1. Các trường hợp thu hồi đất phục vụ quốc phòng, an ninh

Theo Điều 84 của Luật Đất đai 2024, các quy định chi tiết về việc thu hồi đất liên quan đến quốc phòng và an ninh được quy định như sau: Đầu tiên, trong trường hợp thu hồi đất đã được quy hoạch cho mục đích quốc phòng hoặc an ninh để chuyển giao cho địa phương thực hiện dự án phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, cần có sự đồng thuận của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng đối với đất quốc phòng và Bộ trưởng Bộ Công an đối với đất an ninh. Nếu hai bên không đạt được sự thống nhất, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm báo cáo lên Thủ tướng Chính phủ để được xem xét và quyết định.

Tiếp theo, nếu cần thu hồi đất cho nhiệm vụ quốc phòng, an ninh mà chưa được quy hoạch, Bộ trưởng Bộ Quốc phòng và Bộ trưởng Bộ Công an sẽ tham khảo ý kiến từ Bộ Tài nguyên và Môi trường cũng như Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi có đất để báo cáo Thủ tướng Chính phủ xem xét và chấp thuận việc thu hồi, đồng thời cập nhật khi rà soát, điều chỉnh quy hoạch theo quy định.

Trong trường hợp thu hồi đất quốc phòng, an ninh và tài sản gắn liền với đất để chuyển giao cho địa phương thực hiện các dự án phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, nếu diện tích đất chưa được xác định trong quy hoạch, sẽ có những quy định cụ thể: Đối với dự án thuộc thẩm quyền Quốc hội, sau khi Quốc hội phê duyệt chủ trương đầu tư, Thủ tướng Chính phủ sẽ xem xét, chấp thuận thu hồi đất. Đối với dự án thuộc thẩm quyền Thủ tướng Chính phủ, việc thu hồi cũng sẽ được xem xét đồng thời với phê duyệt chủ trương đầu tư.

Nếu là các dự án đầu tư công hoặc theo phương thức đối tác công tư không thuộc các trường hợp trên, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ phối hợp với Bộ Quốc phòng và Bộ Công an để báo cáo Thủ tướng Chính phủ về việc thu hồi đất trước khi quyết định đầu tư. Cuối cùng, diện tích đất bị thu hồi từ các dự án này sẽ được cập nhật trong quá trình rà soát và điều chỉnh quy hoạch theo quy định của pháp luật.

Như vậy, việc Nhà nước thu hồi đất trong các trường hợp đã nêu được xác định rõ ràng là nhằm phục vụ cho mục đích quốc phòng và an ninh. Tuy nhiên, việc thu hồi này không chỉ đơn thuần dựa trên lý do quốc phòng, an ninh mà còn phải thỏa mãn các điều kiện quy định tại Điều 80 của Luật Đất đai 2024. Cụ thể, để việc thu hồi đất được thực hiện hợp pháp, dự án phải nằm trong kế hoạch sử dụng đất hàng năm của cấp huyện đã được phê duyệt. Thêm vào đó, dự án cần phải có quyết định đầu tư hoặc quyết định phê duyệt dự án đầu tư theo phương thức đối tác công tư. Ngoài ra, nếu dự án đã được chấp thuận chủ trương đầu tư cùng với quyết định chấp thuận nhà đầu tư từ Quốc hội hoặc Thủ tướng Chính phủ thì cũng sẽ đáp ứng yêu cầu thu hồi đất. Cuối cùng, trong trường hợp thu hồi đất liên quan đến quốc phòng, an ninh, cần có văn bản xác nhận từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Những quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch, hợp pháp và hợp lý trong quá trình thu hồi đất phục vụ cho các mục tiêu quan trọng của quốc gia.

Theo điểm a khoản 1 Điều 16 của Luật Đất đai 2013, Nhà nước có quyền quyết định thu hồi đất hoặc trưng dụng đất trong các trường hợp phục vụ cho mục đích quốc phòng, an ninh, cũng như phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia và công cộng. Tuy nhiên, luật này lại không cung cấp hướng dẫn cụ thể nào về quy trình hoặc điều kiện thực hiện việc thu hồi đất trong các trường hợp này, gây khó khăn trong việc áp dụng thực tiễn.

Đến Luật Đất đai 2024, vấn đề này đã được cải thiện đáng kể với việc quy định rõ ràng các trường hợp thu hồi đất liên quan đến quốc phòng và an ninh trong Điều 84. Quy định này không chỉ bổ sung sự thiếu hụt của Luật trước mà còn tạo ra khung pháp lý vững chắc hơn cho các hoạt động thu hồi đất. Những nội dung trong Điều 84 được xây dựng chi tiết, nhằm đảm bảo tính minh bạch, hợp lý và công bằng trong quá trình thu hồi đất, đồng thời đáp ứng nhu cầu cấp thiết về an ninh, quốc phòng trong bối cảnh hiện nay. Điều này cho thấy sự chuyển biến tích cực trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về đất đai, góp phần bảo vệ lợi ích của quốc gia và cộng đồng.

 

2. Thủ tục thu hồi đất liên quan đến quốc phòng, an ninh

Tại Điều 85 của Luật Đất đai 2024, quy trình thông báo thu hồi đất và chấp hành quyết định thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh được hướng dẫn cụ thể nhằm đảm bảo quyền lợi của người dân. Trước khi ban hành quyết định thu hồi, cơ quan nhà nước có thẩm quyền phải gửi văn bản thông báo cho những người có đất bị thu hồi, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất, cùng với những người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan (nếu có) trong thời gian tối thiểu là 90 ngày đối với đất nông nghiệp và 180 ngày đối với đất phi nông nghiệp. Nội dung thông báo này cần nêu rõ lý do thu hồi, diện tích và vị trí khu đất thu hồi, tiến độ thu hồi, kế hoạch điều tra, khảo sát, đo đạc, kiểm đếm, cũng như kế hoạch di dời người dân và bồi thường, hỗ trợ, tái định cư.

Ngoài ra, nếu người sử dụng đất và các bên liên quan đồng ý cho cơ quan nhà nước thu hồi đất trước thời hạn quy định, Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền có thể quyết định thu hồi mà không cần phải chờ hết thời gian thông báo. Điều này tạo ra sự linh hoạt trong quá trình thực hiện thu hồi đất, góp phần rút ngắn thời gian và giảm thiểu khó khăn cho người dân.

Người có đất bị thu hồi và chủ sở hữu tài sản cũng có trách nhiệm phối hợp với các đơn vị tổ chức trong việc thực hiện nhiệm vụ bồi thường, hỗ trợ, tái định cư. Khi quyết định thu hồi đất chính thức có hiệu lực và phương án bồi thường đã được phê duyệt và công bố công khai, các bên liên quan cần chấp hành quyết định thu hồi theo quy định. Đáng chú ý, hiệu lực của thông báo thu hồi đất kéo dài trong 12 tháng kể từ ngày ban hành, giúp đảm bảo tính nghiêm túc và kịp thời trong việc thực hiện các quy định liên quan đến thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh.

 

3. Quyền lợi của người bị thu hồi đất

Căn cứ theo quy định tại khoản 2 Điều 91 của Luật Đất đai 2024, nguyên tắc bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất được quy định rõ ràng nhằm bảo vệ quyền lợi của người dân. Cụ thể, việc bồi thường về đất sẽ được thực hiện thông qua việc giao cho người có đất bị thu hồi một khu đất mới có cùng mục đích sử dụng với loại đất đã bị thu hồi. Trong trường hợp không có đất để bồi thường, người dân sẽ nhận bồi thường bằng tiền, dựa trên giá đất cụ thể của loại đất thu hồi do Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền quyết định tại thời điểm phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư.

Đặc biệt, nếu người có đất thu hồi được bồi thường bằng đất hoặc nhà ở nhưng họ có nguyện vọng nhận bồi thường bằng tiền, thì nguyện vọng này sẽ được tôn trọng và thực hiện theo đúng yêu cầu đã đăng ký trong phương án bồi thường. Hơn nữa, đối với những người có đất bị thu hồi, nếu họ có nhu cầu và địa phương có điều kiện về quỹ đất hoặc quỹ nhà ở, họ sẽ được xem xét bồi thường bằng đất khác mục đích sử dụng hoặc bằng nhà ở. Những quy định này không chỉ đảm bảo tính công bằng trong việc bồi thường mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho người dân trong quá trình tái định cư, giúp họ nhanh chóng ổn định cuộc sống sau khi bị thu hồi đất.

Như vậy, khi Nhà nước tiến hành thu hồi đất vì mục đích quốc phòng và an ninh, người dân sẽ được bồi thường theo những quy định cụ thể nhằm đảm bảo quyền lợi của họ. Cách thức bồi thường chính là thông qua việc giao đất có cùng mục đích sử dụng với loại đất đã bị thu hồi. Tuy nhiên, trong thực tế hiện nay, bồi thường bằng tiền thường được lựa chọn nhiều hơn, đặc biệt khi không còn đất phù hợp để bồi thường. Mức bồi thường bằng tiền sẽ được xác định theo giá đất cụ thể của loại đất bị thu hồi, do Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền quyết định.

Ngoài ra, nếu người có đất thu hồi đã nhận bồi thường bằng đất hoặc nhà ở nhưng có nguyện vọng được bồi thường bằng tiền, thì họ hoàn toàn có quyền yêu cầu điều này. Việc tôn trọng nguyện vọng của người dân trong quá trình bồi thường không chỉ giúp họ cảm thấy hài lòng hơn mà còn tạo điều kiện cho việc tái định cư và ổn định cuộc sống. Những quy định này thể hiện sự công bằng và minh bạch trong công tác bồi thường, hỗ trợ người dân trong việc khắc phục khó khăn do việc thu hồi đất gây ra.

 

4. Ý nghĩa của việc thu hồi đất phục vụ quốc phòng, an ninh

Việc thu hồi đất phục vụ cho quốc phòng và an ninh có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong bối cảnh hiện nay. Trước hết, nó góp phần bảo đảm an ninh quốc gia bằng cách đáp ứng nhu cầu về đất đai để xây dựng các công trình phục vụ quốc phòng và an ninh, như căn cứ quân sự, trạm radar và các cơ sở hạ tầng thiết yếu khác. Những công trình này không chỉ giúp tăng cường khả năng bảo vệ đất nước mà còn hỗ trợ trong việc đối phó với các tình huống khẩn cấp.

Ngoài ra, việc thu hồi đất còn phục vụ lợi ích quốc gia, đảm bảo thực hiện các nhiệm vụ quốc phòng và an ninh một cách hiệu quả. Điều này có nghĩa là đất đai được sử dụng một cách hợp lý để phục vụ cho mục tiêu phát triển bền vững và ổn định của quốc gia. Cuối cùng, thu hồi đất để phục vụ quốc phòng và an ninh còn có ý nghĩa bảo vệ chủ quyền quốc gia, tạo ra một môi trường an toàn cho đất nước, từ đó nâng cao lòng tin của người dân vào chính phủ và các cơ quan nhà nước. Như vậy, việc thu hồi đất không chỉ đơn thuần là một hoạt động hành chính mà còn là một bước đi quan trọng trong việc xây dựng một nền tảng vững chắc cho an ninh và phát triển quốc gia.

Xem thêm bài viết: 

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline Luật sư tư vấn pháp luật đất đai trực tuyến qua tổng đài19006162 để được tư vấn và giải đáp quy định pháp luật nhanh chóng.