Mục lục bài viết
1. 08 căn cứ không khởi tố vụ án hình sự theo luật mới
Việc khởi tố vụ án hình sự là một bước quan trọng và cần thiết trong hệ thống pháp luật của nước ta, đặc biệt khi liên quan đến các tội phạm nói chung và các tội xâm phạm quyền công dân. Điều này đồng nghĩa với việc bảo vệ quyền con người và quyền công dân trước những hành vi vi phạm pháp luật, đảm bảo rằng mọi người đều được coi trọng và bảo vệ trong tình hình hợp pháp.
Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 sửa đổi năm 2021 chính là tài liệu quy định rõ ràng về căn cứ và cơ sở của quá trình khởi tố vụ án hình sự. Nó xác định các nguyên tắc và quy định mà các cơ quan chức năng phải tuân theo khi xem xét việc khởi tố hoặc không khởi tố vụ án. Điều này đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình đưa ra quyết định liên quan đến việc tiến hành vụ án hình sự.
Thẩm quyền và trình tự thủ tục trong việc ra quyết định khởi tố vụ án hình sự được thiết lập để đảm bảo rằng quyền con người và quyền công dân được bảo vệ. Những quyết định này không được đưa ra một cách tùy tiện, mà phải dựa trên bằng chứng và luật pháp. Điều này đảm bảo rằng người bị cáo sẽ có cơ hội bảo vệ quyền của họ và không bị kỳ thị hay bị xem thường.
Trong bối cảnh này, Bộ luật Tố tụng hình sự thực sự đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền con người và quyền công dân của những người dân tại nước ta. Nó thể hiện cam kết của hệ thống pháp luật đối với sự minh bạch, công bằng, và tuân thủ luật pháp, giúp xây dựng một xã hội dân chủ và tôn trọng quyền con người.
Theo quy định tại Điều 157 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, các trường hợp căn cứ không khởi tố vụ án hình sự gồm:
1. Không có sự việc phạm tội: Điều này ám chỉ rằng không có thông tin về tội phạm nào xảy ra hoặc các thông tin về tội phạm là không chính xác. Các cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng có trách nhiệm kiểm tra và đảm bảo rằng không có sự việc xảy ra như thông tin đã được báo cáo, hoặc rằng sự việc đó không có dấu hiệu của tội phạm.
2. Hành vi không cấu thành tội phạm: Điều này đề cập đến việc hành vi không thỏa mãn các dấu hiệu pháp lý của một tội phạm cụ thể được quy định trong Bộ luật Hình sự. Cấu thành tội phạm bao gồm các yếu tố quan trọng cần có để xem xét việc xem hành vi đó là một tội phạm.
3. Người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội chưa đến tuổi chịu trách nhiệm hình sự: Tuổi chịu trách nhiệm hình sự được quy định tại Điều 12 của Bộ luật Hình sự năm 2015. Theo đó, người từ đủ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm. Người từ đủ 14 tuổi trở lên, nhưng chưa đủ 16 tuổi chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự về một số tội phạm nghiêm trọng.
4. Người mà hành vi phạm tội của họ đã có bản án hoặc quyết định đình chỉ vụ án có hiệu lực pháp luật: Nguyên tắc không áp dụng án hai lần cho cùng một tội phạm, do đó, cơ quan có thẩm quyền không được khởi tố vụ án hình sự đối với người mà hành vi của họ đã được xem xét và có bản án hoặc quyết định đình chỉ vụ án có hiệu lực pháp luật.
5. Đã hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự: Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là thời hạn quy định bởi BLHS cho việc tiến hành các hoạt động truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người phạm tội. Khi hết thời hạn đó, người phạm tội không thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
6. Tội phạm đã được đại xá: Đại xá là một biện pháp khoan hồng đặc biệt do Quốc hội quyết định, và nó ám chỉ sự tha hoàn toàn đối với một loạt người phạm tội đã phạm một hoặc một số loại tội phạm cụ thể. Tội phạm đã được đại xá là căn cứ để không khởi tố vụ án hình sự.
7. Người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội đã chết, trừ trường hợp cần tái thẩm đối với người khác: Mục đích của việc áp dụng trách nhiệm hình sự và hình phạt là giáo dục và ngăn ngừa người phạm tội khỏi việc tái phạm. Do đó, nếu người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội đã chết, cơ quan có thẩm quyền không thể áp dụng trách nhiệm hình sự đối với họ, trừ khi có lý do đặc biệt để tái thẩm đối với người khác.
8. Tội phạm quy định tại khoản 1 các Điều 134, 135, 136, 138, 139, 141, 143, 155, 156 và 226 của Bộ luật Hình sự mà bị hại hoặc người đại diện của bị hại là người dưới 18 tuổi, người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất hoặc đã chết không yêu cầu khởi tố: Các tội phạm mà bị hại hoặc người đại diện của bị hại là người dưới 18 tuổi, người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất hoặc đã chết không yêu cầu khởi tố vụ án hình sự. Cơ quan có thẩm quyền chỉ tiến hành tố tụng khi có yêu cầu từ phía bị hại hoặc người đại diện của bị hại.
2. Khi nào thay đổi hoặc bổ sung quyết định khởi tố vụ án hình sự?
Khoản 1 của Điều 156 trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 quy định về khả năng của cơ quan điều tra và cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra, cũng như vai trò của Viện kiểm sát trong việc điều chỉnh quyết định liên quan đến việc khởi tố vụ án hình sự. Theo quy định này, cơ quan điều tra và cơ quan có nhiệm vụ tiến hành điều tra có quyền ra quyết định thay đổi quyết định khởi tố vụ án hình sự trong hai tình huống cụ thể:
- Thay đổi quyết định khởi tố vụ án hình sự khi có căn cứ xác định tội phạm đã khởi tố không đúng với hành vi phạm tội xảy ra: Điều này ám chỉ rằng nếu trong quá trình điều tra, cơ quan điều tra phát hiện rằng quyết định khởi tố vụ án ban đầu không phản ánh chính xác hành vi phạm tội thực sự, họ có thể ra quyết định điều chỉnh hoặc thay đổi quyết định này. Điều này giúp đảm bảo rằng quyết định khởi tố vụ án phản ánh đúng tình hình thực tế của tội phạm.
- Ra quyết định bổ sung quyết định khởi tố vụ án hình sự khi có căn cứ xác định còn tội phạm khác chưa bị khởi tố: Điều này đề cập đến tình huống khi trong quá trình điều tra, cơ quan điều tra phát hiện rằng ngoài tội phạm đã khởi tố ban đầu, còn có tội phạm khác liên quan chưa được khởi tố. Trong trường hợp này, cơ quan điều tra có thể ra quyết định bổ sung quyết định khởi tố vụ án để bao gồm các tội phạm mới phát hiện. Điều này giúp đảm bảo rằng toàn bộ sự việc phạm tội được xem xét và đưa ra quyết định hợp lý về việc tiến hành vụ án hình sự.
Từ những quy định này, chúng ta thấy rằng hệ thống pháp luật cung cấp cơ hội để điều chỉnh quyết định khởi tố vụ án hình sự để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong quá trình tố tụng. Điều này có lợi cho tất cả các bên liên quan và đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng công lý được thực hiện.
>> Tham khảo thêm: Quyết định không khởi tố vụ án hình sự, quyết định hủy bỏ quyết định khởi tố vụ án hình sự được quy định như thế nào?
3. Thực hiện việc thay đổi hoặc bổ sung quyết định khởi tố vụ án hình sự thế nào?
Việc thay đổi hoặc bổ sung quyết định khởi tố vụ án hình sự là một quy trình quan trọng và phức tạp trong hệ thống pháp luật của nước ta, và nó được hướng dẫn cụ thể tại Thông tư liên tịch 04/2018/TTLT-VKSNDTC-BCA-BQP. Quy trình này đảm bảo sự công bằng, minh bạch và hiệu quả trong việc xem xét và điều chỉnh quyết định liên quan đến việc khởi tố vụ án hình sự.
Theo hướng dẫn tại Thông tư, Viện kiểm sát và cơ quan điều tra có thời hạn là 03 ngày, kể từ ngày nhận được quyết định thay đổi hoặc bổ sung quyết định khởi tố vụ án hình sự cùng với các tài liệu có liên quan. Trong khoảng thời gian này, họ phải thực hiện các bước sau:
- Xem xét và xử lý căn cứ: Nếu Viện kiểm sát thấy rằng quyết định thay đổi hoặc bổ sung quyết định khởi tố vụ án hình sự chưa rõ căn cứ, họ có quyền yêu cầu cơ quan điều tra bổ sung chứng cứ và tài liệu liên quan để làm rõ. Điều này đảm bảo rằng quyết định được dựa trên thông tin đầy đủ và chính xác.
- Hủy bỏ quyết định không có căn cứ: Nếu Viện kiểm sát xác định rằng quyết định thay đổi hoặc bổ sung quyết định khởi tố vụ án hình sự không có căn cứ, họ có quyền yêu cầu cơ quan điều tra ra quyết định hủy bỏ quyết định đó. Trong trường hợp cơ quan điều tra không đồng ý, Viện kiểm sát có thẩm quyền hủy bỏ quyết định thay đổi hoặc bổ sung quyết định khởi tố vụ án hình sự theo quy định tại điểm b khoản 1 của Điều 161 trong Bộ luật Tố tụng hình sự 2015.
- Thay đổi hoặc bổ sung quyết định: Khi có căn cứ để thay đổi hoặc bổ sung quyết định khởi tố vụ án hình sự, Viện kiểm sát yêu cầu cơ quan điều tra thực hiện điều này. Cơ quan điều tra cần phải thực hiện điều chỉnh trong thời hạn tối đa là 03 ngày, kể từ ngày nhận được văn bản yêu cầu từ Viện kiểm sát. Nếu cơ quan điều tra không thực hiện yêu cầu này, Viện kiểm sát có quyền ra quyết định thay đổi hoặc bổ sung quyết định khởi tố vụ án hình sự.
- Không thay đổi quyết định nếu tội phạm đã khởi tố: Trong trường hợp tội phạm đã khởi tố, quy định cụ thể rằng không thay đổi quyết định khởi tố vụ án hình sự nếu qua điều tra xác định được rằng hành vi của bị can phạm vào khoản khác của tội danh đã khởi tố. Điều này giúp tránh tình trạng lặp lại quá trình khởi tố và đảm bảo tối ưu hóa sự hiệu quả của quy trình tố tụng.
Từ những quy định này, chúng ta thấy rằng quy trình thay đổi hoặc bổ sung quyết định khởi tố vụ án hình sự được quy định cụ thể và cẩn thận, với mục tiêu đảm bảo rằng quyết định được đưa ra dựa trên căn cứ hợp pháp và có lợi cho công lý.
Xem thêm bài viết: Thẩm quyền khởi tố vụ án hình sự quy định trong tố tụng hình sự như thế nào?. Khi có thắc mắc cần tư vấn, liên hệ ngay hotline 19006162 hoặc quan email: lienhe@luatminhkhue.vn