẽ bị coi là từ bỏ việc khởi kiện và Tòa án sẽ ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án đối với yêu cầu khởi kiện của người đó, trừ trường hợp nguyên đơn đã nộp đơn xin xét xử vắng mặt. Nguyên đơn vẫn có quyền khởi kiện lại theo quy định của pháp luật.
Do đó, nếu nguyên đơn vắng mặt trong lần triệu tập thứ nhất, Tòa án sẽ hoãn phiên tòa. Tuy nhiên, nếu đến lần triệu tập hợp lệ thứ hai mà nguyên đơn vẫn không có mặt, Tòa án sẽ ra quyết định đình chỉ vụ án, trừ khi nguyên đơn đã nộp đơn xin xét xử vắng mặt. Vì bản chất của vụ án ly hôn là không thể ủy quyền cho người khác tham gia tố tụng thay cho mình, nên nguyên đơn bắt buộc phải tham gia phiên tòa. Tòa án chỉ hoãn phiên tòa xét xử trong trường hợp có sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan.
Trường hợp vắng mặt bị đơn
Trường hợp vắng mặt của bị đơn trong ly hôn đơn phương được quy định cụ thể tại Điểm b, c Khoản 2 Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 như sau: Khi Tòa án triệu tập hợp lệ lần thứ hai, bị đơn hoặc người đại diện của họ, cũng như người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị đơn, phải có mặt tại phiên tòa, trừ trường hợp họ đã nộp đơn đề nghị xét xử vắng mặt. Nếu bị đơn vắng mặt vì lý do bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan, Tòa án có thể quyết định hoãn phiên tòa. Ngược lại, nếu bị đơn vắng mặt không vì các lý do này, Tòa án sẽ xử lý theo các quy định cụ thể.
Nếu bị đơn không có yêu cầu phản tố và không có người đại diện tham gia phiên tòa, Tòa án sẽ tiến hành xét xử vắng mặt bị đơn. Trong trường hợp bị đơn có yêu cầu phản tố nhưng vắng mặt mà không có người đại diện, yêu cầu phản tố của bị đơn sẽ bị coi là từ bỏ và Tòa án sẽ quyết định đình chỉ giải quyết đối với yêu cầu phản tố đó, trừ khi bị đơn đã nộp đơn đề nghị xét xử vắng mặt. Bị đơn vẫn có quyền khởi kiện lại theo quy định của pháp luật.
Do đó, Tòa án sẽ hoãn phiên tòa nếu bị đơn vắng mặt trong lần triệu tập thứ nhất. Nếu bị đơn tiếp tục vắng mặt trong lần triệu tập hợp lệ thứ hai, Tòa án sẽ xét xử vắng mặt bị đơn, ngoại trừ trường hợp bị đơn vắng mặt vì lý do bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan. Trong trường hợp bị đơn có yêu cầu phản tố nhưng vắng mặt hai lần triệu tập, Tòa án sẽ ra quyết định đình chỉ giải quyết đối với yêu cầu phản tố và tiến hành xét xử yêu cầu khởi kiện của nguyên đơn.
3. Quy trình giải quyết vụ ly hôn đơn phương vắng mặt vợ hoặc chồng
Khi giải quyết ly hôn vắng mặt, các bên đương sự vẫn cần phải chuẩn bị đầy đủ các hồ sơ và giấy tờ tương tự như khi xét xử có mặt cả hai vợ chồng. Điều này đảm bảo rằng tất cả các thông tin và tài liệu cần thiết đều được trình bày đầy đủ trước Tòa án để có thể đưa ra quyết định chính xác và công bằng. Trong khi đó, cần lưu ý rằng nếu là trường hợp thuận tình ly hôn, Tòa án sẽ đình chỉ giải quyết, vì thuận tình ly hôn thường đòi hỏi sự đồng thuận của cả hai bên vợ chồng. Do đó, trình tự giải quyết ly hôn vắng mặt sẽ chỉ được thực hiện trong trường hợp ly hôn đơn phương, khi một bên vợ hoặc chồng yêu cầu Tòa án giải quyết mà không có sự hợp tác từ phía đối phương.
Trình tự giải quyết ly hôn khi vắng mặt đương sự gồm các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện yêu cầu ly hôn. Hồ sơ cần bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (bản gốc); Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu của vợ và chồng (bản sao công chứng); Giấy khai sinh của các con nếu có (bản sao công chứng); Giấy xác nhận nơi cư trú; và Giấy tờ, tài liệu chứng minh quyền sở hữu tài sản chung nếu có (bản sao công chứng).
Bước 2: Nộp hồ sơ cho cơ quan thẩm quyền. Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, người yêu cầu giải quyết ly hôn nộp hồ sơ tại Tòa án có thẩm quyền. Theo Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, Tòa án có thẩm quyền là nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc. Hồ sơ có thể nộp trực tiếp tại Tòa án hoặc gửi qua đường bưu điện.
Bước 3: Tòa án xem xét và giải quyết ly hôn. Tòa án sẽ thụ lý vụ án nếu hồ sơ hợp lệ. Nếu hồ sơ chưa đầy đủ, Tòa án sẽ thông báo bằng văn bản nêu rõ lý do từ chối. Sau khi thụ lý, Tòa án tiến hành hòa giải. Nếu bị đơn cố tình vắng mặt khi được triệu tập hợp lệ, vụ án sẽ được xem là không hòa giải thành theo quy định tại khoản 1 Điều 207 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015. Sau đó, Tòa án sẽ quyết định đưa vụ án ra xét xử theo các thủ tục chung.
Bước 4: Ra bản án ly hôn. Trong quá trình giải quyết, nếu Tòa án xét thấy đủ điều kiện ly hôn, Tòa sẽ ra bản án ly hôn, chấm dứt quan hệ hôn nhân của vợ chồng.
Xem thêm bài viết: Ly hôn đơn phương nhưng vợ hoặc chồng không đồng ý ký đơn xử lý thế nào?
Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn nhanh chóng và kịp thời.