1. Căn cứ pháp luật quy định về việc xác định bí mật nhà nước và độ mật của bí mật nhà nước trong ngành Bảo hiểm xã hội Việt Nam

Quyết định 1769/QĐ-BHXH năm 2023 về việc ban hành Quy chế bảo vệ bí mật nhà nước ngành Bảo hiểm xã hội Việt Nam đã thiết lập các nguyên tắc cụ thể nhằm bảo vệ thông tin nhạy cảm của nhà nước trong lĩnh vực này. Quy chế này không chỉ xác định các hành vi bị nghiêm cấm mà còn quy định rõ về việc xác định bí mật nhà nước và độ mật của các thông tin này. Nó cũng đề cập đến các quy trình liên quan như soạn thảo, sao chép tài liệu bí mật, đóng dấu, vận chuyển, lưu trữ, và tiêu hủy tài liệu. Quy chế cũng có quy định về việc cung cấp thông tin bí mật cho cơ quan, tổ chức, và cá nhân liên quan, đồng thời đề cập đến các biện pháp bảo vệ thông tin trong các sự kiện như hội nghị, hội thảo có nội dung bí mật. Điều này nhằm đảm bảo rằng các thông tin nhạy cảm liên quan đến Bảo hiểm xã hội được bảo vệ chặt chẽ và không bị lộ ra ngoài một cách trái phép. Quy chế áp dụng rộng rãi đối với các đơn vị trong ngành Bảo hiểm xã hội Việt Nam và những người liên quan đến công việc bảo vệ bí mật nhà nước của ngành này.

 

2. Quy định về việc xác định bí mật nhà nước và độ mật của bí mật nhà nước trong ngành Bảo hiểm xã hội Việt Nam

Căn cứ vào quy định tại Điều 5 của Quy chế bảo vệ bí mật Nhà nước ngành Bảo hiểm xã hội Việt Nam, được ban hành kèm theo Quyết định 1769/QĐ-BHXH năm 2023, các điều sau đây được quy định nhằm đảm bảo việc xác định và bảo vệ bí mật Nhà nước trong ngành Bảo hiểm xã hội:

(1) Người có thẩm quyền gồm Tổng Giám đốc, Thủ trưởng đơn vị trực thuộc BHXH Việt Nam, Giám đốc BHXH tỉnh, Giám đốc BHXH huyện (hoặc cấp Phó được ủy quyền) chịu trách nhiệm xác định bí mật Nhà nước và độ mật của bí mật Nhà nước.

(2) Việc ủy quyền xác định bí mật Nhà nước và độ mật của bí mật Nhà nước phải được thực hiện thường xuyên hoặc theo từng trường hợp cụ thể, đồng thời phải được thể hiện bằng văn bản, cụ thể hóa phạm vi, nội dung và thời hạn ủy quyền.

(3) Cấp phó được ủy quyền phải chịu trách nhiệm trước người đứng đầu, trước pháp luật và không được phép ủy quyền tiếp cho người khác.

(4) Trong trường hợp thông tin trong cùng một tài liệu, vật chứa bí mật Nhà nước thuộc danh mục bí mật Nhà nước có độ mật khác nhau, sẽ áp dụng độ mật cao nhất.

Quy định này nhằm đảm bảo rằng tất cả các thông tin bí mật Nhà nước đều được bảo vệ một cách nghiêm ngặt và toàn diện. Việc áp dụng độ mật cao nhất cho toàn bộ tài liệu hoặc vật chứa giúp giảm thiểu nguy cơ rò rỉ thông tin, đảm bảo an toàn cho các thông tin nhạy cảm và quan trọng. Nó cũng giúp đơn giản hóa quy trình quản lý và bảo vệ thông tin, tránh được các sai sót có thể xảy ra khi phải xử lý các mức độ mật khác nhau trong cùng một tài liệu hoặc vật chứa.

Việc này cũng tạo ra sự nhất quán trong việc bảo vệ bí mật Nhà nước, đảm bảo rằng không có thông tin nào bị bỏ sót hay đánh giá sai độ mật. Bằng cách này, cơ quan và tổ chức có thể thực hiện các biện pháp bảo vệ một cách hiệu quả và đồng bộ, từ đó tăng cường khả năng bảo vệ thông tin và giảm thiểu rủi ro liên quan đến an ninh thông tin.

(5) Khi sử dụng bí mật Nhà nước của cơ quan, tổ chức khác, phải xác định độ mật tương ứng.

Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo sự an toàn và bảo mật của thông tin, từ đó tránh được các nguy cơ xâm phạm, lộ thông tin không mong muốn. Bằng cách xác định độ mật tương ứng, các cơ quan, tổ chức có thể thực hiện các biện pháp bảo vệ phù hợp như kiểm soát truy cập, mã hóa thông tin, hay các biện pháp khác nhằm giảm thiểu rủi ro cho thông tin bí mật Nhà nước.

Đồng thời, việc xác định độ mật tương ứng cũng giúp tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý thông tin, đảm bảo rằng sử dụng thông tin bí mật Nhà nước diễn ra một cách công bằng và đúng đắn theo quy định của pháp luật. Điều này là cơ sở quan trọng để các hoạt động của cơ quan, tổ chức được thực hiện hiệu quả và mang lại lợi ích lớn nhất cho xã hội và cộng đồng.

(6) Đối với các văn bản có tính chất lặp lại và có cùng độ mật, người có thẩm quyền ban hành chỉ cần xác định độ mật một lần cho loại văn bản đó.

(7) Trường hợp ký thừa lệnh, thừa ủy quyền hoặc ký thay mặt phải tuân thủ yêu cầu của người có thẩm quyền hoặc có văn bản đề xuất và được sự đồng ý của người có thẩm quyền quyết định bí mật Nhà nước và độ mật của bí mật Nhà nước.

Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và trách nhiệm trong quản lý thông tin bí mật Nhà nước, tránh được các sai sót hay lạm dụng trong việc xử lý thông tin quan trọng này. Bằng cách này, quy trình ký thừa lệnh, thừa ủy quyền hoặc ký thay mặt không chỉ là việc thực hiện nghiêm túc các quy định pháp luật mà còn là sự bảo đảm cho tính bảo mật và minh bạch trong công tác quản lý và sử dụng thông tin bí mật Nhà nước trong các cơ quan, tổ chức.

(8) Người nhận thông tin thuộc danh mục bí mật Nhà nước, nhưng chưa được xác định là bí mật Nhà nước, phải báo cáo người đứng đầu cơ quan, đơn vị và chuyển đến đơn vị có chức năng xử lý. Người được giao xử lý phải có văn bản đề xuất người đứng đầu cơ quan, đơn vị xác định bí mật Nhà nước, độ mật của bí mật Nhà nước, nơi nhận, số lượng bản phát hành, được phép hoặc không được phép sao, chụp tài liệu, vật chứa bí mật Nhà nước. Tất cả các thông tin tiếp nhận và xử lý phải được bảo vệ chặt chẽ, bảo đảm an toàn và bí mật trong suốt quá trình tiếp nhận và xử lý. Điều này nhằm đảm bảo rằng bí mật Nhà nước được bảo vệ một cách nghiêm ngặt và tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

(9) Mẫu dấu chỉ độ mật và mẫu văn bản xác định độ mật của bí mật Nhà nước thực hiện theo quy định tại Thông tư 24/2020/TT-BCA.

 

3. Tầm quan trọng của việc xác định đúng bí mật nhà nước và độ mật của bí mật nhà nước trong ngành Bảo hiểm xã hội Việt Nam để có biện pháp bảo vệ phù hợp

Việc xác định đúng bí mật Nhà nước và độ mật của bí mật Nhà nước trong ngành Bảo hiểm xã hội Việt Nam là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn thông tin và bảo vệ quyền lợi của các cá nhân, tổ chức liên quan. Bí mật Nhà nước trong lĩnh vực này bao gồm các thông tin, tài liệu quan trọng có tính chất nhạy cảm, có thể ảnh hưởng đến sự ổn định, an ninh quốc gia, quyền lợi của người dân và các bên liên quan.

Việc xác định đúng bí mật Nhà nước và độ mật của bí mật Nhà nước giúp:

- Bảo vệ an toàn thông tin: Đảm bảo thông tin quan trọng không bị tiết lộ trái phép, từ đó giữ được sự bí mật và tin cậy trong hoạt động của ngành Bảo hiểm xã hội.

- Ngăn chặn rủi ro an ninh mạng: Phòng ngừa các hành vi tấn công mạng nhằm vào các thông tin nhạy cảm, giúp bảo vệ hệ thống thông tin của ngành Bảo hiểm xã hội khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.

- Đảm bảo công bằng và minh bạch: Giúp cơ quan, tổ chức có thể quản lý và sử dụng thông tin một cách công bằng, minh bạch, tránh các tranh chấp pháp lý và đảm bảo sự tin cậy từ phía khách hàng và dư luận.

- Tuân thủ pháp luật: Bảo đảm các hoạt động của ngành Bảo hiểm xã hội tuân thủ đúng các quy định pháp luật về bảo vệ bí mật Nhà nước, từ đó tránh được các hậu quả pháp lý tiềm ẩn.

- Tăng cường hiệu quả hoạt động: Giúp cải thiện quản lý, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành Bảo hiểm xã hội, từ đó đảm bảo khả năng phục vụ cộng đồng một cách tối ưu.

Do đó, việc thực hiện các biện pháp bảo vệ phù hợp như xác định rõ ràng, đánh giá độ mật và thực hiện các biện pháp bảo vệ kỹ thuật và hành chính là cực kỳ cần thiết để đảm bảo sự an toàn, bảo mật và hiệu quả trong quản lý thông tin bí mật Nhà nước trong ngành Bảo hiểm xã hội Việt Nam.

 

Xem thêm bài viết: Tội vô ý làm lộ bí mật nhà nước, tội làm mất vật, tài liệu bí mật nhà nước

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được giải đáp.