1. Khái niệm công ty cổ phần

Theo khoản 1 Điều 111 của Luật Doanh nghiệp, công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt, trong đó vốn điều lệ được phân chia thành nhiều phần đều nhau, được gọi là cổ phần. Các cổ đông, có thể là cá nhân hoặc tổ chức, sở hữu những cổ phần này. Để thành lập công ty cổ phần, tối thiểu cần có ba cổ đông, và số lượng cổ đông không bị giới hạn tối đa. Mỗi cổ đông chỉ phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn mà họ đã góp. Lợi nhuận từ việc sở hữu cổ phần sẽ được nhận dưới dạng cổ tức. Công ty cổ phần có khả năng huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu. Để được coi là có tư cách pháp nhân theo Điều 74 Bộ Luật Dân sự 2015, công ty cổ phần cần phải được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, và từ thời điểm này, công ty chính thức sở hữu tư cách pháp nhân.

Điều lệ công ty cổ phần là một tài liệu hết sức quan trọng, thể hiện sự thỏa thuận và cam kết giữa các chủ sở hữu công ty, đồng thời đóng vai trò là cơ sở pháp lý để điều chỉnh và quản lý hoạt động của công ty. Điều lệ này không chỉ phản ánh sự đồng thuận tự nguyện của các thành viên trong việc tổ chức và vận hành công ty mà còn phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật doanh nghiệp hiện hành, đảm bảo không vi phạm các quy định pháp luật có liên quan. Nội dung của Điều lệ công ty được xây dựng để quy định rõ ràng về các vấn đề như cách thức thành lập, quản lý, hoạt động và giải thể doanh nghiệp, từ đó tạo ra một khuôn khổ pháp lý rõ ràng và nhất quán, giúp công ty hoạt động hiệu quả và đúng theo quy định. Điều này không chỉ đảm bảo sự minh bạch trong quản lý nội bộ mà còn bảo vệ quyền lợi của các cổ đông và các bên liên quan, đồng thời góp phần duy trì ổn định và phát triển bền vững cho công ty.

Căn cứ theo Điều 24 của Luật Doanh nghiệp 2020, Điều lệ công ty cần phải bao gồm các nội dung chủ yếu sau: tên và địa chỉ trụ sở chính của công ty, cùng với tên và địa chỉ của các chi nhánh và văn phòng đại diện nếu có; ngành nghề kinh doanh mà công ty thực hiện; vốn điều lệ, tổng số cổ phần, loại cổ phần và mệnh giá của từng loại cổ phần đối với công ty cổ phần; thông tin cá nhân như họ, tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch của chủ sở hữu công ty và của các cổ đông sáng lập; quyền và nghĩa vụ của cổ đông đối với công ty cổ phần; cơ cấu tổ chức quản lý và số lượng, chức danh, quyền, nghĩa vụ của người đại diện theo pháp luật của công ty, cũng như phân chia quyền và nghĩa vụ trong trường hợp công ty có nhiều người đại diện theo pháp luật.

Điều lệ cũng cần quy định thể thức thông qua các quyết định của công ty, nguyên tắc giải quyết các tranh chấp nội bộ, cũng như căn cứ và phương pháp xác định tiền lương, thù lao, thưởng của người quản lý và Kiểm soát viên. Nó còn cần nêu rõ các điều kiện mà cổ đông có quyền yêu cầu công ty mua lại phần vốn góp, nguyên tắc phân chia lợi nhuận sau thuế và xử lý lỗ trong kinh doanh, cũng như các quy định về trường hợp giải thể, trình tự giải thể và thủ tục thanh lý tài sản công ty. Cuối cùng, Điều lệ phải quy định thể thức sửa đổi, bổ sung Điều lệ công ty để đảm bảo sự linh hoạt và khả năng điều chỉnh khi cần thiết.

Việc xác lập, sửa đổi, bổ sung và hủy bỏ Điều lệ của công ty là một quy trình quan trọng và cần được thực hiện một cách nghiêm túc theo các quy định pháp luật hiện hành. Để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả, tất cả các bước trong quy trình này phải tuân thủ chặt chẽ các quy định và hướng dẫn pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành. Điều này đảm bảo rằng các quy định trong Điều lệ không chỉ có giá trị pháp lý mà còn được công nhận là bắt buộc thi hành đối với công ty và tất cả các thành viên của nó. Việc thực hiện đúng quy trình không chỉ giúp công ty duy trì sự minh bạch và ổn định trong quản lý nội bộ mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các cổ đông và các bên liên quan. Đồng thời, nó cũng giúp công ty linh hoạt điều chỉnh các quy định để phù hợp với sự thay đổi của môi trường pháp lý và thực tiễn hoạt động. Do đó, việc tuân thủ quy định pháp luật trong quá trình xác lập, sửa đổi, bổ sung và hủy bỏ Điều lệ công ty không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả của công ty trong dài hạn.

 

2. Quy định pháp luật về hình thức tổ chức của tổ chức tín dụng

Căn cứ theo Điều 6 của Luật Các tổ chức tín dụng 2024, các hình thức pháp lý của tổ chức tín dụng được quy định một cách rõ ràng và chi tiết. Cụ thể, ngân hàng thương mại trong nước có thể được thành lập và tổ chức dưới hình thức công ty cổ phần, ngoại trừ những trường hợp đặc biệt được quy định tại khoản 2 của Điều 6 và các trường hợp thực hiện phương án chuyển giao bắt buộc đã được phê duyệt. Đối với ngân hàng thương mại nhà nước, hình thức tổ chức yêu cầu là công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, với Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ, nhằm đảm bảo sự kiểm soát và quản lý tập trung từ phía nhà nước. Các tổ chức tín dụng phi ngân hàng trong nước có thể lựa chọn giữa hình thức công ty cổ phần hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn, cho phép sự linh hoạt trong việc huy động vốn và tổ chức hoạt động. Trong khi đó, các tổ chức tín dụng liên doanh và tổ chức tín dụng 100% vốn nước ngoài phải được thành lập dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn, giúp đảm bảo sự quản lý phù hợp với các yêu cầu của pháp luật và môi trường đầu tư quốc tế. Ngân hàng hợp tác xã và quỹ tín dụng nhân dân được tổ chức dưới hình thức hợp tác xã, phản ánh mô hình hoạt động dựa trên sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên. Cuối cùng, tổ chức tài chính vi mô phải được thành lập và tổ chức dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn, điều này cho phép các tổ chức này hoạt động hiệu quả trong việc cung cấp dịch vụ tài chính cho các nhóm khách hàng nhỏ lẻ và có thu nhập thấp. Những quy định này không chỉ giúp phân loại và điều chỉnh hoạt động của các tổ chức tín dụng một cách rõ ràng mà còn bảo đảm sự phù hợp với mục đích hoạt động và yêu cầu pháp lý của từng loại hình tổ chức tín dụng.

 

3. Tổ chức tín dụng được thành lập dạng công ty cổ phần không?

Theo các quy định hiện hành, tổ chức tín dụng có thể được thành lập dưới hình thức công ty cổ phần trong trường hợp tổ chức tín dụng đó thuộc loại phi ngân hàng. Điều này có nghĩa là các tổ chức tín dụng phi ngân hàng, không phải là ngân hàng thương mại, có quyền lựa chọn hình thức công ty cổ phần để tổ chức và vận hành hoạt động của mình. Việc chọn hình thức công ty cổ phần mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho các tổ chức tín dụng phi ngân hàng. Đầu tiên, hình thức này cho phép tổ chức tín dụng huy động vốn từ nhiều cổ đông khác nhau thông qua việc phát hành cổ phần, giúp tăng cường nguồn vốn cần thiết để mở rộng quy mô và nâng cao khả năng hoạt động của tổ chức. Đồng thời, việc thành lập dưới hình thức công ty cổ phần cũng tạo điều kiện thuận lợi cho sự linh hoạt trong quản lý và tổ chức hoạt động của tổ chức tín dụng, nhờ vào cơ cấu cổ đông đa dạng và hệ thống quản trị rõ ràng. Hình thức này không chỉ giúp các tổ chức tín dụng phi ngân hàng tiếp cận được nguồn vốn đầu tư từ nhiều nguồn khác nhau mà còn đảm bảo rằng các hoạt động của tổ chức vẫn tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về tổ chức tín dụng. Nhờ vào sự linh hoạt và khả năng huy động vốn hiệu quả, các tổ chức tín dụng phi ngân hàng có thể phát triển bền vững và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường tài chính.

Xem thêm bài viết: Ban kiểm soát trong công ty cổ phần theo quy định luật doanh nghiệp?

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến email: lienhe@luatminhkhue.vn để được giải đáp.