1. Quy định về tổ chức tín dụng có được cấp tín dụng không có bảo đảm cho cổ đông sáng lập ?

Điều 127 của Luật Các tổ chức tín dụng 2010, đã được sửa đổi bởi Điều 1 Luật Các tổ chức tín dụng sửa đổi 2017, quy định rõ về các đối tượng không được cấp tín dụng nếu không có bảo đảm. Các đối tượng này bao gồm một loạt các cá nhân và tổ chức đặc biệt, nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình cấp tín dụng.

- Đầu tiên, trong số các đối tượng này có tổ chức kiểm toán và kiểm toán viên đang thực hiện công tác kiểm toán tại tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài. Điều này nhấn mạnh sự độc lập và khách quan của quá trình kiểm toán, đảm bảo rằng không có ảnh hưởng bên ngoài nào đối với quyết định cấp tín dụng.

- Tiếp theo, kế toán trưởng của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài cũng nằm trong danh sách đối tượng không được cấp tín dụng nếu không có bảo đảm. Điều này là để đảm bảo trách nhiệm và chính trực trong quá trình quản lý tài chính của tổ chức, đặc biệt là người chịu trách nhiệm trực tiếp về các vấn đề kế toán.

- Thành viên của Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát cũng như các chức vụ quan trọng khác như Giám đốc, Phó giám đốc và các chức danh tương đương của quỹ tín dụng nhân dân cũng nằm trong danh sách này. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của vai trò quản lý và giám sát trong quá trình cấp tín dụng.

- Cổ đông lớn và cổ đông sáng lập cũng được xác định là đối tượng không được cấp tín dụng mà không có bảo đảm. Điều này nhằm ngăn chặn việc lợi dụng quyền lực cổ đông để đạt lợi ích cá nhân mà không có sự bảo đảm tài chính.

- Doanh nghiệp sở hữu trên 10% vốn điều lệ của một doanh nghiệp cũng được xếp vào danh sách đối tượng không được cấp tín dụng mà không có bảo đảm. Điều này giúp bảo vệ tính minh bạch và công bằng trong quá trình giao dịch tài chính với các doanh nghiệp có quan hệ chặt chẽ với tổ chức tín dụng.

- Người thẩm định, xét duyệt cấp tín dụng là một phần quan trọng của hệ thống và việc xác định họ trong danh sách đối tượng không được cấp tín dụng mà không có bảo đảm nhấn mạnh đến trách nhiệm của họ trong việc đảm bảo tính minh bạch và an toàn của quá trình cấp tín dụng.

Cuối cùng, các công ty con và công ty liên kết của tổ chức tín dụng cũng được xác định trong danh sách đối tượng không được cấp tín dụng mà không có bảo đảm. Điều này giúp ngăn chặn việc sử dụng các công ty con và liên kết để tránh trách nhiệm tài chính và bảo đảm tính minh bạch trong quá trình cấp tín dụng.

Như vậy, trong hệ thống pháp luật về các tổ chức tín dụng, quy định về việc không cấp tín dụng cho những đối tượng không có bảo đảm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, công bằng và an toàn của quá trình tín dụng. Đặc biệt là những đối tượng được liệt kê, trong đó có cổ đông sáng lập. Cổ đông sáng lập, như một phần quan trọng của cơ cấu quản trị và quyết định của doanh nghiệp, đóng góp đáng kể vào sự thành công và phát triển của tổ chức tín dụng. Tuy nhiên, việc xác định họ là một trong những đối tượng không được cấp tín dụng nếu không có bảo đảm mang lại những ý nghĩa và hiệu quả quan trọng.

Điều này là một biện pháp an ninh tài chính, nhằm đảm bảo rằng cổ đông sáng lập không lợi dụng quyền lực của mình để nhận tín dụng mà không đưa ra bảo đảm nào. Việc này không chỉ nhấn mạnh đến trách nhiệm cá nhân của cổ đông sáng lập mà còn đảm bảo rằng quá trình cấp tín dụng diễn ra một cách công bằng và minh bạch, tránh xa khỏi những ảnh hưởng tiêu cực đối với hệ thống tài chính và uy tín của tổ chức tín dụng. Ngoài ra, quy định này cũng nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì sự độc lập trong quá trình ra quyết định về tín dụng. Cổ đông sáng lập thường có những ảnh hưởng lớn đối với chiến lược và hướng phát triển của tổ chức tín dụng. Việc không cấp tín dụng cho họ mà không có bảo đảm giúp đảm bảo rằng quyết định cấp tín dụng không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố không mong muốn, giữ cho quá trình tín dụng trở nên công bằng và đáng tin cậy.

2. Phạt tiền khi tổ chức tín dụng khi cấp tín dụng không có bảo đảm cho cổ đông sáng lập ?

Theo quy định tại Điều 14 Nghị định 88/2019/NĐ-CP, mức xử phạt vi phạm hành chính đối với tổ chức tín dụng cấp tín dụng không có bảo đảm cho cổ đông sáng lập được chi tiết rõ trong điểm c khoản 5 và điểm d khoản 9. Điều này nhằm đặt ra các biện pháp xử lý hợp lý và hợp nhất để đảm bảo tính hiệu quả và tính minh bạch trong quá trình quản lý và cấp tín dụng của tổ chức tín dụng.

Đầu tiên, quy định cụ thể về mức xử phạt đối với vi phạm quy định về cấp tín dụng được liệt kê rõ trong điểm c khoản 5. Trong trường hợp cấp tín dụng không có bảo đảm hoặc cấp tín dụng với điều kiện ưu đãi cho các đối tượng quy định tại khoản 1 Điều 127 của Luật Các tổ chức tín dụng, tổ chức tín dụng sẽ phải chịu mức phạt tiền từ 40 triệu đồng đến 50 triệu đồng. Mức phạt này không chỉ là biện pháp trừng phạt tài chính mà còn có tính chất răn đe và nhấn mạnh đến trách nhiệm của tổ chức tín dụng trong việc tuân thủ quy định pháp luật.

Ngoài ra, quy định về biện pháp khắc phục hậu quả được đề cập đến trong điểm d khoản 9. Biện pháp này không chỉ nhằm đến việc xử lý trực tiếp hậu quả của vi phạm mà còn đặt ra các biện pháp nhằm kiểm soát và ngăn chặn tái diễn của tình trạng này trong tương lai. Điều đáng chú ý là đối với những vi phạm nghiêm trọng, tổ chức tín dụng có thể đề xuất hoặc yêu cầu cơ quan có thẩm quyền xem xét và áp dụng các biện pháp như đình chỉ chức danh quản trị, điều hành, kiểm soát từ 01 tháng đến 03 tháng hoặc miễn nhiệm chức danh đó.

Ngoài ra, có thể áp dụng biện pháp không cho phép đảm nhiệm chức vụ quản trị, điều hành, kiểm soát tại các tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài đối với cá nhân vi phạm. Điều này đặt ra một tín hiệu mạnh mẽ về sự nghiêm túc và quyết liệt trong việc xử lý các hành vi vi phạm, đồng thời đảm bảo rằng những người chịu trách nhiệm đối với hành vi vi phạm sẽ phải chịu trách nhiệm và hậu quả xứng đáng.

Bên cạnh đó, điểm b khoản 3 Điều 3 Nghị định 88/2019/NĐ-CP, mức phạt tiền được quy định một cách chi tiết và cụ thể, nhằm xác định cơ sở lý luận và phương thức áp dụng mức phạt đối với cá nhân và tổ chức vi phạm hành chính. Điều này đồng thời nhấn mạnh đến nguyên tắc của tính công bằng và đối xử như nhau trước pháp luật. Quy định rõ ràng về hình thức xử phạt và mức phạt tiền trong Chương II của Nghị định 88/2019/NĐ-CP. Mức phạt tiền được quy định một cách linh hoạt theo nguyên tắc cơ bản là áp dụng đối với cá nhân và mức phạt tiền đối với tổ chức sẽ là 02 lần mức phạt tiền áp dụng đối với cá nhân. 

Như vậy theo quy định chi tiết và cụ thể trong Nghị định 88/2019/NĐ-CP, tổ chức tín dụng cấp tín dụng không có bảo đảm cho cổ đông sáng lập đang đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng về xử phạt vi phạm hành chính. Mức phạt tiền áp dụng trong trường hợp này là từ 80 triệu đồng đến 100 triệu đồng, nhấn mạnh sự nghiêm trọng của hành vi vi phạm và những hậu quả xấu mà nó có thể mang lại.

Điều đáng chú ý là, để đảm bảo tính công bằng và đồng đều, mức phạt tiền đối với tổ chức sẽ là 02 lần mức phạt tiền đối với cá nhân. Điều này phản ánh tinh thần của pháp luật trong việc áp dụng biện pháp trừng phạt sao cho nó có tác động nghiêm túc và làm động viên các tổ chức tín dụng duy trì một môi trường tín dụng an toàn và minh bạch.

Hơn nữa, để đối phó với hậu quả của hành vi vi phạm, cổ đông sáng lập bị buộc chuyển nhượng cổ phần hoặc vốn góp theo quy định của pháp luật trong thời hạn tối đa 06 tháng kể từ ngày quyết định xử phạt vi phạm hành chính có hiệu lực. Biện pháp này không chỉ là một biện pháp trừng phạt tài chính mà còn tạo ra áp lực và động viên để cổ đông sáng lập thực hiện các biện pháp khắc phục và tuân thủ.

Đối với cá nhân vi phạm, Nghị định quy định các biện pháp xử lý phụ khác như đề nghị hoặc yêu cầu cấp có thẩm quyền xem xét, áp dụng biện pháp đình chỉ từ 01 tháng đến 03 tháng hoặc miễn nhiệm chức danh quản trị, điều hành, kiểm soát. Điều này không chỉ đặt ra những hậu quả cá nhân mà còn có tác động lớn đối với chức năng quản lý và điều hành của tổ chức tín dụng.

Cuối cùng, Nghị định yêu cầu tổ chức tín dụng cách chức và thực hiện các biện pháp xử lý khác theo quy định của pháp luật đối với cá nhân vi phạm. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của sự chấp nhận trách nhiệm và đưa ra biện pháp hợp lý để đảm bảo tính minh bạch và an toàn của hệ thống tài chính. Đồng thời, nó cũng tạo ra một môi trường kinh doanh và quản lý tích cực, khích lệ sự tuân thủ và đạo đức trong ngành ngân hàng.

3. Tổ chức tín dụng cấp tín dụng không có bảo đảm cho cổ đông sáng lập thì có thời hiệu xử phạt hành chính là bao lâu ?

Quy định về thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính, như được đề cập trong điều 6 của Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012 và được điều chỉnh bởi điều 1 của Luật Xử lý vi phạm hành chính sửa đổi 2020, là một khía cạnh quan trọng của hệ thống pháp luật. Điều này nhằm xác định thời gian hiệu lực của biện pháp trừng phạt và tạo ra cơ sở cho sự minh bạch và công bằng trong việc xử lý các hành vi vi phạm hành chính.

Theo quy định hiện hành, thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với tổ chức tín dụng cấp tín dụng không có bảo đảm cho cổ đông sáng lập là 01 năm. Điều này có nghĩa là từ thời điểm quyết định xử phạt có hiệu lực, tổ chức tín dụng sẽ phải chịu những hậu quả của biện pháp trừng phạt trong khoảng thời gian nói trên. Thời hiệu này được thiết lập nhằm đảm bảo rằng biện pháp trừng phạt được thực thi một cách hiệu quả và đồng đều.

Mục đích của việc xác định thời hiệu xử phạt là để tạo ra sự linh hoạt trong hệ thống xử lý vi phạm hành chính. Mặc dù biện pháp trừng phạt là một cách để xử lý và đặt ra những hậu quả cho hành vi vi phạm, nhưng việc giới hạn thời gian áp dụng nó giúp người vi phạm có cơ hội để kiểm soát và khắc phục hậu quả của họ, đồng thời tạo điều kiện cho sự cải thiện và thích ứng trong quá trình hoạt động của tổ chức tín dụng.

Điều này cũng tạo ra một tín hiệu rõ ràng về tính chắc chắn và công bằng trong quá trình xử lý vi phạm hành chính. Thời hiệu xử phạt được xác định một cách công bằng để đảm bảo rằng cả tổ chức và cá nhân vi phạm đều được đối xử một cách bình đẳng trước pháp luật, không tạo ra những gánh nặng không cần thiết và không tương xứng.

Tóm lại, quy định về thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính là một phần quan trọng của cơ sở pháp luật, nhấn mạnh tính công bằng, linh hoạt và tính chắc chắn trong quá trình xử lý vi phạm hành chính của tổ chức tín dụng cấp tín dụng không có bảo đảm cho cổ đông sáng lập.

Xem thêm: Cổ đông sáng lập đối với các công ty nhà nước được cổ phần hóa là ai ?

Liên hệ qua 1900.6162 hoặc qua lienhe@luatminhkhue.vn