Mục lục bài viết
1. Định nghĩa và phân loại xe gắn máy
Căn cứ theo quy định tại Mục 4.30 và 4.31, Điều 4 của Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 41:2019/BGTVT về Báo hiệu đường bộ (gọi tắt là quy chuẩn 41) quy định về định nghĩa và phân loại xe gắn máy như sau:
Xe máy
Theo quy định được ghi rõ tại mục 4.30, xe máy, còn được gọi là xe mô tô, được định nghĩa là phương tiện giao thông cơ giới có hai hoặc ba bánh, được thiết kế để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa. Những phương tiện này được điều khiển bằng động cơ có dung tích xi-lanh từ 50 cm³ trở lên. Theo quy định, trọng lượng tối đa đối với mô tô hai bánh không vượt quá 400 kg, trong khi đó, sức chở tối đa đối với mô tô ba bánh là từ 350 kg đến 500 kg. Định nghĩa này không bao gồm xe gắn máy, như được nêu rõ tại mục 4.31 của cùng Điều luật này. Vì vậy, các loại xe phổ biến như SH, Vision, Future, Wave, Winner, Vespa, Grande, Janus, Sirius, Jupiter, Exciter, cũng như các loại mô tô phân khối lớn như R3, FZ150i đều thuộc nhóm xe máy theo quy định này.
Xe gắn máy
Theo mục 4.31, xe gắn máy được định nghĩa là phương tiện giao thông có hai hoặc ba bánh, vận hành bằng động cơ và có vận tốc thiết kế tối đa không vượt quá 50 km/h. Nếu phương tiện sử dụng động cơ nhiệt, dung tích của động cơ hoặc dung tích tương đương không được lớn hơn 50 cm³. Do đó, các loại xe gắn máy bao gồm những xe có động cơ dưới 50cc như Cub, Angela, Amigo, Max, và các dòng xe của Kymco, đều thuộc nhóm xe gắn máy theo định nghĩa này.
2. Sự khác biệt về giấy phép lái xe
Khi so sánh xe máy và xe gắn máy, điểm khác biệt rõ ràng nhất là sự xuất hiện của từ “gắn” trong tên gọi của xe gắn máy. Dù về hình thức chỉ có sự khác biệt nhỏ này, nhưng từ "gắn" đã mang đến sự phân biệt lớn về ngữ nghĩa và các quy định pháp lý liên quan. Đặc biệt, sự khác biệt này ảnh hưởng rõ rệt đến việc cấp giấy phép lái xe (GPLX) cho người điều khiển từng loại phương tiện.
Điều kiện cần có để lái điều khiển xe máy và xe gắn máy
Đối với việc điều khiển xe máy, hay còn gọi là xe mô tô, người điều khiển phải đáp ứng một số điều kiện cụ thể. Cụ thể, người lái xe máy phải từ 18 tuổi trở lên và cần phải có giấy phép lái xe (GPLX) loại A1 nếu điều khiển xe có dung tích từ 50cc đến dưới 175cc, hoặc GPLX loại A2 đối với xe có dung tích từ 175cc trở lên. Nếu không có GPLX hợp lệ được cấp bởi Bộ Công An mà vẫn tự ý điều khiển xe máy, người lái có thể bị xử phạt theo quy định của Cảnh sát giao thông.
Ngược lại, điều kiện để điều khiển xe gắn máy đơn giản hơn nhiều. Người điều khiển chỉ cần đủ 16 tuổi và có CMND hoặc Căn cước công dân để đáp ứng yêu cầu. Trong trường hợp trẻ vị thành niên dưới 16 tuổi điều khiển xe gắn máy, họ vẫn có thể bị xử phạt hành chính bởi Cảnh sát giao thông vì vi phạm quy định về độ tuổi và điều kiện lái xe.
3. Sự khác biệt về tốc độ và khả năng vận hành
Khi so sánh xe gắn máy và xe máy, một trong những điểm khác biệt rõ ràng nằm ở tốc độ tối đa cho phép và khả năng vận hành của từng loại phương tiện.
Đối với xe gắn máy, quy định về tốc độ tối đa được thiết lập một cách thống nhất và rõ ràng. Cụ thể, xe gắn máy được phép di chuyển với tốc độ tối đa là 40 km/h, không phân biệt là trong khu vực đông dân cư hay ngoài khu vực đông dân cư. Điều này có nghĩa là dù người điều khiển xe gắn máy đang lưu thông trên các tuyến phố đông đúc, trong các khu dân cư, hay trên những con đường vắng vẻ, họ đều phải tuân thủ giới hạn tốc độ này. Quy định này nhằm đảm bảo an toàn cho người điều khiển và người đi đường, giảm thiểu nguy cơ tai nạn giao thông trong mọi điều kiện di chuyển.
Ngược lại, xe máy có sự linh hoạt hơn về tốc độ tối đa, với nhiều quy định khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và điều kiện giao thông. Tốc độ tối đa của xe máy có thể thay đổi dựa trên các yếu tố như loại xe, loại đường, và các quy định giao thông địa phương.
Ví dụ:
- Trên các tuyến đường quốc lộ hoặc đường cao tốc: Xe máy thường được phép di chuyển với tốc độ tối đa cao hơn so với trong khu vực đô thị hoặc khu vực có đông dân cư. Tốc độ tối đa cho phép có thể lên đến 60 km/h hoặc hơn, tùy thuộc vào quy định cụ thể của từng khu vực và loại đường.
- Trong khu vực đô thị hoặc khu vực đông dân cư: Xe máy phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt hơn về tốc độ để đảm bảo an toàn cho người đi bộ và các phương tiện giao thông khác. Tốc độ tối đa thường bị giới hạn ở mức thấp hơn, có thể là 40 km/h hoặc thậm chí thấp hơn trong các khu vực cụ thể như trường học hoặc khu dân cư đông đúc.
- Các khu vực đặc biệt: Tốc độ tối đa có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của khu vực đó, chẳng hạn như trong các khu vực đang thi công xây dựng hoặc những khu vực có yêu cầu đặc biệt về an toàn giao thông.
Vì vậy, người điều khiển xe máy cần phải nắm rõ và tuân thủ các quy định về tốc độ tối đa áp dụng cho từng khu vực mà họ di chuyển để đảm bảo an toàn giao thông và tránh các hình thức xử phạt.
4. Sự khác nhau về số người được chở
Theo quy định tại Khoản 1, Điều 30 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, việc chở người trên xe máy và xe gắn máy được quy định cụ thể như sau:
- Xe máy và xe gắn máy: Đối với các phương tiện này, người điều khiển chỉ được phép chở một hành khách duy nhất. Quy định này nhằm đảm bảo an toàn cho người điều khiển và hành khách, đồng thời giảm thiểu nguy cơ xảy ra tai nạn giao thông. Việc chở thêm hành khách có thể làm giảm sự kiểm soát của người lái đối với phương tiện, gây ra nguy cơ mất cân bằng và nguy hiểm trong quá trình di chuyển.
- Trường hợp ngoại lệ: Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt trong đó quy định về số người được phép chở có thể được nới lỏng để đáp ứng các nhu cầu cấp bách hoặc tình huống cụ thể. Cụ thể:
+ Chở người bệnh đi cấp cứu: Khi xe máy hoặc xe gắn máy được sử dụng để vận chuyển người bệnh cần cấp cứu khẩn cấp, việc chở thêm một người đi cùng là cần thiết. Người đi cùng có thể là nhân viên y tế hoặc người nhà bệnh nhân, nhằm hỗ trợ trong quá trình di chuyển, cung cấp các biện pháp sơ cứu cơ bản, hoặc giúp đảm bảo việc chăm sóc y tế kịp thời. Tình huống này yêu cầu sự linh hoạt trong quy định nhằm bảo vệ sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân.
+ Áp giải người có hành vi vi phạm pháp luật: Trong các tình huống khi cần thiết phải áp giải người có hành vi vi phạm pháp luật, xe máy hoặc xe gắn máy có thể được sử dụng để chở thêm một người. Việc này thường được thực hiện bởi các lực lượng chức năng như cảnh sát hoặc nhân viên bảo vệ pháp luật, nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển và thực thi công tác pháp lý. Sự hiện diện của người thứ hai giúp bảo vệ lực lượng chức năng và hỗ trợ trong việc xử lý các tình huống phát sinh.
+ Chở trẻ em dưới 14 tuổi: Quy định cũng cho phép xe máy hoặc xe gắn máy chở thêm một hành khách là trẻ em dưới 14 tuổi. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho trẻ em, vì trẻ em cần có sự giám sát và bảo vệ khi di chuyển trên phương tiện giao thông. Việc chở trẻ em cùng một người lớn giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn và tạo điều kiện thuận lợi cho việc chăm sóc trẻ trong suốt hành trình.
Như vậy, mặc dù quy định chung yêu cầu chỉ được chở một hành khách trên xe máy và xe gắn máy, nhưng trong các tình huống đặc biệt nêu trên, việc chở tối đa hai người là hợp pháp và được cho phép để đáp ứng các nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng trường hợp. Quy định này không chỉ nhằm đảm bảo sự tuân thủ luật giao thông mà còn nhằm tạo điều kiện thuận lợi trong các tình huống khẩn cấp và đặc biệt.
Xem thêm: Phân biệt xe gắn máy và xe môtô có gì khác nhau theo luật?
Trên đây là toàn bộ nội dung tư vấn của Luật Minh Khuê. Quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được giải đáp.