1. Tổ hợp tác được hình thành trên cơ sở gì?

Theo khoản 1 Điều 3 của Nghị định 77/2019/NĐ-CP, quy định về tổ hợp tác được mô tả như sau:

Đặc điểm cơ bản của tổ hợp tác:

- Tổ hợp tác không có tư cách pháp nhân, đặc điểm này nhấn mạnh tính cá nhân hóa và sự linh hoạt trong quản lý và hoạt động của tổ hợp tác.

- Tổ hợp tác được hình thành trên cơ sở của hợp đồng hợp tác, thể hiện tính chủ quan và tự nguyện trong quá trình thiết lập và hoạt động của tổ hợp tác.

- Tổ hợp tác có thể được thành lập bởi ít nhất 02 cá nhân hoặc pháp nhân, điều này thể hiện tính đa dạng và đồng thuận trong cộng đồng hợp tác.

- Việc thành lập tổ hợp tác là sự tự nguyện, không bị áp đặt từ bên ngoại, giúp đảm bảo ý chí tích cực và cam kết của các thành viên đối với tổ hợp tác.

Hoạt động cộng tác và chia sẻ lợi ích:

- Các thành viên tự nguyện đóng góp tài sản và công sức của mình để thực hiện những công việc nhất định. Điều này thể hiện sự tích cực và sự đồng lòng trong hoạt động của tổ hợp tác.

- Thành viên của tổ hợp tác chia sẻ lợi ích từ hoạt động và cũng chịu trách nhiệm chung. Điều này thúc đẩy tinh thần đồng đội và sự tương tác tích cực giữa các thành viên.

Khả năng quyết định cộng đồng:

- Tổ hợp tác có quyền tự quyết định về các vấn đề quan trọng như hoạt động, phân phối lợi ích, xử lý tài sản, và các vấn đề tài chính khác.

- Quyết định về tổ trưởng và ban điều hành là quyền của cộng đồng thành viên, thể hiện tính dân chủ và tính đồng thuận trong quá trình quản lý tổ hợp tác.

- Tổ hợp tác có thể quyết định về mức thù lao, tiền thưởng, và quản lý tài chính theo quy định của mình.

Pháp nhân trở lên và trách nhiệm cộng đồng:

- Tổ hợp tác có thể phát triển và mở rộng thành pháp nhân nếu có nhu cầu, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững và linh hoạt.

- Quy định rõ trách nhiệm và cam kết của cộng đồng thành viên, thể hiện tính chủ động và trách nhiệm trong quản lý và hoạt động của tổ hợp tác.

Như vậy, quy định về tổ hợp tác theo Điều 3 của Nghị định 77/2019/NĐ-CP đặc biệt chú trọng vào tính tự nguyện, đồng thuận, và tích cực trong quản lý và hoạt động của tổ hợp tác.

 

2. Tổ hợp tác sẽ phải họp ít nhất bao nhiêu lần mỗi năm?

Theo quy định tại Điều 20, Khoản 1, Nghị định 77/2019/NĐ-CP, tổ hợp tác có quyền tự quyết định số lần họp, tuy nhiên, ít nhất phải tổ chức cuộc họp thành viên một lần trong mỗi năm.

- Tổ hợp tác được tư duy tự quyết định về số lần tổ chức cuộc họp, nhưng có nghĩa là phải thực hiện ít nhất một lần mỗi năm. Cuộc họp thành viên tổ hợp tác có thể quyết định một loạt các vấn đề quan trọng như kết quả hoạt động, phân phối hoa lợi, lợi tức, xử lý lỗ, và các vấn đề tài chính.

- Các vấn đề quyết định tại cuộc họp:

+ Thông qua kết quả hoạt động của tổ hợp tác;

+ Phương án phân phối hoa lợi, lợi tức, xử lý lỗ và các vấn đề tài chính của tổ hợp tác;

+ Phương án hoạt động trong thời gian tới;

+ Xử lý tài sản chung của các thành viên tổ hợp tác;

+ Bầu, bãi nhiệm, miễn nhiệm tổ trưởng, ban điều hành, nếu cần thiết;

+ Chấm dứt tư cách thành viên theo quy định tại điểm d và điểm đ khoản 1 Điều 11 của Nghị định này;

+ Sửa đổi, bổ sung hợp đồng hợp tác;

+ Mức thù lao, tiền thưởng của tổ trưởng, thành viên ban điều hành (nếu có);

+ Nội dung khác do tổ trưởng, ban điều hành hoặc hơn ba mươi ba phần trăm (33%) tổng số thành viên tổ hợp tác đề nghị;

+ Trường hợp khác theo quy định tại hợp đồng hợp tác.

​- Tổ hợp tác giữ quyền tự quyết định về việc tổ chức cuộc họp và quyết định các vấn đề quan trọng, nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quản lý và hoạt động của tổ hợp tác.

Với những quy định rõ ràng và linh hoạt này, tổ hợp tác có cơ sở phát triển bền vững và tạo điều kiện cho thành viên tham gia tích cực trong quản lý và ra quyết định của tổ chức.

 

3. Ai có quyền yêu cầu triệu tập cuộc họp thành viên tổ hợp tác?

Cuộc họp thành viên tổ hợp tác là một quy trình quan trọng để đảm bảo sự đồng thuận và thảo luận cộng đồng. Dưới đây là chi tiết về người có quyền yêu cầu tập cuộc họp thành viên tổ hợp tác theo khoản 2 Điều 20 Nghị định 77/2019/NĐ-CP:

Trình tự triệu tập cuộc họp thành viên tổ hợp tác:

- Trong trường hợp hợp đồng hợp tác không quy định cụ thể về trình tự triệu tập, tổ trưởng tổ hợp tác hoặc người được các thành viên tổ hợp tác ủy quyền sẽ thực hiện việc này.

- Đại diện của hơn ba mươi ba phần trăm (33%) tổng số thành viên tổ hợp tác có quyền yêu cầu tổ trưởng (hoặc người được uỷ quyền) triệu tập cuộc họp thành viên.

Quy trình triệu tập cuộc họp:

- Cuộc họp thành viên tổ hợp tác sẽ được tiến hành khi có hơn bảy mươi lăm phần trăm (75%) tổng số thành viên tổ hợp tác tham dự. Nếu số lượng tham dự không đạt đủ, cuộc họp sẽ được hoãn và triệu tập lại trong vòng 15 ngày làm việc.

- Cuộc họp tổ hợp tác lần thứ hai sẽ được tổ chức trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày dự định cho cuộc họp đầu tiên. Lần này phải có sự tham gia của tối thiểu hơn năm mươi phần trăm (50%) tổng số thành viên tổ hợp tác.

​- Biên bản cuộc họp thành viên tổ hợp tác phải được lập thành văn bản và có chữ ký xác nhận của đại diện các thành viên tham gia cuộc họp. Biên bản cần ghi rõ tỷ lệ phần trăm (%) số thành viên tán thành.

Thông báo cho toàn bộ thành viên:

Trong vòng 05 ngày sau ngày tổ chức họp, tổ trưởng tổ hợp tác hoặc người được ủy quyền phải thông báo nội dung của cuộc họp đến toàn bộ thành viên tổ hợp tác. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và thông tin đầy đủ.

Ngoại lệ đối với hợp đồng hợp tác và pháp luật có liên quan:

Trong trường hợp hợp đồng hợp tác và pháp luật có liên quan quy định khác về trình tự triệu tập, tổ hợp tác phải tuân thủ những quy định đó.

Như vậy, người có quyền yêu cầu tập cuộc họp thành viên tổ hợp tác là tổ trưởng tổ hợp tác hoặc đại diện của hơn ba mươi ba phần trăm (33%) tổng số thành viên tổ hợp tác, trừ khi hợp đồng hợp tác và pháp luật có liên quan quy định khác.

 

4. Việc bổ sung hợp đồng hợp tác phải được sự tán thành của bao nhiêu thành viên tổ hợp tác?

Cuộc họp và biểu quyết trong tổ hợp tác đóng vai trò quan trọng trong quá trình ra quyết định về việc sửa đổi, bổ sung hợp đồng hợp tác. Dưới đây là chi tiết nội dung của quy định tại Điều 21 Nghị định 77/2019/NĐ-CP:

- Việc sửa đổi, bổ sung hợp đồng hợp tác phải có sự tán thành của một trăm phần trăm (100%) thành viên tổ hợp tác và được thể hiện bằng văn bản. Điều này áp dụng trừ khi hợp đồng hợp tác có quy định khác.

- Việc định đoạt tài sản chung, bao gồm quyền sử dụng đất, nhà, xưởng sản xuất, và tư liệu sản xuất chính khác, cũng như tài sản có giá trị lớn hơn năm mươi phần trăm (50%) tổng số giá trị tài sản chung của các thành viên tổ hợp tác, đều cần sự tán thành của một trăm phần trăm (100%) thành viên tổ hợp tác và thể hiện bằng văn bản. Điều này có hiệu lực trừ khi hợp đồng hợp tác có quy định khác.

- Các nội dung khác không thuộc quy định tại khoản 1 và khoản 2 của Điều này được thông qua khi có sự tán thành của ít nhất hơn năm mươi phần trăm (50%) tổng số thành viên tổ hợp tác. Điều này áp dụng trừ khi hợp đồng hợp tác có quy định khác.

Như vậy, quy định rõ ràng rằng bất kỳ quyết định nào về việc sửa đổi, bổ sung hợp đồng hợp tác đều đòi hỏi sự đồng thuận tuyệt đối từ tất cả thành viên trong tổ hợp tác. Điều này đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quyết định cộng đồng và đồng thời tôn trọng quyền lợi và ý kiến của tất cả các thành viên.

Quý khách có nhu cầu xem thêm bài viết sau: Tổ hợp tác là gì ? Dấu hiệu nhận diện tổ hợp tác ? Quy định về tài sản của tổ hợp tác

Nếu quý khách hàng đang đối mặt với bất kỳ khía cạnh nào của vấn đề pháp lý, hoặc có bất kỳ thắc mắc cần sự giải đáp, xin hãy liên hệ với chúng tôi qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến - một dịch vụ chuyên nghiệp, thông qua số hotline: 1900.6162. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ tận tâm, mang đến những giải pháp tốt nhất cho quý khách. Chúng tôi còn giúp bạn đơn giản hóa quy trình bằng cách cho phép gửi yêu cầu chi tiết thông qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Chúng tôi cam kết sẽ phản hồi kịp thời, giúp giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng và cụ thể.