1. Tỷ lệ trích dự phòng cụ thể của các nhóm nợ trong hoạt động tín dụng

Theo quy định của pháp luật căn cứ cụ thể tỷ lệ trích lập dự phòng cụ thể của các nhóm nợ trong hoạt động tín dụng đã được quy định chi tiết tại Khoản 2, khoản 3 Điều 4 Nghị định 86/2024/NĐ-CP quy định như sau:

* Tổ chức tín dụng (trừ tổ chức tài chính vi mô) và chi nhánh ngân hàng nước ngoài:

- Nhóm 1 (Nợ đủ tiêu chuẩn): 0%

- Nhóm 2 (Nợ cần chú ý): 5%

- Nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn): 20%

- Nhóm 4 (Nợ nghi ngờ): 50%

- Nhóm 5 (Nợ có khả năng mất vốn): 100%

* Tổ chức tài chính vi mô:

- Nhóm 1 (Nợ đủ tiêu chuẩn): 0%

- Nhóm 2 (Nợ cần chú ý): 2%

- Nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn): 25%

- Nhóm 4 (Nợ nghi ngờ): 50%

- Nhóm 5 (Nợ có khả năng mất vốn): 100%

Lưu ý:

Mức trích lập dự phòng tối thiểu trên đây chỉ là mức cơ sở, các tổ chức tín dụng và tổ chức tài chính vi mô có thể trích lập dự phòng cao hơn mức này dựa trên đánh giá rủi ro của từng khoản vay cụ thể.

- Việc trích lập dự phòng đầy đủ và kịp thời giúp đảm bảo an toàn hoạt động cho tổ chức tín dụng và tổ chức tài chính vi mô, góp phần bảo vệ hệ thống tài chính.

 

2. Quy định về điều chỉnh tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro

Hiện nay, chưa có cụ thể điều luật nào đề cập đến quy định về điều chỉnh tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro, bằng sự biểu biết cá nhân chắt lọc thông tin, dữ liệu của luật Minh Khuê bạn đọc có thể tham khảo nội dung phần trình bày sau về quy định điều chỉnh tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro:

Theo quy định hiện hành, tổ chức tín dụng có thể điều chỉnh tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro cho từng nhóm nợ trong một số trường hợp nhất định, cụ thể như sau:

- Khi có thay đổi về đánh giá chất lượng tài sản đảm bảo cho khoản vay:

+ Ví dụ: giá trị thị trường của tài sản đảm bảo giảm đáng kể do biến động thị trường hoặc do hư hỏng tài sản.

+ Trong trường hợp này, tổ chức tín dụng có thể tăng tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro để phản ánh rủi ro gia tăng.

-  Khi có thay đổi về khả năng thanh toán của khách hàng:

+ Ví dụ: khách hàng gặp khó khăn tài chính do thất nghiệp, giảm thu nhập, hoặc do kinh doanh thua lỗ.

+ Tổ chức tín dụng có thể đánh giá lại khả năng thanh toán của khách hàng và điều chỉnh tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro cho phù hợp.

-  Khi có thay đổi về điều kiện kinh tế vĩ mô hoặc môi trường kinh doanh:

+ Ví dụ: xảy ra khủng hoảng kinh tế, suy thoái kinh tế, hoặc bất ổn chính trị.

+ Những biến động này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thanh toán của khách hàng dẫn đến gia tăng rủi ro tín dụng.

+ Do đó, tổ chức tín dụng có thể điều chỉnh tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro để bảo đảm an toàn cho hoạt động của mình.

Lưu ý:

Việc điều chỉnh tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro phải được thực hiện dựa trên đánh giá khách quan, thận trọng và có đầy đủ căn cứ.

- Tổ chức tín dụng cần tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước về việc trích lập và sử dụng dự phòng rủi ro.

Ngoài ra, tổ chức tín dụng cũng có thể điều chỉnh tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro trong một số trường hợp khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.

 

3. Vai trò của việc trích lập dự phòng rủi ro

Việc trích lập dự phòng rủi ro đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các tổ chức tín dụng, mang lại nhiều lợi ích thiết thực như sau:

-  Bảo vệ an toàn hoạt động tín dụng:

+ Hạn chế tổn thất do các khoản nợ khó thu hồi, nợ xấu gây ra.

+ Tạo lập nguồn đệm để xử lý các khoản vay rủi ro cao, đảm bảo an toàn cho hoạt động tín dụng của tổ chức.

+ Giúp tổ chức ứng phó hiệu quả với các biến động của thị trường và các yếu tố tác động đến khả năng thanh toán của khách hàng.

- Nâng cao khả năng thanh toán:

+ Đảm bảo khả năng thanh toán cho các khoản vay huy động từ các tổ chức tín dụng khác và các nhà đầu tư.

+ Tăng cường sự tin tưởng của khách hàng và đối tác đối với tổ chức tín dụng.

+ Góp phần củng cố vị thế và uy tín của tổ chức trên thị trường tài chính.

-  Thúc đẩy hoạt động tín dụng phát triển bền vững:

+ Giúp tổ chức tín dụng quản lý rủi ro hiệu quả, đưa ra quyết định cho vay thận trọng.

+ Hạn chế tối đa việc cấp tín dụng cho các khách hàng tiềm ẩn rủi ro cao, giảm thiểu nợ xấu.

+ Thúc đẩy hoạt động tín dụng phát triển lành mạnh, bền vững, góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế.

- Ngoài ra, việc trích lập dự phòng rủi ro còn mang lại một số lợi ích khác như:

+ Tăng cường tính minh bạch trong hoạt động của tổ chức tín dụng.

+ Góp phần cải thiện chất lượng tài sản của tổ chức.

+ Tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động vốn và đầu tư.

Nhìn chung, việc trích lập dự phòng rủi ro là một công cụ quản trị rủi ro quan trọng đối với các tổ chức tín dụng. Việc thực hiện tốt công tác trích lập dự phòng rủi ro sẽ giúp bảo vệ an toàn hoạt động tín dụng, nâng cao khả năng thanh toán và thúc đẩy hoạt động tín dụng phát triển bền vững.

* Việc trích lập dự phòng rủi ro đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với cả cá nhân, tổ chức và nền kinh tế nói chung. 

- Bảo vệ tài chính:

+ Cá nhân: Giúp cá nhân có nguồn quỹ để trang trải cho các khoản chi phí bất ngờ phát sinh do rủi ro xảy ra, ví dụ như tai nạn, bệnh tật, thất nghiệp, v.v.

+ Tổ chức: Giúp doanh nghiệp bảo vệ lợi nhuận và dòng tiền khỏi ảnh hưởng tiêu cực của các sự kiện rủi ro, duy trì hoạt động kinh doanh ổn định và phát triển bền vững.

+ Nền kinh tế: Góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro hệ thống, thúc đẩy sự ổn định và tăng trưởng của nền kinh tế.

- Nâng cao năng lực quản trị:

+ Thể hiện sự chủ động, trách nhiệm và tầm nhìn xa của cá nhân và tổ chức trong việc quản trị rủi ro.

+ Giúp đưa ra các quyết định sáng suốt và hiệu quả hơn trước các tình huống rủi ro tiềm ẩn.

+ Nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh của tổ chức trên thị trường.

- Tăng cường an toàn tài chính:

+ Giúp cá nhân và tổ chức có khả năng ứng phó tốt hơn với các biến động của thị trường và môi trường kinh tế.

+ Góp phần bảo vệ hệ thống tài chính khỏi các rủi ro hệ thống, đảm bảo sự ổn định và phát triển của nền kinh tế.

-  Thúc đẩy tiết kiệm:

+ Khuyến khích cá nhân và tổ chức tiết kiệm một phần thu nhập để trích lập dự phòng rủi ro.

+ Góp phần nâng cao tỷ lệ tiết kiệm của nền kinh tế, tạo nguồn lực cho đầu tư và phát triển.

-  Tạo điều kiện cho đầu tư:

+ Giúp giảm thiểu rủi ro cho các hoạt động đầu tư, từ đó khuyến khích cá nhân và tổ chức đầu tư nhiều hơn.

+ Góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra nhiều việc làm.

- Ngoài ra, việc trích lập dự phòng rủi ro còn mang lại một số lợi ích khác như:

+ Giảm bớt lo lắng, căng thẳng cho cá nhân và tổ chức.

+ Nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả hoạt động kinh doanh.

+ Góp phần xây dựng một xã hội an toàn, văn minh và phát triển bền vững.

Như vậy, việc trích lập dự phòng rủi ro là một hành động thiết yếu và mang lại nhiều lợi ích cho cá nhân, tổ chức và nền kinh tế. Do đó, mỗi cá nhân và tổ chức cần xây dựng cho mình kế hoạch trích lập dự phòng rủi ro phù hợp để bảo vệ bản thân và góp phần vào sự phát triển chung của cộng đồng.

Bạn đọc có thể tham khảo bài viết sau: Tín dụng là gì? 

Bài viết trên luật Minh Khuê đã gửi tới bạn đọc chi tiết về vấn đề: Tỷ lệ trích lập dự phòng cụ thể các nhóm nợ trong hoạt động tín dụng. Bạn đọc có bất kỳ thắc mắc về vấn đề pháp lý có thể liên hệ qua số tổng đài 19006162 hoặc thông qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn cụ thể.