1. Lý thuyết về phép nhân toán lớp 2

Trong chương trình toán lớp 2, chúng ta tập trung vào phép nhân giữa các số nguyên. Phép nhân là một trong bốn phép tính cơ bản và rất quan trọng trong việc học toán ở lớp 2. Chúng ta biểu diễn phép nhân bằng kí hiệu "x" hoặc dấu chấm. Ví dụ: 2 x 4 = 8. Trong phép tính này, "2" là số nhân (hoặc thừa số), "4" là số bị nhân (hoặc thừa số), và "8" là tích.

Để giúp trẻ làm quen với các con số và hiểu khái niệm cơ bản này, đó là bước quan trọng đầu tiên khi dạy trẻ học phép nhân và chia ở lớp 2.

Tổng quát lại, khi giải các bài toán về phép nhân và chia ở lớp 2 hoặc ôn tập, chúng ta có thể sử dụng công thức sau:

A x B = C

Trong đó:

- A: Số nhân (Thừa số 1)

- B: Số bị nhân (Thừa số 2)

- C: Tích của hai thừa số

Ngoài ra, khi giải các bài toán phép nhân và chia ở lớp 2, trẻ cũng nên biết một số tính chất cơ bản của phép nhân:

- Giao hoán: A x B = B x A

- Kết hợp: (A x B) x C = A x (B x C)

- Phân phối: A x (B + C) = A x B + A x C

Hãy lưu ý rằng:

- Một số nhân với số 1 (hoặc số 1 nhân với một số) sẽ bằng chính số đó, ví dụ: 3 x 3 = 3 và 1 x 3 = 3.

- Một số nhân với số 0 (hoặc 0 nhân với một số) sẽ bằng 0, ví dụ: 6 x 0 = 0 và 0 x 6 = 0.

 

2. Các dạng Toán lớp 2 về phép nhân

Có ba dạng cơ bản để giải các bài toán liên quan đến phép nhân:

Dạng 1: Chuyển tổng các số hạng bằng nhau thành phép nhân

- Xác định giá trị của từng số hạng.

- Xác định số lượng số hạng bằng nhau trong tổng đã cho.

- Lấy hai số vừa tìm được nhân với nhau.

Ví dụ:

Cách giải:

2 + 2 + 2 + 2 = 2 x 4

Dạng 2: Tính giá trị của phép nhân

- Em nhẩm theo phép cộng các số giống nhau để tìm được giá trị của phép nhân cần tìm.

Ví dụ:

Cách giải:

2 x 4 = 2 + 2 + 2 + 2 = 8

Vậy 2 x 4 = 8.

Dạng 3: Toán đố

- Đọc và phân tích đề: Bài toán thường cho giá trị các số giống nhau, yêu cầu tìm giá trị của một số nhóm.

- Tìm cách giải của bài toán: Muốn tìm giá trị của một số nhóm, ta thường lấy giá trị của một số hạng nhân với số nhóm.

- Trình bày bài toán.

- Kiểm tra lại lời giải và kết quả em vừa tìm được.

Ví dụ:

Bài toán: Mỗi con gà có 2 chân. Năm con gà như vậy sẽ có mấy chân?

Cách giải:

- Năm con gà như vậy có số chân là:

2 x 5 = 10 (chân)

- Đáp số: 10 chân.

 

3. Bài tập Toán lớp 2: Phép nhân có đáp án và hướng dẫn giải chi tiết

Câu 1: Viết các tổng sau thành tích:

a. 2 + 2 + 2 +2 + 2

b. 4 + 4 + 4 + 4

c. 5 + 5 + 5 + 5 + 5

Câu 2: Viết các tích dưới dạng tổng của các số hạng bằng nhau rồi tính kết quả.

a. 2 x 6

b. 8 x 3

c. 7 x 4

Câu 3: Thay các biểu thức dưới đây thành tổng của các số hạng bằng nhau rồi tính kết quả.

a. 4 x 3 + 4

b. 3 x 4 + 3

c. 5 x 2 + 5

Câu 4: Viết mỗi biểu thức sau đây thành tích của hai thừa số:

a. 4 x 3 + 4 x 2

b. 3 x 5 + 3 x 3

Câu 5: Không tính kết quả của mỗi biểu thức. Hãy điền dấu (>, <, =) thích hợp vào chỗ trống.

a. 4 x 3…….4 + 4 + 4 + 4

b. 2 x 4…….2 + 2 + 2 + 2

c. 5 x 4…….5 + 5 + 5

Câu 6: Tính:

a. 3 x 4 + 15

b. 5 x 6 + 28

c. 4 x 8 – 17

Câu 7: Điền Số thích hợp và ô trống.

30 < 4 x ……… < 35

Đáp án

Câu 1:

a. 2 + 2 + 2 + 2 + 2 = 2 x 5

b. 4 + 4 + 4 + 4 = 4 x 4

c. 5 + 5 + 5 + 5 + 5 = 5 x 5

Câu 2:

a. 2 x 6 = 2 + 2 + 2 + 2 + 2 + 2 = 12

b. 8 x 3 = 8 + 8 + 8 = 24

c. 7 x 4 = 7 + 7 + 7 + 7 = 28

Câu 3:

a. 4 x 3 + 4 = 4 + 4 + 4 + 4 = 16

b. 3 x 4+3 = 3 + 3 + 3 + 3 + 3 = 15

c. 5 x 2 = 5 + 5 + 5= 15

Câu 4:

a. 4 x 3 + 4 x 2 = 4 + 4 + 4 + 4 + 4 = 4 x 5

b. 3 x 5 + 3 x 3 = 3 + 3 + 3 + 3 + 3 + 3 + 3 + 3 = 3 x 8

Câu 5:

a. 4 x 3 < 4 + 4 + 4 + 4

b. 2 x 4 = 2 + 2 + 2 + 2

c. 5 x 4 > 5 + 5 + 5

Câu 6:

a. 3 x 4 + 15

= 12 + 15

= 27

b. 5 x 6 + 28

= 30 + 28

= 58

c. 4 x 8 – 17

= 32 – 17

= 15

Câu 7:

30 < 4 x 8 < 35

 

4. Các cách dạy trẻ học toán lớp 2 về phép nhân hiệu quả nhất

Có thể thấy rằng bé yêu của chúng ta có khả năng xuất sắc trong việc thực hiện các phép tính cộng và trừ. Tuy nhiên, khi đến các phép tính nhân và chia, chúng thường gặp phải một thách thức lớn hơn. Điều này xuất phát từ sự phức tạp của nhiều nguyên tắc và tính chất trong các phép tính này. Vì vậy, việc cha mẹ hướng dẫn và hỗ trợ con trong việc học các dạng toán nhân chia lớp 2 trở nên vô cùng quan trọng.

- Liên hệ phép nhân với phép cộng:

Bước đầu tiên trong việc giúp trẻ làm quen với phép tính nhân là hướng dẫn chúng kết nối nó với phép tính cộng. Điều này có thể được thực hiện thông qua một ví dụ đơn giản. Chẳng hạn, chúng ta có thể biến phép tính nhân 5 x 4 thành một phép tính cộng tương đương: 5 + 5 + 5 + 5. Bằng cách này, trẻ sẽ dễ dàng tìm ra kết quả là 20 và hiểu rằng đây cũng chính là kết quả của phép tính 5 x 4.

- Bắt đầu với bội số của 0 và 1:

Phụ huynh có thể hướng dẫn con bắt đầu với những trường hợp đơn giản nhất, đó là phép nhân với 0 và 1. Điều này giúp trẻ nắm vững các nguyên tắc cơ bản trước khi chuyển sang các phép tính phức tạp hơn. Chẳng hạn, có thể đặt câu hỏi cho con như: 2 x 1; 2 x 0; 5 : 1; 0 : 5;...

- Các mẹo giúp trẻ dễ dàng học thuộc bảng cửu chương:

Ngoài việc học các phép tính nhân và chia, việc thuộc bảng cửu chương cũng đóng một vai trò quan trọng trong quá trình học toán. Dưới đây là một số mẹo giúp trẻ học thuộc bảng cửu chương dễ dàng hơn:

+ Dễ học trước, khó học sau: Hãy bắt đầu với các bảng cửu chương dễ nhớ như bảng nhân 5, vì các con số nhân với 5 (như 5, 10, 15, ...) thường quen thuộc và dễ ghi nhớ đối với trẻ. Sau đó, chuyển sang các bảng cửu chương khó hơn.

+ Học bằng các bài hát vui nhộn: Sử dụng các bài hát có chủ đề bảng cửu chương giúp trẻ học một cách vui vẻ và không nhàm chán. Có nhiều bài hát như "Bảng nhân 2," "Bảng nhân 4," v.v., mà bạn có thể tìm trên thị trường hoặc trực tuyến.

+ Áp dụng tính chất giao hoán: Giới thiệu tính chất giao hoán trong phép nhân cho trẻ. Ví dụ, 6 x 5 = 5 x 6 hoặc 4 x 8 = 8 x 4. Điều này giúp trẻ thấy mối liên hệ giữa các phép tính và dễ dàng học các bảng cửu chương khó nhớ.

+ Luyện tập liên tục, nhiều lần: Nhắc nhở và luyện tập là chìa khóa để ghi nhớ kiến thức. Hãy cho trẻ luyện tập thường xuyên và nhiều lần để củng cố khái niệm và kỹ năng toán học của họ.

Bài viết liên quan: Bài tập Toán lớp 2 cơ bản và nâng cao chọn lọc mới nhất.

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Luật Minh Khuê liên quan đến bài tập Toán 2 phép nhân có đáp án. Xin cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm theo dõi!