Mục lục bài viết
Theo quy định tại Điều 2 của Thông tư số 02/2021/TT-BGDĐT, các chức danh nghề nghiệp của giáo viên tiểu học được phân loại cụ thể như sau:
- Giáo viên tiểu học hạng 3 - Mã số V.07.03.29. Đây là bậc cơ sở, dành cho những giáo viên mới bắt đầu công tác hoặc có ít kinh nghiệm, và thường là bậc cần thiết để bước lên các hạng cao hơn trong nghề giáo.
- Giáo viên tiểu học hạng 2 - Mã số V.07.03.28. Đây là hạng trung cấp, dành cho những giáo viên đã có kinh nghiệm và thành tích nhất định trong công tác giảng dạy. Giáo viên ở hạng này thường đảm nhận các nhiệm vụ giáo dục với trách nhiệm và chuyên môn cao hơn so với hạng 3.
- Giáo viên tiểu học hạng 1 - Mã số V.07.03.27. Đây là hạng cao nhất trong hệ thống phân loại nghề nghiệp của giáo viên tiểu học. Giáo viên ở hạng này thường là những người có nhiều năm kinh nghiệm, có thành tích nổi bật và đóng góp quan trọng trong ngành giáo dục tiểu học.
Các hạng chức danh này được thiết lập nhằm phân loại và đánh giá đúng mức năng lực và kinh nghiệm của từng giáo viên, từ đó giúp nâng cao chất lượng giáo dục và quản lý nhân sự trong các cơ sở giáo dục tiểu học.
1. Tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp đối với giáo viên tiểu học hạng 3 mới nhất
Theo Điều 3 của Thông tư số 02/2021/TT-BGDĐT, đã được sửa đổi bổ sung bởi Điều 2 của Thông tư số 08/2023/TT-BGDĐT, các tiêu chuẩn về chức danh nghề nghiệp của giáo viên tiểu học hạng 3 được quy định như sau:
Tiêu chuẩn về trình độ đào tạo và bồi dưỡng:
- Trình độ đào tạo: Giáo viên tiểu học hạng 3 phải có bằng cử nhân hoặc cao hơn, thuộc ngành đào tạo giáo viên tiểu học. Trong trường hợp chưa có đủ giáo viên có bằng cử nhân đúng chuyên ngành đào tạo, giáo viên có thể có bằng cử nhân ở chuyên ngành khác nhưng cần có thêm chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm theo chương trình do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành.
- Chứng chỉ bồi dưỡng: Giáo viên cần có chứng chỉ bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học, chứng minh sự đáp ứng các yêu cầu về chuyên môn và nghiệp vụ.
Tiêu chuẩn về năng lực chuyên môn và nghiệp vụ:
- Kiến thức và thực hiện chính sách: Giáo viên cần nắm vững chủ trương, đường lối, chính sách và pháp luật của Đảng và Nhà nước, cùng với các quy định và yêu cầu của ngành giáo dục tiểu học tại địa phương. Họ cần biết cách triển khai các chính sách và quy định này vào nhiệm vụ giảng dạy và công tác giáo dục.
- Chất lượng giảng dạy: Giáo viên phải thực hiện giảng dạy và giáo dục bảo đảm chất lượng, theo chương trình và kế hoạch giáo dục của nhà trường.
- Vận dụng kiến thức: Giáo viên cần vận dụng hiệu quả các kiến thức về giáo dục học và tâm sinh lý lứa tuổi để áp dụng vào thực tiễn giáo dục học sinh.
- Phương pháp dạy học: Giáo viên phải có khả năng áp dụng các phương pháp dạy học và giáo dục nhằm phát triển phẩm chất và năng lực của học sinh.
- Phối hợp công việc: Giáo viên cần có khả năng phối hợp hiệu quả với đồng nghiệp, cha mẹ học sinh và cộng đồng để nâng cao hiệu quả giáo dục.
- Tự học và bồi dưỡng: Giáo viên nên thường xuyên tự học và bồi dưỡng để phát triển năng lực chuyên môn cá nhân. Họ cũng cần biết áp dụng kết quả nghiên cứu khoa học sư phạm vào thực tế giảng dạy, và hướng dẫn học sinh tự làm đồ dùng dạy học.
- Ứng dụng công nghệ và ngoại ngữ: Giáo viên cần có khả năng ứng dụng công nghệ thông tin trong công việc. Ngoài ra, họ nên có khả năng sử dụng ngoại ngữ hoặc tiếng dân tộc thiểu số theo yêu cầu của vị trí công tác.
2. Tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp đối với giáo viên tiểu học hạng 2 mới nhất
Theo quy định tại Điều 4 của Thông tư số 02/2021/TT-BGDĐT, đã được sửa đổi bổ sung bởi Điều 2 của Thông tư số 08/2023/TT-BGDĐT, các tiêu chuẩn cho chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng 2 được quy định như sau:
Tiêu chuẩn về trình độ đào tạo và bồi dưỡng:
- Trình độ đào tạo: Giáo viên tiểu học hạng 2 phải có bằng cử nhân trở lên, thuộc ngành đào tạo giáo viên tiểu học. Trong trường hợp không đủ giáo viên với bằng cử nhân đúng chuyên ngành đào tạo, giáo viên có thể có bằng cử nhân ở chuyên ngành liên quan nhưng cần phải có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm cho giáo viên tiểu học theo chương trình do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định.
- Chứng chỉ bồi dưỡng: Giáo viên phải có chứng chỉ bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học, nhằm xác nhận sự đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về chuyên môn và nghiệp vụ.
Tiêu chuẩn về năng lực chuyên môn và nghiệp vụ:
- Hiểu biết về chính sách và quy định: Giáo viên cần nắm vững các chủ trương, đường lối, chính sách và pháp luật của Đảng và Nhà nước, cũng như các quy định và yêu cầu của ngành giáo dục tiểu học tại địa phương. Họ cần có khả năng triển khai và thực hiện hiệu quả những quy định này trong nhiệm vụ được giao.
- Thực hiện kế hoạch giáo dục: Giáo viên phải triển khai hiệu quả kế hoạch và chương trình giáo dục, đồng thời linh hoạt điều chỉnh kế hoạch dạy học và giáo dục phù hợp với điều kiện thực tế của nhà trường và địa phương.
- Vận dụng và hướng dẫn chuyên môn: Giáo viên cần có khả năng vận dụng linh hoạt các kiến thức về giáo dục học và tâm sinh lý lứa tuổi vào thực tiễn giáo dục, cũng như hướng dẫn đồng nghiệp trong việc áp dụng các yêu cầu đổi mới. Họ phải tự chủ và chịu trách nhiệm về việc thực hiện nhiệm vụ chuyên môn, bao gồm nội dung, phương pháp giáo dục và kiểm tra đánh giá học sinh, đảm bảo chất lượng và hiệu quả giáo dục.
- Phối hợp và cộng tác: Giáo viên cần tích cực phối hợp với đồng nghiệp, cha mẹ học sinh và cộng đồng để nâng cao hiệu quả giáo dục học sinh.
- Ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học sư phạm: Giáo viên nên vận dụng các kết quả nghiên cứu khoa học sư phạm vào thực tế giảng dạy, đồng thời có khả năng đánh giá hoặc hướng dẫn đồng nghiệp trong việc thực hiện các sản phẩm nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng từ cấp trường trở lên.
- Thực hiện nhiệm vụ chuyên môn khác: Giáo viên cần có khả năng thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn như tham gia ban giám khảo, thanh tra, kiểm tra, và xây dựng cũng như thực hiện các chuyên đề dạy học.
- Sử dụng công nghệ thông tin và ngoại ngữ: Giáo viên phải có khả năng ứng dụng công nghệ thông tin trong công việc và có khả năng sử dụng ngoại ngữ hoặc tiếng dân tộc thiểu số theo yêu cầu của vị trí công tác.
- Danh hiệu và thành tích: Giáo viên cần đạt một trong các danh hiệu hoặc thành tích sau: được công nhận là chiến sĩ thi đua cấp cơ sở, nhận bằng khen hoặc giấy khen từ cấp huyện trở lên, hoặc được công nhận là giáo viên dạy giỏi, giáo viên chủ nhiệm lớp giỏi từ cấp trường trở lên, hoặc giáo viên làm Tổng phụ trách Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh giỏi từ cấp huyện trở lên.
- Thời gian công tác: Viên chức dự thi hoặc xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng 2 (mã số V.07.03.28) phải có ít nhất 09 năm giữ chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng 3 (mã số V.07.03.29) hoặc tương đương (không tính thời gian tập sự), tính đến ngày hết hạn nộp hồ sơ đăng ký dự thi hoặc xét thăng hạng.
3. Tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp đối với giáo viên tiểu học hạng 1 mới nhất
Theo quy định tại Điều 5 của Thông tư số 02/2021/TT-BGDĐT, đã được sửa đổi và bổ sung bởi Điều 2 của Thông tư số 08/2023/TT-BGDĐT, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng 1 được quy định chi tiết như sau:
Tiêu chuẩn về trình độ đào tạo và bồi dưỡng:
- Trình độ học vấn: Giáo viên tiểu học hạng 1 bắt buộc phải có bằng cử nhân trở lên thuộc ngành đào tạo giáo viên. Trong trường hợp chưa đủ số lượng giáo viên có bằng cử nhân đúng chuyên ngành, giáo viên có thể có bằng cử nhân ở các chuyên ngành phù hợp khác, nhưng phải bổ sung thêm chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm dành cho giáo viên tiểu học, được ban hành theo chương trình của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
- Chứng chỉ bồi dưỡng: Giáo viên cần có chứng chỉ bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học, nhằm đảm bảo họ có đủ năng lực và phẩm chất để đáp ứng yêu cầu công việc.
Tiêu chuẩn về năng lực chuyên môn và nghiệp vụ:
- Tích cực trong công tác giáo dục: Giáo viên phải tích cực và chủ động thực hiện, đồng thời hướng dẫn và tuyên truyền vận động đồng nghiệp thực hiện theo các chủ trương, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước, cùng với các quy định và yêu cầu của ngành và địa phương về giáo dục tiểu học, trong các nhiệm vụ được giao.
- Sáng tạo và linh hoạt: Giáo viên cần chủ động, linh hoạt và sáng tạo trong việc thực hiện kế hoạch giáo dục, điều chỉnh phù hợp với đặc điểm của học sinh, nhà trường và địa phương. Đồng thời, họ cũng cần hỗ trợ đồng nghiệp thực hiện tốt các kế hoạch giảng dạy và giáo dục.
- Chia sẻ và hỗ trợ: Giáo viên nên tích cực chia sẻ kinh nghiệm, hướng dẫn và hỗ trợ đồng nghiệp, cha mẹ học sinh và cộng đồng để cùng nâng cao hiệu quả giáo dục cho học sinh.
- Nghiên cứu khoa học sư phạm: Giáo viên cần có khả năng đánh giá hoặc hướng dẫn đồng nghiệp thực hiện các sản phẩm nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng, từ cấp huyện trở lên.
- Ứng dụng công nghệ và ngoại ngữ: Giáo viên phải có khả năng ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động nghề nghiệp, đồng thời có thể sử dụng ngoại ngữ hoặc tiếng dân tộc thiểu số theo yêu cầu của vị trí việc làm.
- Danh hiệu và thành tích: Giáo viên tiểu học hạng 1 cần được công nhận là chiến sĩ thi đua cấp bộ/ban/ngành/tỉnh trở lên, hoặc nhận bằng khen từ cấp tỉnh trở lên. Ngoài ra, họ cũng có thể đạt các danh hiệu như giáo viên dạy giỏi, giáo viên chủ nhiệm lớp giỏi, hoặc giáo viên làm Tổng phụ trách Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh giỏi từ cấp huyện trở lên.
- Thời gian công tác: Để dự thi hoặc xét thăng hạng lên chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng 1 (mã số V.07.03.27), giáo viên phải có ít nhất 06 năm giữ chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng 2 (mã số V.07.03.28) hoặc tương đương, tính đến ngày hết hạn nộp hồ sơ.
Lưu ý quan trọng:
Theo quy định tại Điều 2a của Thông tư số 02/2021/TT-BGDĐT, được bổ sung bởi khoản 1 Điều 2 Thông tư số 08/2023/TT-BGDĐT, tiêu chuẩn về đạo đức nghề nghiệp của giáo viên tiểu học bao gồm:
- Tuân thủ chính sách và quy định: Giáo viên cần chấp hành nghiêm túc các chủ trương, đường lối, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước, cũng như các quy định của ngành và địa phương về giáo dục tiểu học.
- Trau dồi đạo đức và phẩm chất: Giáo viên phải thường xuyên trau dồi đạo đức, nêu cao tinh thần trách nhiệm, giữ gìn phẩm chất, danh dự và uy tín của nhà giáo, đồng thời làm gương mẫu trước học sinh.
- Đối xử công bằng với học sinh: Giáo viên phải thương yêu, đối xử công bằng và tôn trọng học sinh, bảo vệ các quyền và lợi ích chính đáng của học sinh, đồng thời đoàn kết và giúp đỡ đồng nghiệp.
- Thực hiện nghĩa vụ: Giáo viên cần thực hiện nghiêm túc các quy định về trách nhiệm và nghĩa vụ chung của viên chức, cũng như các quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo về đạo đức nhà giáo.